Mẫu số S02c1-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP FAST
Địa chỉ: 18 Nguyễn Chí Thanh - Ba Đình - Hà Nội
SỔ CÁI
TÀI KHOẢN: 331 - PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁN
TỪ NGÀY 01/01/2010 ĐẾN NGÀY 31/01/2010
SỐ DƯ CÓ ĐẦU KỲ:
CHỨNG TỪ GHI SỔ
NGÀY
THÁNG
GHI SỔ
SỐ HIỆU
A
B
NGÀY
THÁNG
C
DIỄN GIẢI
SỐ HIỆU
TKĐƯ
D
E
31/01/2010 MH/0110 31/01/2010 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng
hoá dịch vụ: HĐ SXKD
31/01/2010 MH/0110 31/01/2010 Thuế GTGT được khấu trừ của
TSCĐ: Trong nước
31/01/2010 MH/0110 31/01/2010 Nguyên liệu, vật liệu chính
31/01/2010 MH/0110 31/01/2010 Vật liệu phụ
31/01/2010 MH/0110 31/01/2010 Giá mua hàng hóa
31/01/2010 MH/0110 31/01/2010 Máy móc, thiết bị
31/01/2010 MH/0110 31/01/2010 Thiết bị, dụng cụ quản lý
31/01/2010 MH/0110 31/01/2010 Chi phí dịch vụ mua ngoài
31/01/2010 MH/0110 31/01/2010 Chi phí dịch vụ mua ngoài
31/01/2010 MH/0110 31/01/2010 Chi phí dịch vụ mua ngoài
31/01/2010 CTG/0110 31/01/2010 Tiền VND gởi ngân hàng ACB
133111
1/1
1
2
G
180.395.000
1521
1522
1561
2112
2114
6277
6417
6427
11211
1.148.400.000
519.750.000
129.000.000
60.000.000
60.000.000
3.300.000
1.100.000
2.400.000
51.931.500
TỔNG PHÁT SINH NỢ:
SỐ DƯ CÓ CUỐI KỲ:
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
GHI CHÚ
CÓ
TỔNG PHÁT SINH CÓ:
[Kế toán trưởng]
Trang
NỢ
12.000.000
Ngày mở sổ: 01/01/2010
70.000.000
SỐ TIỀN
13321
Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
NGƯỜI GHI SỔ
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: VND
51.931.500
2.116.345.000
2.134.413.500
Ngày ..... tháng ..... năm ..........
GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên, đóng dấu)
[Giám đốc]