TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 01, Giảng đường 101, Tầng 1, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
Trần Thị Thúy An
08/04/1998
Nữ
2
1
2
Bùi Duy Anh
19/01/1998
12A1 Sinh
12A2 Toán
3
3
Bùi Trung Anh
24/11/1998
4
4
5
Hồ Quỳnh Anh
30/10/1998
Nữ
12A1 Lý
5
Hoàng Phương Anh
15/10/1998
Nữ
12A1 CLC
6
6
Lại Đức Anh
20/03/1998
12A1 Lý
7
7
8
Lê Lương Tuấn Anh
19/03/1998
12A1 CLC
Lê Trần Nguyên Anh
10/09/1998
12A2 Hóa
9
9
Mai Thế Nam Anh
22/12/1998
12A1 Lý
10
Nguyễn Đình Tuấn Anh
06/11/1998
12A2 Hóa
11
10
11
Nguyễn Đức Anh
24/11/1998
12A1 CLC
12
12
Nguyễn Hà Anh
06/10/1998
12A2 Hóa
13
13
14
Nguyễn Hoàng Anh
24/06/1998
14
Nguyễn Hồng Anh
27/01/1998
15
15
Nguyễn Huyền Anh
01/06/1998
Nữ
12A2 Tin
16
16
17
Nguyễn Lê Phương Anh
24/07/1998
Nữ
12A2 Hóa
17
Nguyễn Ngọc Duy Anh
30/09/1998
18
18
Nguyễn Quyền Anh
11/03/1998
19
Nguyễn Thị Đan Anh
22/12/1998
Nữ
12A1 CLC
20
19
20
Nguyễn Thị Lan Anh
09/07/1998
Nữ
12A1 Lý
21
21
Nguyễn Thị Lan Anh
16/07/1998
Nữ
12A2 Lý
22/08/1998
Nữ
23
22
23
Nguyễn Thị Vân Anh
Nguyễn Thị Vân Anh
01/09/1998
Nữ
12A1 Sinh
12A2 Toán
24
24
Nguyễn Thị Vân Anh
04/12/1998
Nữ
12A2 Toán
1
8
22
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
12A2 CLC
`
12A2 Hóa
12A1 Lý
12A1 Tin
12A1 Lý
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 02, Giảng đường 102, Tầng 1, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Ngày sinh
GT
Lớp
Nguyễn Trần Mai Anh
12/08/1998
Nữ
2
25
26
Nguyễn Tuấn Anh
07/01/1998
12A1 Sinh
12A1 Tin
3
27
Nguyễn Tuấn Anh
07/05/1998
12A2 CLC
4
Nguyễn Việt Anh
27/10/1998
5
28
29
Phạm Phương Anh
17/11/1998
6
30
Phạm Quang Anh
12/07/1998
7
31
32
Phạm Thị Tâm Anh
24/12/1998
8
Trần Đức Anh
9
33
Trần Ngọc Anh
10
Trần Tuấn Anh
24/03/1998
12A1 Lý
11
34
35
Trần Tuấn Anh
09/02/1998
12A2 Hóa
12
36
Trịnh Hồng Anh
04/01/1998
13
Vũ Minh Anh
30/05/1998
14
37
38
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
05/07/1998
15
39
Nguyễn Huy Quốc Bảo
24/06/1998
16
40
41
Nguyễn Nguyên Bình
07/12/1998
17
Phạm Tuấn Bình
19/02/1998
18
42
Trần Thanh Bình
23/04/1998
19
Nguyễn Minh Châu
16/07/1998
Nữ
12A2 Hóa
20
43
44
Nguyễn Minh Châu
20/06/1998
Nữ
21
45
Hoàng Thị Kiều Chi
16/01/1998
Nữ
12A2 Sinh
12A2 Hóa
22
46
Nguyễn Thị Phương Chi
08/10/1998
Nữ
12A2 Tin
1
Họ và tên
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
12A2 Hóa
Nữ
12A2 Sinh
12A1 Hóa
Nữ
22/03/1998
12A2 Sinh
12A2 Tin
27/07/1998
12A2 Tin
Nữ
12A1 Hóa
Nữ
12A1 Sinh
12A2 CLC
12A2 Lý
12A2 Sinh
12A2 Hóa
12A1 Hóa
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 03, Giảng đường 103, Tầng 1, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Ngày sinh
GT
Lớp
1
47
Vũ Quỳnh Chi
Họ và tên
18/10/1998
Nữ
12A1 Tin
2
48
Trịnh Hữu Chín
21/02/1998
3
Phạm Vũ Minh Cương
28/11/1998
12A1 Tin
4
49
50
Nguyễn Mạnh Cường
07/01/1998
12A1 CLC
5
51
Nguyễn Mạnh Cường
05/10/1998
12A1 Hóa
6
52
53
Nguyễn Mạnh Cường
15/04/1998
7
Phạm Đình Cường
21/08/1998
12A1 Sinh
12A2 Lý
8
54
Vũ Lê Cường
30/11/1998
12A1 Hóa
9
55
Nguyễn Hải Đăng
07/01/1998
12A2 CLC
12A2 Tin
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
`
10
56
Kiều Tiến Đạt
06/08/1998
11
57
Lại Tuấn Đạt
23/06/1998
12A1 Lý
12
Nguyễn Tiến Đạt
16/01/1998
12A1 Hóa
13
58
59
Nguyễn Tiến Đạt
13/07/1998
12A1 Hóa
14
60
Phạm Tiến Đạt
28/11/1998
12A1 Tin
15
Trần Xuân Đạt
16/05/1998
12A1 Toán
16
61
62
Đào Ngọc Đức
04/03/1998
12A1 Hóa
17
63
Đinh Trọng Anh Đức
15/03/1998
12A1 CLC
11/08/1998
19
64
65
Nguyễn Hồng Đức
Nguyễn Minh Đức
21/01/1998
12A1 Sinh
12A1 CLC
20
66
Phan Duy Đức
22/03/1998
12A1 Tin
21
67
68
Trần Vũ Đức
15/03/1998
12A1 Lý
Trương Huy Đức
04/07/1998
12A1 Tin
18
22
12A2 Tin
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 04, Giảng đường 201, Tầng2, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
69
Vũ Minh Đức
09/03/1998
2
70
71
Nguyễn Thùy Dung
28/05/1998
3
Đào Lê Dũng
28/02/1998
12A2 Sinh
12A2 CLC
4
72
Hồ Trí Dũng
26/02/1998
12A1 Toán
5
73
74
Hoàng Quốc Dũng
13/08/1998
12A1 Lý
6
Nguyễn Việt Dũng
19/06/1998
12A2 Toán
7
75
Nguyễn Xuân Dũng
01/04/1998
12A1 Toán
8
76
77
Phạm Tất Dũng
04/01/1998
12A2 Tin
9
Vũ Việt Dũng
28/12/1998
12A2 Tin
10
78
Ngô Quang Dương
12/01/1998
12A2 Toán
11
79
80
Nguyễn Thùy Dương
11/05/1998
12
Phạm Tuấn Dương
07/06/1998
13
81
Bùi Quang Duy
18/07/1998
12A1 Sinh
12A1 Tin
06/09/1998
12A1 Hóa
15
82
83
Nguyễn Ngọc Duy
Nguyễn Ngọc Duy
11/06/1998
12A2 Lý
16
84
Phạm Đức Duy
07/02/1998
12A1 CLC
17
85
86
Tống Hoàng Duy
10/10/1998
18
Trịnh Lê Duy
07/11/1998
12A1 Sinh
12A1 Tin
19
87
Ngô Trần Linh Giang
22/08/1998
Nữ
20
21
88
89
Nguyễn Hoàng Giang
Nguyễn Thị Lệ Giang
16/09/1998
01/11/1998
Nữ
22
90
Nguyễn Trường Giang
07/04/1998
91
92
Phạm Lê Hà Giang
07/11/1998
Nữ
12A1 Hóa
Phạm Thị Trà Giang
20/01/1998
Nữ
12A2 Sinh
14
23
24
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
12A2 Toán
Nữ
Nữ
12A2 Sinh
12A2 Sinh
12A2 Toán
12A1 Tin
12A1 Hóa
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 05, Giảng đường 202, Tầng 2, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
93
Trần Trường Giang
05/08/1998
2
94
95
Lê Hằng Hà
11/01/1998
Nữ
3
Lê Linh Hà
09/09/1998
Nữ
4
96
Lê Thanh Hà
12/02/1998
5
97
98
Nguyễn Thu Hà
17/06/1998
Trịnh Nhật Hà
29/07/1998
7
99
Nguyễn Tiến Hải
08/09/1998
12A1 CLC
8
100
101
Phạm Minh Hải
21/06/1998
12A2 Toán
9
Vũ Đức Hải
12/09/1998
10
102
Đặng Thu Hằng
11/02/1998
Nữ
12A2 Toán
11
103
104
Nguyễn Thị Minh Hằng
21/10/1998
Nữ
12A1 CLC
12
Nguyễn Thúy Hằng
23/02/1998
Nữ
12A2 Tin
13
105
Phan Thị Hằng
04/02/1998
Nữ
12A1 Hóa
14
106
107
Lê Thị Vân Hạnh
27/02/1998
Nữ
12A1 CLC
15
Nguyễn Thị Hạnh
16/03/1998
Nữ
12A1 Toán
16
108
Nguyễn Thị Hạnh
03/02/1998
Nữ
17
109
110
Ngô Doãn Hiến
08/07/1998
12A2 Sinh
12A2 Lý
18
Khổng Mạnh Hiền
03/04/1998
19
111
Nguyễn Thị Thu Hiền
19/12/1998
Nữ
20
Lê Quý Hiển
21/03/1998
21
112
113
12A1 Sinh
12A1 Hóa
Đặng Hoàng Hiệp
06/04/1998
12A1 Toán
22
114
Chu Minh Hiếu
16/10/1998
12A2 Tin
23
115
116
Kim Trung Hiếu
26/10/1998
12A2 CLC
Ngô Xuân Hiếu
22/02/1998
12A2 Hóa
6
24
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Số tờ/ Mã đề
12A2 Hóa
12A2 Toán
12A2 Hóa
12A1 Sinh
Nữ
12A2 Sinh
12A2 Lý
12A2 CLC
12A2 Tin
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Ký tên
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 06, Giảng đường 204, Tầng2, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
117
Nguyễn Minh Hiếu
03/11/1998
12A2 CLC
2
118
119
Trần Minh Hiếu
05/04/1998
3
Trần Trung Hiếu
01/11/1998
12A2 Sinh
12A2 Tin
4
120
Vương Đắc Hiếu
03/04/1998
5
121
122
Lê Hồng Hoa
04/07/1998
Nữ
6
Nguyễn Thị Thu Hoài
02/03/1998
Nữ
7
123
Trần Đức Hoàn
24/01/1998
12A1 Tin
8
124
Đỗ Đức Hoàng
Nguyễn Đăng Thái
Hoàng
Nguyễn Minh Hoàng
03/01/1998
12A2 Toán
12A1 Hóa
9
125
126
11
127
128
Nguyễn Nguyên Hoàng
04/02/1998
12
Phạm Đức Hoàng
27/05/1998
13
129
Nguyễn Văn Huấn
08/10/1998
21/05/1998
15
130
131
Hoàng Thu Huệ
Ngô Mạnh Hùng
06/03/1998
12A2 Hóa
16
132
Nguyễn Hữu Hùng
17/06/1998
12A1 Tin
17
Trần Huy Hùng
28/04/1998
12A1 Tin
18
133
134
Lê Quang Hưng
06/10/1998
12A2 Tin
19
135
Lê Việt Hưng
11/06/1998
12A2 Hóa
20
136
137
Ngô Bảo Hưng
28/02/1998
12A2 Tin
21
Nguyễn Mạnh Hưng
22/01/1998
12A1 Toán
22
138
Nguyễn Phùng Hưng
27/11/1998
12A2 Tin
23
139
140
Nguyễn Quang Hưng
26/04/1998
Bạch Quang Huy
09/01/1998
12A1 Sinh
12A1 Tin
24
Ký tên
12A1 Sinh
12A2 CLC
10
14
Số tờ/ Mã đề
02/01/1998
12A2 Tin
19/05/1998
12A1 Sinh
12A2 Toán
12A1 CLC
12A1 Tin
Nữ
12A2 Lý
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 07, Giảng đường 301, Tầng 3, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Họ và tên
Ngày sinh
1
141
Hoàng Quốc Huy
10/06/1998
12A2 CLC
2
142
143
Nguyễn Đức Huy
28/08/1998
12A1 Hóa
3
Nguyễn Gia Huy
29/06/1998
12A1 Hóa
4
144
Nguyễn Phương Huy
30/05/1998
12A1 CLC
5
145
146
Nguyễn Trung Quốc Huy 21/11/1998
12A2 Hóa
6
Phạm Lê Huy
25/09/1998
12A2 Toán
7
147
Phạm Quốc Huy
29/06/1998
12A2 Tin
8
Trần Lê Huy
28/02/1998
12A1 CLC
9
148
149
Trần Quang Huy
12/11/1998
12A2 Toán
10
150
Trương Tuấn Huy
27/08/1998
11
Đoàn Thu Huyền
17/02/1998
12
151
152
Nguyễn Minh Huyền
20/02/1998
13
153
Nguyễn Thị Huyền
27/03/1998
14
Nguyễn Tiến Khải
23/09/1998
15
154
155
Nguyễn Công Khang
07/02/1998
12A1 Tin
16
156
Nguyễn Trung Khanh
04/09/1998
12A2 CLC
17
157
158
Đặng Xuân Khánh
03/12/1998
12A1 CLC
18
Nguyễn Hữu Khánh
25/08/1998
12A1 CLC
19
159
Phạm Ngọc Khánh
13/10/1998
12A2 Toán
20
160
161
Nguyễn Đình Khoa
15/11/1998
12A1 Toán
21
Vũ Văn Khôi
06/09/1998
22
162
Nguyễn Trung Kiên
01/08/1998
12A2 Sinh
12A1 Lý
23
163
164
Đỗ Tuấn Kiệt
12/08/1998
Trần Thanh Lam
26/02/1998
24
GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
12A2 CLC
Nữ
Nữ
12A2 Sinh
12A2 Lý
12A2 Tin
12A1 Toán
tổng
12A1 Tin
Nữ
12A1 Lý
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 08, Giảng đường 302, Tầng 3, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
1
165
Đỗ Ngọc Lâm
15/05/1998
2
166
167
Nguyễn Tùng Lâm
15/10/1998
3
Nguyễn Văn Lâm
25/10/1998
4
168
Nguyễn Ngọc Chi Lan
05/01/1998
Nữ
5
169
170
Nguyễn Thu Lan
06/03/1998
Nữ
6
An Hồng Liên
24/03/1998
7
171
Hạ Thị Thùy Liên
11/06/1998
Lớp
12A1 Sinh
12A1 Hóa
12A2 Hóa
12A1 Toán
12A1 Lý
12A1 Sinh
Nữ
12A1 Sinh
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
8
172
173
Phạm Phương Liên
26/08/1998
Nữ
9
Cấn Khánh Linh
04/03/1998
Nữ
10
174
Chử Quang Linh
08/06/1998
11
175
176
Đặng Quang Linh
08/11/1998
12
Hoàng Diệu Linh
01/08/1998
Nữ
13
177
Hoàng Thủy Linh
11/01/1998
Nữ
12A2 Hóa
14
178
179
Kiều Phương Linh
14/03/1998
Nữ
12A2 Sinh
15
Lê Phương Linh
18/09/1998
Nữ
16
180
Nguyễn Diệu Linh
27/08/1998
Nữ
12A1 Sinh
12A2 CLC
17
Nguyễn Hoàng Linh
13/01/1998
Nữ
18
181
182
Nguyễn Quang Linh
12/01/1998
12A2 Sinh
12A1 Hóa
19
183
Nguyễn Thị Hoài Linh
18/02/1998
Nữ
12A1 Toán
20
Nguyễn Thùy Linh
12/05/1998
Nữ
12A1 Lý
21
184
185
Phạm Thùy Linh
10/09/1998
Nữ
12A2 Hóa
22
186
Phạm Tuấn Linh
13/02/1998
12A2 Sinh
12A1 Lý
12A2 CLC
12A1 Hóa
12A2 Hóa
12A2 CLC
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 09, Giảng đường 303, Tầng 3, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Trần Hoàng Linh
02/10/1998
2
187
188
Trịnh Khánh Linh
07/05/1998
Nữ
3
189
Trịnh Thị Thùy Linh
01/01/1998
Nữ
12A1 Sinh
12A1 Toán
24/10/1998
Nữ
12A1 CLC
5
190
191
Võ Diệu Linh
Vũ Ngọc Linh
08/06/1998
Nữ
6
192
Nguyễn Đình Lộc
04/01/1998
7
193
194
Lê Hoàng Long
14/10/1997
12A1 Lý
8
Nguyễn Cảnh Long
18/11/1998
12A2 Tin
9
195
Nguyễn Thành Long
26/01/1998
12A2 Toán
10
Lưu Quang Lực
08/04/1998
12A1 Toán
11
196
197
Trần Đức Lương
27/01/1998
12A2 Hóa
12
198
Vũ Lương
07/11/1998
12A1 Hóa
28/06/1998
14
199
200
Lê Tiến Lượng
Mai Thị Thu Ly
25/01/1998
12A2 Sinh
12A2 Toán
15
201
Nguyễn Anh Ly
14/10/1998
16
Nguyễn Thị Thảo Ly
22/06/1998
Nữ
17
202
203
Đoàn Thị Ngọc Mai
15/10/1998
Nữ
12A2 Sinh
12A2 Toán
18
204
Hoàng Ngọc Mai
30/08/1998
Nữ
12A1 Sinh
19
205
206
Lê Tảo Mai
04/01/1998
Nữ
20
Nguyễn Hoàng Chi Mai
22/09/1998
Nữ
12A1 Sinh
12A2 Lý
21
207
Nguyễn Sao Mai
23/09/1998
Nữ
12A2 Tin
22
208
Nguyễn Thị Ngọc Mai
11/11/1998
Nữ
12A2 Tin
1
4
13
GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
12A2 Tin
12A2 Hóa
12A1 CLC
Nữ
12A2 CLC
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 10, Giảng đường 401, Tầng 4, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Ngày sinh
GT
Lớp
1
209
Vũ Phương Mai
22/09/1998
Nữ
12A1 Lý
2
210
Đàm Tiến Mạnh
20/10/1998
12A2 Lý
3
Đồng Tiến Minh
20/12/1998
12A1 Hóa
4
211
212
Nguyễn Công Minh
26/02/1998
12A2 Lý
5
213
Nguyễn Hoàng Minh
20/08/1998
12A1 Lý
6
Nguyễn Nhật Minh
07/07/1998
12A1 Tin
7
214
215
Nguyễn Thế Công Minh
10/02/1998
12A1 CLC
8
216
Nguyễn Tuấn Minh
19/10/1998
12A2 Tin
02/09/1998
10
217
218
Phạm Lê Minh
Phạm Quốc Minh
16/09/1998
12A1 Sinh
12A2 Toán
11
219
Phạm Tuấn Minh
06/01/1998
12A1 CLC
12
Trần Hoàng Minh
22/04/1998
12A1 Toán
13
220
221
Trần Nguyệt Minh
27/12/1998
14
222
Vũ Hoàng Anh Minh
06/01/1998
15
Vũ Thị Minh
16
223
224
17
225
19
20
21
9
18
22
Họ và tên
Nữ
12A1 CLC
06/10/1998
Nữ
12A2 Toán
Đỗ Thị Trà My
14/02/1998
Nữ
12A1 Tin
Hoàng Thị Giang My
12/04/1998
Nữ
12A1 Hóa
226
227
Kiều Hà My
06/09/1998
Nữ
12A2 Hóa
Kiều Trà My
06/09/1998
Nữ
12A2 Hóa
228
Lê Thảo My
11/02/1998
Nữ
12A2 CLC
229
230
Nguyễn Thị Trà My
02/08/1998
Nữ
12A2 Sinh
Trần Ngọc Thảo My
26/05/1998
Nữ
12A2 Sinh
Số tờ/ Mã đề
12A1 Hóa
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Ký tên
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 11, Giảng đường 402, Tầng 4, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
231
Phạm Nhật Nam
21/03/1998
2
232
233
Phạm Thị Kim Ngân
18/01/1998
Nữ
12A2 Lý
3
Vũ Thanh Ngân
03/07/1998
Nữ
12A2 Hóa
4
234
Trương Mai Ngọc
29/04/1998
Nữ
12A2 Toán
5
Chu Bảo Nguyên
17/12/1998
6
235
236
Trần Lan Nhi
14/06/1998
Nữ
12A1 CLC
7
237
Nguyễn Hồng Nhung
09/03/1998
Nữ
12A2 Sinh
8
Nguyễn Văn Ninh
08/01/1998
9
238
239
Nguyễn Kiều Oanh
27/03/1998
Nữ
12A2 Sinh
12A1 Hóa
10
240
Phạm Thị Oanh
01/02/1998
Nữ
12A2 Toán
11
241
242
Hoàng Minh Phát
26/12/1998
12
Lê Tuấn Phong
09/02/1998
13
243
Hoàng Thu Phương
14/11/1998
14
Khuất Việt Phương
18/11/1998
15
244
245
Lê Thu Phương
16
246
Nguyễn Hoài Phương
17
247
248
19
249
Nguyễn Nam Phương
Nguyễn Thị Phương
Thảo
Phạm Lê Phương
17/07/1998
18
20
Phạm Như Châu Phương
19/01/1998
12A1 Hóa
21
250
251
Trần Nam Phương
28/04/1998
22
252
Trần Nguyên Phương
25/10/1998
12A2 Sinh
12A1 Toán
23
253
254
Trần Thị Bích Phượng
13/03/1998
Đào Lê Quân
06/06/1998
24
Ký tên
12A2 Hóa
12A1 Sinh
12A2 Toán
Nữ
12A1 Sinh
12A2 CLC
18/06/1998
Nữ
07/10/1998
Nữ
12A2 Sinh
12A2 Lý
02/10/1998
Số tờ/ Mã đề
12A2 Hóa
12A1 Hóa
Nữ
26/08/1998
Nữ
12A2 Sinh
12A2 Tin
12A2 Hóa
12A1 Hóa
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 12, Giảng đường 404, Tầng 4, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
255
Nguyễn Nhật Quân
16/09/1998
12A2 Lý
2
256
257
Phạm Hoàng Quân
18/04/1998
12A2 CLC
3
Vũ Mạnh Quân
15/11/1998
12A2 Lý
4
258
Hà Trịnh Quang
16/01/1998
12A2 CLC
29/10/1998
12A2 CLC
6
259
260
Lương Thế Minh Quang
Phạm Văn Quý
01/01/1998
7
261
Trịnh Thị Quyên
25/09/1998
Nữ
12A2 Sinh
8
262
263
Vũ Thị Hà Quyên
26/03/1998
Nữ
9
Đoàn Thị Quỳnh
21/05/1998
Nữ
12A1 Sinh
12A1 CLC
10
264
Phạm Ngọc Quỳnh
23/12/1998
12A2 Hóa
11
Trương Tấn Sang
14/10/1998
12A1 Hóa
12
265
266
Nguyễn Huy Tùng Sơn
24/11/1998
12A2 Hóa
13
267
Nguyễn Trường Sơn
08/05/1998
12A1 Lý
13/08/1998
12A1 Hóa
15
268
269
Phạm Hoàng Sơn
Trần Thái Sơn
18/09/1998
12A2 Lý
16
270
Đỗ Đức Tâm
11/04/1998
12A2 CLC
17
271
272
Nguyễn Đình Tân
12/12/1998
12A2 CLC
18
Nguyễn Nhật Tân
14/12/1998
19
273
Nguyễn Thanh Tân
28/01/1998
12A2 Sinh
12A1 CLC
20
274
275
Nguyễn Quang Thạch
01/03/1998
12A2 Lý
21
Đào Hoàng Thái
09/07/1998
12A2 Hóa
22
276
Lê Quốc Thái
21/11/1998
12A1 Tin
5
14
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
12A1 Tin
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 13, Giảng đường 501, Tầng 5, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Ngày sinh
GT
Lớp
Nguyễn Thị Hồng Thái
26/08/1998
Nữ
2
277
278
Đỗ Xuân Thắng
18/06/1998
12A2 Sinh
12A2 CLC
3
279
Đỗ Tuấn Thanh Thanh
09/04/1998
4
Bùi Công Thành
04/03/1998
5
280
281
Đào Duy Thành
26/01/1998
12A2 Tin
6
282
Nguyễn Phúc Thành
10/05/1998
12A1 CLC
7
283
284
Phạm Xuân Thành
16/12/1998
12A2 CLC
8
Phùng Gia Thành
20/03/1998
12A1 Hóa
9
285
Trần Công Thành
23/07/1998
12A2 CLC
286
287
Trần Đăng Thành
30/03/1998
12A1 CLC
Nguyễn Phương Thảo
19/03/1998
1
10
11
Họ và tên
12A2 Sinh
12A1 Toán
Nữ
12A1 Hóa
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
12
288
Nguyễn Phương Thảo
16/07/1998
Nữ
12A2 Hóa
13
Ông Thị Phương Thảo
16/03/1998
Nữ
12A1 CLC
14
289
290
Phạm Vũ Phương Thảo
18/10/1998
Nữ
15
291
Nguyễn Thế Thịnh
16/10/1998
16
292
293
Nguyễn Tiến Thịnh
15/07/1998
17
Chu Thị Thoa
22/01/1998
Nữ
18
294
Trần Thị Thư
25/03/1998
Nữ
18/05/1998
20
295
296
Trần Đức Thuận
Nguyễn Thu Thủy
17/03/1998
21
297
Nguyễn Minh Tiến
15/07/1998
12A2 Tin
22
298
299
Nguyễn Ngọc Tiến
13/01/1998
Phạm Văn Tiến
28/06/1998
12A2 Sinh
12A2 Tin
19
23
12A2 Lý
12A2 Hóa
12A1 Sinh
12A2 Sinh
12A2 Toán
12A2 CLC
Nữ
12A2 Tin
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 14, Giảng đường 502, Tầng 5, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
300
Trương Đỗ Tiến
30/06/1998
12A1 Sinh
2
301
302
Lại Hồng Toàn
08/10/1998
12A1 Sinh
3
Nguyễn Huy Toàn
10/07/1998
12A1 Sinh
4
303
Phạm Ngọc Toàn
14/01/1998
5
Nguyễn Duy Toản
05/04/1998
12A2 Sinh
12A2 Lý
6
304
305
Trần Thu Trà
17/11/1998
Nữ
12A2 Hóa
7
306
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
13/03/1998
Nữ
12A2 CLC
13/01/1998
Nữ
12A2 Sinh
12A2 Sinh
12A1 Tin
8
9
307
308
Dương Thu Trang
Lương Thị Thùy Trang
18/08/1998
Nữ
10
309
Nguyễn Hà Trang
20/09/1998
Nữ
11
310
311
Nguyễn Hà Trang
06/10/1998
Nữ
12
Nguyễn Mai Trang
30/11/1998
13
312
Phạm Linh Trang
14/08/1998
Nữ
12A1 Sinh
14
313
314
Phùng Hà Trang
02/02/1998
Nữ
15
Vũ Thị Thu Trang
05/09/1998
Nữ
12A1 Sinh
12A1 Hóa
16
315
Lê Thành Trung
31/01/1998
17
Trần Trung
08/09/1998
12A2 Lý
18
316
317
Vũ Phạm Hiếu Trung
25/01/1998
12A1 Hóa
19
318
Ngô Minh Tú
06/01/1998
12A2 Lý
20
Nguyễn Minh Tú
30/10/1998
12A1 Hóa
21
319
320
Phạm Tuấn Minh Tú
01/07/1998
12A2 Toán
22
321
Nguyễn Vũ Tuấn
24/08/1998
12A2 Hóa
322
Hoàng Lê Nhật Tùng
12/06/1998
12A2 Toán
23
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
12A2 Hóa
12A2 Toán
12A2 Tin
Tổng số bài thi:
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Tổng số tờ giấy thi:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, ngày 14, 15, 16 tháng 12 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng thi 15, Giảng đường 503, Tầng 5, Nhà Chuyên
Môn thi:
Stt SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
323
Lê Nguyễn Tùng
13/03/1998
12A2 CLC
2
324
Lều Thọ Tùng
01/08/1998
12A2 CLC
3
325
326
Ngô Sơn Tùng
04/03/1998
12A1 Tin
4
Nguyễn Đức Tùng
04/07/1998
12A1 Lý
5
327
Phạm Thanh Tùng
21/12/1998
12A1 CLC
6
328
329
Phạm Thanh Tùng
27/03/1998
12A1 Toán
7
Nguyễn Huy Tuyển
09/08/1998
8
330
Chu Thị Tuyết
20/09/1998
Nữ
9
Lê Phương Uyên
29/05/1998
Nữ
12A2 Sinh
12A1 Lý
10
331
332
Nguyễn Tú Uyên
08/04/1998
Nữ
12A1 Hóa
11
333
Trần Thanh Vân
25/08/1998
Nữ
12A2 Hóa
26/07/1998
12A2 Lý
13
334
335
Lý Quảng Văn
Ngô Hoàng Việt
03/11/1998
14
336
Nguyễn Quốc Việt
10/04/1998
12A1 Sinh
12A2 Toán
15
Phùng Quang Việt
27/08/1998
16
337
338
Hà Đình Gia Vinh
14/09/1998
17
339
Đặng Anh Vũ
06/02/1998
12A1 Tin
18
340
341
Nguyễn Đăng Vũ
20/10/1998
12A1 Toán
19
Cao Trần Vương
14/12/1998
12A2 CLC
20
342
Đặng Tiểu Vy
21/05/1998
Nữ
21
Hồ Thị Hà Vy
03/06/1998
Nữ
12A1 Sinh
12A2 Hóa
22
343
344
Đinh Hải Yến
22/12/1998
Nữ
12A1 CLC
23
345
Khương Thị Bảo Yến
02/02/1998
Nữ
12A2 Sinh
12
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Số tờ/ Mã đề
12A1 Toán
12A1 Sinh
12A2 Hóa
Giám thị
(Ký, ghi rõ họ tên)
Ký tên