TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 1 Giảng đường 101, tầng 1 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1 1 Nguyễn Quang An
26/09/1999
11A2 Hóa
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10 10
11
11
12
12
13 13
14
14
15
15
16 16
17
17
18
18
19 19
20
20
21
21
Trần Lê Phước An
Phạm Trường An
Vũ Trường An
Bùi Tuấn Anh
Nguyễn Đức Anh
Nguyễn Quốc Anh
Nguyễn Thị Mai Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Phạm Thị Quỳnh Anh
Trần Quang Anh
Bùi Quỳnh Anh
Chu Ngọc Anh
Đặng Quang Anh
Đỗ Hoàng Anh
Đỗ Xuân Anh
Hoàng Đức Anh
Kim Quốc Anh
Lê Thị Phương Anh
Lê Tuấn Anh
Lê Tuấn Anh
22 22 Mai Phương Anh
23
24
Nguyễn Bá Tường Anh
24 Nguyễn Duy Anh
23
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
26/12/1999
14/04/1999
08/05/1999
15/08/1999
08/02/1999
21/02/1999
01/02/1999
11/07/1999
01/10/1999
03/09/1999
07/11/1999
26/02/1999
24/12/1999
25/06/1999
10/11/1999
25/05/1999
22/06/1999
15/04/1999
11/02/1999
30/06/1999
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
11A1 CLC
11A1 Hoá
11A1 Lý
11A1 CLC
11A1 CLC
11A2 CLC
11A1 CLC
11A1 CLC
11A2 CLC
11A1 CLC
11A1 Sinh
11A1 Hoá
11A2 Lý
11A1 Toán
11A1 Toán
11A2 Hoá
11A1 Toán
11A1 Tin
11A2 Toán
11A2 Hoá
23/11/1999
Nữ 11A2 Hóa
12/09/1999
08/04/1999
Nữ 11A2 Hoá
11A2 Hoá
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 2 Giảng đường 102, tầng 1 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7
31
8
32
9
33
10
34
11
35
12
36
13
37
14
38
15
39
16
40
17
41
18
42
19
43
20
44
21
45
22
46
23
47
24
48
Nguyễn Giang Anh
Nguyễn Lê Phong Anh
Nguyễn Quỳnh Anh
Nguyễn Thế Anh
Nguyễn Tường Anh
Nguyễn Văn Việt Anh
Nguyễn Xuân Duy Anh
Phạm Mai Anh
Quản Lê Quang Anh
Trần Phương Anh
Trần Thị Ngọc Anh
Trịnh Phương Anh
Trương Thị Mai Anh
Đinh Thị Hồng Ánh
Nguyễn Đặng Ánh
Nguyễn Vũ Nhật Ánh
Nhữ Ngọc Ánh
Mai Lâm Bắc
Phạm Khoa Bằng
Đặng Hoàng Bách
Nguyễn Gia Bách
Phạm Chí Bách
Đinh Thạch Bích
Vũ Ngọc Biển
24/02/1999
20/07/1999
18/04/1999
25/11/1999
31/03/1999
15/07/1999
12/02/1999
30/08/1999
10/02/1999
27/02/1999
21/04/1999
27/11/1999
23/12/1999
08/06/1999
15/06/1999
14/05/1999
11/07/1999
16/02/1999
04/10/1999
02/11/1999
19/12/1999
21/10/1999
14/05/1999
16/01/1999
Nữ 11A2 Sinh
11A2 Hóa
Nữ 11A2 Tin
11A2 Tin
Nữ 11A1 Sinh
11A1 Toán
11A2 Sinh
Nữ 11A2 Hoá
11A1 Hoá
Nữ 11A2 Hoá
Nữ 11A1 Toán
Nữ 11A1 Hoá
11A1 CLC
Nữ 11A1 Sinh
11A2 Toán
Nữ 11A2 Sinh
11A2 Toán
11A1 Hoá
11A1 Toán
11A1 Lý
11A2 Hoá
11A2 Tin
Nữ 11A2 Hoá
11A2 Lý
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 3 Giảng đường 103, tầng 1 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
49 Ngô Ngọc Châm
50 Trương Thị Minh Châu
51 Lê Khuất Minh Châu
52 Nguyễn Ngọc Linh Chi
53 Trương Quỳnh Chi
54 Đinh Đức Chung
55 Nguyễn Thị Kim Cúc
56 Nguyễn Hữu Cường
57 Hà Minh Đăng
58 Bùi Văn Đại
59 Nguyễn Thị Đào
60 Tạ Quang Đạo
61 Cung Tiến Đạt
62 Hoàng Tiến Đạt
63 Nguyễn Đức Đạt
64 Nguyễn Tiến Đạt
65 Nguyễn Tiến Đạt
66 Phạm Thành Đạt
31/05/1999
03/09/1999
23/11/1999
12/11/1999
24/02/1999
19/01/1999
01/12/1999
14/11/1999
26/08/1999
09/06/1999
08/03/1999
09/10/1999
22/12/1999
24/08/1999
27/09/1999
06/11/1999
08/02/1999
07/06/1999
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
11A1 Toán
11A2 CLC
11A2 Sinh
11A1 Sinh
11A1 Sinh
11A2 Lý
Nữ 11A2 Lý
11A2 Lý
11A2 Toán
11A1 Lý
Nữ 11A2 Lý
11A2 CLC
11A2 Hoá
11A1 Lý
11A1 Lý
11A2 Toán
11A2 Tin
11A2 Hoá
19
20
21
22
67 Lê Ngọc Diệp
68 Lưu Thị Xuân Diệu
69 Đỗ Thái Đôn
70 Dương Minh Đức
03/11/1999
15/04/1999
17/09/1999
30/01/1999
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Nữ 11A2 Sinh
Nữ 11A2 Toán
11A2 Tin
11A1 Toán
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 4 Giảng đường 201, tầng 2 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
71
2
72
3
73
4
74
5
75
6
76
7
77
8
78
9
79
10
80
11
81
12
82
Hoàng Anh Đức
Hoàng Kim Đức
Ngô Minh Đức
Phạm Ngọc Anh Đức
Bùi Minh Đức
Lê Minh Đức
Lê Trung Đức
Nghiêm Phú Đức
Nguyễn Hồng Đức
Vũ Thùy Dung
Hoàng Trung Dũng
Nguyễn Tuấn Dũng
06/05/1999
19/05/1999
17/06/1999
07/10/1999
28/11/1999
03/10/1999
21/05/1999
10/10/1999
30/03/1999
31/10/1999
18/06/1999
15/07/1999
11A1 CLC
11A1 Tin
11A2 CLC
11A1 CLC
11A2 Hoá
11A1 Hoá
11A2 Lý
11A1 Lý
11A1 Lý
Nữ 11A2 Toán
11A1 Toán
11A1 CLC
13
83
14
84
15
85
16
86
17
87
18
88
19
89
20
90
21
91
22
92
23
93
24
94
25
95
Đỗ Ngọc Dũng
Nguyễn Ngọc Dũng
Nguyễn Văn Dũng
Trần Sỹ Trí Dũng
Triệu Tuấn Dũng
Mai Duy Dương
Phạm Tùng Dương
Ngô Lê Duy
Nguyễn Hải Duy
Phạm Hoàng Duy
Đỗ Đức Duy
Đoàn Phan Duy
Phạm Đức Duy
09/11/1999
31/03/1999
05/06/1999
30/01/1999
09/11/1999
13/09/1999
17/07/1999
18/02/1999
01/06/1999
05/07/1999
19/08/1999
27/03/1999
10/03/1999
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
11A1 Toán
11A2 Toán
11A1 Tin
11A1 Sinh
11A1 Hoá
11A2 Tin
11A2 Hoá
11A2 CLC
11A2 CLC
11A1 CLC
11A2 Sinh
11A1 Sinh
11A2 Toán
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 5 Giảng đường 202, tầng 2 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
96 Trần Quang Duy
97 Nguyễn Trường Giang
98 Đoàn Hương Giang
99 Dương Hương Giang
06/10/1999
15/12/1999
29/03/1999
30/01/1999
11A1 Hoá
11A2 CLC
Nữ 11A2 Hoá
Nữ 11A2 Hoá
5
100 Lê Tùng Giang
6
101 Phạm Hương Giang
102 Phạm Trường Giang
103 Trần Nông Hoàng Giang
104 Trịnh Hương Giang
105 Hoàng Hà
106 Nguyễn Quang Hà
107 Trịnh Thị Phương Hà
108 Vũ Hữu Diệu Hà
109 Nguyễn Thanh Hải
110 Đồng Ngọc Hải
111 Giang Nam Hải
112 Nguyễn Đình Hải
113 Trần Như Hải
114 Chu Thị Thúy Hằng
115 Đào Thị Việt Hằng
116 Đinh Lê Hằng
117 Lê Thị Khánh Hằng
118 Nguyễn Hồng Hạnh
119 Đỗ Thị Minh Hạnh
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
13/09/1999
11/08/1999
09/10/1999
04/03/1999
17/10/1999
23/08/1999
13/05/1999
29/11/1999
15/07/1999
12/12/1999
08/07/1999
24/08/1999
03/03/1999
23/12/1999
05/10/1999
04/06/1999
19/05/1999
15/07/1999
08/01/1999
16/11/1999
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
11A1 Lý
11A2 Sinh
11A2 Lý
11A1 Hoá
11A1 Hoá
11A2 Lý
11A1 Tin
11A1 Lý
11A2 Hoá
11A1 CLC
11A1 Lý
11A2 Tin
11A2 Tin
11A1 Sinh
11A2 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Sinh
11A2 Sinh
11A1 CLC
11A1 Hoá
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 6 Giảng đường 204, tầng 2 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Họ và tên
120 Lưu Mạnh Hiệp
121 Nguyễn Quốc Hiệp
122 Võ Khắc Hiệp
123 Nguyễn Công Hiếu
124 Tạ Quốc Hiếu
125 Bùi Đức Hiếu
126 Nguyễn Chí Hiếu
127 Nguyễn Đình Hiếu
128 Nguyễn Duy Hiếu
129 Nguyễn Lý Hiếu
130 Nguyễn Minh Hiếu
131 Nguyễn Ngọc Hiếu
132 Phạm Trung Hiếu
133 Tạ Hữu Hiếu
134 Trần Sĩ Hiếu
135 Trịnh Thị Thu Hoài
136 Bùi Lý Khải Hoàn
137 Đỗ Huy Hoàng
138 Hà Đặng Thái Hoàng
139 Hồ Đức Hoàng
140 Ngô Xuân Hoàng
141 Nguyễn Hoàng
142 Nguyễn Duy Hoàng
143 Nguyễn Lê Huy Hoàng
144 Nguyễn Việt Minh Hoàng
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Ngày sinh
GT Lớp
05/06/1999
23/08/1999
03/11/1999
10/10/1999
14/08/1999
05/11/1999
03/06/1999
11/05/1999
18/04/1999
25/02/1999
07/06/1999
08/11/1999
04/11/1999
22/08/1999
02/06/1999
25/12/1999
14/11/1999
12/05/1999
24/01/1999
02/05/1999
24/09/1999
11A2 Sinh
11A2 Lý
11A1 Hoá
11A1 CLC
11A2 CLC
11A2 Hoá
11A1 Tin
11A2 Sinh
11A2 Hoá
11A2 Toán
11A2 Tin
11A2 Toán
11A1 Hoá
11A1 Lý
11A2 Lý
Nữ 11A2 CLC
Nữ 11A2 CLC
11A2 Lý
11A2 Sinh
11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A1 CLC
11A2 Hoá
11A1 Tin
11A2 Tin
30/12/1999
13/09/1999
27/11/1999
08/08/1999
Số tờ/ Mã đề Ký tên
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 7 Giảng đường 301, tầng 3 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
145 Trần Hữu Hoàng
146 Trần Lê Hùng
147 Trần Phi Hùng
148 Nguyễn Huy Hùng
149 Phan Minh Hùng
150 Tô Quốc Hùng
151 Phạm Nhật Hưng
152 Đoàn Mạnh Hưng
153 Nguyễn Cảnh Hưng
154 Trần Quang Hưng
155 Trần Việt Hưng
156 Bùi Đỗ Quỳnh Hương
157 Nguyễn Mai Hương
158 Nguyễn Mai Hương
159 Nguyễn Thanh Hương
160 Hoàng Bích Hường
161 Nguyễn Thị Minh Hường
162 Trần Quang Huy
163 Lê Đăng Huy
164 Nguyễn Đăng Huy
165 Nguyễn Quang Huy
166 Quyền Quang Huy
167 Tống Ngọc Huy
168 Trần Đỗ Quang Huy
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
01/11/1999
24/11/1999
17/01/1999
19/05/1999
26/10/1999
06/08/1999
22/12/1999
29/09/1999
14/09/1999
12/05/1999
18/09/1999
13/02/1999
15/07/1999
11/04/1999
21/06/1999
05/02/1999
25/03/1999
01/11/1999
07/07/1999
15/11/1999
23/01/1999
10/07/1999
03/02/1999
29/06/1999
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
11A1 Lý
11A2 CLC
11A2 CLC
11A1 Toán
11A1 Hoá
11A1 Tin
11A2 CLC
11A1 Lý
11A1 Hoá
11A2 Sinh
11A2 Toán
11A2 Tin
11A1 Sinh
11A2 Sinh
11A1 Tin
11A2 Toán
11A1 Lý
11A2 CLC
11A2 Lý
11A2 Lý
11A1 Sinh
11A2 Toán
11A1 Hoá
11A1 Tin
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 8 Giảng đường 302, tầng 3 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
Trần Quang Huy
Nguyễn Hạnh Huyên
Nguyễn Thị Thu Huyền
Phạm Thị Thu Huyền
Nguyễn Quang Khải
Tạ Quốc Khải
Đỗ Bảo Khánh
Lê Khánh
Phạm Duy Khánh
Trần Đăng Khánh
Trịnh Quốc Khánh
Trần Quốc Khiêm
Tường Duy Khiêm
Bạch Minh Khoa
Vũ Khoa
Nguyễn Anh Khoa
Nguyễn Viết Khoa
Trần Nguyễn Hà Khoa
Lê Ngọc Khôi
Trần Minh Khuê
Đỗ Hải Kiên
Nguyễn Đăng Kiên
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
08/01/1999
20/09/1999
20/03/1999
22/09/1999
12/12/1999
10/11/1999
28/08/1999
11/09/1999
03/07/1999
18/12/1999
07/07/1999
24/01/1999
12/01/1999
26/04/1999
11/09/1999
27/09/1999
29/07/1999
26/01/1999
22/08/1999
18/12/1999
12/12/1999
15/01/1999
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
11A2 Lý
11A1 Hóa
11A1 Tin
11A1 Tin
11A2 Hoá
11A1 Tin
11A2 Tin
11A1 Lý
11A1 Lý
11A1 Sinh
11A2 Toán
11A2 Sinh
11A2 Sinh
11A2 CLC
11A1 CLC
11A1 Toán
11A1 Hoá
11A2 Tin
11A2 Lý
11A1 Sinh
11A2 Lý
11A1 Lý
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 9 Giảng đường 303, tầng 3 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
191 Nguyễn Tuấn Kiệt
192 Nguyễn Việt Tùng Lâm
193 Vũ Xuân Lâm
194 Nguyễn Hải Lâm
195 Võ Lưu Hoàng Lâm
196 Vũ Tùng Lâm
197 Đào Ngọc Quỳnh Lan
198 Trần Hồng Liên
199 Đàm Khánh Linh
200 Lê Gia Linh
201 Vũ Ngọc Khánh Linh
202 Chu Hương Linh
203 Đặng Khánh Linh
204 Đinh Hoàng Linh
205 Đoàn Bùi Thảo Linh
206 Hồ Thị Bảo Linh
207 Hoàng Thùy Linh
208 Lê Chí Linh
209 Lê Mạnh Linh
210 Nguyễn Đặng Phương Linh
211 Nguyễn Mai Linh
212 Nguyễn Thùy Linh
20/04/1999
27/08/1999
30/09/1999
01/05/1999
18/10/1999
08/09/1999
19/10/1999
11/03/1999
13/08/1999
19/09/1999
25/07/1999
02/02/1999
05/03/1999
26/11/1999
29/07/1999
06/01/1999
27/01/1999
17/11/1999
13/06/1999
26/10/1999
09/02/1999
21/08/1999
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
11A1 Toán
11A2 CLC
11A1 CLC
11A1 Lý
11A1 Tin
11A1 Tin
11A2 Tin
11A1 Sinh
11A2 CLC
11A2 CLC
11A1 CLC
11A1 Hoá
11A2 Sinh
11A1 Hoá
11A1 Sinh
11A2 Tin
11A1 Tin
11A1 Hoá
11A2 Lý
11A1 Hoá
11A1 Toán
11A1 Sinh
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
Nguyễn Thế Hoàng Linh
Nguyễn Thị Khánh Linh
Nguyễn Thị Thùy Linh
Thiều Thị Khánh Linh
Phạm Tuấn Linh
Trần Hà Linh
Trần Khánh Linh
Vũ Hồng Linh
Nguyễn Thành Lộc
Trần Cao Long
Đỗ Văn Long
Hồ Phi Long
Huỳnh Đức Long
Khương Hải Long
07/08/1999
14/12/1999
08/04/1999
10/11/1999
04/05/1999
21/03/1999
26/041999
01/01/1999
23/02/1999
21/02/1999
11/09/1999
10/10/1999
22/08/1999
22/06/1999
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
11A1 Hoá
11A1 Sinh
11A1 Sinh
11A1 Lý
11A1 Toán
11A2 Lý
11A2 CLC
11A2 Tin
11A1 Lý
11A2 CLC
11A2 Toán
11A1 Lý
11A2 Lý
11A1 Hoá
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
Lê Hải Long
Nguyễn Thành Long
Nguyễn Vũ Long
Phạm Đức Long
Vũ Phi Long
Nguyễn Khánh Luân
Nguyễn Quốc Lương
Nguyễn Hoàng Tuyết Mai
Nguyễn Thị Phương Mai
Tạ Phương Mai
14/01/1999
14/11/1999
18/01/1999
14/08/1999
24/02/1999
31/01/1999
25/05/1999
20/02/1999
04/05/1999
03/01/1999
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
11A1 Tin
11A2 Lý
11A2 Sinh
11A1 Toán
11A2 Lý
11A2 Lý
11A1 Hoá
Nữ 11A2 Hoá
Nữ 11A2 Toán
Nữ 11A1 Toán
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
237
238
239
240
241
242
243
Lê Đức Mạnh
Nguyễn Hải Hoàng Minh
Phạm Bình Minh
Đặng Duy Minh
Đỗ Đức Minh
Lê Đại Minh
Lê Hải Minh
02/06/1999
25/08/1999
14/11/1999
01/06/1999
07/11/1999
07/04/1999
07/02/1999
11A1 Lý
11A1 CLC
11A1 CLC
11A2 Tin
11A1 Toán
11A1 Tin
11A1 Tin
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
Lê Hồng Minh
Lê Xuân Anh Minh
16/09/1999
15/02/1999
11A1 Lý
11A2 Hoá
Lê Quốc Minh
12/01/1999
11A1 Tin
Mai Quang Minh
Nguyễn Thế Minh
Nguyễn Viết Đức Minh
Nguyễn Vũ Công Minh
Phạm Văn Tuấn Minh
Phan Ngọc Minh
Trần Đình Đại Minh
Trần Hoàng Minh
Vũ Quang Minh
Lê Hà My
Nguyễn Hà My
Nguyễn Trà My
Nguyễn Trà My
Tạ Hiểu My
28/11/1999
31/05/1999
10/06/1999
20/09/1999
14/04/1999
01/06/1999
06/02/1999
15/01/1999
05/10/1999
02/09/1999
30/08/1999
09/11/1999
11A1 Tin
11A1 Hoá
11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Tin
11A2 Toán
11A1 Tin
11A2 Hoá
11A2 Hoá
11A1 Sinh
11A2 Hoá
11A1 Sinh
11A2 Hóa
11A1 Hoá
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Nữ
Nữ
Nữ
22/08/1999
07/11/1999
Nữ
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
Họ và tên
Ngụy Hữu Giang Nam
Nguyễn Hữu Khôi Nam
Đỗ Phương Nam
Dương Đình Phương Nam
Lê Hải Nam
Nguyễn Khánh Nam
Nguyễn Nam
Phạm Ngọc Khánh Nam
Phạm Ngọc Nam
Phan Nam Hoài Nam
Trần Quốc Nam
Trịnh Hùng Nam
Trương Hoàng Nam
Cao Thị Thanh Ngân
Ngô Thị Kim Ngân
Nguyễn Hà Ngân
Nguyễn Trung Nghĩa
Trương Tuấn Nghĩa
Nguyễn Minh Nghiên
Đinh Vũ Hải Ngọc
Hà Lan Ngọc
Nguyễn Khoa Nguyên
Phạm Khôi Nguyên
Trần Đăng Nguyên
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Ngày sinh
04/06/1999
22/10/1999
22/05/1999
26/10/1999
25/04/1999
31/08/1999
06/01/1999
24/02/1999
11/09/1999
19/11/1999
22/02/1999
18/09/1999
19/08/1999
24/10/1999
24/12/1999
10/09/1999
21/01/1999
10/04/1999
26/11/1999
01/03/1999
07/05/1999
09/04/1999
24/11/1999
13/10/1999
GT Lớp
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Số tờ/ Mã đề Ký tên
11A1 CLC
11A2 CLC
11A2 Toán
11A2 Lý
11A2 Toán
11A2 Lý
11A1 Tin
11A2 Lý
11A2 Tin
11A1 Sinh
11A1 Lý
11A1 Tin
11A1 Sinh
11A2 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Lý
11A2 Hoá
11A2 Tin
11A1 Sinh
11A1 Sinh
11A2 Tin
11A1 Hoá
11A2 Hoá
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 501, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
Hồ Minh Nguyệt
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Vũ Minh Nguyệt
Lê Trọng Nhân
Nguyễn Bá Nhật
Nguyễn Long Nhật
Phùng Minh Nhật
Ngô Thị Nhi
Nguyễn Lê Yến Nhi
Hoàng Hồng Nhung
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Trần Bảo Phong
Lê Hồng Phong
Dương Hữu Phúc
Nguyễn Hồng Phúc
Phạm Minh Phương
Võ Thanh Phước
Nguyễn Anh Quân
Nguyễn Đức Quân
Trần Lê Minh Quân
Lương Đức Quang
Trần Quang
Trần Minh Quang
Đào Đức Quang
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
18/11/1999
29/10/1999
29/12/1999
01/08/1999
28/04/1999
14/02/1999
21/09/1999
02/11/1999
27/10/1999
12/06/1999
09/10/1999
19/10/1999
08/10/1999
12/11/1999
25/02/1999
03/09/1999
29/05/1999
10/01/1999
21/10/1999
11/02/1999
26/08/1999
23/07/1999
16/11/1999
06/11/1999
Nữ 11A2 Sinh
Nữ 11A2 Sinh
Nữ 11A2 Tin
11A1 Lý
11A2 Sinh
11A2 Toán
11A1 Lý
Nữ 11A1 CLC
11A2 Hóa
Nữ 11A2 Sinh
Nữ 11A1 Lý
11A1 CLC
11A2 Lý
11A2 Lý
11A2 Sinh
Nữ 11A1 Hoá
11A1 Lý
11A2 Tin
11A1 Toán
11A1 Lý
11A2 CLC
11A2 CLC
11A2 CLC
11A1 Hoá
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 502, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
Nguyễn Đăng Quang
Nguyễn Hùng Quang
Nguyễn Minh Quang
Trần Nhật Quang
Chu Xuân Chiến Quốc
Lê Tố Quyên
Hoàng Như Quỳnh
Lê Thúy Quỳnh
Nguyễn Thúy Quỳnh
Nguyễn Minh Sang
Hà Hùng Sơn
Hoàng Tuấn Sơn
Vũ Đức Thành Sơn
Trần Phú Tài
03/01/1999
06/06/1999
09/11/1999
31/12/1999
26/04/1999
04/03/1999
08/05/1999
09/04/1999
12/02/1999
13/07/1999
13/09/1999
20/10/1999
07/02/1999
06/08/1998
11A2 Lý
11A1 CLC
11A2 Lý
11A2 Toán
11A1 CLC
11A2 Sinh
11A2 Toán
11A1 Toán
11A1 Toán
11A2 Lý
11A2 Hoá
11A2 Tin
11A2 Tin
11A1 Tin
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
323 Nguyễn Bảo Linh In Nhụ Tha
324 Dương Tiến Thái
325 Nguyễn Duy Thái
326 Phạm Hà Thái
327 Chu Văn Thắng
328 Lê Anh Thắng
329 Phạm Đức Thắng
330 Nguyễn Đức Thành
331 Nguyễn Lê Long Thành
332 Nguyễn Tiến Thành
333 Phạm Kim Thành
334 Lưu Thị Thảo
335 Đỗ Thị Phương Thảo
336 Hoàng Thị Ngọc Thảo
337 Ngô Thị Thanh Thảo
338 Nguyễn Phương Thảo
08/04/1999
07/06/1999
16/10/1999
29/08/1999
13/10/1999
13/07/1999
16/01/1999
09/06/1999
Nữ 11A2 Sinh
11A2 Hoá
11A2 Tin
11A2 Toán
11A1 Lý
11A1 Lý
11A1 Hoá
11A1 Hoá
12/11/1999
11A1 Toán
18/03/1999
15/11/1999
17/06/1999
04/01/1999
25/03/1999
06/01/1999
04/08/1999
11A2 Sinh
11A1 Tin
11A1 CLC
11A1 Tin
11A1 Toán
11A2 Lý
11A2 Toán
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 503, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
Nguyễn Phương Thảo
Bùi Phương Thi
Nguyễn Xuân Thi
Nguyễn Đức Thiện
Nguyễn Minh Thiết
Đỗ Hồng Thịnh
Đinh Hà Thu
Nguyễn Thanh Thủy
Lỗ Xuân Thư
Nguyễn Anh Thư
Nguyễn Thanh Thư
Trần Thủy Tiên
Lưu Đức Tiến
Trần Minh Tiến
Trần Thu Trà
Trần Thị Trang
Đặng Thu Trang
Khúc Thùy Trang
Ngô Linh Trang
Nguyễn Hà Trang
Nguyễn Hà Trang
Phạm Phương Trang
Vũ Thị Thùy Trang
Lê Hoàng Triều
09/11/1999
09/02/1999
24/10/1999
23/07/1999
22/03/1999
11/04/1999
26/10/1999
16/12/1999
03/08/1999
10/04/1999
30/12/1999
21/05/1999
22/12/1998
10/12/1999
17/07/1999
04/03/1999
06/02/1999
18/12/1999
28/02/1999
17/07/1999
16/03/1999
05/08/1999
21/08/1999
10/10/1999
Nữ 11A1 Hoá
Nữ 11A2 Hoá
Nữ 11A1 Hoá
11A1 Tin
11A1 Tin
11A2 Lý
Nữ 11A2 Toán
Nữ 11A1 Sinh
11A1 Toán
Nữ 11A1 Tin
Nữ 11A2 Hoá
Nữ 11A1 Lý
11A1 Lý
11A2 Toán
Nữ 11A1 Sinh
Nữ 11A2 CLC
Nữ 11A2 Sinh
Nữ 11A2 Tin
Nữ 11A2 Lý
Nữ 11A1 Lý
11A2 hóa
Nữ 11A2 Lý
Nữ 11A2 Toán
11A1 Tin
25
363 Nguyễn Kiều Trinh
11/06/1999
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Nữ 11A2 CLC
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 101, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
364 Nguyễn Đức Thành Trung
365 Hồ Trí Trung
366 Lê Doãn Trung
367 Nguyễn Đức Trung
368 Phạm Đức Trung
369 Vũ Xuân Trường
370 Nguyễn Tài Trượng
371 Nguyễn Thị Cẩm Tú
372 Nguyễn Mạnh Đức Tuân
373 Nguyễn Anh Tuấn
374 Nguyễn Đức Tuấn
375 Phạm Anh Tuấn
376 Phạm Dương Tuấn
377 Lê Đức Tùng
378 Phạm Đình Tùng
379 Hoàng Anh Tùng
Tổng số bài thi:
10/07/1999
20/06/1999
11/01/1999
09/06/1999
28/06/1999
20/02/1999
10/07/1999
23/08/1999
16/09/1999
28/08/1999
19/02/1999
19/07/1999
07/01/1999
14/12/1999
08/11/1999
15/01/2000
11A1 CLC
11A2 Lý
11A2 Tin
11A1 Hoá
11A1 Sinh
11A2 CLC
11A1 CLC
Nữ 11A1 Lý
11A1 Tin
11A2 Sinh
11A2 CLC
11A2 Toán
11A2 Toán
11A2 CLC
11A1 CLC
11A2 Lý
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 102, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
Lê Duy Tùng
Lê Sơn Tùng
Lê Sơn Tùng
Lê Văn Tùng
Nguyễn Sơn Tùng
Thái Đức Tùng
Chu Thị Kim Tuyến
Nguyễn Thị Cẩm Vân
Phạm Khánh Vi
Nguyễn Duy Vượng
05/08/1999
28/03/1999
14/01/1999
14/05/1999
20/12/1999
20/05/1999
17/05/1999
08/11/1999
24/10/1999
08/01/1999
11A1 Hoá
11A1 Toán
11A2 Tin
11A1 Toán
11A2 Tin
11A1 Tin
Nữ 11A2 Lý
Nữ 11A2 Sinh
Nữ 11A2 Sinh
11A1 Lý
11
12
13
14
390
391
392
393
Đỗ Thị Thanh Xuân
Nguyễn Thị Thanh Xuân
Phạm Thị Yến
Nguyễn Tiến Mạnh
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10/04/1999
24/10/1999
22/03/1999
30/06/1999
Nữ 11A1 CLC
Nữ 11A2 Tin
Nữ 11A2 Lý
11A2 Tin
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):