Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

FB.TH.NKC.005.So nhat ky mua hang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.69 KB, 4 trang )

Mẫu số S03a3-DN

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP FAST
Địa chỉ: 18 Nguyễn Chí Thanh - Ba Đình - Hà Nội

SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG

TỪ NGÀY 01/01/2010 ĐẾN NGÀY 31/03/2010
NGÀY
THÁNG GHI
SỔ

CHỨNG TỪ

SỐ HIỆU

A

03/01/2010 PN

03/01/2010 PN

03/01/2010 PN

04/01/2010 PN

B


NGÀY
THÁNG
C

DIỄN GIẢI

HÀNG HÓA

D

1

HM001 03/01/2010 Nhập mua VLP
Vật liệu phụ
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
HM003 03/01/2010 Nhập mua vật liệu chính
Nguyên liệu, vật liệu chính
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
HM002 03/01/2010 Chi phí vận chuyển, bốc dỡ VLP HD so 008761
Vật liệu phụ
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
HM004 04/01/2010 Chi phí vận chuyển bốc dỡ VLC HD số 108760

Giá mua hàng hóa

CỘNG CHUYỂN SANG TRANG SAU
Trang


1/4

2

537.570.000

5.250.000

TÀI KHOẢN KHÁC

SỐ HIỆU
E

133111

SỐ TIỀN
3

PHẢI TRẢ
NGƯỜI BÁN(GHI
CÓ)
4

571.725.000

51.975.000

519.750.000
51.975.000


53.757.000

537.570.000
53.757.000

591.327.000

133111

5.512.500

133111

262.500

5.250.000
262.500

5.701.500

Nguyên liệu, vật liệu chính
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD

06/01 (HD003NBS2)

NGUYÊN VẬT
LIỆU


519.750.000

(HD002NBS1)

05/01/2010 PKTHDV001 05/01/2010 Nhập mua máy photocopy 1
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ: Trong nước
Thiết bị, dụng cụ quản lý
06/01/2010 PN HM006 06/01/2010 Nhập mua hàng hóa (H1
Giá mua hàng hóa
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
07/01/2010 PN HM005 07/01/2010 Chi phí vận chuyển bốc dỡ mua hàng H1 nhập mua ngày

TÀI KHOẢN GHI NỢ

5.430.000

71.000.000

133111

271.500

5.430.000
271.500
66.000.000

13321
2114


6.000.000
60.000.000

6.000.000
60.000.000

133111

7.100.000

71.000.000
7.100.000

78.100.000

2.100.000

2.000.000
73.000.000

2.000.000
1.068.000.000

179.366.000

1.320.366.000


A


B

08/01/2010 PN

08/01/2010

08/01/2010
21/01/2010

23/01/2010

24/01/2010

C

SỐ TRANG TRƯỚC CHUYỂN SANG
D

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD

HM007 08/01/2010 Nhập mua vật liệu chính
Nguyên liệu, vật liệu chính
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
PN HM008 08/01/2010 Chi phí vận chuyển bốc dỡ HD so 208712
Nguyên liệu, vật liệu chính
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
PKTHDV002 08/01/2010 Nhập mua dụng cụ thí nghiệm 1

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ: Trong nước
Máy móc, thiết bị
PKTHDV003 21/01/2010 Chi phí điện thoại phải trả
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí dịch vụ mua ngoài
PN HM011 23/01/2010 Nhập mua hàng hóa (H2) (HD006NBS2)
Giá mua hàng hóa
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
PN HM012 24/01/2010 Chi phí vận chuyển mua hàng H2 của đơn vị S2 nhập mua
ngày 23/01 (HD006NBS2)

Giá mua hàng hóa
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD

73.000.000
1

1.068.000.000
2

610.830.000

6.170.000

133111


179.366.000

1.320.366.000

100.000

100.000

3

133111

61.083.000

133111

6277
6417
6427
133111

308.500

2/4

6.170.000
308.500

66.000.000


6.000.000
60.000.000

6.000.000
60.000.000

280.000

280.000

500.000
400.000
1.900.000
5.800.000

3.080.000

500.000
400.000
1.900.000

63.800.000

58.000.000
5.800.000

1.050.000

1.000.000


133111
133111
6277
6417
6427

50.000
400.000

132.000.000

1.685.000.000

1.000.000
50.000
4.400.000

400.000

2.800.000
700.000
500.000

2.800.000
700.000
500.000

320.187.500


2.137.187.500

quản lý

Trang

610.830.000
61.083.000

6.478.500

133111

28/01/2010 PKTHDV004 28/01/2010 Chi phí điện phải trả
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí dịch vụ mua ngoài
07/02/2010 PKTHDV005 07/02/2010 Chi phí phải trả cho SCL một TSCĐ dùng ở bộ phận
CỘNG CHUYỂN SANG TRANG SAU

4

671.913.000

13321
2112

58.000.000


E

1.980.000


A

B

C

SỐ TRANG TRƯỚC CHUYỂN SANG
D

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
XDCB dở dang: Sửa chữa lớn TSCĐ

11/02/2010 PKTHDV006 11/02/2010 Chi phí nước phải trả
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí dịch vụ mua ngoài
17/02/2010 PKTHDV007 17/02/2010 Chi phí quảng cáo phải trả
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
Chi phí dịch vụ mua ngoài
23/02/2010 PN HM014 23/02/2010 Nhập mua hàng hóa (H1) (HD007NBS2)

Giá mua hàng hóa
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
24/02/2010 PN HM013 24/02/2010 Chi phí vận chuyển, bốc dỡ hàng H1 nhập mua ngày 23/02
(HD007NBS2)

Giá mua hàng hóa
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD

02/03/2010 PN HNK001 02/03/2010 Nhập khẩu hàng hoá H5
Giá mua hàng hóa
03/03/2010 PN HM015 03/03/2010 Nhập mua công cụ (CC1, CC2)
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
Công cụ, dụng cụ
04/03/2010 PN HM016 04/03/2010 Nhập mua phụ tùng (PT1)
Phụ tùng
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
05/03/2010 PKTHDV008 05/03/2010 Nhập mua một máy tiện
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ: Trong nước
Máy móc, thiết bị
07/03/2010 PKTHDV009 07/03/2010 Chi phí văn phòng phẩm phải trả
CỘNG CHUYỂN SANG TRANG SAU
Trang

3/4

132.000.000

1

1.685.000.000
2

133111
2413
133111
6417
6427
6277
133111

35.500.000

E

320.187.500

2.137.187.500

180.000

180.000

3

4

1.800.000


1.800.000

200.000

200.000

4.200.000

800.000
1.000.000
2.200.000

800.000
1.000.000
2.200.000

300.000

300.000

6417

3.000.000

133111

3.550.000

3.300.000


3.000.000

39.050.000

35.500.000
3.550.000

1.050.000

1.000.000

133111

50.000

46.500.000

46.500.000

46.500.000
133111
1531
5.000.000

133111
13321
2112

215.000.000


1.000.000
50.000

1.690.000.000

915.000

10.065.000

915.000

9.150.000

9.150.000

500.000

5.000.000
500.000

5.500.000

36.300.000

3.300.000
33.000.000

3.300.000
33.000.000


380.132.500

2.285.132.500

550.000


A

B

C

SỐ TRANG TRƯỚC CHUYỂN SANG
D

215.000.000
1

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
Chi phí bằng tiền khác

12/03/2010 PKTHDV010 12/03/2010 Nhập mua một mô tô cho bộ phận quản lý
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ: Trong nước
17/03/2010 PN HM017 17/03/2010 Nhập mua hàng hóa (H3) (HD010NBS3)
Giá mua hàng hóa
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ

SXKD
18/03/2010 PN HM018 18/03/2010 Chi phí vận chuyển, bốc dỡ hàng H3 nhập mua ngày 17/03

1.690.000.000
2

133111
6428
2113
13321

30.000.000

133111

E

380.132.500

2.285.132.500

50.000

50.000

3

500.000

Giá mua hàng hóa

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD

600.000

133111

50.000.000
5.000.000

3.000.000

30.000.000
3.000.000

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ
SXKD
Chi phí trả trước ngắn hạn

NGƯỜI GHI SỔ
(Ký, họ tên)

133111
142
245.600.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)

[Kế toán trưởng]


Trang

4/4

33.000.000

600.000
30.000

30.000

13.200.000

hàng bán sản phẩm

Ngày mở sổ: 01/01/2010

55.000.000

50.000.000
5.000.000

27/03/2010 PKTHDV011 27/03/2010 Chi phí phải trả cho lắp đặt hệ thống chiếu sáng ở cửa

Sổ này có 04 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 04

500.000

630.000


(HD010NBS3)

TỔNG CỘNG

4

1.690.000.000

1.200.000

1.200.000

12.000.000

12.000.000

451.912.500

2.387.512.500

Ngày ..... tháng ..... năm ..........
GIÁM ĐỐC

(Ký, họ tên, đóng dấu)

[Giám đốc]




×