Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

DS thi kết thúc học kỳ 2 lop 10 nam 2016 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.14 MB, 23 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 201, tầng 2 nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
Nguyễn
Thị
Hoàng
An
02/08/2001
Nữ
10A1
CLC
1
2 Đoàn Trọng Nam Anh
24/12/2001
10A2 CLC
2
3 Hoàng Phương Anh
07/07/2001
Nữ 10A1 CLC
3
4 Lê Bảo Anh


31/05/2001
10A1 CLC
4
5 Phạm Kỳ Anh
17/08/2001
10A1 CLC
5
6 Phạm Tiến Anh
17/08/2001
10A1 CLC
6
7 Bùi Đức Anh
06/09/2001
10A2 Toán
7
8 Bùi Việt Anh
19/03/2001
10A2 Tin
8
9 Đỗ Đức Anh
27/07/2001
10A1 Lý
9
04/09/2001
Nữ 10A2 Sinh
10 10 Đỗ Mai Anh
27/05/2001
10A1 Lý
11 11 Hoàng Việt Anh
29/07/2001

10A2 Sinh
12 12 Lê Đức Anh
20/03/2001
10A1 Lý
13 13 Lê Quang Anh
03/12/2001
Nữ 10A1 Toán
14 14 Lê Thảo Anh
04/11/2001
10A1 Tin
15 15 Lương Việt Anh
23/10/2001
Nữ 10A1 Sinh
16 16 Lưu Hồng Anh
04/09/2001
10A1 Sinh
17 17 Mai Quỳnh Anh
05/01/2001
Nữ 10A1 Sinh
18 18 Ngô Phương Anh
23/12/2001
Nữ 10A1 Sinh
19 19 Nguyễn Lan Anh
14/03/2001
Nữ 10A2 Sinh
20 20 Nguyễn Ngọc Anh
30/09/2001
10A2 Tin
21 21 Nguyễn Phan Anh
13/02/2001

Nữ 10A1 Lý
22 22 Nguyễn Phương Anh
13/11/2001
Nữ 10A2 Lý
23 23 Nguyễn Phương Anh
01/08/2001
10A1 Lý
24 24 Nguyễn Quang Anh
25/01/2001
Nữ 10A1 Hóa
25 25 Nguyễn Thị Minh Anh
Tổng số bài thi:
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
Tổng số tờ giấy thi:


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 202, tầng 2 nhà A- B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
07/10/2001
10A2 Lý

1 26 Nguyễn Tuấn Anh
07/08/2001
10A1 Lý
2 27 Nguyễn Vũ Duy Anh
22/11/2001
10A1 Tin
3 28 Nhữ Nhật Anh
16/01/2001
Nữ 10A2 Hóa
4 29 Tạ Nguyễn Vân Anh
25/11/2001
10A1 Hóa
5 30 Thân Vĩnh Anh
26/08/2001
10A1 Lý
6 31 Trần Duy Anh
14/04/2001
Nữ 10A2 Sinh
7 32 Trần Hoài Anh
25/11/2001
10A1 Sinh
8 33 Trần Quang Anh
08/07/2001
Nữ 10A1 Toán
9 34 Trần Thu Mai Anh
21/12/2001
10A2 Toán
10 35 Trần Việt Anh
29/11/2001
10A2 Sinh

11 36 Vũ Duy Anh
03/03/2001
Nữ 10A1 Sinh
12 37 Vũ Hải Anh
15/12/2001
10A1 Tin
13 38 Vương Đức Anh
14 39 Vương Quốc Anh
04/01/2001
10A2 Lý
15 40 Nguyễn Duy Ánh
26/09/2001
10A1 Tin
16 41 Lê Nguyên Bách
30/12/2001
10A2 CLC
17 42 Phùng Xuân Bách
05/12/2001
10A2 CLC
18 43 Đào Gia Bách
25/05/2001
10A1 Sinh
19 44 Lưu Hoàng Bách
07/11/2001
10A1 Tin
20 45 Nguyễn Gia Bách
09/10/2001
10A2 Toán
21 46 Phạm Việt Bách
10/08/2001

10A2 Tin
22 47 Lê Băng Băng
03/05/2001
Nữ 10A2 Toán
23 48 Nguyễn Văn Bằng
13/11/2001
10A2 Sinh
24 49 Phạm Tiến Bảo
11/05/2001
10A2 CLC
25 50 Nguyễn Gia Bảo
06/10/2001
10A1 Sinh
Tổng số bài thi:
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
Tổng số tờ giấy thi:


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 203, tầng 2 nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
1 51 Ninh Đức Bảo

29/05/2001
10A2 Hóa
2 52 Nguyễn Thị Thanh Bình
21/07/2001
Nữ 10A1 Sinh
3 53 Thịnh Thanh Bình
15/06/2001
Nữ 10A2 Toán
4 54 Nguyễn Bảo Châu
02/01/2001
Nữ 10A2 CLC
5 55 Đặng Minh Châu
03/08/2001
Nữ 10A2 Lý
6 56 Nguyễn Minh Châu
15/11/2001
Nữ 10A1 Toán
7 57 Nguyễn Ngọc Châu
21/12/2001
10A2 Tin
8 58 Vũ Hồng Châu
17/06/2001
10A2 Lý
9 59 Nguyễn Linh Chi
06/08/2001
Nữ 10A1 Lý
10 60 Đinh Đức Chiến
27/02/2001
10A2 Tin
11 61 Hoàng Minh Chính

05/10/2001
10A2 Toán
12 62 Phạm Lê Danh Chính
24/10/2001
10A2 Lý
13 63 Đỗ Thành Chung
06/05/2001
10A1 Toán
14 64 Quản Thành Công
19/08/2001
10A1 CLC
15 65 Phạm Thành Công
15/06/2001
10A2 Lý
16 66 Vũ Đức Cường
21/02/2001
10A2 Hóa
17 67 Nguyễn Lê Đại
16/06/2001
10A1 Tin
18 68 Bùi Linh Đan
10/03/2001
Nữ 10A2 Hóa
19 69 Nguyễn Hoàng Đăng
04/07/2001
10A2 Toán
20 70 Trần Minh Đạo
16/12/2001
10A1 Tin
21 71 Nguyễn Hữu Đạt

08/08/2001
10A1 Hóa
22 72 Nguyễn Quốc Đạt
03/06/2001
10A1 Lý
23 73 Nguyễn Tất Đạt
05/06/2001
10A2 Sinh

Số tờ/ Mã đề Ký tên


24 74 Nguyễn Thế Đạt
25 75 Phùng Thế Đạt

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

29/07/2001
29/10/2001

10A1 Tin
10A2 Toán
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 204, tầng 2 nhà A- B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
1 76 Trần Đăng Đạt
13/01/2001
10A2 Toán
2 77 Vũ Quốc Đạt
16/06/2001
10A1 Tin
3 78 Lê Ngọc Diệp
26/04/2001
Nữ 10A2 Sinh
4 79 Trịnh Ngọc Diệp
14/01/2001
Nữ 10A1 Hóa
5 80 Nguyễn Minh Đức
27/10/2001
10A1 CLC
6 81 Vũ Minh Đức
27/05/2001
10A2 CLC
7 82 Đào Anh Đức
14/12/2001
10A2 Lý
8 83 Đào Minh Đức
23/11/2001
10A2 Tin

9 84 Hoàng Gia Anh Đức
28/10/2001
10A1 Toán
10 85 Lê Nguyễn Anh Đức
13/02/2001
10A1 CLC
11 86 Nguyễn Đặng Tiến Đức
27/01/2001
10A2 Lý
12 87 Nguyễn Minh Đức
27/08/2001
10A1 Toán
13 88 Nguyễn Minh Đức
16/12/2001
10A2 Lý
14 89 Nguyễn Minh Đức
20/06/2001
10A2 Hóa
15 90 Nguyễn Minh Đức
01/03/2001
10A1 Sinh
16 91 Nguyễn Thừa Đức
24/04/2001
10A1 Tin
17 92 Nguyễn Trung Đức
31/07/2001
10A1 Toán
18 93 Nguyễn Văn Đức
09/05/2001
10A1 Sinh

19 94 Phạm Anh Đức
21/06/2001
10A2 Toán
20 95 Trần Anh Đức
12/04/2001
10A2 Hóa

Số tờ/ Mã đề Ký tên


21
22
23
24
25

96
97
98
99
100

Trần Minh Đức
Vũ Minh Đức
Nguyễn Thùy Dung
Nguyễn Phương Dung
Vương Thùy Dung
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


02/05/2001
25/04/2001
02/10/2001
16/11/2001
02/04/2001

10A2 Lý
10A1 Hóa
Nữ 10A2 CLC
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A1 Lý
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 205, tầng 2 nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
1 101 Lê Văn Dũng
28/04/2001
10A1 CLC
2 102 Phạm Tiến Dũng
21/05/2001
10A1 Toán

3 103 Trần Trung Dũng
26/07/2001
10A1 Lý
4 104 Vũ Chí Dũng
01/10/2001
10A2 Toán
5 105 Vũ Mạnh Dũng
29/09/2001
10A2 Sinh
6 106 Hoàng Thùy Dương
23/12/2001
Nữ 10A2 CLC
7 107 Nguyễn Thùy Dương
19/09/2001
Nữ 10A1 CLC
8 108 Hoa Đỗ Tùng Dương
07/08/2001
10A1 Toán
9 109 Lê Huy Dương
07/01/2001
10A1 Lý
10 110 Nguyễn Vũ Bình Dương
30/11/2001
10A1 Lý
11 111 Phạm Đăng Dương
04/01/2001
10A1 Hóa
12 112 Vũ Thùy Dương
08/12/2001
Nữ 10A2 Lý

13 113 Đỗ Nhật Duy
29/08/2001
10A1 Hóa
14 114 Nguyễn Đình Duy
01/10/2001
10A1 Hóa
15 115 Nguyễn Quốc Duy
13/05/2001
10A2 Hóa

Số tờ/ Mã đề Ký tên


16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

116
117
118
119
120
121

122
123
124
125

Phạm Đăng Duy
Vũ Anh Duy
Vũ Duy
Bùi Mỹ Duyên
Mai Phan Châu Giang
Trần Hoàng Giang
Khương Thị Hương Giang
Nguyễn Hương Giang
Nguyễn Trường Giang
Vũ Hương Giang

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

02/01/2001
27/02/2001
12/05/2001
03/02/2001
04/09/2001
09/04/2001
02/12/2001
18/09/2001
04/07/2001
07/06/2001


Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

10A2 Lý
10A1 Toán
10A2 Hóa
10A2 Tin
10A2 CLC
10A2 CLC
10A2 Sinh
10A2 Tin
10A1 Toán
10A2 Hóa

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 301, tầng 3 nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp

1 126 Đỗ Hồng Hà
13/07/2001
10A1 Lý
2 127 Hạ Minh Hà
15/09/2001
Nữ 10A2 Hóa
3 128 Hoàng Thái Hà
26/09/2001
10A1 Lý
4 129 Nguyễn Quang Hà
02/04/2001
10A2 Sinh
5 130 Nguyễn Thu Hà
03/03/2001
Nữ 10A2 Sinh
6 131 Nguyễn Việt Hà
30/12/2001
10A2 Lý
7 132 Nguyễn Xuân Hà
10/06/2001
10A2 Tin
8 133 Phạm Việt Hà
05/01/2001
Nữ 10A1 Tin
9 134 Lương Vĩnh Hải
20/10/2001
10A2 Lý
10 135 Nguyễn Lê Đức Hải
17/07/2001
10A1 Sinh

11 136 Nguyễn Long Hải
15/01/2001
10A2 Sinh

Số tờ/ Mã đề Ký tên


12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

137
138
139
140
141
142
143
144

145
146
147
148
149
150

Nguyễn Ngọc Hải
Trần Hoàng Hải
Nguyễn Thị Bảo Hân
Lê Thị Thu Hằng
Nguyễn Minh Hằng
Trần Thu Hằng
Mai Trần Minh Hiền
Doãn Minh Hiền
Phạm Thị Minh Hiền
Đoàn Mạnh Hiển
Lê Gia Hiển
Lê Vinh Hiển
Vũ Ngọc Hiển
Cao Đức Hiệp
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

25/05/2001
12/06/2001
10/01/2001
07/05/2001
19/08/2001
11/11/2001

26/07/2001
09/10/2001
19/05/2001
31/07/2001
19/06/2001
23/02/2001
27/06/2001
11/02/2001

10A2 Toán
10A2 Hóa
Nữ 10A1 Sinh
Nữ 10A1 Hóa
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A2 CLC
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A1 Sinh
10A1 Sinh
10A1 Tin
10A1 Toán
10A2 Tin
10A1 Lý
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 302, tầng 3 nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
1 151 Nguyễn Đức Hiệp
27/03/2001
10A2 Lý
2 152 Nguyễn Hoàng Hiệp
27/02/2001
10A2 Hóa
3 153 Đặng Trần Hiếu
13/07/2001
10A1 CLC
4 154 Lương Minh Hiếu
16/09/2001
10A2 CLC
5 155 Phùng Duy Hiếu
29/05/2001
10A2 CLC
6 156 Vũ Minh Hiếu
02/08/2001
10A1 CLC
7 157 Bùi Duy Hiếu
06/10/2001
10A2 Toán

Số tờ/ Mã đề Ký tên



8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

158
159
160
161
162
163
164
165
166
167

168
169
170
171
172
173
174
175

Đỗ Trung Hiếu
Đoàn Trung Hiếu
Hà Trung Hiếu
Hồ Đức Hiếu
Lê Trung Hiếu
Mai Chí Hiếu
Nguyễn Đức Hiếu
Nguyễn Đức Hiếu
Nguyễn Minh Hiếu
Nguyễn Trọng Hiếu
Nguyễn Trung Hiếu
Nguyễn Việt Hiếu
Phạm Minh Hiếu
Phạm Trung Hiếu
Trần Huy Hiếu
Vũ Hồng Hiệu
Nguyễn Quỳnh Hoa
Vương Quỳnh Hoa
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


21/08/2001
16/11/2001
11/08/2001
25/03/2001
04/03/2001
15/01/2001
08/07/2001
13/06/2001
18/02/2001
16/05/2001
24/09/2001
14/12/2001
05/09/2001
12/06/2001
09/12/2001
10/01/2001
18/07/2001
01/09/2001

10A2 Hóa
10A1 Hóa
10A1 Hóa
10A1 Tin
10A1 Hóa
10A1 Lý
10A1 Toán
10A1 Toán
10A1 Lý
10A2 Sinh
10A2 Hóa

10A1 Tin
10A2 Toán
10A2 Lý
10A2 Toán
10A1 Lý
Nữ 10A2 Hóa
Nữ 10A2 Sinh
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 08 Giảng đường 303, tầng 3 nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
1 176 Đặng Xuân Hòa
05/01/2001
10A2 Hóa
2 177 Chu Việt Hoàng
22/03/2001
10A2 Tin
3 178 Đặng Minh Hoàng
24/12/2001
10A1 Tin


Số tờ/ Mã đề Ký tên


4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

179
180
181
182

183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200

Lê Việt Hoàng
Nguyễn Hữu Hoàng
Nguyễn Hữu Minh Hoàng
Nguyễn Vũ Hoàng
Phạm Huy Hoàng
Trần Đức Hoàng
Trần Việt Hoàng
Xuân Huy Hoàng
Nguyễn Thị Hồng Huế
Nguyễn Minh Hùng
Nguyễn Việt Hùng

Hà Việt Hùng
Bùi Phú Hưng
Lê Quang Hưng
Bùi Đắc Hưng
Lê Quốc Hưng
Nguyễn Hoàng Hưng
Nguyễn Phúc Hưng
Phạm Ngọc Bảo Hưng
Phạm Quang Hưng
Nguyễn Quỳnh Hương
Lê Mai Hương
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

29/05/2001
10A1 Hóa
12/02/2001
10A1 Lý
16/12/2001
10A2 Hóa
10/11/2001
10A1 Hóa
08/10/2001
10A2 Tin
12/04/2001
10A2 Lý
09/09/2001
10A2 Lý
17/07/2001
10A1 Hóa

30/08/2001
Nữ 10A1 Toán
13/02/2001
10A1 CLC
27/11/2001
10A2 CLC
14/09/2001
10A1 Tin
30/10/2001
10A2 CLC
06/10/2001
10A2 CLC
31/01/2001
10A2 Toán
12/01/2001
10A2 Toán
24/09/2001
10A2 Lý
10/02/2001
10A2 CLC
26/10/2001
10A1 Hóa
30/07/2001
10A2 Hóa
03/05/2001
Nữ 10A1 CLC
03/01/2001
Nữ 10A2 Lý
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 304, tầng 3 nhà A - B
Môn thi:


TT SBD
1 201
2 202
3 203
4 204
5 205
6 206
7 207
8 208
9 209
10 210
11 211
12 212
13 213
14 214
15 215
16 216
17 217
18 218
19 219
20 220

21 221
22 222
23 223
24 224
25 225

Họ và tên
Nguyễn Quang Huy
Trần Bảo Huy
Đào Quốc Huy
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Quang Huy
Phạm Quang Huy
Trần Quang Huy
Trịnh Lê Xuân Huy
Nguyễn Thanh Huyền
Giang Thị Thu Huyền
Lã Minh Huyền
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Nguyễn Vũ Khánh Huyền
Phạm Thị Ngọc Huyền
Đào Quang Khải
Nguyễn Văn Khải
Nguyễn Xuân Khang
Phạm Khang
Nguyễn Thục Khanh
Nguyễn An Khánh
Nguyễn Duy Khánh
Nguyễn Sĩ Khiêm
Vũ Cao Minh Khoa

Trần Đăng Khoa
Đặng Minh Khôi

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Ngày sinh
12/01/2001
11/11/2001
26/12/2001
13/05/2001
04/04/2001
10/11/2001
26/03/2001
16/07/2001
13/07/2001
22/08/2001
23/11/2001
09/10/2001
10/08/2001
27/02/2001
31/03/2001
19/10/2001
19/11/2001
03/06/2001
02/10/2001
07/10/2001
04/09/2001
24/06/2001
25/11/2001

16/12/2001
30/07/2001

GT Lớp
10A1 CLC
10A1 CLC
10A1 Hóa
10A2 Tin
10A2 Lý
10A1 Lý
10A2 Lý
10A2 Toán
Nữ 10A1 CLC
Nữ 10A2 Tin
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A1 Toán
Nữ 10A2 Toán
Nữ 10A1 Hóa
10A2 Toán
10A2 Hóa
10A2 CLC
10A1 Sinh
Nữ 10A2 Hóa
10A1 Lý
10A2 Lý
10A2 Hóa
10A2 CLC
10A1 Hóa
10A2 Lý


Số tờ/ Mã đề Ký tên

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017


Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 305, tầng 3 nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1 226 Lưu Minh Khôi
14/12/2001
10A2 Lý
2 227 Hồ Minh Khuê
20/12/2001
Nữ 10A2 CLC
3 228 Nguyễn Minh Khuê
08/10/2001
Nữ 10A2 Sinh
4 229 Bùi Trung Kiên
14/01/2001
10A2 Hóa

5 230 Đào Trung Kiên
02/02/2001
10A1 Toán
6 231 Phạm Kiên
25/12/2001
10A2 Tin
7 232 Trần Trung Kiên
02/05/2001
10A1 Tin
8 233 Đặng Thị Phượng Kiều
13/07/2001
Nữ 10A2 Lý
9 234 Đình Đức Lâm
08/04/2001
10A1 Tin
10 235 Phạm Ngọc Lân
04/10/2001
10A2 CLC
11 236 Lê Đàm Bạch Liên
26/06/2001
Nữ 10A2 Sinh
12 237 Nguyễn Phương Liên
21/10/2001
Nữ 10A1 Hóa
13 238 Lưu Hà Linh
25/09/2001
Nữ 10A2 CLC
14 239 Nguyễn Diệu Linh
12/05/2001
Nữ 10A1 CLC

15 240 Nguyễn Thùy Mai Linh
16/08/2001
Nữ 10A1 CLC
16 241 Phí Huỳnh Hà Linh
10/02/2001
Nữ 10A2 CLC
17 242 Trần Hoài Linh
04/02/2001
Nữ 10A2 CLC
18 243 Cao Phương Linh
27/01/2001
Nữ 10A2 Hóa
19 244 Lê Thị Ngọc Linh
28/09/2001
Nữ 10A1 Sinh
20 245 Nguyễn Diệu Linh
16/01/2001
Nữ 10A1 Hóa
21 246 Nguyễn Diệu Linh
16/04/2001
Nữ 10A2 Hóa
22 247 Nguyễn Diệu Linh
17/11/2001
Nữ 10A1 Sinh
23 248 Nguyễn Khánh Linh
29/04/2001
Nữ 10A1 Toán
24 249 Nguyễn Phương Linh
16/11/2001
Nữ 10A2 Sinh

25 250 Nguyễn Quang Linh
28/11/2001
10A2 Toán
Tổng số bài thi:
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
Tổng số tờ giấy thi:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN


______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 306, tầng 3 nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1 251 Nguyễn Sơn Linh
22/06/2001
10A2 Tin
2 252 Nguyễn Thảo Linh
18/05/2001
Nữ 10A1 Sinh
3 253 Nguyễn Thị Phương Linh
01/09/2001
Nữ 10A1 Hóa

4 254 Nguyễn Thị Trang Linh
04/10/2001
Nữ 10A1 Hóa
5 255 Nguyễn Thùy Linh
08/03/2001
Nữ 10A1 Tin
6 256 Phạm Thùy Linh
14/09/2001
Nữ 10A1 Sinh
7 257 Phạm Thùy Linh
12/12/2001
Nữ 10A2 Sinh
8 258 Trần Hà Linh
21/01/2001
Nữ 10A1 Sinh
9 259 Trần Khánh Linh
19/03/2001
Nữ 10A1 Sinh
10 260 Vương Kiều Linh
22/01/2001
Nữ 10A2 Sinh
11 261 Hà Thị Ngọc Loan
07/08/2001
Nữ 10A1 Tin
12 262 Lê Nguyễn Thành Long
19/12/2001
10A1 Hóa
13 263 Lê Võ Hoàng Long
26/09/2001
10A1 Sinh

14 264 Nguyễn Bảo Long
30/03/2001
10A1 Hóa
15 265 Nguyễn Hoàng Long
17/12/2001
10A2 Hóa
16 266 Nguyễn Khả Nhật Long
19/01/2001
10A1 Toán
17 267 Nguyễn Việt Long
12/01/2001
10A1 Tin
18 268 Nguyễn Đức Lương
03/02/2001
10A2 Sinh
19 269 Đinh Khánh Ly
07/04/2001
Nữ 10A1 Tin
20 270 Đỗ Hương Ly
06/06/2001
Nữ 10A1 Sinh
21 271 Phí Khánh Ly
09/01/2001
Nữ 10A1 Tin
22 272 Vũ Thị Hương Ly
16/01/2001
Nữ 10A2 Toán
23 273 Nguyễn Thanh Mai
27/11/2001
Nữ 10A2 Lý

24 274 Trần Hoàng Mai
26/12/2001
Nữ 10A2 Hóa
25 275 Tưởng Thị Xuân Mai
05/09/2001
Nữ 10A1 Tin
Tổng số bài thi:
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
Tổng số tờ giấy thi:


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 401, tầng 4 Nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
1 276 Lê Đức Mạnh
05/11/2001
10A2 Toán
2 277 Lê Xuân Mạnh
17/08/2001
10A2 Lý
3 278 Trần Đức Mạnh
29/04/2001

10A1 Toán
4 279 Lê Nguyễn Nhật Minh
24/07/2001
10A2 CLC
5 280 Lương Hoàng Tấn Minh
24/01/2001
10A1 CLC
6 281 Nguyễn Ngọc Minh
18/02/2001
10A1 CLC
7 282 Trần Huy Nhật Minh
15/01/2001
10A1 CLC
8 283 Bùi Lê Đăng Minh
07/11/2001
10A1 Sinh
9 284 Đỗ Ngọc Minh
26/01/2001
10A1 Tin
10 285 Lê Bảo Minh
12/03/2001
10A1 Hóa
11 286 Nguyễn Anh Minh
25/07/2001
10A2 Tin
12 287 Nguyễn Anh Minh
08/02/2001
10A1 Hóa
13 288 Nguyễn Bình Minh
21/09/2001

10A1 Lý
14 289 Nguyễn Doãn Khánh Minh
03/04/2001
10A1 Lý
15 290 Nguyễn Hải Minh
22/08/2001
10A2 Tin
16 291 Nguyễn Hoàng Trường Minh
19/08/2001
10A2 Tin
17 292 Nguyễn Quang Minh
05/04/2001
10A1 Toán
18 293 Nguyễn Thành Minh
07/08/2001
10A1 Tin
19 294 Nguyễn Trọng Minh
16/05/2001
10A2 Sinh
20 295 Nguyễn Trương Hoàng Minh
27/11/2001
10A1 Tin
21 296 Nguyễn Văn Minh
25/08/2001
10A1 Toán
22 297 Nguyễn Vũ Minh
15/12/2001
10A1 Lý
23 298 Phạm Vũ Minh
05/11/2001

10A1 Lý
24 299 Quyền Quang Minh
17/07/2001
10A2 Tin
25 300 Trần Bảo Minh
11/01/2001
10A2 Tin
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Số tờ/ Mã đề Ký tên

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 402, tầng 4 Nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
1 301 Trần Đức Minh
24/05/2001
10A1 Lý
2 302 Trịnh Quang Minh

27/06/2001
10A2 Tin
3 303 Trần Trà My
14/10/2001
Nữ 10A2 Sinh
4 304 Ngô Hà Nam
27/09/2001
10A2 Tin
5 305 Nguyễn Hải Nam
26/01/2001
10A1 CLC
6 306 Nguyễn Khắc Nam
23/01/2001
10A1 CLC
7 307 Nguyễn Kỳ Nam
18/12/2001
10A2 CLC
8 308 Lê Nam
24/07/2001
10A1 Sinh
9 309 Lê Phương Nam
21/03/2001
10A2 Toán
10 310 Ngô Hoàng Nam
21/02/2001
10A2 Lý
11 311 Nguyễn Đình Nam
24/08/2001
10A2 Lý
12 312 Nguyễn Đường Thế Nam

26/03/2001
10A1 Sinh
13 313 Nguyễn Hữu Nam
31/03/2001
10A2 Tin
14 314 Nguyễn Vũ Hải Nam
16/04/2001
10A1 Lý
15 315 Nguyễn Xuân Nam
29/09/2001
10A2 Tin
16 316 Phạm Thành Nam
15/02/2001
10A2 Tin
17 317 Trần Tiến Nam
16/03/2001
10A1 Lý
18 318 Vũ Phan Nam
30/01/2001
10A1 Tin
19 319 Trần Quỳnh Nga
14/01/2001
Nữ 10A2 Tin
20 320 Đặng Hạnh Ngân
24/06/2001
Nữ 10A2 Sinh
21 321 Nguyễn Kim Ngân
30/08/2001
Nữ 10A2 Toán
22 322 Trương Tuấn Nghĩa

31/10/2001
10A1 CLC
23 323 Bùi Đức Nghĩa
08/02/2001
10A2 Tin
24 324 Bùi Trung Nghĩa
25/09/2001
10A2 Tin
25 325 Dương Trọng Nghĩa
30/09/2001
10A1 Lý

Số tờ/ Mã đề Ký tên


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 403, tầng 4 Nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh

GT Lớp
1 326 Nguyễn Mai Ngọc
15/10/2001
Nữ 10A1 CLC
2 327 Đinh Thị Hoài Ngọc
19/06/2001
Nữ 10A1 Toán
3 328 Lê Bảo Ngọc
11/03/2001
Nữ 10A2 Tin
4 329 Nguyễn Minh Ngọc
12/04/2001
Nữ 10A2 Tin
5 330 Nguyễn Thanh Ngọc
03/04/2001
10A1 Sinh
6 331 Phạm Mai Ngọc
31/01/2001
Nữ 10A2 Sinh
7 332 Phạm Minh Ngọc
12/05/2001
Nữ 10A1 Toán
8 333 Phạm Thị Minh Ngọc
22/10/2001
Nữ 10A1 Hóa
9 334 Trần Anh Ngọc
31/12/2001
Nữ 10A2 Hóa
10 335 Phạm Trần Quang Nguyên
04/07/2001

10A1 CLC
11 336 Trần Xuân Nguyên
22/04/2001
10A2 CLC
12 337 Bạch Thị Thảo Nguyên
19/01/2001
Nữ 10A2 Lý
13 338 Hoàng Phương Nguyên
29/03/2001
Nữ 10A2 Sinh
14 339 Tạ Thảo Nguyên
20/12/2001
Nữ 10A1 Hóa
15 340 Vũ Hưng Nguyên
12/03/2001
10A2 Sinh
16 341 Trần Nguyễn Đức Nhật
25/12/2001
10A2 Tin
17 342 Nguyễn Hà Nhi
20/04/2001
Nữ 10A2 CLC
18 343 Chử Thị Trang Nhung
04/07/2001
Nữ 10A2 Hóa
19 344 Trần Nguyễn Phương Nhung
31/07/2001
Nữ 10A2 Lý
20 345 Phùng Ngọc Huyền Oanh
06/08/2001

Nữ 10A1 Hóa
21 346 Đặng Tuấn Phong
27/03/2001
10A2 Tin
22 347 Hà Thế Phong
05/02/2001
10A2 Hóa

Số tờ/ Mã đề Ký tên


23 348 Nguyễn Đức Phong
24 349 Nguyễn Hải Phong
25 350 Phan Tuấn Phong

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

01/10/2001
04/06/2001
09/09/2001

10A1 Lý
10A1 Tin
10A2 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 404, tầng 4 Nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
1 351 Chu Hồng Phúc
23/06/2001
10A1 CLC
2 352 Hoàng Bảo Phúc
11/08/2001
10A1 CLC
3 353 Chu Thanh Phúc
23/05/2001
10A1 Toán
4 354 Đặng Hồng Phúc
04/01/2001
10A2 Lý
5 355 Hồ Văn Phương
18/10/2001
10A1 CLC
6 356 Ngô Thị Hà Phương
18/12/2001
Nữ 10A1 CLC
7 357 Nguyễn Thu Phương
19/07/2001
Nữ 10A2 CLC

8 358 Phạm Nguyễn An Phương
24/06/2001
10A2 CLC
9 359 Tạ Hà Phương
18/11/2001
Nữ 10A1 CLC
10 360 An Hoàng Phương
02/12/2001
10A2 Hóa
11 361 Bùi Thị Nhật Phương
21/03/2001
Nữ 10A2 Sinh
12 362 Đặng Minh Phương
29/09/2001
Nữ 10A2 Sinh
13 363 Lê Thị Thu Phương
24/07/2001
Nữ 10A2 Tin
14 364 Vũ Hà Phương
21/06/2001
Nữ 10A1 Sinh
15 365 Phạm Thị Ngọc Phượng
12/11/2001
Nữ 10A1 Sinh
16 366 Phùng Thị Bích Phượng
29/07/2001
Nữ 10A2 Toán
17 367 Hà Minh Quân
12/08/2001
10A2 CLC

18 368 Lại Minh Quân
14/09/2001
10A1 CLC
19 369 Bùi Trung Quân
08/01/2001
10A2 Hóa

Số tờ/ Mã đề Ký tên


20
21
22
23
24
25

370
371
372
373
374
375

Nguyễn Anh Quân
Nguyễn Đức Hoàng Quân
Trần Đăng Quân
Trần Nhật Quân
Hoàng Minh Quang
Bùi Phúc Quang


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

23/11/2001
11/11/2001
27/03/2001
22/12/2001
18/12/2001
16/04/2001

10A2 Toán
10A1 Tin
10A1 Toán
10A2 Lý
10A1 CLC
10A1 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 405, tầng 4 Nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh

GT Lớp
1 376 Hoàng Đình Quang
26/09/2001
10A1 Toán
2 377 Lương Minh Quang
05/04/2001
10A1 Lý
3 378 Phạm Hải Quang
28/12/2001
10A2 Hóa
4 379 Trần Đăng Quang
30/07/2001
10A2 Hóa
5 380 Trần Đình Quang
26/05/2001
10A1 Hóa
6 381 Trần Khả Quang
15/12/2001
10A1 CLC
7 382 Trịnh Minh Quang
21/04/2001
10A1 Tin
8 383 Vũ Nhật Quang
19/01/2001
10A2 Hóa
9 384 Phạm Minh Quốc
02/12/2000
10A2 Lý
10 385 Nguyễn Đỗ Tú Quyên
13/09/2001

Nữ 10A1 Hóa
11 386 Đào Nhất Quỳnh
14/08/2001
Nữ 10A1 Sinh
12 387 Lương Khánh Quỳnh
21/08/2001
Nữ 10A1 Hóa
13 388 Nguyễn Mai Quỳnh
27/01/2001
Nữ 10A1 Sinh
14 389 Phạm Xuân Sang
24/01/2001
10A1 Toán

Số tờ/ Mã đề Ký tên


15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

390

391
392
393
394
395
396
397
398
399
400

Nguyễn Quang Sáng
Nguyễn Công Sơn
Lương Ngọc Sơn
Nguyễn Anh Sơn
Nguyễn Hồng Sơn
Nguyễn Thanh Sơn
Nguyễn Thanh Sơn
Dương Văn Tâm
Lê Thị Băng Tâm
Trịnh Minh Tâm
Lê Văn Tân

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

30/05/2001
12/07/2001
17/06/2001
15/03/2001

05/07/2001
03/08/2001
14/12/2001
12/01/2001
05/01/2001
06/07/2001
15/12/2001

10A1 Lý
10A2 CLC
10A2 Toán
10A2 Sinh
10A1 Toán
10A2 Hóa
10A1 Sinh
10A1 Lý
Nữ 10A1 Hóa
Nữ 10A1 Tin
10A2 CLC

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 406, tầng 4 Nhà A - B
Môn thi:
TT SBD

Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
1 401 Nguyễn Hữu Tân
04/02/2001
10A1 CLC
2 402 Nguyễn Phúc Tân
16/01/2001
10A1 Toán
3 403 Nguyễn Xuân Tân
02/04/2001
10A1 Lý
4 404 Bùi Quân Thạch
14/09/2001
10A1 Tin
5 405 Nguyễn Duy Thái
17/06/2001
10A2 Sinh
6 406 Trần Hồng Thái
04/09/2001
10A2 Toán
7 407 Vũ Tam Thái
10/01/2001
10A1 Hóa
8 408 Phạm Nhật Thăng
18/09/2001
10A1 Sinh

Số tờ/ Mã đề Ký tên



9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419

420
421
422
423
424
425

Hoàng Đức Thắng
Phạm Vũ Việt Thắng
Phùng Đức Thắng
Trần Văn Thắng
Vũ Việt Thắng
Phạm Hữu Thanh
Lương Tú Thanh
Vũ Tuấn Thành
Bùi Tiến Thành
Lê Nam Công Thành
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Tô Thành
Dương Thanh Thảo
Nguyễn Thị Phương Thảo
Nguyễn Thị Phương Thảo
Nguyễn Vũ Thạch Thảo
Phạm Hương Thảo

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

05/07/2001
23/10/2001

24/12/2001
06/02/2001
15/08/2001
19/02/2001
19/02/2001
20/11/2001
21/02/2001
24/02/2001
19/07/2001
07/03/2001
21/12/2001
10/04/2001
01/12/2001
09/02/2001
29/03/2001

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

10A1 Sinh
10A2 Lý
10A2 Lý
10A2 Toán
10A2 Lý
10A2 CLC
10A2 CLC
10A2 CLC

10A2 Hóa
10A2 Tin
10A2 Tin
10A1 Tin
10A1 Hóa
10A1 Lý
10A2 Lý
10A1 Hóa
10A2 Sinh

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 501, tầng 5 Nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
1 426 Trịnh Minh Thảo
28/08/2001
Nữ 10A2 Hóa
2 427 Trịnh Phương Thảo
06/09/2001
Nữ 10A2 Sinh
3 428 Vũ Minh Thiên

31/01/2001
10A1 Lý
4 429 Nguyễn Thị Mỹ Thiện
08/04/2001
Nữ 10A1 Sinh
5 430 Hoàng Trường Thịnh
18/02/2001
10A1 Hóa
6 431 Vũ Thị Hương Thu
18/03/2001
Nữ 10A2 Toán
7 432 Đỗ Thị Huyền Thư
11/02/2001
Nữ 10A1 Sinh

Số tờ/ Mã đề Ký tên


8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25

433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

Lê Anh Thư
Đỗ Phương Thúy
Ngô Thanh Thủy
Nguyễn Thu Thủy

Nguyễn Mạnh Tiến
Bùi Mạnh Toàn
Nguyễn Khánh Toàn
Phan Thu Trang
Hoàng Thị Hạ Trang
Lục Thị Thùy Trang
Ngô Huyền Trang
Ngô Lê Trang
Ngô Quỳnh Trang
Nguyễn Huyền Trang
Phạm Kiều Trang
Nguyễn Đức Trí
Phạm Minh Trí
Trương Trần Minh Trí

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

18/01/2001
07/08/2001
03/02/2001
12/05/2001
30/05/2001
23/01/2001
09/11/2001
16/09/2001
04/02/2001
06/01/2001
22/10/2001
18/07/2001

05/10/2001
03/08/2001
28/11/2001
11/09/2001
07/09/2001
09/02/2001

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

10A2 Toán
10A2 Sinh
10A2 Sinh
10A1 Toán
10A2 Hóa
10A1 Tin
10A1 Lý
10A1 CLC
10A2 Hóa

10A1 Toán
10A2 Hóa
10A2 Sinh
10A2 Lý
10A1 Tin
10A1 Sinh
10A1 Lý
10A1 Hóa
10A1 Toán

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 19 Giảng đường 502, tầng 5 Nhà A - B
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT Lớp
1 451 Nguyễn Hải Triều
04/12/2001
10A1 Hóa
2 452 Đậu Việt Trung
12/10/2001
10A1 CLC
3 453 Nguyễn Quốc Trung

19/11/2001
10A1 CLC

Số tờ/ Mã đề Ký tên


4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

454

455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475

Nguyễn Trần Hoàng Trung
Phạm Quang Trung
Hà Tuấn Trung
Mai Quốc Trung
Nguyễn Ngọc Thành Trung
Nguyễn Thành Trung
Tạ Đức Trung
Tạ Quang Trung

Nguyễn Sỹ Tú
Ngô Quốc Tuấn
Phạm Vũ Anh Tuấn
Trần Minh Tuấn
Đỗ Văn Tuấn
Nguyễn Bá Anh Tuấn
Trần Văn Tuấn
Trương Anh Tuấn
Lê Bá Tuệ
Phạm Minh Tùng
Vũ Lê Tùng
Vũ Thanh Tùng
Lưu Thanh Tùng
Nguyễn Minh Tùng

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

31/07/2001
21/09/2001
18/07/2001
01/08/2001
27/02/2001
31/01/2001
17/09/2001
24/10/2001
30/01/2001
28/12/2001
29/07/2001
26/04/2001

25/02/2001
11/01/2001
08/10/2001
14/11/2001
30/04/2001
02/01/2001
04/01/2001
04/05/2001
04/11/2001
04/04/2001

10A2 CLC
10A2 CLC
10A2 Hóa
10A1 Hóa
10A1 Lý
10A2 Lý
10A2 Tin
10A2 Toán
10A1 Toán
10A2 CLC
10A1 CLC
10A1 CLC
10A1 Toán
10A2 Hóa
10A1 Tin
10A2 Tin
10A1 Tin
10A2 CLC
10A2 CLC

10A2 CLC
10A2 Toán
10A1 Toán

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và tư ngày 24,25 và 26 tháng 4 năm 2017
Địa điểm thi: Phòng 20 Giảng đường 206, tầng 2 Nhà A - B
Môn thi:


TT SBD
1 476
2 477
3 478
4 479
5 480
6 481
7 482
8 483
9 484
10 485
11 486
12 487
13 488
14 489

15 490
16 491
17 492
18 493
19 494
20 495
21 496
22 497

Họ và tên
Vũ Minh Tuyến
Nguyễn Xuân Ưng
Nguyễn Tố Uyên
Ngô Tố Uyên
Vũ Thu Uyên
Trần Hiền Vân
Trần Thị Y Vân
Trần Danh Việt
Trương Hùng Việt
Đặng Khánh Vinh
Đặng Thành Vinh
Hoàng Vũ Thế Vinh
Tống Thành Vinh
Nguyễn Hữu Võ
Đoàn Thế Vũ
Trần Tuấn Vũ
Nguyễn Đức Vượng
Phạm Đắc Vượng
Phạm Thanh Xuân
Quách Hải Yến

Nguyễn Thị Hải Yến
Nguyễn Thị Phi Yến

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Ngày sinh
30/09/2001
14/08/2001
03/03/2001
22/10/2001
02/04/2001
15/10/2001
04/10/2001
28/12/2001
14/06/2001
15/12/2001
15/12/2001
28/02/2001
10/03/2001
11/04/2001
19/10/2001
20/11/2001
19/02/2001
09/02/2001
16/02/2001
26/08/2001
27/07/2001
17/11/2001


GT Lớp
10A1 Lý
10A1 Lý
Nữ 10A1 CLC
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A1 Sinh
Nữ 10A1 Toán
Nữ 10A1 Lý
10A1 Hóa
10A2 Tin
10A2 Tin
10A1 Toán
10A2 Lý
10A2 Toán
10A2 Toán
10A1 Lý
10A1 Tin
10A1 Tin
10A1 Hóa
Nữ 10A1 Sinh
Nữ 10A1 CLC
Nữ 10A1 Lý
Nữ 10A1 Sinh

Số tờ/ Mã đề Ký tên

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):





×