Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Đề kt Anh K3. 17

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (18.78 KB, 1 trang )

đề 1
I. Chọn từ khác nhóm với 3 từ còn lại trong các câu sau
a. ride play read tree
b. football baseball homework tag
c. him they here me
d. round bad square little
e. shopkeeper book notebook eraser
II. A.Viết từ trái nghĩa với các từ sau
Fat little
Old behind
Round urgly
B. Viết dạng số nhiều của danh từ
Pencil flower
Teacher puzzle
Mother student
III. Gạch chân đáp án đúng trrong ngoặc
1.---------------pencil are there ?
( how much / how many / how old )
2.Can you ------------------English?
(speak / play / do )
3. Is -----------a student at trực cuong primary school ?
(they / I / she )
4. --------------s the flower ?
( what / when / where )
IV. Dựa vào gợi ý viết 1 đoạn văn khoảng 70 từ về chị gái em
My sisters name is----------------------. She is-------------------years old .
She-------------------English and sing -----------------------. She cant ---------.
And -----------------------------. She likes----------------------- .She does not like
---------------------------.
V. Sắp xếp các từ bị xáo trộn sau thành câu có nghĩa
a. are / ten / there / in / the / students / classroom /.


b. can / do / she / magic trict / a ./
c. many / clouds / there / how / are /?
d. do / live / you / where /?
THE END

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×