Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

DS thi ket thuc học kỳ II lop 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (366.26 KB, 9 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 19 Giảng đường 04 Nhà 1 tầng Sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
1
2

1
2

3

3

4
5

4
5

6

6



7

7
8

8
9

9

10
11

10
11

12

12

13
14

13
14

15

15


16
17

16
17

18

18

19
20

19
20

21

21

22
23

22
23

24

24


Trần Thị Thúy An
Bùi Duy Anh
Bùi Trung Anh
Hồ Quỳnh Anh
Hoàng Phương Anh
Lại Đức Anh
Lê Lương Tuấn Anh
Lê Trần Nguyên Anh
Mai Thế Nam Anh
Nghiêm Vũ Nhật Anh
Nguyễn Đình Tuấn Anh
Nguyễn Đức Anh
Nguyễn Hà Anh
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyễn Hồng Anh
Nguyễn Huyền Anh
Nguyễn Lê Phương Anh
Nguyễn Ngọc Duy Anh
Nguyễn Quyền Anh
Nguyễn Thị Đan Anh
Nguyễn Thị Lan Anh
Nguyễn Thị Lan Anh
Nguyễn Thị Vân Anh
Nguyễn Thị Vân Anh

08/04/1998
19/01/1998
24/11/1998
30/10/1998

15/10/1998
20/03/1998
19/03/1998
10/09/1998
22/12/1998
16/09/1998
06/11/1998
24/11/1998
06/10/1998
24/06/1998
27/01/1998
01/06/1998
24/07/1998
30/09/1998
11/03/1998
22/12/1998
09/07/1998
16/07/1998
01/09/1998
04/12/1998

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A1 Sinh
11A2 Toán
11A2 CLC
11A1 Lý
11A1 CLC
11A1 Lý

11A1 CLC
11A2 Hoá
11A1 Lý
11A1 Lý
11A2 Hoá
11A1 CLC
11A2 Hoá
11A2 Hoá
11A1 Lý
11A2 Tin
11A2 Hoá
11A1 Tin
11A1 Lý
11A1 CLC
11A1 Lý
11A2 Lý
11A2 Toán
11A2 Toán

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 20 Giảng đường 05, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên

Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
1
2

25
26

3

27

4
5

28
29

6

30

7
8

31
32

9


33

10
11

34
35

12

36

13
14

37
38

15

39

16
17

40
41

18


42

19

43
44

20

Nguyễn Thị Vân Anh
Nguyễn Trần Mai Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Việt Anh
Phạm Phương Anh
Phạm Quang Anh
Phạm Thị Tâm Anh
Trần Đức Anh
Trần Đức Anh
Trần Ngọc Anh
Trần Tuấn Anh
Trần Tuấn Anh
Trịnh Hồng Anh
Vũ Minh Anh
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Nguyễn Thiện Bách
Hoàng Gia Bảo
Nguyễn Huy Quốc Bảo
Nguyễn Nguyên Bình


22/08/1998
12/08/1998
07/01/1998
07/05/1998
27/10/1998
17/11/1998
12/07/1998
24/12/1998
22/03/1998
12/08/1998
27/07/1998
24/03/1998
09/02/1998
04/01/1998
30/05/1998
05/07/1998
10/01/1998
23/05/1998
24/06/1998
07/12/1998

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A1 Sinh
11A1 Sinh
11A1 Tin
11A2 CLC
11A2 Hoá

11A2 Sinh
11A1 Hoá
11A2 Sinh
11A2 Tin
11A1 Lý
11A2 Tin
11A1 Lý
11A2 Hoá
11A1 Hoá
11A2 Lý
11A1 Sinh
11A2 Lý
11A2 Toán
11A2 CLC
11A2 Sinh

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 21 Giảng đường 41, tầng 3 cầu thang 2 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên

1

45

2
3

46
47

4

48

5
6

49
50

7

51

8
9

52
53


10

54

11
12

55
56

13

57

14
15

58
59

16

60

Phạm Tuấn Bình
Trần Thanh Bình
Nguyễn Minh Châu
Nguyễn Minh Châu
Hoàng Thị Kiều Chi
Nguyễn Thị Phương Chi

Vũ Quỳnh Chi
Trịnh Hữu Chín
Phạm Vũ Minh Cương
Nguyễn Mạnh Cường
Nguyễn Mạnh Cường
Nguyễn Mạnh Cường
Phạm Đình Cường
Vũ Lê Cường
Nguyễn Hải Đăng
Kiều Tiến Đạt

19/02/1998
23/04/1998
16/07/1998
20/06/1998
16/01/1998
08/10/1998
18/10/1998
21/02/1998
28/11/1998
05/10/1998
15/04/1998
07/01/1998
21/08/1998
30/11/1998
07/01/1998
06/08/1998

11A2 Hoá
11A1 Hoá

11A2 Hoá
11A2 Sinh
11A2 Hoá
11A2 Tin
11A1 Tin
11A2 Tin
11A1 Tin
11A1 Hoá
11A1 Sinh
11A1 CLC
11A2 Lý
11A1 Hoá
11A2 CLC
11A2 Tin


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 22 Giảng đường 42+43, tầng 3 cầu thang 2 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên

Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
1
2

61
62

3

63

4
5

64
65

6

66

7
8

67
68

9


69

10
11

70
71

12

72

13
14

73
74

15

75

16
17

76
77

18


78

19
20

79
80

21

81

22
23

82
83

24

84

25

85
86

26


Lại Tuấn Đạt
Nguyễn Tiến Đạt
Nguyễn Tiến Đạt
Phạm Tiến Đạt
Trần Xuân Đạt
Đào Ngọc Đức
Đinh Trọng Anh Đức
Hà Anh Đức
Nguyễn Hồng Đức
Nguyễn Minh Đức
Phan Duy Đức
Trần Vũ Đức
Trương Huy Đức
Vũ Minh Đức
Nguyễn Thùy Dung
Đào Lê Dũng
Hồ Trí Dũng
Hoàng Quốc Dũng
Nguyễn Việt Dũng
Nguyễn Xuân Dũng
Phạm Tất Dũng
Vũ Việt Dũng
Ngô Quang Dương
Nguyễn Thùy Dương
Phạm Tuấn Dương
Bùi Quang Duy

23/06/1998
16/01/1998
13/07/1998

28/11/1998
16/05/1998
04/03/1998
15/03/1998
05/11/1998
11/08/1998
21/01/1998
22/03/1998
15/03/1998
04/07/1998
09/03/1998
28/05/1998
28/02/1998
26/02/1998
13/08/1998
19/06/1998
01/04/1998
04/01/1998
28/12/1998
12/01/1998
11/05/1998
07/06/1998
18/07/1998

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A1 Lý
11A1 Hoá
11A1 Hoá

11A1 Tin
11A1 Toán
11A1 Hoá
11A1 CLC
11A1 Lý
11A1 Sinh
11A1 CLC
11A1 Tin
11A1 Lý
11A1 Tin
11A2 Toán
11A2 Sinh
11A2 CLC
11A1 Toán
11A1 Lý
11A2 Toán
11A1 Toán
11A2 Tin
11A2 Tin
11A2 Toán
11A2 Sinh
11A1 Sinh
11A1 Tin

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015

Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 23 Giảng đường 44+45, tầng 3 cầu thang 2 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
1

87

2
3

88
89

4

90

5
6

91
92

7


93

8
9

94
95

10

96

11

97
98

12
13

99

14
15

100
101

16


102

17
18

103
104

19

105

20
21

106
107

22

108

23
24

109
110

25


111

26

112

Nguyễn Ngọc Duy
Nguyễn Ngọc Duy
Phạm Đức Duy
Tống Hoàng Duy
Trịnh Lê Duy
Ngô Trần Linh Giang
Nguyễn Hoàng Giang
Nguyễn Thị Lệ Giang
Nguyễn Trường Giang
Phạm Lê Hà Giang
Phạm Thị Trà Giang
Trần Trường Giang
Lê Hằng Hà
Lê Linh Hà
Lê Thanh Hà
Nguyễn Thu Hà
Trịnh Nhật Hà
Nguyễn Tiến Hải
Phạm Minh Hải
Vũ Đức Hải
Đặng Thu Hằng
Nguyễn Thị Minh Hằng
Nguyễn Thúy Hằng
Phan Thị Hằng

Lê Thị Vân Hạnh
Nguyễn Thị Hạnh

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11/06/1998
06/09/1998
07/02/1998
10/10/1998
07/11/1998
22/08/1998
16/09/1998
01/11/1998
07/04/1998
07/11/1998
20/01/1998
05/08/1998
11/01/1998
09/09/1998
12/02/1998
17/06/1998
29/07/1998
08/09/1998
21/06/1998
12/09/1998
11/02/1998
21/10/1998
23/02/1998
04/02/1998

27/02/1998
16/03/1998

11A2 Lý
11A1 Hoá
11A1 CLC
11A1 Sinh
11A1 Tin
11A2 Sinh
11A2 Toán
11A1 Tin
11A1 Hoá
11A1 Hoá
11A2 Sinh
11A2 Hoá
11A2 Toán
11A2 Hoá
11A1 Sinh
11A2 Sinh
11A2 Lý
11A1 CLC
11A2 Toán
11A2 CLC
11A2 Toán
11A1 CLC
11A2 Tin
11A1 Hoá
11A1 CLC
11A1 Toán


Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 24 Giảng đường 46, tầng 3 cầu thang 2 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên


1

113 Nguyễn Thị Hạnh

2

114 Ngô Doãn Hiến

3
4

115 Khổng Mạnh Hiền
116 Nguyễn Thị Thu Hiền


5

117 Lê Quý Hiển

6
7

118 Đặng Hoàng Hiệp
119 Đỗ Hoàng Hiệp

8

120 Chu Minh Hiếu

9
10

121 Kim Trung Hiếu
122 Ngô Xuân Hiếu

11

123 Nguyễn Minh Hiếu

12
13

124 Trần Minh Hiếu
125 Trần Trung Hiếu


14

126 Vương Đắc Hiếu

15

127 Lê Hồng Hoa
128 Nguyễn Thị Thu Hoài

16

03/02/1998
08/07/1998
03/04/1998
19/12/1998
21/03/1998
06/04/1998
10/11/1998
16/10/1998
26/10/1998
22/02/1998
03/11/1998
05/04/1998
01/11/1998
03/04/1998
04/07/1998
02/03/1998

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


11A2 Sinh
11A2 Lý
11A2 Tin
11A1 Sinh
11A1 Hoá
11A1 Toán
11A2 CLC
11A2 Tin
11A2 CLC
11A2 Hoá
11A2 CLC
11A2 Sinh
11A2 Tin
11A1 Hoá
11A1 Sinh
11A2 CLC

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 25 Giảng đường 47, tầng 4 cầu thang 2 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh

Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
1

129 Trần Đức Hoàn

2
3

130 Đỗ Đức Hoàng
131 Nguyễn Đăng Thái Hoàng

4

132 Nguyễn Minh Hoàng

5
6

133 Nguyễn Nguyên Hoàng
134 Phạm Đức Hoàng

7

135 Nguyễn Văn Huấn

8

136 Hoàng Thu Huệ
137 Ngô Mạnh Hùng


9
10

138 Nguyễn Hữu Hùng

11
12

139 Trần Huy Hùng
140 Lê Quang Hưng

13

141 Lê Việt Hưng

14

142 Ngô Bảo Hưng
143 Nguyễn Mạnh Hưng

15

24/01/1998
03/01/1998
02/01/1998
19/05/1998
04/02/1998
27/05/1998
08/10/1998

21/05/1998
06/03/1998
17/06/1998
28/04/1998
06/10/1998
11/06/1998
28/02/1998
22/01/1998

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A1 Tin
11A2 Toán
11A2 Tin
11A1 Sinh
11A2 Toán
11A1 CLC
11A1 Tin
11A2 Lý
11A2 Hoá
11A1 Tin
11A1 Tin
11A2 Tin
11A2 Hoá
11A2 Tin
11A1 Toán

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 26 Giảng đường 48 +49, tầng 4 cầu thang 2 nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
1

144 Nguyễn Phùng Hưng

2
3

145 Nguyễn Quang Hưng
146 Bạch Quang Huy

4

147 Hoàng Quốc Huy

5
6

148 Nguyễn Đức Huy

149 Nguyễn Gia Huy

7

150 Nguyễn Phương Huy

8

151 Nguyễn Trung Quốc Huy
152 Phạm Lê Huy

9
10

153 Phạm Quốc Huy

11
12

154 Trần Lê Huy
155 Trần Quang Huy

13

156 Trần Quang Huy

14
15

157 Trương Tuấn Huy

158 Đoàn Thu Huyền

16

159 Nguyễn Minh Huyền

17
18

160 Nguyễn Thị Huyền
161 Nguyễn Tiến Khải

19

162 Nguyễn Công Khang

20
21

163 Nguyễn Thọ Khang
164 Nguyễn Trung Khanh

22

165 Đặng Xuân Khánh

23
24

166 Nguyễn Hữu Khánh

167 Phạm Ngọc Khánh

25

168 Nguyễn Đình Khoa

Tổng số bài thi:

27/11/1998
26/04/1998
09/01/1998
10/06/1998
28/08/1998
29/06/1998
30/05/1998
21/11/1998
25/09/1998
29/06/1998
28/02/1998
07/01/1998
12/11/1998
27/08/1998
17/02/1998
20/02/1998
27/03/1998
23/09/1998
07/02/1998
20/11/1998
04/09/1998
03/12/1998

25/08/1998
13/10/1998
15/11/1998

11A2 Tin
11A1 Sinh
11A1 Tin
11A2 CLC
11A1 Hoá
11A1 Hoá
11A1 CLC
11A2 Hoá
11A2 Toán
11A2 Tin
11A1 CLC
11A1 Toán
11A2 Toán
11A2 CLC
11A2 Sinh
11A2 Lý
11A2 Tin
11A1 Toán
11A1 Tin
11A1 Toán
11A2 CLC
11A1 CLC
11A1 CLC
11A2 Toán
11A1 Toán


Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


Tổng số tờ giấy thi:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 27 Giảng đường 50+51, tầng 4 cầu thang 2 nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
2

169 Vũ Văn Khôi
170 Nguyễn Trung Kiên

3

171 Đỗ Tuấn Kiệt

4
5

172 Trần Thanh Lam

173 Đỗ Ngọc Lâm

6

174 Nguyễn Tùng Lâm

7
8

175 Nguyễn Tùng Lâm
176 Nguyễn Văn Lâm

9

177 Nguyễn Ngọc Chi Lan

1

11

178 Nguyễn Thu Lan
179 An Hồng Liên

12

180 Hạ Thị Thùy Liên

13
14


181 Phạm Phương Liên
182 Cấn Khánh Linh

15

183 Chử Quang Linh

16
17

184 Đặng Quang Linh
185 Hoàng Diệu Linh

18

186 Hoàng Thủy Linh

19
20

187 Kiều Phương Linh
188 Lê Phương Linh

21

189 Nguyễn Diệu Linh

22
23


190 Nguyễn Hoàng Linh
191 Nguyễn Quang Linh

24

192 Nguyễn Thị Hoài Linh

25

193 Nguyễn Thùy Linh

10

06/09/1998
01/08/1998
12/08/1998
26/02/1998
15/05/1998
05/05/1998
15/10/1998
25/10/1998
05/01/1998
06/03/1998
24/03/1998
11/06/1998
26/08/1998
04/03/1998
08/06/1998
08/11/1998
01/08/1998

11/01/1998
14/03/1998
18/09/1998
27/08/1998
13/01/1998
12/01/1998
18/02/1998
12/05/1998

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A2 Sinh
11A1 Lý
11A1 Tin
11A1 Lý
11A1 Sinh
11A2 Lý
11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A1 Toán
11A1 Lý
11A1 Sinh
11A1 Sinh
11A2 Sinh
11A1 Lý
11A2 CLC
11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Hoá

11A2 Sinh
11A1 Sinh
11A2 CLC
11A2 Sinh
11A1 Hoá
11A1 Toán
11A1 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 28 Giảng đường 52, tầng 4 cầu thang 2 nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
1

194 Phạm Thùy Linh

2

195 Phạm Tuấn Linh


3
4

196 Trần Hoàng Linh
197 Trịnh Khánh Linh

5

198 Trịnh Thị Thùy Linh

6
7

199 Võ Diệu Linh
200 Nguyễn Đình Lộc

8

201 Lê Hoàng Long

9
10

202 Nguyễn Cảnh Long
203 Nguyễn Thành Long

11

204 Lưu Quang Lực


12
13

205 Trần Đức Lương
206 Vũ Lương

14

207 Lê Tiến Lượng

10/09/1998
13/02/1998
02/10/1998
07/05/1998
01/01/1998
24/10/1998
04/01/1998
14/10/1997
18/11/1998
26/01/1998
08/04/1998
27/01/1998
07/11/1998
28/06/1998

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A2 Hoá
11A2 CLC

11A2 Tin
11A1 Sinh
11A1 Toán
11A1 CLC
11A1 CLC
11A1 Lý
11A2 Tin
11A2 Toán
11A1 Toán
11A2 Hoá
11A1 Hoá
11A2 Sinh

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 29 Giảng đường 404+405, tầng 4 cầu thang 1 nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
2

208 Mai Thị Thu Ly

209 Nguyễn Anh Ly

3

210 Nguyễn Thị Thảo Ly

4
5

211 Đoàn Thị Ngọc Mai
212 Hoàng Ngọc Mai

6

213 Lê Tảo Mai

7
8

214 Nguyễn Hoàng Chi Mai
215 Nguyễn Sao Mai

9

216 Nguyễn Thị Ngọc Mai

1

25/01/1998
14/10/1998

22/06/1998
15/10/1998
30/08/1998
04/01/1998
22/09/1998
23/09/1998
11/11/1998

11A2 Toán
11A2 CLC
11A2 Sinh
11A2 Toán
11A1 Sinh
11A1 Sinh
11A2 Lý
11A2 Tin
11A2 Tin


11

217 Vũ Phương Mai
218 Đàm Tiến Mạnh

12

219 Đồng Tiến Minh

13
14


220 Lê Anh Minh
221 Nguyễn Công Minh

15

222 Nguyễn Hoàng Minh

16
17

223 Nguyễn Nhật Minh
224 Nguyễn Thế Công Minh

18

225 Nguyễn Tuấn Minh

19
20

226 Phạm Lê Minh
227 Phạm Quốc Minh

21

228 Phạm Tuấn Minh

22
23


229 Trần Hoàng Minh
230 Trần Nguyệt Minh

24

231 Vũ Hoàng Anh Minh

25

232 Vũ Thị Minh
233 Đỗ Thị Trà My

10

26

22/09/1998
20/10/1998
20/12/1998
04/08/1998
26/02/1998
20/08/1998
07/07/1998
10/02/1998
19/10/1998
02/09/1998
16/09/1998
06/01/1998
22/04/1998

27/12/1998
06/01/1998
06/10/1998
14/02/1998

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A1 Lý
11A2 Lý
11A1 Hoá
11A1 Lý
11A2 Lý
11A1 Lý
11A1 Tin
11A1 CLC
11A2 Tin
11A1 Sinh
11A2 Toán
11A1 CLC
11A1 Toán
11A1 CLC
11A1 Hoá
11A2 Toán
11A1 Tin

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 30 Giảng đường 406, tầng 4 cầu thang 1 nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
1

234 Hoàng Thị Giang My

2
3

235 Kiều Hà My
236 Kiều Trà My

4

237 Lê Thảo My

5
6

238 Nguyễn Thị Trà My
239 Trần Ngọc Thảo My


7

240 Phạm Nhật Nam

8

241 Phạm Thị Kim Ngân
242 Vũ Thanh Ngân

9
10

243 Trương Mai Ngọc

11
12

244 Chu Bảo Nguyên
245 Trần Lan Nhi

13

246 Nguyễn Hồng Nhung

14
15

247 Nguyễn Văn Ninh
248 Nguyễn Kiều Oanh


16

249 Phạm Thị Oanh

12/04/1998
06/09/1998
06/09/1998
11/02/1998
02/08/1998
26/05/1998
21/03/1998
18/01/1998
03/07/1998
29/04/1998
17/12/1998
14/06/1998
09/03/1998
08/01/1998
27/03/1998
01/02/1998

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Hoá
11A2 CLC
11A2 Sinh
11A2 Sinh

11A2 Hoá
11A2 Lý
11A2 Hoá
11A2 Toán
11A2 Hoá
11A1 CLC
11A2 Sinh
11A2 Sinh
11A1 Hoá
11A2 Toán

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 31 Giảng đường 304 tầng 3 cầu thang 1 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
2

250 Hoàng Minh Phát
251 Lê Tuấn Phong


3

252 Hoàng Thu Phương

4
5

253 Khuất Việt Phương
254 Lê Thu Phương

6

255 Nguyễn Hoài Phương

7
8

256 Nguyễn Nam Phương
257 Nguyễn Thị Phương Thảo

9

258 Phạm Lê Phương

1

11

259 Phạm Như Châu Phương
260 Trần Nam Phương


12

261 Trần Nguyên Phương

13
14

262 Trần Thị Bích Phượng
263 Đào Lê Quân

15

264 Nguyễn Nhật Quân

16
17

265 Phạm Hoàng Quân
266 Phan Anh Quân

18

267 Vũ Mạnh Quân

19

268 Hà Trịnh Quang
269 Lương Thế Minh Quang


10

20

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

26/12/1998
09/02/1998
14/11/1998
18/11/1998
18/06/1998
07/10/1998
17/07/1998
02/10/1998
26/08/1998
19/01/1998
28/04/1998
25/10/1998
13/03/1998
06/06/1998
16/09/1998
18/04/1998
05/11/1998
15/11/1998
16/01/1998
29/10/1998

11A1 Sinh
11A2 Toán

11A1 Sinh
11A2 CLC
11A2 Sinh
11A2 Lý
11A1 Hoá
11A2 Sinh
11A2 Tin
11A1 Hoá
11A2 Sinh
11A1 Toán
11A2 Hoá
11A1 Hoá
11A2 Lý
11A2 CLC
11A1 Toán
11A2 Lý
11A2 CLC
11A2 CLC

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 32 Giảng dường 305 tầng 3 cầu thang 1 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD

Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
1

270 Phạm Văn Quý

2
3

271 Trịnh Thị Quyên
272 Vũ Thị Hà Quyên

4

273 Đoàn Thị Quỳnh

5
6

274 Phạm Ngọc Quỳnh
275 Trương Tấn Sang

7

276 Nguyễn Huy Tùng Sơn

8


277 Nguyễn Trần Thái Sơn
278 Nguyễn Trường Sơn

9
10

279 Phạm Hoàng Sơn

11
12

280 Trần Thái Sơn
281 Đỗ Đức Tâm

13

282 Nguyễn Đình Tân

14
15

283 Nguyễn Nhật Tân
284 Nguyễn Thanh Tân

16

285 Nguyễn Quang Thạch

01/01/1998
25/09/1998

26/03/1998
21/05/1998
23/12/1998
14/10/1998
24/11/1998
01/08/1998
08/05/1998
13/08/1998
18/09/1998
11/04/1998
12/12/1998
14/12/1998
28/01/1998
01/03/1998

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A1 Tin
11A2 Sinh
11A1 Sinh
11A1 CLC
11A2 Hoá
11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A1 Hoá
11A1 Lý
11A1 Hoá
11A2 Lý
11A2 CLC

11A2 CLC
11A2 Sinh
11A1 CLC
11A2 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 33 Giảng dường 306 tầng 3 cầu thang 1 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
2

286 Đào Hoàng Thái
287 Lê Quốc Thái

3

288 Nguyễn Thị Hồng Thái

4
5


289 Đỗ Xuân Thắng
290 Đỗ Tuấn Thanh Thanh

6

291 Bùi Công Thành

7
8

292 Đào Duy Thành
293 Nguyễn Phúc Thành

9

294 Phạm Xuân Thành

10
11

295 Phùng Gia Thành
296 Trần Công Thành

12

297 Trần Đăng Thành

13
14


298 Nguyễn Phương Thảo
299 Nguyễn Phương Thảo

15

300 Ông Thị Phương Thảo

16

301 Phạm Vũ Phương Thảo

1

09/07/1998
21/11/1998
26/08/1998
18/06/1998
09/04/1998
04/03/1998
26/01/1998
10/05/1998
16/12/1998
20/03/1998
23/07/1998
30/03/1998
19/03/1998
16/07/1998
16/03/1998
18/10/1998


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A2 Hoá
11A1 Tin
11A2 Sinh
11A2 CLC
11A2 Sinh
11A1 Toán
11A2 Tin
11A1 CLC
11A2 CLC
11A1 Hoá
11A2 CLC
11A1 CLC
11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A1 CLC
11A2 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 34 Giảng dường 206 tầng 2 cầu thang 1 Nhà C3
Môn thi:

TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
1

302 Nguyễn Thế Thịnh

2

303 Nguyễn Tiến Thịnh

3
4

304 Chu Thị Thoa
305 Trần Thị Thư

5

306 Trần Đức Thuận

6
7

307 Nguyễn Thu Thủy
308 Nguyễn Minh Tiến

8


309 Nguyễn Ngọc Tiến

9
10

310 Phạm Văn Tiến
311 Trương Đỗ Tiến

11

312 Lại Hồng Toàn

12
13

313 Nguyễn Huy Toàn
314 Phạm Ngọc Toàn

14

315 Nguyễn Duy Toản

15

316 Trần Thu Trà
317 Nguyễn Thị Ngọc Trâm

16


16/10/1998
15/07/1998
22/01/1998
25/03/1998
18/05/1998
17/03/1998
15/07/1998
13/01/1998
28/06/1998
30/06/1998
08/10/1998
10/07/1998
14/01/1998
05/04/1998
17/11/1998
13/03/1998

11A2 Hoá
11A1 Sinh
11A2 Sinh
11A2 Toán
11A2 CLC
11A2 Tin
11A2 Tin
11A2 Sinh
11A2 Tin
11A1 Sinh
11A1 Sinh
11A1 Sinh
11A2 Sinh

11A2 Lý
11A2 Hoá
11A2 CLC

`

`


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 35 Hội trường 01 Nhà C0
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
1

318 Dương Thu Trang


2
3

319 Lương Thị Thùy Trang
320 Nguyễn Hà Trang

4

321 Nguyễn Hà Trang

5
6

322 Nguyễn Mai Trang
323 Phạm Linh Trang

7

324 Phùng Hà Trang

8

325 Vũ Thị Thu Trang
326 Lê Thành Trung

9
10

327 Trần Trung


11
12

328 Vũ Phạm Hiếu Trung
329 Ngô Minh Tú

13

330 Nguyễn Minh Tú

14
15

331 Phạm Tuấn Minh Tú
332 Nguyễn Vũ Tuấn

16

333 Hoàng Lê Nhật Tùng

17
18

334 Lê Nguyễn Tùng
335 Lều Thọ Tùng

19

336 Ngô Sơn Tùng


20
21

337 Nguyễn Đức Tùng
338 Phạm Thanh Tùng

22

339 Phạm Thanh Tùng

13/01/1998
18/08/1998
20/09/1998
06/10/1998
30/11/1998
14/08/1998
02/02/1998
05/09/1998
31/01/1998
08/09/1998
25/01/1998
06/01/1998
30/10/1998
01/07/1998
24/08/1998
12/06/1998
13/03/1998
01/08/1998
04/03/1998
04/07/1998

27/03/1998
21/12/1998

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A2 Sinh
11A2 Sinh
11A1 Tin
11A2 Hoá
11A2 Toán
11A1 Sinh
11A1 Sinh
11A2 Hoá
11A2 Tin
11A2 Lý
11A1 Hoá
11A2 Lý
11A1 Hoá
11A2 Toán
11A2 Hoá
11A2 Toán
11A2 CLC
11A2 CLC
11A1 Tin
11A1 Lý
11A1 Toán
11A1 CLC

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 36 Hội trường 02 Nhà C0
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Số tờ Mã đề Ký tên
2

340 Nguyễn Huy Tuyển
341 Chu Thị Tuyết

3

342 Lê Phương Uyên

4
5

343 Nguyễn Tú Uyên
344 Trần Thanh Vân

6


345 Lý Quảng Văn

7
8

346 Nguyễn Duy Văn
347 Ngô Hoàng Việt

9

348 Nguyễn Quốc Việt

10
11

349 Phùng Quang Việt
350 Hà Đình Gia Vinh

12

351 Nguyễn Đăng Vũ

13
14

352 Nguyễn Đăng Vũ
353 Trịnh Huy Vũ

15


354 Cao Trần Vương

16
17

355 Đặng Tiểu Vy
356 Hồ Thị Hà Vy

18

357 Đinh Hải Yến

19

358 Khương Thị Bảo Yến
359 Nguyễn Thị Hải Yến

1

20

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

09/08/1998
20/09/1998
29/05/1998
08/04/1998
25/08/1998
26/07/1998

16/05/1998
03/11/1998
10/04/1998
27/08/1998
14/09/1998
20/10/1998
24/12/1998
15/08/1998
14/12/1998
21/05/1998
03/06/1998
22/12/1998
02/02/1998
18/11/1998

11A1 Toán
11A2 Sinh
11A1 Lý
11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Lý
11A2 Lý
11A1 Sinh
11A2 Toán
11A1 Sinh
11A2 Hoá
11A1 Toán
11A2 Hoá
11A1 Toán
11A2 CLC

11A1 Sinh
11A2 Hoá
11A1 CLC
11A2 Sinh
11A1 Hoá

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):





×