Tải bản đầy đủ (.ppt) (33 trang)

Luận văn phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần xây dựng số 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.74 MB, 33 trang )

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM
KHOA KINH TẾ VẬN TẢI

PowerPoint Template
ĐỀ TÀI

SVTH : LÊ QUỐC VIỆT
LỚP
: KX11B
www,themegallery,com
ĐTB
: 2,8

TP,HCM - 7/2015


NỘI DUNG CHÍNH LUẬN VĂN

1

2

3

CƠ SỞ LÝ LUẬN

GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT CÔNG TY CỔ
PHẦN XÂY DỰNG SỐ 5

PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH


NĂM 2014

1


2
Khái niệm:
Phân tích tài chính doanh nghiệp là việc nghiên cứu, đánh giá toàn bộ thực trạng tài
chính của doanh nghiệp, phát hiện các nguyên nhân tác động tới các đối tượng
phân tích và đề xuất các giải pháp có hiệu quả giúp doanh nghiệp ngày càng nâng
cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Ý nghĩa:
Phân tích hiện trạng và tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp dưới góc độ
tài chính. Qua phân tích tài chính mới đánh giá đầy đủ, chính xác tình hình phân
phối, sử dụng và quản lý các loại vốn, nguồn vốn, vạch rõ khả năng tiềm năng về
vốn của công ty, làm cơ sở cho việc xây dựng kế hoạch tài chính và hoạch định các
chiến lược tài chính trong giai đoạn kế tiếp.

Đối tượng sử dụng:
Đối tượng sử dụng
Nhà quản
trị DN

Chủ sở hữu

Chủ nợ

Nhà đầu tư


Cơ quan
chức năng


PHƯƠNG PHÁP VÀ KỸ THUẬT PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH
3

PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH
TÀI CHÍNH

KỸ THUẬT PHÂN TÍCH TÀI
CHÍNH

 Phương pháp so sánh

 Phân tích theo chiều dọc

 Phương pháp thay thế liên hoàn

 Phân tích theo chiều ngang

 Phương pháp cân đối

 Phân tích các chỉ số tài chính


4
Nội dung phân tích:
1


Phân tích môi trường hoạt động của DN

2

Phân tích khái quát tình hình tài chính của DN

3

Phân tích chi tiết cơ cấu và biến động của tài sản

4
5

Phân tích chi tiết cơ cấu và biến động của nguồn vốn
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh

6

Phân tích các chỉ số tài chính

7

Tài liệu phân tích:
Bảng Cân Đối Kế
Toán

Bảng Báo Cáo
KQHĐKD

Bảng Lưu

Chuyển Tiền Tệ


5

Giới Thiệu Chung Về Công Ty
Công Ty Cổ Phần Xây
Dựng Số 5
 Trụ sở chính: 137 Lê Quang
Định,P.14,Q . Bình Thạnh,TP.HCM
 Vốn điều lệ: 136.223.640.000 đồng
 Ngành nghề kinh doanh chính:
• Kinh doanh phát triển nhà, hạ tầng
kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp,
• Xây dựng công trình công nghiệp,
dân dụng, trang trí nội thất, mộc xây
dựng,
• Xây dựng các công trình giao thông
(cầu, đường), bến cảng, sân bay,
• Xây dựng và lắp đặt các công trình
điện, nước,
www.trungtamtinhoc.edu.vn

6


6

Tên công trình
Chung cư thế kỷ 21


Địa điểm
Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí
Minh

Khu nhà ở 14A Lạc Long Quân Quận 11 – Tp Hồ Chí Minh
Nhà máy sản xuất sản phẩm cao
su y tế
Trường đại học công nghiệp Tp,
HCM
Trung tâm kỹ thuật viễn thông
khu vực 2
Nhà làm việc sở tư pháp thành
phố Hồ Chí minh
Bệnh viện Hùng Vương
Bệnh viện y học cổ truyền
thành phố Hồ Chí Minh

Chủ đầu tư
Cty CP thế kỷ 21

15 tầng

Cty Dịch vụ công ích quận
11

14 tầng

 


Công ty CP Merufa

Gò Vấp – Thành phố Hồ Chí
Minh

Trường GD Sở Công nghiệp
TP, HCM
Trung tâm Kỹ thuật Viễn
thông

TP HCM

Quy mô

 
 
8 tầng

TP HCM

Sở tư pháp TP, HCM

9 tầng

Quận 5 – Tp, HCM

Bệnh viện Hùng Vương
Bệnh viện y học cổ truyền
thành phố Hồ Chí Minh
Bệnh viện nhân dân Gia

Định
Công ty TNHH Việt Chí
Hưng

5 tầng

Quận 3 – Tp, HCM

Bệnh viện nhân dân Gia Định

Quận Bình Thạnh – Tp, HCM

Cao ốc thương mại căn hộ Tản
Đà

Quận 5 – Thành phố Hồ Chí
Minh

5 tầng
4 tầng
 


7

Đại hội đồng cổ đông
Ban kiểm soát
Hội đồng quản trị

Ban tổng giám đốc


Phòng
nhân
sự

Đội
thi
công
số 1

Phòng
hành
chính

Đội thi
công
số 2

Đội thi
công
số 3

 

 

Phòng
kỹ
thuật


Đội
thi
công
số 4

Phòng
kinh tế

Đội
thi
công
số 5

Phòng
đầu tư

Phòng
tài
chính
kế toán

Đội thi
công
số 6

Đội thi
công
số 7

 


 

Đội
thi
công
số 8


8
Môi trường vĩ mô

3

Chính trị pháp lý
Công nghệ
Kinh tế
Xã hội

hội

4

Tương đối ổn định, tạo niềm tin cho
các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Các công nghệ mới được
áp dụng nhờ việc chuyển giao công nghệ.
Nền kinh tế đang hồi phục,
lạm phát và lãi suất giảm
TPHCM: Nhu cầu nhà ở đang ấm dần lên,

thị trường lao động dồi dào

Môi trường vi mô
Đối thủ cạnh tranh

Chủ yếu là các công ty có quy mô trung bình
trên địa bàn thành phố HCM

Nhà cung cấp

Đa dạng, đòi hòi phải xem xét, lựa chọn kỹ càng

Khách hàng

Chủ yếu là các ban quản lý dự án của nhà nước và
các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố HCM


9
ĐVT: VNĐ
TÀI SẢN

ĐẦU NĂM

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN

1.513.998.982.524

I- TIỀN VÀ CÁC KHOẢN
TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN


111.500.969.309

TỶ
TRỌNG
(%)
72,11

TỶ
TRỌNG
(%)

CUỐI NĂM

1.767.244.717.021

489.508.556.276

III- HÀNG TỒN KHO

860.949.959.296

IV- TÀI SẢN NGẮN HẠN
KHÁC

52.039.497.643

B- TÀI SẢN DÀI HẠN

585.450.898.200


I- CÁC KHOẢN PHẢI
THU DÀI HẠN

58.403.000.000

II- TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

108.514.639.954

III, CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ
TÀI CHÍNH DÀI HẠN

416.846.464.920

IV, TÀI SẢN DÀI HẠN
KHÁC
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

23,32
41,01
2,48
27,89

375.162.518.315
1.011.909.894.787
56.834.113.779
422.999.423.330

5,17


102.784.230.183

TT (%)

80,69

253.245.734.497

16,73

8,57

14,76

211.837.220.831

189,99

9,45

17,13

-114.346.037.961

-23,36

-6,19

46,20


150.959.935.491

17,53

5,19

2,59

4.794.616.136

9,21

0,12

19,3

-162.451.474.870

-27,75

-8,57

0,00

-58.403.000.000

-100,00

-2,78


4,69

-5.730.409.771

-5,28

-0,48

14,58

-97.569.771.610

-23,41

-5,28

0,04

-748.293.489

-44,36

-0,04

100,00

90.794.259.627

4,32


319.276.693.310
19,86

2.099.449.880.724

TƯƠNG
ĐỐI (%)

0
2,78

1.686.793.326

TUYỆT ĐỐI

323.338.190.140
5,31

II- CÁC KHOẢN PHẢI
THU

CHÊNH LỆCH

0,08
100,00

938.499.837
2.190.244.140.351



10


11
ĐVT: VNĐ
TÀI SẢN NGẮN HẠN .
I- TIỀN VÀ CÁC
KHOẢN TƯƠNG
ĐƯƠNG TIỀN
1, Tiền
2, Các khoản tương đương
tiền
II- CÁC KHOẢN PHẢI
THU
1, Phải thu của khách hàng
2, Trả trước cho người bán
5, Các khoản phải thu khác
III- HÀNG TỒN KHO
IV- TÀI SẢN NGẮN
HẠN KHÁC
1, Chi phí trả trước ngăn
hạn
2, Thuế GTGT đươc khấu
trừ
3, Thuế và các khoản khác
phải thu Nhà nước
5, Tài sản ngắn hạn khác
TỔNG CỘNG


ĐẦU NĂM

TỶ TRỌNG
(%)

CUỐI NĂM

TỶ
TRỌNG
(%)

CHÊNH LỆCH
TUYỆT ĐỐI

TƯƠNG
ĐỐI (%)

TT (%)

111.500.969.309

7,36

323.338.190.140

18,3

211.837.220.831

189,99


10,93

103.562.739.317

6,84

314.867.642.201

17,82

211.304.902.884

204,04

10,98

7.938.229.992

0,52

8.470.547.939

0,48

532.317.947

6,71

-0,05


489.508.556.276

32,33

375.162.518.315

21,23

-114.346.037.961

-23,36

-11,1

209.950.475.601
32.886.577.252
246.671.503.423
860.949.959.296

13,87
2,17
16,29
56,87

203.934.144.495
29.653.785.342
141.574.588.478
1.011.909.894.787


11,54
-6.016.331.106
1,68
-3.232.791.910
8,01 -105.096.914.945
57,26 150.959.935.491

-2,87
-9,83
-42,61
17,53

-2,33
-0,49
-8,28
0,39

52.039.497.643

3,44

56.834.113.779

3,22

4.794.616.136

9,21

-0,22


265.706.248

0,02

142.309.828

0,01

-123.396.420

-46,44

-0,01

13.744.599.368

0,91

23.802.957.637

1,35

10.058.358.269

73,18

0,44

7.629.062.152


0,5

569.687.651

0,03

-7.059.374.501

-92,53

-0,47

30.400.129.875
1.513.998.982.524

2,01
100

32.319.158.663
1.767.244.717.021

1,83
100

1.919.028.788
253.245.734.497

6,31
16,73


-0,18
 


12
ĐVT: VNĐ
TÀI SẢN DÀI HẠN
I- CÁC KHOẢN PHẢI THU DÀI
HẠN
4, Phải thu dài hạn khác
II- TÀI SẢN CỐ ĐỊNH .
1, Tài sản cố định hữu hình
+ Nguyên giá
+ Gía trị hao mòn lũy kế (*)
3, Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
III, CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI
CHÍNH DÀI HẠN .
2, Đầu tư vào công ty liên kết, liên
doanh
3, Đầu tư dài hạn khác
4, Dự phòng giảm giá chứng khoán
đầu tư dài hạn(*)
IV, TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC
1, Chi phí trả trước dài hạn
3, Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng


ĐẦU NĂM

58.403.000.000

TỶ
TRỌNG
(%)
9,98

TỶ
TRỌNG
(%)

CUỐI NĂM

CHÊNH LỆCH
TUYỆT ĐỐI

TƯƠNG
TT (%)
ĐỐI (%)

0

0,00

-58.403.000.000 -100,00

-9,98


58.403.000.000
108.514.639.954
107.768.462.707
134.842.943.481
-27.074.480.774
746.177.247
1.179.643.066
-433.465.819

9,98
0
18,54 102.784.230.183
18,41 102.117.137.664
23,03 131.958.251.016
-4,62 -29.841.113.352
0,13
667.092.519
0,20
1.179.643.066
-0,07
-512.550.547

0,00
24,30
24,14
31,20
-7,05
0,16
0,28
-0,12


-58.403.000.000 -100,00
-5.730.409.771
-5,28
-5.651.325.043
-5,24
-2.884.692.465
-2,14
-2.766.632.578
10,22
-79.084.728 -10,60
0
0,00
-79.084.728
18,24

-9,98
5,76
5,73
8,16
-2,43
0,03
0,08
-0,05

416.846.464.920

71,20

75,48


-97.569.771.610

-23,41

4,28

392.688.200.000

67,07 288.051.200.000

68,10 -104.637.000.000

-26,65

1,02

319.276.693.310

37.723.477.836

6,44

42.077.678.426

9,95

4.354.200.590

11,54


3,50

-13.565.212.916

-2,32

-10.852.185.116

-2,57

2.713.027.800

-20,00

-0,25

1.686.793.326
1.670.754.282
16.039.044
585.450.898.200

0,29
0,29
0,00
100,00

938.499.837
929.428.842
9.070.995

422.999.423.330

0,22
-748.293.489
0,22
-741.325.440
0,00
-6.968.049
100,00 -162.451.474.870

-44,36
-44,37
-43,44
-27,75

-0,07
-0,07
0,00
0,00


13
Bảng tổng hợp nguồn vốn năm 2014
Nguồn vốn

Đầu năm

Tỷ trọng
(%)


Cuối năm

Tỷ trọng
(%)

ĐVT: Đồng
Chênh lệch
Tuyệt đối

Tương
đối (%)

TT(%)

A, Nợ phải trả

1.766.552.103.438

84

1,856.645.758.794

85 90.093.655.356

5,10

1

I, NỢ NGẮN HẠN


1.374.319.450.178

65 1.446.151.495.680

66 71.832.045.502

5,23

1

II- NỢ DÀI HẠN

392.232.653.260

19

410.494.263.114

19 18.261.609.854

4,66

0

B,Vốn chủ sở hữu

332.897.777.286

16


333.598.381.557

15

700.604.271

0,21

-1

Tổng cộng

2.099.449.880.724

100

2.190.244.140.351

100 90.794.259.627

4,32

0

BIỂU ĐỒ CƠ
CẤU NGUỒN
VỐN NĂM 2014


14

ĐVT: VNĐ

NỢ PHẢI TRẢ

ĐẦU NĂM

I, NỢ NGẮN HẠN .
1.374,319.450.178
1, Vay và nợ ngắn hạn
457.933.015.390
2, Phải trả người bán
147.090.229.413
3, Người mua trả tiền
141.197.438.510
trước
4, Thuế và các khoản phải
471.603.649.519
nộp NS nhà nước
5, Phải trả người lao động
8.167.950.829
6, Chi phí phải trả
60.128.120.761
9, Các khoản phải trả,
82.599.137.578
phải nộp ngắn hạn khác
11, Quỹ khen thưởng,
5.599.908.178
phúc lợi
II- NỢ DÀI HẠN .
392.232.653.260

3, Phải trả dài hạn khác
364.828.129.554
4, Vay dài hạn
21.344.666.687
7, Dự phòng phải trả dài
6.059.857.019
hạn
TỔNG CỘNG
1.766.552.103.438

TỶ
TRỌNG
(%)

CUỐI NĂM

77,8 1.446.151.495.680
25,92 496.525.106.350
8,33 180.149.741.539

TỶ
TRỌNG
(%)

CHÊNH LỆCH
TUYỆT ĐỐI

TƯƠNG
TT (%)
ĐỐI (%)


77,89 71.832.045.502
26,74 38.592.090.960
9,7 33.059.512.126

5,23
8,43
22,48

0,09
0,82
1,38

8,94 24.855.911.446

17,6

0,95

0,26

-1,23

7,99

166.053.349.956

26,7

472.833.112.982


0,46
3,4

11.772.324.395
49.958.848.147

0,63 3.604.373.566
2,69 -10.169.272.614

44,13
-16,91

0,17
-0,71

4,68

62.415.450.349

3,36 -20.183.687.229

-24,44

-1,31

0,32

6.443.561.963


15,07

0,03

22,2
20,65
1,21

410.494.263.114
402.399.979.772
0

4,66
10,3
-100

-0,09
1,02
-1,21

0,34

8.094.283.342

2.034.426.323

33,57

0,09


100 90.093.655.356

5,1

0

100 1.856.645.758.794

25,47

0,35

1.229.463.463

843.653.785

22,11 18.261.609.854
21,67 37.571.850.218
0 -21.344.666.687
0,44


15
ĐVT: VNĐ

VỐN CHỦ SỞ HỮU

ĐẦU NĂM

TỶ

TRỌNG
(%)

CHÊNH LỆCH
TỶ
CUỐI NĂM TRỌNG
TƯƠNG
TUYỆT ĐỐI
TT (%)
(%)
ĐỐI (%)

I, Vốn chủ sở hữu

332.897.777.286

100 333.598.381.557

100

700.604.271

0,21

0,00

1, Vốn cổ phần

149.845.510.000


45,01 149.845.510.000

44,92

0

0,00

-0,09

2, Thặng dư vốn cổ phần

20.950.000.000

6,29 20.950.000.000

6,28

0

0,00

-0,01

3, Vốn khác của chủ sở
hữu

25.500.000.000

7,66 25.00.000.000


7,64

0

0,00

-0,02

0,00

-10.500.000

0,00

0

0,00

0,00

58.856.902.824

17,68 58.856.902.824

17,64

0

0,00


-0,04

8, Quỹ dự phòng tài chính

12.114.681.425

3,64 14.800.785.210

4,44 2.686.103.785

22,17

0,80

10, Lợi nhuận chưa phân
phối

65.641,183.037

19,72 63.655.683.523

19,08 -1.985.499.514

-3,02

-0,64

332.897.777.286


100,00 333.598.381.557

0,21

0,00

4, Cổ phiếu quỹ (*)
7, Quỹ Đầu tư phát triển

-10.500.000

II,Nguồn kinh phí và
quỹ khác
TỔNG CỘNG

100,00

700.604.271


ĐVT: VNĐ

16

CHỈ TIÊU
1, Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ .
3, Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ
4, Giá vốn hàng bán

5, Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ
6, Doanh thu hoạt động tài chính .
7, Chi phí tài chính
- Trong đó : Chi phí lãi vay
8, Chi phí bán hàng
9, Chi phí quản lý doanh nghiệp
10, Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh
11, Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác .

Năm trước

TỶ
TRỌNG
(%)

Năm nay

TỶ
TRỌNG
(%)

CHÊNH LỆCH
Tuyệt đối(%)

Tương
đối (%)


TT
(%)

1.235,004.885.685

100,00 1.391.988.612.243

100,00 156.983.726.558

12,71

0,00

1.235,004.885.685

100,00 1.391.988.612.243

100,00 156.983.726.558

12,71

0,00

1.204.020.242.409

97,49 1.304.484.892.204

93,71 100.464.649.795


30.984.643.276

2,51

87.503.720.039

6,29

5.224.764.190
50.776.427.892
50.058.391.887
5.125.217.046
10.595.879.006

0,42
4,11
4,05
0,41
0,86

14.598.044.733
31.290.651.120
33.732.386.800
5.089.903.013
21.777.141.900

1,05
9.373.280.543
2,25 -19.485.776.772
2,42 -16.326.005.087

0,37
-35.314.033
1,56 11.181.262.894

-30.288.116.478

-2,45

43.944.068.739

3,16

106.239.141.466
3.772.797.788
102.466.343.678

8,60
0,31
8,30

1051.645.296
1.142.623.527
-90.978.231

0,08 -105.187.496.170
0,08 -2.630.174.261
-0,01 -102.557.321.909

-99,01 -8,53
-69,71 -0,22

-100,09 -8,30

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

72.178.227.200

5,84

43.853.090.508

3,15 -28.325.136.692

-39,24 -2,69

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

18.456.151.505

1,49

10.499.384.452

0,75

-7.956.767.053

-43,11 -0,74

18. Lợi nhuận sau thuế TNDN


53.722.075.695

4,35

33.353.706.056

2,40 -20.368.369.639

-37,91 -1,95

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

3.599 

2.226 

56.519.076.763

8,34 -3,78

74.232.185.217

-1.373

182,41

3,78

179,40 0,63
-38,38 -1,86

-32,61 -1,63
-0,69 -0,05
105,52 0,71
-245,09

-38,15 

5,61


17


18
ĐVT: VNĐ
Đầu Năm
Chỉ tiêu
I. Các khoản phải thu
NH
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người
bán
3. Các khoản phải thu
khác
II. Các khoản phải
trả NH
1.Nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền
trước

4. Thuế và các khoản
phải nộp nhà nước
5. Phải trả người lao
động
6. Chi phí phải trả
7. Các khoản phải trả
phải nộp khác
8. Quỹ khen thưởng
phúc lợi
Tỷ số các khoản phải
thu/các
khoản phải trả

Số tiền

Cuối Năm

Tỷ trọng (%)

Số tiền

Chênh lệch
Tương
Tuyệt đối
đối (%)

Tỷ trọng (%)

489.508.556.276


100

375.162.518.315

209.950.475.601

42,89

203.934.144.495

54,36

32.886.577.252

6,72

29.653.785.342

7,9

246.671.503.423

50,39

141.574.588.478

1.374.319.450.178

100 1.446.151.495.681


100 -114.346.037.961

Tỷ trọng
(%)

-23,36

0

-6.016.331.106

-2,87

11,47

-3.232.791.910

-9,83

1,18

37,74 -105.096.914.945

-42,61

-12,65

71.832.045.503

0,05


0

100

457.933.015.390
147.090.229.413

33,32
10,7

496.525.106.350
180.149.741.539

34,33 38.592.090.960
12,46 33.059.512.126

0
0,22

1,01
1,76

141.197.438.510

10,27

166.053.349.956

11,48


24.855.911.446

0,18

1,21

471.603.649.519

34,32

472.833.112.982

32,7

1.229.463.463

0

-1,62

8.167.950.829

 

11.772.324.395

 

 


 

 

60.128.120.761

4,38

49.958.848.147

3,45 -10.169.272.614

-0,17

-0,93

82.599.137.578

6,01

62.415.450.349

4,32 -20.183.687.229

-0,24

-1,69

5.599.908.178


0,41

6.443.561.963

0,15

0,04

Đầu năm

Cuối năm

0,36

0,26

0,45

843.653.785


19
Tỷ số tài chính về khả năng
thanh toán
Tỷ số khả năng thanh toán tổng
quát
Tỷ số khả năng thanh toán hiện
hành
Tỷ số khả năng thanh toán

nhanh
Khả năng thanh toán lãi vay

Đơn vị

Hiệu suất sử dụng tài sản cố
định
Số vòng quay vốn lưu động
Số vòng quay hàng tồn kho
Số vòng quay các khoản phải
thu

Cuối kỳ

Lần

1,19

1,18

-0,01

-0,74%

Lần

1,10

1,22


0,12

10,93%

Lần

0,48

0,52

0,05

9,92%

Lần

1,44

1,30

-0,14

-9,84%

Tỷ số tài chính về hiệu quả sử
Đơn vị
dụng vốn
Hiệu suất sử dụng tài sản

Đầu kỳ


Chênh lệch
Tương đối
Tuyệt đối
(%)

Đầu kỳ

Cuối kỳ

Chênh lệch
Tương đối
Tuyệt đối
(%)

Lần

0,678

0,656

-0,0022

-3,86%

Lần

13,65

13,18


-0,48

-3,49%

Vòng
Vòng

2,95
0,92

6,04
1,49

3,10
0,57

105,16%
61,41%

Vòng

3,69

3,02

-0,06

-26,54%



20
Tỷ số tài chính về cấu trúc tài
Đơn vị
chính – tình hình đầu tư

Chênh lệch
Đầu Kỳ

Cuối Kỳ

Tuyệt đối

Tương đối

Hệ số nợ

Lần

0,8414

0,8477

0,63

0,74%

Hệ số tự tài trợ

Lần


0,1586

0,1523

-0,63

-3,94%

Tỷ suất đầu tư

%

5,17

4,69

-0,48

-9,21%

Tỷ suất tự tài trợ tài sản dài
hạn

%

56,86

78,86


22,00

38,70%

Tỷ số tài chính về hiểu quả sử
Đơn vị Năm trước Năm nay
dụng vốn cổ phần
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
thường EPS
Tỷ số giá thị trường trên thu
nhập của 1 cổ phiểu P/E

Chênh lệch
Tuyệt đối

Tương đối

Đồng

3.599

2.226

-1.372

-38,1%

Lần

6,39


11,31

4,93

77,13%


21

Tỷ số tài chính về khả năng
sinh lời
Hiệu suất sinh lời trên doanh
thu (ROS)
Suất sinh lời trên tài sản
(ROA)
Suất sinh lời trên vốn chủ sở
hữu (ROE)

Chênh lệch
Đơn vị

Năm trước Năm nay

Tuyệt đối

Tương đối

%


4,33

2,37

-1,96

-44,92%

%

2,94

1,56

-1,38

-47,04%

%

16,48

10,01

-6,47

-39,27%


THỰC TRẠNG


GIẢI PHÁP

22

Vốn vay còn chiếm tỷ trọng lớn

Hạn chế để số tiền lớn trong ngân hàng mà
dùng để tập trung đầu tư ngắn hạn, hạn chế
đi vay để tránh khoản chi phí phát sinh do chi
phí sử dụng lượng vốn này khá cao.

Công tác quản lý chi phí sản xuất chưa tốt,
giá vốn hàng bán còn cao.

Đẩy mạnh hoạt động quản lý sản xuất, tiến
hành sản xuất tập trung có trọng điểm, sử
dụng hiểu quả các tài sản đang có.

Hàng tồn kho còn chiếm tỷ trọng lớn.

Tiến hành đẩy nhanh tiến độ thi công như áp
dụng các công nghệ mới vào sản xuất, tăng ca,
làm thêm giờ; hoàn thiện công tác thanh lý
hợp đồng.



25



×