Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bảng chữ cái tiếng anh kèm phiên âm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.38 KB, 1 trang )

Bảng chữ cái Tiếng Anh kèm phiên âm

A: /ei/ (ây)
B: /bi:/ (bi)
C: /si:/ (si)
D: /Di:/ (đi)
E: /i:/ (i)
F: /ef/ (ép)
G: /dji:/ (dzi)
H: /efts/ (ét s)
I: /ai/ (ai)
J: /dzei/ (dzêi
K: /kei/ (kêy)
L: /el/ (eo)
M: /em/ (em)
N: /en/ (en)
O: /ou/ (âu)
P: /pi/ (pi)
Q: /kju:/ (kiu)
R: /a:/ (a)
S: /et/ (ét)
T: /ti/ (ti)
U: /ju/ (diu)
V: /vi/ (vi)
W: /d^plju/ (đấp liu)
X: /eks/ (ék s)
Y: /wai:/ (quai)
Z: /zed/ (djét)




×