TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 16 , Giảng đường 101, Nhà 1 tầng C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
1
1
Trần Lê Phước An
26/12/1999
11A1 CLC
2
2
Phạm Trường An
14/04/1999
11A1 Hóa
3
3
4
08/05/1999
15/08/1999
11A1 Lý
4
Vũ Trường An
Bùi Tuấn Anh
11A1 CLC
5
5
Nguyễn Đức Anh
08/02/1999
11A1 CLC
6
6
Nguyễn Quốc Anh
21/02/1999
11A2 CLC
7
7
Nguyễn Thị Mai Anh
01/02/1999
8
8
Nguyễn Tuấn Anh
11/07/1999
9
9
Phạm Thị Quỳnh Anh
01/10/1999
10
10
Trần Quang Anh
03/09/1999
11
11
Trương Thị Mai Anh
23/12/1999
Nữ
11A1 CLC
12
12
Bùi Quỳnh Anh
07/11/1999
Nữ
11A1 Sinh
13
13
Chu Ngọc Anh
26/02/1999
Nữ
11A1 Hóa
14
14
Đặng Quang Anh
24/12/1999
11A2 Lý
15
15
Đỗ Hoàng Anh
25/06/1999
11A1 Toán
16
16
Đỗ Xuân Anh
10/11/1999
11A1 Toán
17
17
Hoàng Đức Anh
25/05/1999
11A2 Hóa
18
18
Kim Quốc Anh
22/06/1999
11A1 Toán
19
19
Lê Thị Phương Anh
15/04/1999
20
20
Lê Tuấn Anh
30/06/1999
11A2 Hóa
21
21
Lê Tuấn Anh
11/02/1999
11A2 Toán
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
GT
Nữ
Lớp
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
11A1 CLC
11A1 CLC
Nữ
11A2 CLC
11A1 CLC
Nữ
11A1 Tin
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 17, Giảng đường 102 , Nhà 1 tầng C3
Môn thi:
Stt
SBD
1
22
2
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
Mai Phương Anh
23/11/1999
Nữ
11A2 Hóa
23
Nguyễn Bá Tường Anh
12/09/1999
Nữ
11A2 Hóa
3
24
Nguyễn Duy Anh
08/04/1999
4
25
Nguyễn Giang Anh
24/02/1999
5
26
Nguyễn Lê Phong Anh
20/07/1999
6
27
Nguyễn Quỳnh Anh
18/04/1999
7
28
Nguyễn Thế Anh
25/11/1999
8
29
Nguyễn Tường Anh
31/03/1999
9
30
Nguyễn Văn Việt Anh
15/07/1999
11A1 Toán
10
31
Nguyễn Xuân Duy Anh
12/02/1999
11A2 Sinh
11
32
Phạm Mai Anh
30/08/1999
12
33
13
34
Quản Lê Quang Anh
Trần Phương Anh
10/02/1999
27/02/1999
Nữ
11A2 Hóa
14
35
Trần Thị Ngọc Anh
21/04/1999
Nữ
11A1 Toán
15
36
Trịnh Phương Anh
27/11/1999
Nữ
11A1 Hóa
16
37
Đinh Thị Hồng Ánh
08/06/1999
Nữ
11A1 Sinh
17
38
18
39
Nguyễn Đặng Ánh
Nguyễn Vũ Nhật Ánh
15/06/1999
14/05/1999
19
40
Nhữ Ngọc Ánh
11/07/1999
11A2 Toán
20
41
Mai Lâm Bắc
16/02/1999
11A1 Hóa
21
42
Đặng Hoàng Bách
02/11/1999
11A1 Lý
22
43
Nguyễn Gia Bách
19/12/1999
11A2 Hóa
23
44
Phạm Chí Bách
21/10/1999
11A2 Tin
24
45
Phạm Khoa Bằng
10/04/1999
11A1 Toán
25
46
Đinh Thạch Bích
14/05/1999
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
11A2 Hóa
Nữ
11A2 Sinh
11A2 Hóa
Nữ
11A2 Tin
11A2 Tin
Nữ
Nữ
11A1 Sinh
11A2 Hóa
11A1 Hóa
11A2 Toán
Nữ
Nữ
11A2 Sinh
11A2 Hóa
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 18, Giảng đường 103 , Nhà 1 tầng C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
1
47
Vũ Ngọc Biển
16/01/1999
2
48
49
31/05/1999
03/09/1999
Nữ
Nữ
11A1 Toán
3
Ngô Ngọc Châm
Trương Thị Minh Châu
4
50
Lê Khuất Minh Châu
23/11/1999
Nữ
11A2 Sinh
5
51
Nguyễn Ngọc Linh Chi
12/11/1999
Nữ
11A1 Sinh
6
52
Trương Quỳnh Chi
24/02/1999
Nữ
11A1 Sinh
7
53
Đinh Đức Chung
19/01/1999
8
54
Nguyễn Thị Kim Cúc
01/12/1999
9
55
Nguyễn Hữu Cường
14/11/1999
11A2 Lý
10
56
Bùi Văn Đại
09/06/1999
11A1 Lý
11
57
Hà Minh Đăng
26/08/1999
11A2 Toán
12
58
13
59
Nguyễn Thị Đào
Tạ Quang Đạo
08/03/1999
09/10/1999
14
60
Cung Tiến Đạt
22/12/1999
11A2 Hóa
15
61
Nguyễn Đức Đạt
27/09/1999
11A1 Lý
16
62
Nguyễn Tiến Đạt
08/02/1999
11A2 Tin
17
63
64
06/11/1999
07/06/1999
11A2 Toán
18
Nguyễn Tiến Đạt
Phạm Thành Đạt
19
65
Lê Ngọc Diệp
03/11/1999
Nữ
11A2 Sinh
20
66
Lưu Thị Xuân Diệu
15/04/1999
Nữ
11A2 Toán
21
67
22
68
Đỗ Thái Đôn
Hoàng Anh Đức
17/09/1999
06/05/1999
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
11A2 Lý
11A2 CLC
11A2 Lý
Nữ
Nữ
11A2 Lý
11A2 Lý
11A2 CLC
11A2 Hóa
11A2 Tin
11A1 CLC
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 19 , Giảng đường 104 , Nhà 1 tầng C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
69
Ngô Minh Đức
17/06/1999
11A2 CLC
2
70
Phạm Ngọc Anh Đức
07/10/1999
11A1 CLC
3
71
Bùi Minh Đức
28/11/1999
11A2 Hóa
4
72
Dương Minh Đức
30/01/1999
11A1 Toán
5
73
Hoàng Kim Đức
19/05/1999
11A1 Tin
6
74
75
03/10/1999
21/05/1999
11A1 Hóa
7
Lê Minh Đức
Lê Trung Đức
8
76
Nghiêm Phú Đức
10/10/1999
11A1 Lý
9
77
Nguyễn Hồng Đức
30/03/1999
11A1 Lý
10
78
11
79
Vũ Thùy Dung
Nguyễn Tuấn Dũng
31/10/1999
15/07/1999
12
80
Đỗ Ngọc Dũng
09/11/1999
11A1 Toán
13
81
Nguyễn Ngọc Dũng
31/03/1999
11A2 Toán
14
82
Nguyễn Văn Dũng
05/06/1999
11A1 Tin
15
83
Trần Sỹ Trí Dũng
30/01/1999
11A1 Sinh
16
84
Triệu Tuấn Dũng
09/11/1999
11A1 Hóa
17
85
86
13/09/1999
18/02/1999
11A2 Tin
18
Mai Duy Dương
Ngô Lê Duy
11A2 CLC
19
87
Nguyễn Hải Duy
01/06/1999
11A2 CLC
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
11A2 Lý
Nữ
11A2 Toán
11A1 CLC
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 20, Giảng đường 105, Nhà 1 tầng C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
1
88
Phạm Hoàng Duy
05/07/1999
11A1 CLC
2
89
Đỗ Đức Duy
19/08/1999
11A2 Sinh
3
90
91
27/03/1999
10/03/1999
11A1 Sinh
4
Đoàn Phan Duy
Phạm Đức Duy
5
92
6
93
Trần Quang Duy
Nguyễn Trường Giang
06/10/1999
15/12/1999
7
94
Đoàn Hương Giang
29/03/1999
Nữ
11A2 Hóa
8
95
Dương Hương Giang
30/01/1999
Nữ
11A2 Hóa
9
96
Lê Tùng Giang
13/09/1999
10
97
Phạm Hương Giang
11/08/1999
11
98
Phạm Trường Giang
09/10/1999
11A2 Lý
12
99
Trần Nông Hoàng Giang
04/03/1999
11A1 Hóa
13
100
101
17/10/1999
23/08/1999
Nữ
14
Trịnh Hương Giang
Hoàng Hà
15
102
Trịnh Thị Phương Hà
29/11/1999
Nữ
11A1 Lý
16
103
11A2 Hóa
104
15/07/1999
12/12/1999
Nữ
17
Vũ Hữu Diệu Hà
Nguyễn Thanh Hải
18
105
Đồng Ngọc Hải
08/07/1999
11A1 Lý
19
106
Giang Nam Hải
24/08/1999
11A2 Tin
20
107
Nguyễn Đình Hải
03/03/1999
11A2 Tin
11A2 Toán
11A1 Hóa
11A2 CLC
11A1 Lý
Nữ
11A2 Sinh
11A1 Hóa
11A2 Lý
11A1 CLC
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 21, Giảng đường 41 , Tầng 3, Cầu thang 2, C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
108
Trần Như Hải
23/12/1999
2
109
Chu Thị Thúy Hằng
05/10/1999
Nữ
11A2 Hóa
3
110
Đào Thị Việt Hằng
04/06/1999
Nữ
11A2 Hóa
4
111
Đinh Lê Hằng
19/05/1999
Nữ
11A2 Sinh
11A1 Sinh
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
5
112
6
113
Lê Thị Khánh Hằng
Nguyễn Hồng Hạnh
15/07/1999
08/01/1999
Nữ
Nữ
11A2 Sinh
11A1 CLC
7
114
Đỗ Thị Minh Hạnh
16/11/1999
Nữ
11A1 Hóa
8
115
Lưu Mạnh Hiệp
05/06/1999
11A2 Sinh
9
116
Nguyễn Quốc Hiệp
23/08/1999
11A2 Lý
10
117
118
03/11/1999
10/10/1999
11A1 Hóa
11
Võ Khắc Hiệp
Nguyễn Công Hiếu
11A1 CLC
12
119
Tạ Quốc Hiếu
14/08/1999
11A2 CLC
13
120
Bùi Đức Hiếu
05/11/1999
11A2 Hóa
14
121
Nguyễn Chí Hiếu
03/06/1999
11A1 Tin
15
122
123
11/05/1999
18/04/1999
11A2 Sinh
16
Nguyễn Đình Hiếu
Nguyễn Duy Hiếu
11A2 Hóa
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 22, Giảng đường 42+43 , Tầng 3, Cầu thang 2, C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
124
Nguyễn Lý Hiếu
25/02/1999
11A2 Toán
2
125
Nguyễn Minh Hiếu
07/06/1999
11A2 Tin
3
126
Nguyễn Ngọc Hiếu
08/11/1999
11A2 Toán
4
127
Phạm Trung Hiếu
04/11/1999
11A1 Hóa
5
128
Tạ Hữu Hiếu
22/08/1999
11A1 Lý
6
129
130
02/06/1999
25/12/1999
11A2 Lý
7
Trần Sĩ Hiếu
Trịnh Thị Thu Hoài
Nữ
11A2 CLC
8
131
Bùi Lý Khải Hoàn
14/11/1999
Nữ
11A2 CLC
9
132
Nguyễn Hoàng
30/12/1999
11A1 CLC
10
133
Đỗ Huy Hoàng
12/05/1999
11A2 Lý
11
134
Hà Đặng Thái Hoàng
24/01/1999
11A2 Sinh
12
135
Hồ Đức Hoàng
02/05/1999
11A1 Hóa
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
13
136
Ngô Xuân Hoàng
24/09/1999
11A2 Hóa
14
137
Nguyễn Duy Hoàng
13/09/1999
11A2 Hóa
15
138
Nguyễn Lê Huy Hoàng
27/11/1999
11A1 Tin
16
139
Nguyễn Việt Minh Hoàng
08/08/1999
11A2 Tin
17
140
141
01/11/1999
24/11/1999
11A1 Lý
18
Trần Hữu Hoàng
Trần Lê Hùng
11A2 CLC
19
142
Nguyễn Huy Hùng
19/05/1999
11A1 Toán
20
143
Phan Minh Hùng
26/10/1999
11A1 Hóa
21
144
145
06/08/1999
22/12/1999
11A1 Tin
22
Tô Quốc Hùng
Phạm Nhật Hưng
23
146
24
147
Đoàn Mạnh Hưng
Trần Quang Hưng
29/09/1999
12/05/1999
11A2 CLC
11A1 Lý
11A2 Sinh
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 23, Giảng đường 44+45 , Tầng 3, Cầu thang 2, C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
148
Trần Việt Hưng
18/09/1999
2
149
Bùi Đỗ Quỳnh Hương
13/02/1999
Nữ
11A2 Tin
3
150
Nguyễn Mai Hương
15/07/1999
Nữ
11A1 Sinh
4
151
Nguyễn Mai Hương
11/04/1999
Nữ
11A2 Sinh
5
152
Nguyễn Thanh Hương
21/06/1999
Nữ
11A1 Tin
6
153
Hoàng Bích Hường
05/02/1999
Nữ
11A2 Toán
7
154
11A1 Lý
155
25/03/1999
01/11/1999
Nữ
8
Nguyễn Thị Minh Hường
Trần Quang Huy
9
156
Lê Đăng Huy
07/07/1999
11A2 Lý
10
157
Nguyễn Đăng Huy
15/11/1999
11A2 Lý
11
158
Nguyễn Quang Huy
23/01/1999
11A1 Sinh
12
159
Quyền Quang Huy
10/07/1999
11A2 Toán
11A2 Toán
11A2 CLC
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
13
160
Tống Ngọc Huy
03/02/1999
11A1 Hóa
14
161
Trần Đỗ Quang Huy
29/06/1999
11A1 Tin
15
162
Trần Quang Huy
08/01/1999
11A2 Lý
16
163
Nguyễn Thị Thu Huyền
20/03/1999
Nữ
11A1 Tin
17
164
Phạm Thị Thu Huyền
22/09/1999
Nữ
11A1 Tin
18
165
166
13/09/1999
12/12/1999
11A1 Toán
19
Lê Đức Khải
Nguyễn Quang Khải
20
167
Tạ Quốc Khải
10/11/1999
11A1 Tin
21
168
Đỗ Bảo Khánh
28/08/1999
11A2 Tin
22
169
Lê Khánh
11/09/1999
11A1 Lý
23
170
Phạm Duy Khánh
03/07/1999
11A1 Lý
24
171
Trịnh Quốc Khánh
07/07/1999
11A2 Toán
25
172
Trần Quốc Khiêm
24/01/1999
11A2 Sinh
26
173
Tường Duy Khiêm
12/01/1999
11A2 Sinh
11A2 Hóa
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 24, Giảng đường 46, Tầng 3, Cầu thang 2, C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
174
Bạch Minh Khoa
26/04/1999
11A2 CLC
2
175
Vũ Khoa
11/09/1999
11A1 CLC
3
176
Nguyễn Hà Đăng Khoa
05/07/1999
11A2 Tin
4
177
178
29/07/1999
26/01/1999
11A1 Hóa
5
Nguyễn Viết Khoa
Trần Nguyễn Hà Khoa
6
179
Lê Ngọc Khôi
22/08/1999
11A2 Lý
7
180
Trần Minh Khuê
18/12/1999
8
181
Đỗ Hải Kiên
12/12/1999
11A2 Lý
9
182
Nguyễn Đăng Kiên
15/01/1999
11A1 Lý
10
183
Nguyễn Tuấn Kiệt
20/04/1999
11A1 Toán
11A2 Tin
Nữ
11A1 Sinh
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
11
184
Nguyễn Việt Tùng Lâm
27/08/1999
11A2 CLC
12
185
Vũ Xuân Lâm
30/09/1999
11A1 CLC
13
186
187
01/05/1999
18/10/1999
11A1 Lý
14
Nguyễn Hải Lâm
Võ Lưu Hoàng Lâm
11A1 Tin
15
188
Vũ Tùng Lâm
08/09/1999
11A1 Tin
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 25, Giảng đường 47, Tầng 4, Cầu thang 2, C3
Môn thi:
Stt
SBD
1
189
2
190
3
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
Đào Ngọc Quỳnh Lan
19/10/1999
Nữ
11A2 Tin
11/03/1999
13/08/1999
Nữ
Nữ
11A1 Sinh
191
Trần Hồng Liên
Đàm Khánh Linh
4
192
Lê Gia Linh
19/09/1999
5
193
Vũ Ngọc Khánh Linh
25/07/1999
Nữ
11A1 CLC
6
194
Chu Hương Linh
02/02/1999
Nữ
11A1 Hóa
7
195
Đặng Khánh Linh
05/03/1999
Nữ
11A2 Sinh
8
196
Đinh Hoàng Linh
26/11/1999
9
197
Đoàn Bùi Thảo Linh
29/07/1999
Nữ
11A1 Sinh
10
198
Hồ Thị Bảo Linh
06/01/1999
Nữ
11A2 Tin
11
199
Hoàng Thùy Linh
27/01/1999
Nữ
11A1 Tin
12
200
Lê Chí Linh
17/11/1999
11A1 Hóa
13
201
Lê Mạnh Linh
13/06/1999
11A2 Lý
14
202
Nguyễn Đặng Phương Linh
26/10/1999
Nữ
11A1 Hóa
15
203
Nguyễn Mai Linh
09/02/1999
Nữ
11A1 Toán
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
11A2 CLC
11A2 CLC
11A1 Hóa
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 26, Giảng đường 48+49 , Tầng 4, Cầu thang 2, C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
204
Nguyễn Thế Hoàng Linh
07/08/1999
2
205
Nguyễn Thị Khánh Linh
14/12/1999
Nữ
11A1 Sinh
3
206
Nguyễn Thị Thùy Linh
08/04/1999
Nữ
11A1 Sinh
4
207
Phạm Tuấn Linh
05/04/1999
5
208
Thiều Thị Khánh Linh
10/11/1999
Nữ
11A1 Lý
6
209
Trần Hà Linh
21/03/1999
Nữ
11A2 Lý
7
210
Vũ Hồng Linh
01/01/1999
11A2 Tin
8
211
212
23/02/1999
21/02/1999
11A1 Lý
9
Nguyễn Thành Lộc
Trần Cao Long
11A2 CLC
10
213
Đỗ Văn Long
11/09/1999
11A2 Toán
11
214
Hồ Phi Long
10/10/1999
11A1 Lý
12
215
Huỳnh Đức Long
22/08/1999
11A2 Lý
13
216
Khương Hải Long
22/06/1999
11A1 Hóa
14
217
Lê Hải Long
14/01/1999
11A1 Tin
15
218
Nguyễn Thành Long
14/11/1999
11A2 Lý
16
219
Nguyễn Vũ Long
18/01/1999
11A2 Sinh
17
220
Phạm Đức Long
14/08/1999
11A1 Toán
18
221
Vũ Phi Long
24/02/1999
11A2 Lý
19
222
Nguyễn Khánh Luân
31/01/1999
11A2 Lý
20
223
224
25/05/1999
20/02/1999
11A1 Hóa
21
Nguyễn Quốc Lương
Nguyễn Hoàng Tuyết Mai
Nữ
11A2 Hóa
22
225
Nguyễn Thị Phương Mai
04/05/1999
Nữ
11A2 Toán
23
226
Tạ Phương Mai
03/01/1999
Nữ
11A1 Toán
24
227
25
228
Lê Đức Mạnh
Nguyễn Hải Hoàng Minh
02/06/1999
25/08/1999
11A1 CLC
26
229
Phạm Bình Minh
14/11/1999
11A1 CLC
27
230
Đặng Duy Minh
01/06/1999
11A2 Tin
28
231
Đỗ Đức Minh
07/11/1999
11A1 Toán
11A1 Hóa
11A1 Toán
11A1 Lý
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 27, Giảng đường 50+51, Tầng 4, Cầu thang 2, C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
232
Lê Đại Minh
07/04/1999
11A1 Tin
2
233
Lê Hải Minh
02/07/1999
11A1 Tin
3
234
Lê Hồng Minh
16/09/1999
11A1 Lý
4
235
Lê Xuân Anh Minh
15/02/1999
11A2 Hóa
5
236
Mai Quang Minh
28/11/1999
11A1 Tin
6
237
Nguyễn Thế Minh
31/05/1999
11A1 Hóa
7
238
Nguyễn Viết Đức Minh
10/06/1999
11A1 Hóa
8
239
Nguyễn Vũ Công Minh
20/09/1999
11A2 Hóa
9
240
Phạm Văn Tuấn Minh
14/04/1999
11A2 Tin
10
241
Phan Ngọc Minh
01/06/1999
11A2 Toán
11
242
Trần Đình Đại Minh
06/02/1999
11A1 Tin
12
243
Trần Hoàng Minh
15/01/1999
11A2 Hóa
13
244
Vũ Quang Minh
05/10/1999
11A2 Hóa
14
245
Nguyễn Hà My
30/08/1999
Nữ
11A2 Hóa
15
246
247
09/11/1999
22/08/1999
Nữ
Nữ
11A1 Sinh
16
Nguyễn Trà My
Nguyễn Trà My
17
248
11A1 Hóa
249
07/11/1999
04/06/1999
Nữ
18
Tạ Hiểu My
Ngụy Hữu Giang Nam
19
250
Nguyễn Hữu Khôi Nam
22/10/1999
11A2 CLC
20
251
Đỗ Phương Nam
22/05/1999
11A2 Toán
21
252
Dương Đình Phương Nam
26/10/1999
11A2 Lý
22
253
Lê Hải Nam
25/04/1999
11A2 Toán
23
254
Nguyễn Khánh Nam
31/08/1999
11A2 Lý
24
255
256
06/01/1999
24/02/1999
11A1 Tin
25
Nguyễn Nam
Phạm Ngọc Khánh Nam
11A2 Hóa
11A1 CLC
11A2 Lý
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
26
257
Phạm Ngọc Nam
11/09/1999
11A2 Tin
27
258
Phan Nam Hoài Nam
19/11/1999
11A1 Sinh
28
259
Trần Quốc Nam
22/02/1999
11A1 Lý
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 28, Giảng đường 52, Tầng 4, Cầu thang 2, C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
1
260
Trịnh Hùng Nam
18/09/1999
2
261
Cao Thị Thanh Ngân
24/10/1999
Nữ
11A2 Hóa
3
262
Ngô Thị Kim Ngân
24/12/1999
Nữ
11A2 Hóa
4
263
Nguyễn Hà Ngân
10/09/1999
Nữ
11A2 Hóa
5
264
6
265
Nguyễn Trung Nghĩa
Trương Tuấn Nghĩa
21/01/1999
10/04/1999
11A2 Hóa
7
266
Nguyễn Minh Nghiên
26/11/1999
11A2 Tin
8
267
Đinh Vũ Hải Ngọc
01/03/1999
Nữ
11A1 Sinh
9
268
Hà Lan Ngọc
07/05/1999
Nữ
11A1 Sinh
10
269
11A1 Toán
270
07/10/1999
09/04/1999
Nữ
11
Nguyễn Bảo Ngọc
Nguyễn Khoa Nguyên
12
271
13
272
Phạm Khôi Nguyên
Trần Đăng Nguyên
24/11/1999
13/10/1999
14
273
Hồ Minh Nguyệt
18/11/1999
Nữ
11A2 Sinh
15
274
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
29/10/1999
Nữ
11A2 Sinh
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
11A1 Tin
11A2 Lý
11A2 Tin
11A1 Hóa
11A2 Hóa
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 29, Giảng đường 207, Tầng 2, Cầu thang 1, C3
Môn thi:
Stt
SBD
1
275
2
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
Vũ Minh Nguyệt
29/12/1999
Nữ
11A2 Tin
276
Lê Trọng Nhân
01/08/1999
11A1 Lý
3
277
Nguyễn Bá Nhật
28/04/1999
11A2 Sinh
4
278
Nguyễn Long Nhật
14/02/1999
11A2 Toán
5
279
280
21/09/1999
02/11/1999
11A1 Lý
6
Phùng Minh Nhật
Ngô Thị Nhi
Nữ
11A1 CLC
7
281
Nguyễn Lê Yến Nhi
27/10/1999
Nữ
11A2 Hóa
8
282
11A1 Lý
283
09/10/1999
19/10/1999
Nữ
9
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Trần Bảo Phong
10
284
Lê Hồng Phong
08/10/1999
11A2 Lý
11
285
Dương Hữu Phúc
12/11/1999
11A2 Lý
12
286
Nguyễn Hồng Phúc
25/02/1999
11A2 Sinh
13
287
Võ Thanh Phước
29/05/1999
11A1 Lý
14
288
Phạm Minh Phương
03/09/1999
15
289
Nguyễn Anh Quân
10/01/1999
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
11A1 CLC
Nữ
11A1 Hóa
11A2 Tin
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 30, Giảng đường 304, Tầng 3, Cầu thang 1, C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
290
Nguyễn Đức Quân
21/10/1999
11A1 Toán
2
291
292
11/02/1999
23/07/1999
11A1 Lý
3
Trần Lê Minh Quân
Trần Quang
11A2 CLC
4
293
Lương Đức Quang
26/08/1999
11A2 CLC
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
5
294
Nguyễn Hùng Quang
06/06/1999
11A1 CLC
6
295
Trần Minh Quang
16/11/1999
11A2 CLC
7
296
Đào Đức Quang
06/11/1999
11A1 Hóa
8
297
Đỗ Duy Quang
23/10/1999
11A2 Lý
9
298
Nguyễn Đăng Quang
03/01/1999
11A2 Lý
10
299
Nguyễn Minh Quang
09/11/1999
11A2 Lý
11
300
301
31/12/1999
26/04/1999
11A2 Toán
12
Trần Nhật Quang
Chu Xuân Chiến Quốc
13
302
Lê Tố Quyên
04/03/1999
Nữ
11A2 Sinh
14
303
Hoàng Như Quỳnh
08/05/1999
Nữ
11A2 Toán
15
304
Lê Thúy Quỳnh
09/04/1999
Nữ
11A1 Toán
11A1 CLC
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 31, Giảng đường 305, Tầng 3, Cầu thang 1, C3
Môn thi:
Stt
SBD
1
305
2
306
3
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
Nguyễn Thúy Quỳnh
12/02/1999
Nữ
11A1 Toán
307
Nguyễn Minh Sang
Hà Hùng Sơn
13/07/1999
13/09/1999
11A2 Hóa
4
308
Hoàng Tuấn Sơn
20/10/1999
11A2 Tin
5
309
Vũ Đức Thành Sơn
07/02/1999
11A2 Tin
6
310
06/08/1998
11A1 Tin
7
311
Trần Phú Tài
Nguyễn Bảo Linh In Nhụ
Tha
8
312
Dương Tiến Thái
07/06/1999
11A2 Hóa
9
313
Nguyễn Duy Thái
16/10/1999
11A2 Tin
10
314
Phạm Hà Thái
29/08/1999
11A2 Toán
11
315
Chu Văn Thắng
13/10/1999
11A1 Lý
12
316
Lê Anh Thắng
13/07/1999
11A1 Lý
13
317
Nguyễn Đức Thành
09/06/1999
11A1 Hóa
08/04/1999
11A2 Lý
Nữ
11A2 Sinh
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
14
318
Nguyễn Lê Long Thành
12/11/1999
11A1 Toán
15
319
Nguyễn Tiến Thành
18/03/1999
11A2 Sinh
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 32, Giảng đường 306, Tầng 3, Cầu thang 1, C3
Môn thi:
Stt
SBD
1
320
2
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
321
Phạm Kim Thành
Lưu Thị Thảo
15/11/1999
17/06/1999
Nữ
11A1 CLC
3
322
Hoàng Thị Ngọc Thảo
25/03/1999
Nữ
11A1 Toán
4
323
Ngô Thị Thanh Thảo
06/01/1999
Nữ
11A2 Lý
5
324
Nguyễn Phương Thảo
09/11/1999
Nữ
11A1 Hóa
6
325
Nguyễn Phương Thảo
04/08/1999
Nữ
11A2 Toán
7
326
Bùi Phương Thi
09/02/1999
Nữ
11A2 Hóa
8
327
Nguyễn Xuân Thi
24/10/1999
Nữ
11A1 Hóa
9
328
Nguyễn Đức Thiện
23/07/1999
11A1 Tin
10
329
Nguyễn Minh Thiết
22/03/1999
11A1 Tin
11
330
Đỗ Hồng Thịnh
11/04/1999
11A2 Lý
12
331
Đinh Hà Thu
26/10/1999
13
332
Lỗ Xuân Thư
03/08/1999
14
333
15
334
Nguyễn Anh Thư
Nguyễn Thanh Thư
10/04/1999
30/12/1999
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
11A1 Tin
Nữ
11A2 Toán
11A1 Toán
Nữ
Nữ
Tổng số bài thi:
11A1 Tin
11A2 Hóa
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 33, Giảng đường 404+405, Tầng 4, Cầu thang 1, C3
Môn thi:
Stt
SBD
1
335
2
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
Trần Thủy Tiên
21/05/1999
Nữ
11A1 Lý
336
Lưu Đức Tiến
22/12/1998
3
337
4
338
Trần Thu Trà
Trần Thị Trang
17/07/1999
04/03/1999
Nữ
Nữ
5
339
340
06/02/1999
18/12/1999
Nữ
Nữ
11A2 Sinh
6
Đặng Thu Trang
Khúc Thùy Trang
7
341
Ngô Linh Trang
28/02/1999
Nữ
11A2 Lý
8
342
343
17/07/1999
05/08/1999
Nữ
Nữ
11A1 Lý
9
Nguyễn Hà Trang
Phạm Phương Trang
10
344
Vũ Thị Thùy Trang
21/08/1999
Nữ
11A2 Toán
11
345
12
346
Lê Hoàng Triều
Nguyễn Kiều Trinh
10/10/1999
11/06/1999
13
347
Nguyễn Đức Thành Trung
10/07/1999
11A1 CLC
14
348
349
20/06/1999
11/01/1999
11A2 Lý
15
Hồ Trí Trung
Lê Doãn Trung
16
350
17
351
Phạm Đức Trung
Vũ Xuân Trường
28/06/1999
20/02/1999
11A2 CLC
18
352
Nguyễn Tài Trượng
10/07/1999
11A1 CLC
19
353
Nguyễn Thị Cẩm Tú
23/08/1999
20
354
21
355
Nguyễn Mạnh Đức Tuân
Nguyễn Đức Tuấn
16/09/1999
19/02/1999
11A2 CLC
22
356
Nguyễn Anh Tuấn
28/08/1999
11A2 Sinh
23
357
Phạm Anh Tuấn
19/07/1999
11A2 Toán
24
358
Phạm Dương Tuấn
07/01/1999
11A2 Toán
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
11A1 Lý
11A1 Sinh
11A2 CLC
11A2 Tin
11A2 Lý
11A1 Tin
Nữ
11A2 CLC
11A2 Tin
11A1 Sinh
Nữ
Tổng số bài thi:
11A1 Lý
11A1 Tin
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 34, Giảng đường 406, Tầng 4, Cầu thang 1, C3
Môn thi:
Stt
SBD
Họ và tên
1
359
Lê Đức Tùng
14/12/1999
11A2 CLC
2
360
Phạm Đình Tùng
08/11/1999
11A1 CLC
3
361
Hoàng Anh Tùng
15/01/2000
11A2 Lý
4
362
Lê Duy Tùng
05/08/1999
11A1 Hóa
5
363
Lê Sơn Tùng
28/03/1999
11A1 Toán
6
364
Lê Sơn Tùng
14/01/1999
11A2 Tin
7
365
Lê Văn Tùng
14/05/1999
11A1 Toán
8
366
Nguyễn Sơn Tùng
20/12/1999
11A2 Tin
9
367
Thái Đức Tùng
20/05/1999
11A1 Tin
10
368
Chu Thị Kim Tuyến
17/05/1999
Nữ
11A2 Lý
11
369
370
08/11/1999
24/10/1999
Nữ
Nữ
11A2 Sinh
12
Nguyễn Thị Cẩm Vân
Phạm Khánh Vi
13
371
14
372
Nguyễn Duy Vượng
Đỗ Thị Thanh Xuân
08/01/1999
10/04/1999
Nữ
11A1 CLC
15
373
Nguyễn Thị Thanh Xuân
24/10/1999
Nữ
11A2 Tin
16
374
11A2 Lý
375
22/03/1999
30/06/1999
Nữ
17
Phạm Thị Yến
Nguyễn Tiến Mạnh
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Ngày sinh
GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
11A2 Sinh
11A1 Lý
11A2 Tin
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)