Tải bản đầy đủ (.pdf) (119 trang)

Kế toán quản trị chi phí tại công ty cổ phần vật tư kỹ thuật nông nghiệp bình định

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.06 MB, 119 trang )

n lương nhân công
160.835.517
+BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ
45.363.863
Chi phí dụng cụ sản xuất
303.697.583

3
4
4.1
4.2

Chi phí khấu hao
Chi phí dịch vụ mua ngoài
+ Điện
+Chi phí sửa chữa
Chi phí khác bằng tiền: đồng
phục, tiếp khách
Chi phí bán hàng
Chi phí nhân viên bán hàng
Chi phí nhiên liệu
Chi phi bốc xếp
Chi phí khấu hao
Chiết khấu hoa hồng
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí nhân viên quản lý
Chi phí vật liệu, bao bì
Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí khấu hao TSCĐ


Thuế, phí và lệ phí
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí lãi vay
Tổng cộng

5
IV.
1
2
3
4
5
6
7
IV.
1
2
3
4
5
6
7
V

1.014.968.030
459.647.892
425.655.280
128.638.917


Phân loại chi phí
Biến phí
Định phí
79.381.959.238
402.209.000
190.000.930
402.209.000
190.000.930
871.465.860 1.291.222.322
160.835.517
45.363.863
303.697.583
1.014.968.030
406.932.760

18.722.520
128.638.917

83.528.992
83.528.992
2.878.099.900
851.697.790 2.026.402.110
589.409.472
589.409.472
188.928.535
188.928.535
157.000.000
157.000.000
270.299.386
270.299.386

505.769.255
505.769.255
305.950.407
305.950.407
860.742.845
860.742.845
1.991.333.782
1.991.333.782
448.427.782
448.427.782
101.596.252
101.596.252
304.381.818
304.381.818
39.090.025
39.090.025
407.881.305
407.881.305
328.703.750
328.703.750
361.252.850
361.252.850
14.876.317.624
14.876.317.624
87.006.291.032 81.507.331.888 5.498.959.144


PHỤ LỤC 12: Bảng phân tích biến động chi phí sản xuất chung – Quý II/2012
(Đơn vị tính: 1.000 đồng)


Chi phí sản xuất chung
Biến phí
Tiền lương nhân công
Chi phí vật liệu
Biến phí điện
Định phí
BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ
Chi phí khấu hao
Định phí điện
Chi phí sửa chữa
Chi phí khác bằng tiền khác
Tổng cộng

Dự toán CPSXC
Tỷ lệ/NVL
Thành tiền
1
2
2,938
1.893.156
0,256
165.000
2,116
1.363.400
0,566
364.756
0,672
433.331
0,087
56.030

0,024
15.500
0,029
18.800
0,203
0,329
3,61

130.750
212.251
2.326.487

Thực hiện
Tỷ lệ/NVL
Thành tiền
3
4
1,108
871.467
0,205
160.836
0,386
303.698
0,517
406.933
1,642
1.291.221
0,058
45.363
1,291

1.014.968
0,024
18.722
0,164
0,106
2,75

128.639
83.529
2.162.688

Chênh lệch
5=4-2
-1.021.689
-4.164
-1.059.702
42.177
857.890
-10.667
999.468
-78
-2.111
-128.722
-163.799



×