Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

FB.TH.NKC.006.So cai tai khoan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.04 KB, 4 trang )

Mẫu số S03b-DN

CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP FAST
18 Nguyễn Chí Thanh - Ba Đình - Hà Nội

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CÁI

TÀI KHOẢN: 331 - PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁN
TỪ NGÀY 01/01/2010 ĐẾN NGÀY 31/03/2010

SỐ DƯ CÓ ĐẦU KỲ:

CHỨNG TỪ
NGÀY

03/01/2010 PN

SỐ

KHÁCH HÀNG

04/01/2010 PN

HM001 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân NBL11
HM001 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân NBL11
HM003 Người bán S1 - NBS1
HM003 Người bán S1 - NBS1
HM002 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân NBL11


HM002 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân NBL11
HM004 Người bán S1 - NBS1

04/01/2010 PN

HM004 Người bán S1 - NBS1

03/01/2010 PN
03/01/2010 PN
03/01/2010 PN
03/01/2010 PN
03/01/2010 PN

04/01/2010
05/01/2010
05/01/2010
05/01/2010
06/01/2010
06/01/2010
07/01/2010

UNC
PKT
PKT
UNC
PN
PN
PN

BN001

HDV001
HDV001
BN002
HM006
HM006
HM005

Người bán S1 - NBS1
Người bán S5 - NBS5
Người bán S5 - NBS5
Người bán S1 - NBS1
Người bán S2 - NBS2
Người bán S2 - NBS2
Người bán S2 - NBS2

07/01/2010 PN

HM005 Người bán S2 - NBS2

07/01/2010 UNC

BN003 Người bán S2 - NBS2

08/01/2010 PN

HM007 Người bán S2 - NBS2

Trang

1/4


DIỄN GIẢI

TK Đ.ỨNG

SỐ PHÁT SINH

NỢ

70.000.000


Nhập mua VLP

1522

Nhập mua VLP

133111

51.975.000

Nhập mua vật liệu chính
Nhập mua vật liệu chính
Chi phí vận chuyển, bốc dỡ VLP HD so 008761

1521
133111
1522


537.570.000
53.757.000
5.250.000

Chi phí vận chuyển, bốc dỡ VLP HD so 008761

133111

262.500

Chi phí vận chuyển bốc dỡ VLC HD số 108760
(HD002NBS1)
Chi phí vận chuyển bốc dỡ VLC HD số 108760
(HD002NBS1)
Thanh toán phí vận chuyển HD 110961
Nhập mua máy photocopy 1
Nhập mua máy photocopy 1
Thanh toán công nợ HD 157154
Nhập mua hàng hóa (H1
Nhập mua hàng hóa (H1
Chi phí vận chuyển bốc dỡ mua hàng H1 nhập mua ngày
06/01 (HD003NBS2)
Chi phí vận chuyển bốc dỡ mua hàng H1 nhập mua ngày
06/01 (HD003NBS2)
Thanh toán phí vận chuyển, bốc dỡ hàng hoá H1 theo HĐ
số 109774
Nhập mua vật liệu chính

1521


5.430.000

133111
11211
2114
13321
11211
1561
133111
1561

271.500
5.701.500
40.000.000

133111
11211
1521

519.750.000

60.000.000
6.000.000
71.000.000
7.100.000
2.000.000
100.000

2.100.000
610.830.000



CHỨNG TỪ
NGÀY

08/01/2010
08/01/2010
08/01/2010
08/01/2010
08/01/2010
21/01/2010
21/01/2010
21/01/2010
21/01/2010
21/01/2010
23/01/2010
23/01/2010
24/01/2010

PN
PN
PN
PKT
PKT
PKT
PKT
PKT
PKT
UNC
PN

PN
PN

24/01/2010 PN
24/01/2010
28/01/2010
28/01/2010
28/01/2010
28/01/2010
07/02/2010

UNC
PKT
PKT
PKT
PKT
PKT

KHÁCH HÀNG

SỐ

HM007
HM008
HM008
HDV002
HDV002
HDV003
HDV003
HDV003

HDV003
BN004
HM011
HM011
HM012

Người bán S2 - NBS2
Người bán S2 - NBS2
Người bán S2 - NBS2
Người bán S4 - NBS4
Người bán S4 - NBS4
Công ty điện thoại Hà Nội - NB03
Công ty điện thoại Hà Nội - NB03
Công ty điện thoại Hà Nội - NB03
Công ty điện thoại Hà Nội - NB03
Công ty điện thoại Hà Nội - NB03
Người bán S2 - NBS2
Người bán S2 - NBS2
Người bán S2 - NBS2

HM012 Người bán S2 - NBS2
BN005
HDV004
HDV004
HDV004
HDV004
HDV005

Người bán S2 - NBS2
Cty Điện lực hà nội - NB01

Cty Điện lực hà nội - NB01
Cty Điện lực hà nội - NB01
Cty Điện lực hà nội - NB01
Người bán S3 - NBS3

07/02/2010 PKT

HDV005 Người bán S3 - NBS3

07/02/2010
09/02/2010
11/02/2010
11/02/2010
11/02/2010
11/02/2010
11/02/2010
17/02/2010
17/02/2010
17/02/2010

BN008
BN009
HDV006
HDV006
HDV006
HDV006
BN010
HDV007
HDV007
BN011


Trang

2/4

UNC
UNC
PKT
PKT
PKT
PKT
UNC
PKT
PKT
UNC

Người bán S3 - NBS3
Cty Điện lực hà nội - NB01
Công ty nước sạch Hà Nội - NB02
Công ty nước sạch Hà Nội - NB02
Công ty nước sạch Hà Nội - NB02
Công ty nước sạch Hà Nội - NB02
Công ty nước sạch Hà Nội - NB02
Cty quảng cáo GoldSun - NB04
Cty quảng cáo GoldSun - NB04
Cty quảng cáo GoldSun - NB04

DIỄN GIẢI

Nhập mua vật liệu chính

Chi phí vận chuyển bốc dỡ HD so 208712
Chi phí vận chuyển bốc dỡ HD so 208712
Nhập mua dụng cụ thí nghiệm 1
Nhập mua dụng cụ thí nghiệm 1
Chi phí điện thoại phải trả
Chi phí điện thoại phải trả
Chi phí điện thoại phải trả
Chi phí điện thoại phải trả
Thanh toán tiền điện thoại theo HĐ số 099556
Nhập mua hàng hóa (H2) (HD006NBS2)
Nhập mua hàng hóa (H2) (HD006NBS2)
Chi phí vận chuyển mua hàng H2 của đơn vị S2 nhập mua
ngày 23/01 (HD006NBS2)
Chi phí vận chuyển mua hàng H2 của đơn vị S2 nhập mua
ngày 23/01 (HD006NBS2)
Thanh toán tiền vận chuyển hàng H2 theo HĐ số 209774
Chi phí điện phải trả
Chi phí điện phải trả
Chi phí điện phải trả
Chi phí điện phải trả
Chi phí phải trả cho SCL một TSCĐ dùng ở bộ phận quản

Chi phí phải trả cho SCL một TSCĐ dùng ở bộ phận quản

Thanh toán tiền SCL 1 TSCĐ theo HĐ số 463799
Thanh toán tiền điện theo HĐ số 002192
Chi phí nước phải trả
Chi phí nước phải trả
Chi phí nước phải trả
Chi phí nước phải trả

Thanh toán tiền nước theo HĐ số 024961
Chi phí quảng cáo phải trả
Chi phí quảng cáo phải trả
Thanh toán tiền quảng cáo theo HĐ số 094567

TK Đ.ỨNG

133111
1521
133111
2112
13321
6277
6417
6427
133111
11211
1561
133111
1561

SỐ PHÁT SINH
NỢ

3.080.000

133111
11211
6277
6417

6427
133111
2413

61.083.000
6.170.000
308.500
60.000.000
6.000.000
500.000
400.000
1.900.000
280.000
58.000.000
5.800.000
1.000.000
50.000

1.050.000

133111
11211
11211
6277
6417
6427
133111
11211
6417
133111

11211



2.800.000
700.000
500.000
400.000
1.800.000
180.000

1.980.000
4.400.000

4.200.000
3.300.000

2.200.000
800.000
1.000.000
200.000
3.000.000
300.000


CHỨNG TỪ
NGÀY

23/02/2010 PN
23/02/2010 PN

24/02/2010 PN

SỐ

KHÁCH HÀNG

HM014 Người bán S2 - NBS2
HM014 Người bán S2 - NBS2
HM013 Người bán S2 - NBS2

24/02/2010 PN

HM013 Người bán S2 - NBS2

24/02/2010 UNC

BN012 Người bán S2 - NBS2

02/03/2010
03/03/2010
03/03/2010
04/03/2010
04/03/2010
05/03/2010
05/03/2010
05/03/2010
06/03/2010
07/03/2010
07/03/2010
07/03/2010

12/03/2010
12/03/2010
17/03/2010
17/03/2010
18/03/2010

PN
PN
PN
PN
PN
PKT
PKT
PKT
UNC
PKT
PKT
UNC
PKT
PKT
PN
PN
PN

HNK001
HM015
HM015
HM016
HM016
HDV008

HDV008
HDV008
BN016
HDV009
HDV009
BN017
HDV010
HDV010
HM017
HM017
HM018

Người bán S5 - NBS5
Người bán S3 - NBS3
Người bán S3 - NBS3
Người bán S4 - NBS4
Người bán S4 - NBS4
cty cơ khí Trần Hưng Đạo - NBLO9
cty cơ khí Trần Hưng Đạo - NBLO9
cty cơ khí Trần Hưng Đạo - NBLO9
Người bán S3 - NBS3
cty Hồng Hà - NBL09
cty Hồng Hà - NBL09
cty Hồng Hà - NBL09
Cty LD Mô tô Honda - NBL1O
Cty LD Mô tô Honda - NBL1O
Người bán S3 - NBS3
Người bán S3 - NBS3
Người bán S3 - NBS3


18/03/2010 PN

HM018 Người bán S3 - NBS3

19/03/2010 UNC

BN019 Người bán S3 - NBS3

27/03/2010 PKT

HDV011 Cty quảng cáo GoldSun - NB04

27/03/2010 PKT

HDV011 Cty quảng cáo GoldSun - NB04

27/03/2010 UNC

BN023 Cty quảng cáo GoldSun - NB04

Trang

3/4

DIỄN GIẢI

Nhập mua hàng hóa (H1) (HD007NBS2)
Nhập mua hàng hóa (H1) (HD007NBS2)
Chi phí vận chuyển, bốc dỡ hàng H1 nhập mua ngày 23/02
(HD007NBS2)

Chi phí vận chuyển, bốc dỡ hàng H1 nhập mua ngày 23/02
(HD007NBS2)
Thanh toán tiền vận chuyển, bốc dỡ hàng H1 theo HĐ số
219221
Nhập khẩu hàng hoá H5
Nhập mua công cụ (CC1, CC2)
Nhập mua công cụ (CC1, CC2)
Nhập mua phụ tùng (PT1)
Nhập mua phụ tùng (PT1)
Nhập mua một máy tiện
Nhập mua một máy tiện
Nhập mua một máy tiện
Thanh toán tiền mua CC1, CC2 theo HĐ số 309774
Chi phí văn phòng phẩm phải trả
Chi phí văn phòng phẩm phải trả
Thanh toán tiền mua văn phòng phẩm theo HĐ số 984501
Nhập mua một mô tô cho bộ phận quản lý
Nhập mua một mô tô cho bộ phận quản lý
Nhập mua hàng hóa (H3) (HD010NBS3)
Nhập mua hàng hóa (H3) (HD010NBS3)
Chi phí vận chuyển, bốc dỡ hàng H3 nhập mua ngày 17/03
(HD010NBS3)
Chi phí vận chuyển, bốc dỡ hàng H3 nhập mua ngày 17/03
(HD010NBS3)
Thanh toán tiền vận chuyển, bốc dỡ hàng H3 theo HĐ số
32659
Chi phí phải trả cho lắp đặt hệ thống chiếu sáng ở cửa hàng
bán sản phẩm
Chi phí phải trả cho lắp đặt hệ thống chiếu sáng ở cửa hàng
bán sản phẩm

Thanh toán tiền lắp đặt hệ thống chiếu sáng theo HĐ số
142091

TK Đ.ỨNG

1561
133111
1561

SỐ PHÁT SINH
NỢ

133111
11211
1561
1531
133111
1524
133111
2112
2112
13321
11211
6428
133111
11211
2113
13321
1561
133111

1561

1.050.000

10.065.000
550.000

46.500.000
9.150.000
915.000
5.000.000
500.000
30.000.000
3.000.000
3.300.000
500.000
50.000
50.000.000
5.000.000
30.000.000
3.000.000
600.000
30.000

630.000

142

12.000.000


133111
11211

35.500.000
3.550.000
1.000.000
50.000

133111
11211



1.200.000
13.200.000


CHỨNG TỪ
NGÀY

29/03/2010
31/03/2010
31/03/2010
31/03/2010

UNC
UNC
UNC
UNC


SỐ

KHÁCH HÀNG

BN024
BN025
BN026
BN030

KẾ TOÁN GHI SỔ
(Ký, họ tên)

Trang

4/4

Cty LD Mô tô Honda - NBL1O
cty cơ khí Trần Hưng Đạo - NBLO9
Người bán S5 - NBS5
Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân NBL11

DIỄN GIẢI

Thanh toán tiền mua một mô tô theo HĐ số 135790
Thanh toán tiền mua một máy Tiện theo HĐ số 449579
Thanh toán tiền mua hàng H5 theo HĐ số 102452
Thanh toán tiền mua NVL phụ theo HĐ số 010961

TK Đ.ỨNG


11211
11211
11221
11211

SỐ PHÁT SINH
NỢ

55.000.000
36.300.000
46.500.000
577.237.500

TỔNG PHÁT SINH NỢ:
TỔNG PHÁT SINH CÓ:
SỐ DƯ CÓ CUỐI KỲ:



806.344.000
2.387.512.500
1.651.168.500

KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)

Ngày ..... tháng ..... năm ..........
GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên, đóng dấu)


[Kế toán trưởng]

[Giám đốc]



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×