ĐỀ THI HỌC KỲ PHỤ MÔN TOÁN CAO CẤP NĂM HỌC 2016-2017
MÃ ÐỀ THI : 451
2 2 3
Câu 1: Cho A 1 1 0 . Tìm phần tử ở hàng 3, cột 2 của ma trận A1 .
1 2 1
A) 1
B) -3
C) 6
2
ln 1 2sin x
Câu 2: Tính giới hạn lim
.
x 0
cos x 1
A) -2
B) 4
C) 2
f
Câu 3: Cho f x, y x 2 y 3 . Tính
.
x
A) 2x
B) x
C) 2 x 3 y 2
D) 4
D) -4
D) 3y 2
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số y 13x
13x
ln13
Câu 5: Tính tích phân xdxdy với D là miền tam giác có 3 đỉnh là A 0;0 , B 2;1 và C 3;0 .
C) x.13x 1
B) 13x.ln13
A) 13x
D)
D
5
3
2
1
A)
B)
C)
D)
2
4
3
2
2
2
Câu 6: Cho hai tập hợp A x / x 4 x 3 0 và B x / x 7 x 10 0 . Tìm tập hợp A B ?
A) 1;2
B) 3;5
C) 1;2
D) 3;5
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số y ln x 1 x 2 .
A)
1
x 1 x2
Câu 8: Tính lim
x 1
A)
5
10
1
B)
1 x2
C)
1 x
x 1 x2
D)
1 1 x2
x 1 x2
x2 2 x 2
x x 1
B)
1
4
1 1 2 3
0 2 1 0
Câu 9: Tính : A
3 1 0 1
0 1 1 0
A) -30
B) 30
1
3
Câu 10: Tính hạng của ma trận
4
2
A) 2
B) 1
C)
2
4
D)
3
6
C) 15
D) Tất cả đều sai.
C) 3
D) 4
C) 1 a
D) a 2
1 2 3 2
2 0 1 2
1 2 4 4
3 2 2 0
2
a
a
1
a 1
Câu 11: Cho A
. a 1 a
a 2 a
a
2a a 2
Tính giá trị tại hàng 2, cột 1 của A .
A) a
B) 2a
cos
2
Câu 12: Tính tích phân
3
x 1 cos 2 xdx
0
8
A)
15 4
8
15 4
a
a
1
Câu 13: Cho ma trận A
. Tính A .
a
1
a
1
B)
1 a a 1
a
2a 1 a
x sin x
Câu 14: Tính lim
.
x 0 x tan x
1
A)
2
A)
C)
8
15 6
D)
8
15 6
1 a 1 1 a
a
2a a
D)
1 a 1 a
2a a 1 a
B)
1 a 1 a
2a 1 a a
C)
B)
1
2
C) 0
x 1
4x
1 2 x 1 ln 2
D) 1
Câu 15: Tính ðạo hàm của hàm số y
A)
1 2 x 1 ln 2
2
B)
x2
x2
C)
1 2 x 1 ln 2
2
2
x y z 1
Câu 16: Giải hệ phương trình x 2 y 2
.
3x 2 y 4 z 2
A) x 2a; y a 1; z a
B) x 2a; y a 1; z a
2x
C) x 2a; y a 1; z a
Câu 17: Cho số phức z a ib a, b R . Tìm phần ảo của số phức z 2 z
B) 2 a b
2
A) 4abi
2
C) a b
2
1 3 2 1 2
4 1 3 2 1
.
Câu 18: Tìm hạng ma trận: A
2 7 1 0 1
3 4 1 1 1
A) 1
B) 4
x
y
z
t
0
3 x 2 y z t 1
Câu 19: Giải hệ
x y 2 z 3t 2
2 x y z 3t 3
A) x 2; y 2; z 1; t 1 B) x 1; y 1; z 2; t 2
1
D)
1 2 x 1 ln 2
22 x
D) x 2a; y a 1; z a
2
2
D) 4ab
C) 3
D) 2
C) x 1; y 1; z 2; t 2
D) x 2; y 2; z 1; t 1
y
Câu 20: Đổi thứ tự lấy tích phân I dy f ( x, y )dx .
0
1
A) I dx
0
x
1
B) I dx
f ( x, y )dy
0
0
Câu 21: Tính định thức: A
A) A = 7- 2i
0
1
1
x
f ( x, y )dy
2
1 i 3 2i
với i 2 1 .
1 2i 4 i
B) A = -7 +2i
C) I dx
0
1
f ( x, y )dy
x
C) A = 2 +7i
1
x2
0
0
D) I dx
f ( x, y)dy
D) A= -2 +7i
0
Câu 22: Tính tích phân
x.e
kx
dx với k là tham số.
1
A)
ek ek
1
2 2
k k
k
B)
ek ek 1
k k2 k2
C)
ek ek
1
2 2
k k
k
D)
ek ek 1
k k2 k2
1 2 0 4 5
2 3 1 1 6
Câu 23: Tính định thức của ma trận 0 1 0 5 4
0 1 0 3 5
0 1 0 2 1
A) 74
B) 74
1 3i x 3 i y 14i
Câu 24: Tìm x, y C sao cho
2 i x 2 i y 5 5i
A) x 2 2i; y 1 i
B) x 2 i; y 1 2i
Câu 25: Tính giới hạn: lim
sin x tan x
1
2
1 cos 2 x x
4
D) 47
C) x 1 2i; y 2 i
D) x 1 i; y 2 2i
5
.
7 tan x sin 6 x 2sin 5 x
7
x 0
A)
2
C) 47
B) 1
C) 0
D) 2
1
2
D) 2
esin x 1
.
x 0 1 cos x
2
Câu 26: Tính giới hạn: lim
A)
1
2
B) 2
C)
5 2 0 4 1
6 3 1 1 2
Câu 27: Tính định thức của ma trận 4 1 0 5 0
5 1 0 3 0
1 1 0 2 0
A) 74
B) 47
C) 74
a
a
1
Câu 28: Cho ma trận A
a 0 . Tính A .
a
1
a
1
1 a 1 a
1 1 a a
B)
2a a 1 a
2a 1 a a
Câu 29: Đổi sang dạng lượng giác số phức z 3 3i
A)
C)
D) 47
1 a 1 a
2a a 1 a
A) 2 3 cos i sin
6
6
B) 2 3 cos i sin
C) 2 3 cos i sin
6
6
3
3
2
a a
Câu 30: Cho ma trận A
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai.
a 2
2 a
A) A1
B) A At
C) det At a2
2
a
a
Câu 31: Cho hàm hai biến f x, y y ln xy xy 0 . Tính
A) ln xy
Câu 32: Cho 2 định thức A
A) B 2 A
1
2 3 4
a
b c d
3
6
8 4
4 8 12 17
B) B 4 A
,B
1 a a 1
a
2a 1 a
D) 2 3 cos i sin
3
3
D) det A a 2
f
?
y
C) x ln xy
B) ln x
D)
2a
2b 2c 2d
1
2
6
12 16
4
8
3
4
8
12 17
C) B A
D) 1 ln xy
. Khẳng định nào đúng?
D) B 4 A
Câu 33: Tính phân suy rộng:
x
1 x
4
dx .
0
A)
2
Câu 34: Tính
B)
3 i
4
C)
12
D)
8
20
A) 219 (1 i 3)
B) 219 (1 i 3)
C) 219 ( 3 i)
D) 219 ( 3 i)
1 0 0
2 1 3
Câu 35: Cho A 3 1 0 , B 0 1 4 . Tính det 3AB .
2 1 3
0 0 1
A) 20
B) 6
C) 18
x 2 y 2 z 10
Câu 36: Giải hệ 2 x y 3z 10
3x y z 10
D) 162
A) x 1; y 3; z 2
C) x 2; y 1; z 3
D) x 2; y 3; z 1
C) 0.375
D) 0.75
B) x 1; y 2; z 3
1 2 3 2
2 0 5 2
. Tính hệ số a của A1 .
Câu 37: Cho A
23
6 4 0 1
3 2 4 2
A) 0.375
B) 0.75
x 1 x 1 1
2
x2 1 1
Câu 38: Tính : A
.
1
0 x 1
x
0 1 x
A) 0
B) x 1 x 1
e x dx
e2 x 1 .
A) arctan x C
B) tan e x C
1 0
m
Câu 40: Cho định thức B 2 1 2m 2
1 0
2
Tìm tất cả m để B 0
A) m 2
B) m 1
3
C) x 1 x 1
2
2
D) x x 2 1
Câu 39: Tính nguyên hàm
C) arctan e x C
D) tan x C
C) m 0
D) m 2
--- HẾT ---
2
ĐỀ THI HỌC KỲ PHỤ MÔN TOÁN CAO CẤP NĂM HỌC 2016-2017
MÃ ÐỀ THI : 465
2 2 3
Câu 1: Cho A 1 1 0 . Tìm phần tử ở hàng 3, cột 2 của ma trận A1 .
1 2 1
A) 6
B) 1
C) 4
Câu 2: Cho số phức z a ib a, b R . Tìm phần ảo của số phức z z
2
A) 2 a 2 b2
C) a 2 b2
B) 4abi
Câu 3: Cho hàm hai biến f x, y y ln xy xy 0 . Tính
B) ln xy
A) ln x
1
2
Câu 4: Cho A
6
3
A) 0.375
2 3 2
0 5 2
. Tính hệ số a23
4 0 1
2 4 2
B) 0.75
1 2 0
2 3 1
Câu 5: Tính định thức của ma trận 0 1 0
0 1 0
0 1 0
A) 47
B) 74
D) -3
2
D) 4ab
f
?
y
C) x ln xy
D) 1 ln xy
C) 0.75
D) 0.375
C) 74
D) 47
của A1 .
4 5
1 6
5 4
3 5
2 1
1
Câu 6: Tính tích phân
xe dx
x
0
1
1 e2
4
2
a
a
1
a 1
Câu 7: Cho A
. a 1 a
a
a
2
a
2a a 2
A) 1
B)
Tính giá trị tại hàng 2, cột 1 của A .
A) a
B) 1 a
f
Câu 8: Cho f x, y x 2 y 3 . Tính
.
x
A) x
B) 2 x 3 y 2
x y 2z 9
Câu 9: Giải hệ 2 x 2 y z 9
3x y 2 z 13
A) x 1; y 2; z 3
B) x 1; y 3; z 2
1
C) 1
2
e
D)
1
3
1 2
4 e
C) a 2
D) 2a
C) 2x
D) 3y 2
C) x 2; y 3; z 1
D) x 2; y 1; z 3
y
Câu 10: Đổi thứ tự lấy tích phân I dy f ( x, y )dx .
0
1
x2
0
0
A) I dx
f ( x, y)dy
1
B) I dx
0
0
x
0
1
f ( x, y )dy
C) I dx
0
1
f ( x, y)dy
x2
1
D) I dx
0
1
x
f ( x, y )dy
Câu 11: Tính nguyên hàm
A) arctan e x C
e x dx
e2 x 1 .
B) tan x C
1 3
1
Câu 12: Cho A
. Tính A
2
0
1
2
1
0
3
A)
B) 3
3
1 1
0
1
6
2
C) tan e x C
D) arctan x C
0
C)
1
3
0
D) 1
2
1
2
1
6
1
1
2
Câu 13: Đổi sang dạng lượng giác số phức z 3 3i
A) 2 3 cos i sin
B) 2 3 cos i sin
C) 2 3 cos i sin
D) 2 3 cos i sin
6
6
6
6
3
3
3
3
2
2
Câu 14: Cho hai tập hợp A x / x 4 x 3 0 và B x / x 7 x 10 0 . Tìm tập hợp A B ?
A) 1;2
B) 3;5
3 i
C) 1;2
a
a
1
Câu 15: Cho ma trận A
. Tính A .
a
1
a
1
1 a 1 a
1 a 1 a
A)
B)
2a a 1 a
2a 1 a a
Câu 16: Tính
C)
1 a a 1
a
2a 1 a
D) 3;5
D)
1 a 1 1 a
a
2a a
20
A) 219 ( 3 i)
B) 219 ( 3 i)
1 2 3 1 2 3
Câu 17: Tính định thức: A 0 2 3 1 2 0
0 0 3 1 0 0
A) det A = 12
B) det A = 36
Câu 18: Tính giới hạn: lim 1 sin2x
x 0
cot x
B) 1
x y z 1
Câu 19: Giải hệ phương trình x 2 y 2
.
3x 2 y 4 z 2
B) x 2a; y a 1; z a
Câu 20: Tính phân suy rộng:
x
1 x
4
D) 219 (1 i 3)
C) det A = -36
D) det A = 18
C)
D) e 2
C) x 2a; y a 1; z a
D) x 2a; y a 1; z a
.
A) e
A) x 2a; y a 1; z a
C) 219 (1 i 3)
dx .
0
2
Câu 21: Tính tích phân
A)
D)
12
8
4
xdxdy với D là miền tam giác có 3 đỉnh là A 0;0 , B 2;1 và C 3;0 .
B)
C)
D
2
A)
3
3
4
1
3
Câu 22: Tính hạng của ma trận
4
2
A) 4
B) 3
B)
C)
1
2
D)
5
2
1 2 3 2
2 0 1 2
1 2 4 4
3 2 2 0
C) 1
D) 2
x 1 x
2
x2
Câu 23: Tính : A
1
0
x
0
A) x 1 x 1
1 1
1 1
.
x 1
1 x
B) x 1 x 1
3
2
2
C) x x 2 1
2
D) 0
Câu 24: Tính đạo hàm của hàm số y ln x 1 x 2 .
A)
1
1
B)
x 1 x2
1 x2
Câu 25: Tính đạo hàm của hàm số y x x
2
B) x x
A) x x ln x
C)
2
1
1 x
x 1 x2
D)
1 1 x2
x 1 x2
2
2ln x 1
C) x x
2
1
ln x
D) x x
2
1
esin x 1
.
x 0 1 cos x
2
Câu 26: Tính giới hạn: lim
B) 2
A) 2
Câu 27: Tính lim
x 1
C)
1
2
D)
1
2
x2 3 x 3
x x 1
2
3
1
C)
D)
4
6
4
1 sin 2 x 1
Câu 28: Tính giới hạn: lim
x 0
tan x
1
1
A)
B)
C) 1
D) 1
2
2
1 2 3 4
2a 2b 2c 2d
a b c d
1
2 3
4
,B
Câu 29: Cho 2 định thức A
. Khẳng định nào đúng?
3 6 8 4
6
12 16 8
4 8 12 17
4
8 12 17
A) B A
B) B 4 A
C) B 4 A
D) B 2 A
A)
5
10
B)
0
Câu 30: Tính tích phân
x.e
kx
dx với k là tham số.
1
ek ek 1
k k2 k2
B)
ek ek 1
ek ek
1
2 2
2 2
C)
k k
k
k k
k
a
a
1
Câu 31: Cho ma trận A
a 0 . Tính A
a
1
a
1
1 a 1 1 a
a
2a a
B)
A)
A)
1 a 1 a
2a a 1 a
1 3i x 3 i y 14i
Câu 32: Tìm x, y C sao cho
2 i x 2 i y 5 5i
A) x 2 2i; y 1 i
B) x 1 i; y 2 2i
1 0
m
Câu 33: Cho định thức B 2 1 2m 2
1 0
2
Tìm tất cả m để B 0
A) m 2
B) m 0
C)
1 a 1 a
2a 1 a a
D)
D)
ek ek
1
2 2
k k
k
1 a a 1
a
2a 1 a
C) x 1 2i; y 2 i
D) x 2 i; y 1 2i
C) m 1
D) m 2
x y z t 0
3 x 2 y z t 1
Câu 34: Giải hệ
x y 2 z 3t 2
2 x y z 3t 3
A) x 2; y 2; z 1; t 1 B) x 1; y 1; z 2; t 2
C) x 2; y 2; z 1; t 1
1 2 0 4 5
2 3 1 1 6
Câu 35: Tính định thức của ma trận 0 1 0 5 4
0 1 0 3 5
0 1 0 2 1
A) 47
B) 74
C) 47
2 1 1 1
1 3 1 1
Câu 36: Tính : A
.
1 1 4 1
1 1 1 b
A) Tất cả đều sai.
B) A = 17b + 11
C) A = 7b – 10
x sin x
Câu 37: Tính lim
.
x 0 x tan x
1
1
A) 0
B)
C)
2
2
2
a a
Câu 38: Cho ma trận A
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai.
a 2
2 a
A) det A a 2
B) A1
C) det At a2
2
a
a
x 1
Câu 39: Tính ðạo hàm của hàm số y x
4
1 2 x 1 ln 2
1 2 x 1 ln 2
1 2 x 1 ln 2
A)
B)
C)
2x
x2
2
22 x
2
3 12 6 6
16 67 35 35
.
Câu 40: Tìm hạng ma trận: A
6 28 16 16
3 17 11 11
A) 4
B) 3
C) 2
--- HẾT ---
D) x 1; y 1; z 2; t 2
D) 74
D) A = 17b – 11
D) 1
D) A At
D)
1 2 x 1 ln 2
D) 1
2x
2
ĐỀ THI HỌC KỲ PHỤ MÔN TOÁN CAO CẤP NĂM HỌC 2016-2017
MÃ ÐỀ THI : 473
1 3
1
Câu 1: Cho A
. Tính A
2 0
2
1
0
A) 3
B)
3
1
0
1
2
1
3
1
6
1 2 0
2 3 1
Câu 2: Tính định thức của ma trận 0 1 0
0 1 0
0 1 0
A) 74
B) 74
0 1
m
Câu 3: Cho định thức B 1 2 2m 2
0 1
2
0
C) 1
2
4 5
1 6
5 4
3 5
2 1
Tìm tất cả m để B 0
A) m 2
B) m 0
1 3i x 3 i y 14i
Câu 4: Tìm x, y C sao cho
2 i x 2 i y 5 5i
A) x 2 i; y 1 2i
B) x 2 2i; y 1 i
x 1
Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số y x
4
1 2 x 1 ln 2
1 2 x 1 ln 2
A)
B)
x2
22 x
2
0
D)
1
3
1
1
2
1
2
1
6
C) 47
D) 47
C) m 1
D) m 2
C) x 1 i; y 2 2i
D) x 1 2i; y 2 i
C)
1 2 x 1 ln 2
2
2x
D)
1 2 x 1 ln 2
2x
2
y
1
Câu 6: Đổi thứ tự lấy tích phân I dy f ( x, y )dx .
0
1
A) I dx
0
x
0
1
B) I dx
f ( x, y )dy
0
0
x2
1
f ( x, y )dy
0
C) I dx
0
1
1
x2
f ( x, y )dy
D) I dx
0
1
f ( x, y )dy
x
0
Câu 7: Tính tích phân
x.e
kx
dx với k là tham số.
1
ek ek 1
ek ek 1
ek ek
1
C)
D) 2 2
2 2
2 2
k k
k
k k
k
k k
k
1
3
2
1
2
4 1 3 2 1
.
Câu 8: Tìm hạng ma trận: A
2 7 1 0 1
3 4 1 1 1
A) 3
B) 2
C) 4
D) 1
2
2
Câu 9: Cho hai tập hợp A x / x 4 x 3 0 và B x / x 7 x 10 0 . Tìm tập hợp A B ?
A)
ek ek
1
2 2
k k
k
B)
A) 3;5
Câu 10: Tính lim
x 0
A)
1
2
B) 1;2
C) 3;5
D) 1;2
B) 0
C) 1
D)
x sin x
.
x tan x
1
2
1 sin 2 x 1
.
x 0
tan x
1
A) 1
B)
2
x 2 y 2 z 10
Câu 12: Giải hệ 2 x y 3z 10
3x y z 10
Câu 11: Tính giới hạn: lim
A) x 2; y 3; z 1
B) x 2; y 1; z 3
Câu 13: Tính phân suy rộng
dx
1 x
C)
1
2
D) 1
C) x 1; y 2; z 3
D) x 1; y 3; z 2
.
2
3
B)
4
6
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số y x x
C)
A)
A) x x
2
1
2ln x 1
B) x x
2
D)
2
2
2
1
ln(1 x) x
.
1 cos x
1
A) 1
B)
2
2
a
a
1
a 1
Câu 16: Cho A
. a 1 a
a 2 a
a
2
2a a
C) x x
2
1
ln x
2
D) x x ln x
Câu 15: Tính giới hạn: lim
x 0
Tính giá trị tại hàng 2, cột 1 của A .
A) a 2
B) 1 a
4 0 1 2
8 0 3 4
Câu 17: Tính : A
.
6 1 1 2
14 1 3 5
A) 2
B) 4
a
a
1
Câu 18: Cho ma trận A
. Tính A .
a
1
a
1
A)
1 a 1 a
2a a 1 a
B)
1 a a 1
a
2a 1 a
C)
Câu 20: Tính tích phân
B) ln x
D) -1
C) 2a
D) a
C) 1
D) -2
C)
Câu 19: Cho hàm hai biến f x, y y ln xy xy 0 . Tính
A) ln xy
1
2
1 a 1 1 a
a
2a a
D)
1 a 1 a
2a 1 a a
f
?
y
C) x ln xy
D) 1 ln xy
xdxdy với D là miền tam giác có 3 đỉnh là A 0;0 , B 2;1 và C 3;0 .
D
A)
1
2
B)
3
4
ln 2 x
x dx .
ln x
A) x ln x C
B)
C
x
f
Câu 22: Cho f x, y x 2 y 3 . Tính
.
x
A) 2 x 3 y 2
B) 2x
C)
2
3
D)
5
2
C)
ln 2 x
C
2
D)
ln 3 x
C
3
Câu 21: Tính nguyên hàm
C) x
D) 3y 2
Câu 23: Tính giới hạn lim
ln 1 2sin x 2
.
cos x 1
A) -2
B) 2
5 2 0 4 1
6 3 1 1 2
Câu 24: Tính định thức của ma trận 4 1 0 5 0
5 1 0 3 0
1 1 0 2 0
A) 74
B) 47
Câu 25: Đổi sang dạng lượng giác số phức z 3 3i
x 0
C) -4
D) 4
C) 47
D) 74
A) 2 3 cos i sin
B) 2 3 cos i sin
C) 2 3 cos i sin
6
6
3
3
6
6
2 2 3
Câu 26: Cho A 1 1 0 . Tìm phần tử ở hàng 3, cột 2 của ma trận A1 .
1 2 1
A) 6
B) 1
C) -3
x y z 1
Câu 27: Giải hệ phương trình x 2 y 2
.
3x 2 y 4 z 2
A) x 2a; y a 1; z a
B) x 2a; y a 1; z a
C) x 2a; y a 1; z a
1 2 3 2
2 0 5 2
. Tính hệ số a của A1 .
Câu 28: Cho A
23
6 4 0 1
3 2 4 2
A) 0.75
B) 0.375
C) 0.375
1
Câu 29: Tính tích phân
xe
x
D) 2 3 cos i sin
3
3
D) 4
D) x 2a; y a 1; z a
D) 0.75
dx
0
B) 1
A) 1
1
0
Câu 30: Tính : A
0
3
A) -32
2
e
C)
1 a 1 1 a
a
2a a
B)
1 a 1 a
2a 1 a a
C) 32
1
1 e2
4
C)
D) 16
1 a 1 a
2a a 1 a
Câu 32: Cho số phức z a ib a, b R . Tìm phần ảo của số phức z 2 z
A) 4ab
D)
2 1
1 0
2 0
1 5
3
1
4
7
B) -16
a
a
1
Câu 31: Cho ma trận A
a 0 . Tính A
a
1
a
1
A)
1
3
1 2
4 e
B) 2 a 2 b2
1 0
C) 4abi
D)
1 a a 1
a
2a 1 a
2
D) a 2 b2
m
Câu 33: Cho định thức: B 2 1 2m 2 . Tìm tất cả m để B>0.
1 0
2
A) m 2
B) m 1
C) m > 0
D) m < 2
Câu 34: Tính
3 i
20
A) 219 (1 i 3)
C) 219 ( 3 i)
B) 219 (1 i 3)
a2
Câu 35: Cho ma trận A
a
a
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai.
2
B) det At a2
A) A At
Câu 36: Tính lim
x 1
C) det A a 2
2 a
D) A1
2
a a
x2 2 x 2
x x 1
3
6
1
4
1 1 2 3 2
3 2 0 1 2
Câu 37: Tính hạng của ma trận
4 1 2 4 4
2 3 2 2 0
A) 1
B) 3
x y z t 0
3 x 2 y z t 1
Câu 38: Giải hệ
x y 2 z 3t 2
2 x y z 3t 3
A) x 1; y 1; z 2; t 2 B) x 1; y 1; z 2; t 2
A)
D) 219 ( 3 i)
B)
2
4
C)
D)
5
10
C) 2
D) 4
C) x 2; y 2; z 1; t 1
D) x 2; y 2; z 1; t 1
Câu 39: Cho hàm số f x x x 2 1 . Tính f ' x .
A) 1
1
x2 1
Câu 40: Cho 2 định thức A
A) B A
B) 1
x
1
a
b c
3
6
4 8 12
B) B 4 A
x x2 1
D) x
x
x2 1
x2 1
2a 2b 2c 2d
d
1
2 3
4
,B
. Khẳng định nào đúng?
4
6
12 16 8
17
4
8 12 17
C) B 2 A
D) B 4 A
x2 1
2 3 4
8
C)
--- HẾT ---
ĐỀ THI HỌC KỲ PHỤ MÔN TOÁN CAO CẤP NĂM HỌC 2016-2017
MÃ ÐỀ THI : 498
1 3 2 1 2
4 1 3 2 1
.
Câu 1: Tìm hạng ma trận: A
2 7 1 0 1
3 4 1 1 1
A) 2
B) 3
C) 1
D) 4
x 1 x 1
x x 1
2
Câu 2: Tính lim
x 1
3
6
1
4
x y z 1
Câu 3: Giải hệ phương trình x 2 y 2
.
3x 2 y 4 z 2
A)
B)
B) x 2a; y a 1; z a
1 0
m
Câu 4: Cho định thức B 2 1 2m 2
1 0
2
A) x 2a; y a 1; z a
C)
2
4
D)
C) x 2a; y a 1; z a
Tìm tất cả m để B 0
A) m 1
B) m 2
C) m 0
1 2 0 4 5
2 3 1 1 6
Câu 5: Tính định thức của ma trận 0 1 0 5 4
0 1 0 3 5
0 1 0 2 1
A) 47
B) 74
C) 47
1 0
m
Câu 6: Cho định thức: B 2 1 2m 2 . Tìm tất cả m để B>0.
1 0
A) m 2
1
0
Câu 7: Tính : A
0
3
A) A = 7a – 2b
2
1
Câu 8: Tính : A
1
1
A) A = 17b + 11
2 1
1 0
2 0
1 a
1
3
1
1
1
1
4
1
5
10
D) x 2a; y a 1; z a
D) m 2
D) 74
2
B) m 1
3
4
.
1
b
B) A = 7a +21
1
1
.
1
b
B) A = 17b – 11
C) m < 2
D) m > 0
C) A = 7a + 21b
D) A = -7a – 21
C) A = 7b – 10
D) Tất cả đều sai.
y
1
Câu 9: Đổi thứ tự lấy tích phân I dy f ( x, y )dx .
0
1
A) I dx
0
x
0
0
1
f ( x, y )dy
B) I dx
0
1
f ( x, y)dy
x2
1
C) I dx
0
1
x
f ( x, y )dy
1
x2
0
0
D) I dx
f ( x, y)dy
a b
Câu 10: Cho ma trận A
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai.
b a
A) det A At 4 a 2 b2 B) det A a2 b2
C) A At
x 1
4x
1 2 x 1 ln 2
D) det At a 2 b2
Câu 11: Tính ðạo hàm của hàm số y
A)
1 2 x 1 ln 2
2
B)
x2
1
Câu 12: Tính tích phân
xe
x
2
2x
C)
1 2 x 1 ln 2
2
x2
D)
1 2 x 1 ln 2
22 x
dx
0
A)
1
3
1 2
4 e
B) 1
2
e
C)
1
1 e2
4
D) 1
Câu 13: Đổi sang dạng lượng giác số phức z 3 3i
A) 2 3 cos i sin
B) 2 3 cos i sin
C) 2 3 cos i sin
D) 2 3 cos i sin
3
3
3
3
6
6
6
6
Câu 14: Tính tích phân xdxdy với D là miền tam giác có 3 đỉnh là A 0;0 , B 2;1 và C 3;0 .
D
A)
1
2
B)
5
2
C)
3
4
D)
Câu 15: Cho số phức z a ib a, b R . Tìm phần ảo của số phức z 2 z
A) 4ab
C) 2 a 2 b2
B) 4abi
2
3
2
D) a 2 b2
Câu 16: Cho hàm số f x x x 2 1 . Tính f ' x .
A) x
x
B) 1
x2 1
a
a
Câu 17: Cho ma trận A
a 0 . Tính A1 .
a 1 a 1
A)
x2 1
1
1 1 a a
2a 1 a a
B)
1 a a 1
a
2a 1 a
Câu 18: Tính giới hạn: lim 1 sin2x
x 0
cot x
C)
C)
x x2 1
x2 1
1 a 1 a
2a a 1 a
D) 1
D)
x
x2 1
1 a 1 a
2a a 1 a
.
A)
B) e 2
x 2 y 2 z 10
Câu 19: Giải hệ 2 x y 3z 10
3x y z 10
C) 1
D) e
A) x 1; y 3; z 2
1
2
Câu 20: Cho A
6
3
A) 0.375
C) x 2; y 1; z 3
D) x 2; y 3; z 1
C) 0.75
D) 0.75
C) 1
D) -1
B) x 1; y 2; z 3
2 3 2
0 5 2
. Tính hệ số a23 của A1 .
4 0 1
2 4 2
B) 0.375
ln(1 x) x
Câu 21: Tính giới hạn: lim
.
x 0
1 cos x
1
1
A)
B)
2
2
1 3i x 3 i y 14i
Câu 22: Tìm x, y C sao cho
2 i x 2 i y 5 5i
A) x 2 2i; y 1 i
B) x 2 i; y 1 2i
C) x 1 i; y 2 2i
a
a
Câu 23: Cho ma trận A
. Tính A1 .
a 1 a 1
1 a 1 1 a
1 a a 1
1 a 1 a
A)
B)
C)
a
a
2a a
2a 1 a
2a 1 a a
2 2 3
Câu 24: Cho A 1 1 0 . Tìm phần tử ở hàng 3, cột 2 của ma trận A1 .
1 2 1
A) 4
Câu 25: Tính giới hạn lim
B) -3
ln 1 2sin x 2
cos x 1
A) 2
B) 4
f
Câu 26: Cho f x, y x 2 y 3 . Tính
.
x
A) 3y 2
B) 2x
x 0
a
b c d
3
6
8 4
0
1
0
0
0
,B
4 8 12 17
B) B 4 A
B) ln x
2
a
a
1
a 1
Câu 30: Cho A
. a 1 a
a
a
2
a
2a a 2
Tính giá trị tại hàng 2, cột 1 của A .
A) 2a
B) 1 a
3 2
1
Câu 31: Cho A
. Tính A .
0
1
2
1
A) 3
3
1
0
0
B)
1
3
1 a 1 a
2a a 1 a
C) 6
D) 1
C) -2
D) -4
C) x
D) 2 x 3 y 2
4
1
5
3
2
1
2
0
0
0
2a
C) 74
2b 2c 2d
1
2
6
12 16
3
4
8
D) 47
. Khẳng định nào đúng?
12 17
A) B A
C) B 2 A
f
Câu 29: Cho hàm hai biến f x, y y ln xy xy 0 . Tính
?
y
A) ln xy
D)
.
5 2
6 3
Câu 27: Tính định thức của ma trận 4 1
5 1
1 1
A) 47
B) 74
1 2 3 4
Câu 28: Cho 2 định thức A
D) x 1 2i; y 2 i
1
2
1
6
4
8
D) B 4 A
C) 1 ln xy
D) x ln xy
C) a 2
D) a
0
C) 1
2
1
1
2
0
D)
1
2
1
3
1
6
1 1
2 2
Câu 32: Tính hạng của ma trận
3 1
5 3
A) 2
B) 1
Câu 33: Tính
3 i
2
0
2
2
3
1
4
5
2
2
.
3
5
C) 3
D) 4
C) 219 (1 i 3)
D) 219 ( 3 i)
20
A) 2 ( 3 i)
B) 219 (1 i 3)
19
Câu 34: Cho hai tập hợp A x / x 2 4 x 3 0 và B x / x 2 7 x 10 0 . Tìm tập hợp A B ?
A) 3;5
B) 1;2
C) 3;5
D) 1;2
C) 13x.ln13
D) x.13x 1
C) 1
D)
Câu 35: Tính đạo hàm của hàm số y 13x
A)
13x
ln13
B) 13x
x sin x
x 0 sin x x cos x
1
A) 1
B)
2
dx
Câu 37: Tính phân suy rộng
.
1 x2
3
Câu 36: Tính giới hạn: lim
4
x
e dx
Câu 38: Tính nguyên hàm 2 x
.
e 1
A) tan e x C
B) tan x C
x y z t 0
3 x 2 y z t 1
Câu 39: Giải hệ
x y 2 z 3t 2
2 x y z 3t 3
A) x 2; y 2; z 1; t 1 B) x 1; y 1; z 2; t 2
A)
6
B)
C)
2
1
2
D)
2
C) arctan e x C
D) arctan x C
C) x 1; y 1; z 2; t 2
D) x 2; y 2; z 1; t 1
1
Câu 40: Tính tích phân
x.e
kx
dx với k là tham số.
0
A)
ek ek 1
k k2 k2
B)
ek ek 1
k k2 k2
C)
ek ek
1
2 2
k k
k
--- HẾT ---
D)
ek ek 1
k k2 k2