Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Unit 2. Happy birthday

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.8 MB, 9 trang )

Tuesday, January 12th 2010

UNIT TWO

Section A


Unit 2: Happy Birthday
Vocabulary
Birthday: sinh nhật
Happy: vui vẻ
January: tháng 1
February: tháng 2
March: tháng 3
April: tháng 4
May: tháng 5


Unit 2: Happy Birthday
June: tháng 6
July: tháng 7
August: tháng 8
September: tháng 9
October: tháng 10
November: tháng 11
December: tháng 12


Unit 2: Happy Birthday
Grammar
When is your birthday? Khi nào sinh nhật bạn?


It is …..
Ex: When is your birthday?
It is May.


1)Look, listen and repeat

Alan: How old are you, Mai?
Mai: I’m ten years old.
Alan: When’s your birthday?
Mai: It’s in May


2) Look and say
When’s your birthday?

April
It’s in…..


3) Let’s talk
When’s your birthday?

It’s in…..


HOMEWORK
Học thuộc từ vựng đã giao.
Học thuộc đoạn văn trong SGK.



SEE YOU LATER



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×