Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề kt Anh K3. 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (29.72 KB, 2 trang )

đề 8
I. Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a. up b.cut c.put d. ruler
2.a. hard b. hand c. and d. can
3.a. what b. who c. white d. where
4.a. my b. hi c. I d. sunny
5.a. find b. kind c. thing d.fine
II. Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1. yes 6.my
2.square 7. like
3. stand up 8. that
4.long 9. mother
5. black 10.close
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.piano
2.table
3.crayon
4. egg
5.spider
III. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1. What do you ..? I like dog. ( like / do / want)
2 . you ride a bicycle. (do /have / can )
3.What . your telephone number?(is / am / are)
4.There are some books the table. (in / on / from)
5.There are pens in the bag. ( a / any / some )
6. ... are you from? ( what / where / who)
7. How ... sugar do you want? ( many / much / some )
8.There a pen and two books on the table.(are / am/ is )
9. How many ... are there?( book / pens / milk )
10. . are my friends. ( these / this / that )
IV. Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về phòng của em:


This is my room. It is .................................................
There is ............................................................................
There are ..........................................................................
I love my room very much.
V. Chọn một từ thích hợp trong khung điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau:
Hi! My name Hoa. I ten years old. I am . Truc Hung. I in class 4
A. I jump rope and ride a bicycle. I like chicken and pizza.
am are can like
is from am want

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×