CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP FAST
18 Nguyễn Chí Thanh - Ba Đình - Hà Nội
BẢNG KÊ CHỨNG TỪ
TỪ NGÀY 01/01/2010 ĐẾN NGÀY 15/01/2010
CHỨNG TỪ
NGÀY
02/01/2010 PT
02/01/2010 PT
02/01/2010 PC
02/01/2010 PC
03/01/2010 PN
03/01/2010 PN
SỐ
TÊN KHÁCH
PT001 Nhân viên Nguyễn Văn Tư
PT001 Nhân viên Nguyễn Văn Tư
PC001 công ty abc
PC001 công ty abc
DIỄN GIẢI
Thu lại khoản tạm ứng
Thu lại khoản tạm ứng
Chi tiền mặt để ứng lương cho công nhân
Chi tiền mặt để ứng lương cho công nhân
HM001 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân Nhập mua VLP
HM001 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân Nhập mua VLP
03/01/2010 PN
HM001 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân Nhập mua VLP
03/01/2010 PN
HM003 Người bán S1
03/01/2010 PN
03/01/2010 PN
03/01/2010 PN
HM002 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân Chi phí vận chuyển, bốc dỡ VLP HD so
008761
HM002 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân Chi phí vận chuyển, bốc dỡ VLP HD so
008761
HM002 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân Chi phí vận chuyển, bốc dỡ VLP HD so
008761
HM002 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân Chi phí vận chuyển, bốc dỡ VLP HD so
008761
Chi phí vận chuyển bốc dỡ VLC HD số
HM004 Người bán S1
108760 (HD002NBS1)
HM004 Người bán S1
Chi phí vận chuyển bốc dỡ VLC HD số
108760 (HD002NBS1)
HM004 Người bán S1
Chi phí vận chuyển bốc dỡ VLC HD số
108760 (HD002NBS1)
HM004 Người bán S1
Chi phí vận chuyển bốc dỡ VLC HD số
108760 (HD002NBS1)
03/01/2010 PN
03/01/2010 PN
04/01/2010 PN
04/01/2010 PN
04/01/2010 PN
04/01/2010 PN
Trang
1/3
1111
3341
3341
1522
HM003 Người bán S1
Nhập mua vật liệu chính
Nhập mua vật liệu chính
1111
SỐ PHÁT SINH
PS NỢ
100.000
8.500.000
331111
519.750.000
331111
51.975.000
1521
331111
537.570.000
133111
331111
53.757.000
1522
331111
5.250.000
331111
1522
133111
331111
331111
133111
1521
331111
331111
1521
133111
331111
331111
133111
331111
133111
331111
Nhập mua vật liệu chính
141
1111
HM003 Người bán S1
Nhập mua vật liệu chính
TK ĐỐI ỨNG
141
331111
HM003 Người bán S1
03/01/2010 PN
1111
HM001 Cty Vật Tư Tổng Hợp Thanh Xuân Nhập mua VLP
03/01/2010 PN
03/01/2010 PN
TK
331111
1522
133111
1521
133111
PS CÓ
100.000
8.500.000
519.750.000
51.975.000
537.570.000
53.757.000
5.250.000
262.500
262.500
5.430.000
5.430.000
271.500
271.500
CHỨNG TỪ
NGÀY
04/01/2010 UNC
04/01/2010 UNC
SỐ
TÊN KHÁCH
BN001 Người bán S1
BN001 Người bán S1
05/01/2010 PKT
HDV001 Người bán S5
05/01/2010 PKT
HDV001 Người bán S5
05/01/2010 UNC
BN002 Người bán S1
05/01/2010 PKT
05/01/2010 PKT
05/01/2010 UNC
Thanh toán phí vận chuyển HD 110961
Nhập mua máy photocopy 1
331111
71.000.000
133111
331111
7.100.000
1561
331111
2.000.000
331111
1561
133111
331111
331111
133111
331111
11211
11211
331111
1521
331111
610.830.000
133111
331111
61.083.000
1521
331111
6.170.000
133111
331111
308.500
331121
60.000.000
331111
Nhập mua hàng hóa (H1
HM007 Người bán S2
08/01/2010 PN
HM007 Người bán S2
Nhập mua vật liệu chính
08/01/2010 PN
HM008 Người bán S2
07/01/2010 PN
HM005 Người bán S2
07/01/2010 UNC
BN003 Người bán S2
07/01/2010 UNC
BN003 Người bán S2
2/3
1561
Nhập mua hàng hóa (H1
HM005 Người bán S2
Trang
40.000.000
HM006 Người bán S2
07/01/2010 PN
08/01/2010 PKT
11211
331111
HM005 Người bán S2
08/01/2010 PKT
331111
Nhập mua hàng hóa (H1
07/01/2010 PN
08/01/2010 PN
6.000.000
HM006 Người bán S2
Chi phí vận chuyển bốc dỡ mua hàng H1 nhập
mua ngày 06/01 (HD003NBS2)
Chi phí vận chuyển bốc dỡ mua hàng H1 nhập
mua ngày 06/01 (HD003NBS2)
Chi phí vận chuyển bốc dỡ mua hàng H1 nhập
mua ngày 06/01 (HD003NBS2)
Chi phí vận chuyển bốc dỡ mua hàng H1 nhập
mua ngày 06/01 (HD003NBS2)
Thanh toán phí vận chuyển, bốc dỡ hàng hoá
H1 theo HĐ số 109774
Thanh toán phí vận chuyển, bốc dỡ hàng hoá
H1 theo HĐ số 109774
Nhập mua vật liệu chính
08/01/2010 PN
331121
11211
HM005 Người bán S2
08/01/2010 PN
13321
Thanh toán công nợ HD 157154
07/01/2010 PN
08/01/2010 PN
60.000.000
BN002 Người bán S1
HM006 Người bán S2
08/01/2010 PN
331121
331121
Nhập mua hàng hóa (H1
HM007 Người bán S2
HM007 Người bán S2
Nhập mua vật liệu chính
331111
Nhập mua vật liệu chính
331111
HM008 Người bán S2
Chi phí vận chuyển bốc dỡ HD so 208712
331111
HM008 Người bán S2
Chi phí vận chuyển bốc dỡ HD so 208712
331111
HM008 Người bán S2
HDV002 Người bán S4
HDV002 Người bán S4
Chi phí vận chuyển bốc dỡ HD so 208712
Chi phí vận chuyển bốc dỡ HD so 208712
Nhập mua dụng cụ thí nghiệm 1
Nhập mua dụng cụ thí nghiệm 1
PS NỢ
2114
11211
Nhập mua máy photocopy 1
Thanh toán công nợ HD 157154
SỐ PHÁT SINH
5.701.500
HDV001 Người bán S5
Nhập mua máy photocopy 1
TK ĐỐI ỨNG
11211
331121
06/01/2010 PN
08/01/2010 PN
331111
Nhập mua máy photocopy 1
HM006 Người bán S2
06/01/2010 PN
Thanh toán phí vận chuyển HD 110961
TK
HDV001 Người bán S5
06/01/2010 PN
06/01/2010 PN
DIỄN GIẢI
2112
331121
331111
2114
13321
331111
1561
133111
1521
133111
1521
133111
2112
PS CÓ
5.701.500
60.000.000
6.000.000
40.000.000
71.000.000
7.100.000
2.000.000
100.000
100.000
2.100.000
2.100.000
610.830.000
61.083.000
6.170.000
308.500
60.000.000
CHỨNG TỪ
NGÀY
08/01/2010 PKT
08/01/2010 PKT
09/01/2010 PX
09/01/2010 PX
TÊN KHÁCH
SỐ
HDV002 Người bán S4
HDV002 Người bán S4
PX001 công ty abc
PX001 công ty abc
10/01/2010 PX
PX002 công ty abc
10/01/2010 PX
PX002 công ty abc
11/01/2010 HD
DIỄN GIẢI
Nhập mua dụng cụ thí nghiệm 1
TK
SỐ PHÁT SINH
PS CÓ
PS NỢ
13321
331121
621
1521
269.200.000
2.500.000
Nhập mua dụng cụ thí nghiệm 1
331121
Xuất kho vật liệu chính để sản xuất sản phẩm
1521
Xuất kho vật liệu chính để sản xuất sản phẩm
TK ĐỐI ỨNG
13321
621
6.000.000
6272
1523
1523
6272
105001 Khách hàng H1
Xuất nhiên liệu sử dụng tại phân xưởng sản
xuất
Xuất nhiên liệu sử dụng tại phân xưởng sản
xuất
Xuất bán hàng H1 (HD001KHH1)
63211
1561
59.200.000
11/01/2010 HD
105001 Khách hàng H1
Xuất bán hàng H1 (HD001KHH1)
131111
5111
80.000.000
11/01/2010 HD
105001 Khách hàng H1
11/01/2010 BC
BC001 Khách hàng H1
11/01/2010 HD
11/01/2010 HD
11/01/2010 HD
11/01/2010 BC
15/01/2010 PX
15/01/2010 PX
105001 Khách hàng H1
Xuất bán hàng H1 (HD001KHH1)
1561
63211
105001 Khách hàng H1
Xuất bán hàng H1 (HD001KHH1)
5111
131111
105001 Khách hàng H1
Xuất bán hàng H1 (HD001KHH1)
333111
131111
BC001 Khách hàng H1
Thu tiền hàng H1 theo HDBH 105001
131111
PX003 công ty abc
Xuất vật liệu phụ cho sx
1522
PX003 công ty abc
KẾ TOÁN GHI SỔ
(Ký, họ tên)
Xuất bán hàng H1 (HD001KHH1)
Thu tiền hàng H1 theo HDBH 105001
Xuất vật liệu phụ cho sx
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
[Kế toán trưởng]
Trang
3/3
131111
8.000.000
11211
131111
88.000.000
621
1522
134.600.000
TỔNG CỘNG
2.762.759.000
621
269.200.000
2.500.000
333111
11211
6.000.000
59.200.000
80.000.000
8.000.000
88.000.000
134.600.000
2.762.759.000
Ngày ..... tháng ..... năm ..........
GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên, đóng dấu)
[Giám đốc]