Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

DS thi kết thúc học ky II lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (258.6 KB, 16 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1

1

2

2

3

3

4

4

5

5



6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13


13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20


21

21

22

22

Trần Lê Phước An
Nguyễn Quang An
Phạm Trường An
Vũ Trường An
Bùi Tuấn Anh
Nguyễn Đức Anh
Nguyễn Quốc Anh
Nguyễn Thị Mai Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Phạm Thị Quỳnh Anh
Trần Quang Anh
Trương Thị Mai Anh
Bùi Quỳnh Anh
Chu Ngọc Anh
Đặng Quang Anh
Đỗ Hoàng Anh
Đỗ Xuân Anh
Hoàng Đức Anh
Kim Quốc Anh
Lê Thị Phương Anh
Lê Tuấn Anh

Lê Tuấn Anh

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

26/12/1999
26/09/1999
14/04/1999
08/05/1999
15/08/1999
08/02/1999
21/02/1999
01/02/1999
11/07/1999
01/10/1999
03/09/1999
23/12/1999
07/11/1999
26/02/1999
24/12/1999
25/06/1999
10/11/1999
25/05/1999
22/06/1999
15/04/1999
11/02/1999
30/06/1999

Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ

Nữ

10A1 CLC
10A2 Hoá
10A1 Hoá
10A1 Lý
10A1 CLC
10A1 CLC
10A2 CLC
10A1 CLC
10A1 CLC
10A2 CLC
10A1 CLC
10A1 CLC
10A1 Sinh
10A1 Hoá
10A2 Lý
10A1 Toán
10A1 Toán
10A2 Hoá
10A1 Toán
10A1 Tin
10A2 Toán
10A2 Hoá

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015


Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 102, tầng 1 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
1

23

2

24

3

25

4

26


5

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

32

11

33

12


34

13

35

14

36

15

37

16

38

17

39

18

40

19

41


20

42

21

43

22

44

Mai Phạm Kiều Anh
Mai Phương Anh
Nguyễn An Hà Anh
Nguyễn Bá Tường Anh
Nguyễn Chu Giang Anh
Nguyễn Duy Anh
Nguyễn Giang Anh
Nguyễn Lê Phong Anh
Nguyễn Quang Anh
Nguyễn Quỳnh Anh
Nguyễn Thế Anh
Nguyễn Tường Anh
Nguyễn Văn Việt Anh
Nguyễn Vũ Hà Anh
Nguyễn Xuân Duy Anh
Phạm Mai Anh
Quản Lê Quang Anh
Trần Phương Anh

Trần Thị Ngọc Anh
Trịnh Phương Anh
Đinh Thị Hồng Ánh
Nguyễn Đặng Ánh

25/11/1999
23/11/1999
26/01/1999
12/09/1999
07/07/1999
08/04/1999
24/02/1999
20/07/1999
26/08/1999
18/04/1999
25/11/1999
31/03/1999
15/07/1999
25/06/1999
12/02/1999
30/08/1999
10/02/1999
27/02/1999
21/04/1999
27/11/1999
08/06/1999
15/06/1999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Số tờ/ Mã đề Ký tên

10A2 Sinh
10A2 Hoá
10A1 Hoá
10A2 Hoá
10A2 Hoá
10A2 Hoá
10A2 Sinh
10A2 Hoá
10A2 Lý
10A2 Tin
10A2 Tin

10A1 Sinh
10A1 Toán
10A1 Hoá
10A2 Sinh
10A2 Hoá
10A1 Hoá
10A2 Hoá
10A1 Toán
10A1 Hoá
10A1 Sinh
10A2 Toán

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 103, tầng 1 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4

5

45 Nguyễn Vũ Nhật Ánh
46 Nhữ Ngọc Ánh
47 Mai Lâm Bắc
48 Đặng Hoàng Bách
49 Nguyễn Gia Bách

14/05/1999
11/07/1999
16/02/1999
02/11/1999
19/12/1999

Nữ 10A2 Sinh
10A2 Toán
10A1 Hoá
10A1 Lý
10A2 Hoá


6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22

Phạm Khoa Bằng
51 Đinh Thạch Bích
52 Vũ Ngọc Biển
53 Ngô Ngọc Châm
54 Trương Thị Minh Châu
55 Lê Khuất Minh Châu
56 Nguyễn Ngọc Linh Chi
57 Trương Quỳnh Chi
58 Đinh Đức Chung
59 Nguyễn Thị Kim Cúc
60 Nguyễn Hữu Cường
61 Nguyễn Mạnh Cường
62 Bùi Văn Đại
63 Hà Minh Đăng
64 Nguyễn Thị Đào
65 Tạ Quang Đạo
66 Cung Tiến Đạt
50

10/04/1999
14/05/1999

16/01/1999
31/05/1999
03/09/1999
23/11/1999
12/11/1999
24/02/1999
19/01/1999
01/12/1999
14/11/1999
26/02/1999
09/06/1999
26/08/1999
08/03/1999
09/10/1999
22/12/1999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

10A1 Toán
Nữ 10A2 Hoá
10A2 Lý
Nữ 10A1 Toán
Nữ 10A2 CLC
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A1 Sinh
Nữ 10A1 Sinh
10A2 Lý
Nữ 10A2 Lý
10A2 Lý

10A1 Hoá
10A1 Lý
10A2 Toán
Nữ 10A2 Lý
10A2 CLC
10A2 Hoá

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 201, tầng 2 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1

67

2

68

3


69

4

70

5

71

6

72

7

73

8

74

9

75

10

76


11

77

12

78

13

79

14

80

Hoàng Tiến Đạt
Ngô Trọng Đạt
Nguyễn Đức Đạt
Nguyễn Tiến Đạt
Nguyễn Tiến Đạt
Phạm Thành Đạt
Lê Ngọc Diệp
Lưu Thị Xuân Diệu
Đỗ Thái Đôn
Hoàng Anh Đức
Ngô Minh Đức
Phạm Ngọc Anh Đức
Bùi Minh Đức

Đàm Truyền Đức

24/08/1999
14/10/1999
27/09/1999
06/11/1999
08/02/1999
07/06/1999
03/11/1999
15/04/1999
17/09/1999
06/05/1999
17/06/1999
07/10/1999
28/11/1999
07/04/1999

10A1 Lý
10A1 Hoá
10A1 Lý
10A2 Toán
10A2 Tin
10A2 Hoá
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A2 Toán
10A2 Tin
10A1 CLC
10A2 CLC
10A1 CLC
10A2 Hoá

10A1 Lý


15
16
17
18
19
20
21
22

81 Dương Minh Đức
82 Hoàng Kim Đức
83 Lê Minh Đức
84 Lê Trung Đức
85 Nghiêm Phú Đức
86 Nghiêm Xuân Đức
87 Nguyễn Hồng Đức
88 Vũ Thùy Dung

30/01/1999
19/05/1999
03/10/1999
21/05/1999
10/10/1999
14/07/1999
30/03/1999
31/10/1999


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

10A1 Toán
10A1 Tin
10A1 Hoá
10A2 Lý
10A1 Lý
10A1 Hoá
10A1 Lý
Nữ 10A2 Toán

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 202, tầng 2 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

Nguyễn Tuấn Dũng
90 Đỗ Ngọc Dũng
91 Hoàng Trung Dũng
92 Nguyễn Ngọc Dũng
93 Nguyễn Văn Dũng
94 Nguyễn Việt Dũng
95 Tạ Bá Dũng
96 Trần Sỹ Trí Dũng
97 Triệu Tuấn Dũng
98 Mai Duy Dương
99 Phạm Tùng Dương
100 Ngô Lê Duy

101 Nguyễn Hải Duy
102 Phạm Hoàng Duy
103 Đỗ Đức Duy
104 Đoàn Phan Duy
105 Phạm Đức Duy
106 Trần Quang Duy
107 Nguyễn Trường Giang
108 Đoàn Hương Giang
109 Dương Hương Giang
89

15/07/1999
09/11/1999
18/06/1999
31/03/1999
05/06/1999
26/09/1999
16/07/1999
30/01/1999
09/11/1999
13/09/1999
17/07/1999
18/02/1999
01/06/1999
05/07/1999
19/08/1999
27/03/1999
10/03/1999
06/10/1999
15/12/1999

29/03/1999
30/01/1999

10A1 CLC
10A1 Toán
10A1 Toán
10A2 Toán
10A1 Tin
10A1 Sinh
10A1 Lý
10A1 Sinh
10A1 Hoá
10A2 Tin
10A2 Hoá
10A2 CLC
10A2 CLC
10A1 CLC
10A2 Sinh
10A1 Sinh
10A2 Toán
10A1 Hoá
10A2 CLC
Nữ 10A2 Hoá
Nữ 10A2 Hoá


22
23
24


110 Lê Tùng Giang
111 Phạm Hương Giang
112 Phạm Trường Giang

13/09/1999
11/08/1999
09/10/1999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

10A1 Lý
Nữ 10A2 Sinh
10A2 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 204, tầng 2 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

113 Trần Nông Hoàng Giang
114 Trịnh Hương Giang
115 Hoàng Hà
116 Trịnh Thị Phương Hà
117 Vũ Hữu Diệu Hà
118 Nguyễn Thanh Hải

119 Đồng Ngọc Hải
120 Giang Nam Hải
121 Nguyễn Đình Hải
122 Trần Như Hải
123 Chu Thị Thúy Hằng
124 Đào Thị Việt Hằng
125 Đinh Lê Hằng
126 Lê Thị Khánh Hằng
127 Nguyễn Hồng Hạnh
128 Đỗ Thị Minh Hạnh
129 Lưu Mạnh Hiệp
130 Nguyễn Quốc Hiệp
131 Nguyễn Công Hiếu
132 Tạ Quốc Hiếu
133 Bùi Đức Hiếu
134 Đinh Quang Hiếu
135 Nguyễn Chí Hiếu
136 Nguyễn Đình Hiếu

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

04/03/1999
17/10/1999
23/08/1999
29/11/1999
15/07/1999
12/12/1999
08/07/1999
24/08/1999

03/03/1999
23/12/1999
05/10/1999
04/06/1999
19/05/1999
15/07/1999
08/01/1999
16/11/1999
05/06/1999
23/08/1999
10/10/1999
14/08/1999
05/11/1999
11/12/1999
03/06/1999
11/05/1999

10A1 Hoá
Nữ 10A1 Hoá
10A2 Lý
Nữ 10A1 Lý
Nữ 10A2 Hoá
10A1 CLC
10A1 Lý
10A2 Tin
10A2 Tin
10A1 Sinh
Nữ 10A2 Hoá
Nữ 10A2 Hoá
Nữ 10A2 Sinh

Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A1 CLC
Nữ 10A1 Hoá
10A2 Sinh
10A2 Lý
10A1 CLC
10A2 CLC
10A2 Hoá
10A1 Hoá
10A1 Tin
10A2 Sinh

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 301, tầng 3 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

137 Nguyễn Duy Hiếu
138 Nguyễn Lý Hiếu
139 Nguyễn Minh Hiếu
140 Nguyễn Ngọc Hiếu
141 Nguyễn Trung Hiếu
142 Phạm Trung Hiếu
143 Tạ Hữu Hiếu
144 Trần Sĩ Hiếu

145 Trịnh Thị Thu Hoài
146 Bùi Lý Khải Hoàn
147 Nguyễn Hoàng
148 Đỗ Huy Hoàng
149 Hà Đặng Thái Hoàng
150 Hồ Đức Hoàng
151 Ngô Xuân Hoàng
152 Nguyễn Duy Hoàng
153 Nguyễn Lê Huy Hoàng
154 Nguyễn Việt Minh Hoàng
155 Trần Hữu Hoàng
156 Trần Lê Hùng
157 Trần Phi Hùng
158 Nguyễn Huy Hùng
159 Phan Minh Hùng
160 Tô Quốc Hùng

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

18/04/1999
25/02/1999
07/06/1999
08/11/1999
06/11/1999
04/11/1999
22/08/1999
02/06/1999
25/12/1999
14/11/1999

30/12/1999
12/05/1999
24/01/1999
02/05/1999
24/09/1999
13/09/1999
27/11/1999
08/08/1999
01/11/1999
24/11/1999
17/01/1999
19/05/1999
26/10/1999
06/08/1999

10A2 Hoá
10A2 Toán
10A2 Tin
10A2 Toán
10A1 Lý
10A1 Hoá
10A1 Lý
10A2 Lý
Nữ 10A2 CLC
Nữ 10A2 CLC
10A1 CLC
10A2 Lý
10A2 Sinh
10A1 Hoá
10A2 Hoá

10A2 Hoá
10A1 Tin
10A2 Tin
10A1 Lý
10A2 CLC
10A2 CLC
10A1 Toán
10A1 Hoá
10A1 Tin

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 8 Giảng đường 302, tầng 3 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

161 Phạm Nhật Hưng
162 Đoàn Mạnh Hưng
163 Nguyễn Cảnh Hưng
164 Trần Quang Hưng
165 Trần Việt Hưng
166 Bùi Đỗ Quỳnh Hương
167 Nguyễn Mai Hương
168 Nguyễn Mai Hương
169 Nguyễn Thanh Hương
170 Hoàng Bích Hường

171 Nguyễn Thị Minh Hường
172 Phạm Gia Huy
173 Trần Quang Huy
174 Kiều Quang Huy
175 Lê Đăng Huy
176 Nguyễn Đăng Huy
177 Nguyễn Quang Huy
178 Quyền Quang Huy
179 Tống Ngọc Huy
180 Trần Đỗ Quang Huy
181 Trần Quang Huy
182 Nguyễn Hạnh Huyên
183 Nguyễn Thị Thu Huyền
184 Phạm Thị Thu Huyền

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

22/12/1999
29/09/1999
14/09/1999
12/05/1999
18/09/1999
13/02/1999
15/07/1999
11/04/1999
21/06/1999
05/02/1999
25/03/1999
08/11/1999

01/11/1999
22/01/1999
07/07/1999
15/11/1999
23/01/1999
10/07/1999
03/02/1999
29/06/1999
08/01/1999
20/09/1999
20/03/1999
22/09/1999

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ

10A2 CLC
10A1 Lý
10A1 Hoá
10A2 Sinh
10A2 Toán
10A2 Tin

10A1 Sinh
10A2 Sinh
10A1 Tin
10A2 Toán
10A1 Lý
10A1 CLC
10A2 CLC
10A1 Hoá
10A2 Lý
10A2 Lý
10A1 Sinh
10A2 Toán
10A1 Hoá
10A1 Tin
10A2 Lý
10A1 Hoá
10A1 Tin
10A1 Tin

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015


Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 303, tầng 3 nhà Chuyên
Môn thi:

TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24


185 Lê Đức Khải
186 Nguyễn Quang Khải
187 Tạ Quốc Khải
188 Ngô Vĩnh Khang
189 Đỗ Bảo Khánh
190 Lê Khánh
191 Phạm Duy Khánh
192 Trần Đăng Khánh
193 Trịnh Quốc Khánh
194 Trần Quốc Khiêm
195 Tường Duy Khiêm
196 Bạch Minh Khoa
197 Vũ Khoa
198 Nguyễn Anh Khoa
199 Nguyễn Hà Đăng Khoa
200 Nguyễn Viết Khoa
201 Trần Minh Khoa
202 Trần Nguyễn Hà Khoa
203 Lê Ngọc Khôi
204 Trần Minh Khuê
205 Đỗ Hải Kiên
206 Hoàng Đức Kiên
207 Nguyễn Đăng Kiên
208 Nguyễn Trung Kiên

13/09/1999
12/12/1999
10/11/1999
05/12/1999
28/08/1999

11/09/1999
03/07/1999
18/12/1999
07/07/1999
24/01/1999
12/01/1999
26/04/1999
11/09/1999
27/09/1999
05/07/1999
29/07/1999
15/06/1999
26/01/1999
22/08/1999
18/12/1999
12/12/1999
28/06/1999
15/01/1999
25/04/1999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

10A1 Toán
10A2 Hoá
10A1 Tin
10A1 Lý
10A2 Tin
10A1 Lý
10A1 Lý

10A1 Sinh
10A2 Toán
10A2 Sinh
10A2 Sinh
10A2 CLC
10A1 CLC
10A1 Toán
10A2 Tin
10A1 Hoá
10A1 Toán
10A2 Tin
10A2 Lý
Nữ 10A1 Sinh
10A2 Lý
10A1 Toán
10A1 Lý
10A1 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT

Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2

209 Nguyễn Tuấn Kiệt
210 Nguyễn Việt Tùng Lâm

20/04/1999
27/08/1999

10A1 Toán
10A2 CLC


3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

18
19
20
21
22
23
24

211 Vũ Xuân Lâm
212 Nguyễn Hải Lâm

213 Võ Lưu Hoàng Lâm
214 Vũ Tùng Lâm
215 Đào Ngọc Quỳnh Lan
216 Trần Hồng Liên
217 Đàm Khánh Linh
218 Lê Gia Linh
219 Vũ Ngọc Khánh Linh
220 Chu Hương Linh
221 Đặng Khánh Linh
222 Đinh Hoàng Linh
223 Đoàn Bùi Thảo Linh
224 Hồ Thị Bảo Linh
225 Hoàng Diệu Linh
226 Hoàng Thùy Linh
227 Lê Chí Linh
228 Lê Mạnh Linh
229 Nguyễn Đặng Phương Linh
230 Nguyễn Mai Linh
231 Nguyễn Thế Hoàng Linh

232 Nguyễn Thị Khánh Linh

30/09/1999
01/05/1999
18/10/1999
08/09/1999
19/10/1999
11/03/1999
13/08/1999
19/09/1999
25/07/1999
02/02/1999
05/03/1999
26/11/1999
29/07/1999
06/01/1999
22/07/1999
27/01/1999
17/11/1999
13/06/1999
26/10/1999
09/02/1999
07/08/1999
14/12/1999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ

10A1 CLC
10A1 Lý
10A1 Tin
10A1 Tin
10A2 Tin
10A1 Sinh
10A2 CLC
10A2 CLC
10A1 CLC
10A1 Hoá
10A2 Sinh
10A1 Hoá
10A1 Sinh
10A2 Tin
10A1 Hoá
10A1 Tin
10A1 Hoá

10A2 Lý
10A1 Hoá
10A1 Toán
10A1 Hoá
10A1 Sinh

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11

233 Nguyễn Thị Thùy Linh
234 Nguyễn Thùy Linh
235 Phạm Tuấn Linh
236 Thiều Thị Khánh Linh
237 Trần Hà Linh
238 Vũ Hồng Linh
239 Nguyễn Thành Lộc
240 Trần Cao Long
241 Đỗ Văn Long
242 Hồ Phi Long
243 Huỳnh Đức Long

08/04/1999
21/08/1999
05/04/1999
10/11/1999
21/03/1999
01/01/1999
23/02/1999
21/02/1999
11/09/1999
10/10/1999
22/08/1999

Nữ 10A1 Sinh
Nữ 10A1 Sinh
10A1 Toán
Nữ 10A1 Lý

Nữ 10A2 Lý
10A2 Tin
10A1 Lý
10A2 CLC
10A2 Toán
10A1 Lý
10A2 Lý


12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

244 Khương Hải Long
245 Lê Hải Long

246 Nguyễn Thành Long
247 Nguyễn Vũ Long
248 Phạm Đức Long
249 Vũ Hoàng Long

250 Vũ Phi Long
251 Nguyễn Khánh Luân
252 Nguyễn Quốc Lương
253 Trần Đức Lương
254 Nguyễn Hoàng Tuyết Mai
255 Nguyễn Thị Phương Mai
256 Tạ Phương Mai

22/06/1999
14/01/1999
14/11/1999
18/01/1999
14/08/1999
22/03/1999
24/02/1999
31/01/1999
25/05/1999
03/10/1999
20/02/1999
04/05/1999
03/01/1999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

10A1 Hoá
10A1 Tin
10A2 Lý
10A2 Sinh
10A1 Toán

10A1 Lý
10A2 Lý
10A2 Lý
10A1 Hoá
10A1 Lý
Nữ 10A2 Hoá
Nữ 10A2 Toán
Nữ 10A1 Toán

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

257 Lê Đức Mạnh
258 Nguyễn Hải Hoàng Minh
259 Phạm Bình Minh
260 Đặng Duy Minh
261 Đỗ Đức Minh
262 Lê Đại Minh
263 Lê Hải Minh
264 Lê Hồng Minh
265 Lê Xuân Anh Minh
266 Mai Quang Minh
267 Nguyễn Thế Minh
268 Nguyễn Viết Đức Minh
269 Nguyễn Vũ Công Minh
270 Phạm Văn Tuấn Minh
271 Phan Ngọc Minh
272 Trần Đình Đại Minh
273 Trần Hoàng Minh

274 Vũ Quang Minh
275 Lê Hà My

02/06/1999
25/08/1999
14/11/1999
01/06/1999
07/11/1999
07/04/1999
02/07/1999
16/09/1999
15/02/1999
28/11/1999
31/05/1999
10/06/1999
20/09/1999
14/04/1999
01/06/1999
06/02/1999
15/01/1999
05/10/1999
09/02/1999

10A1 Lý
10A1 CLC
10A1 CLC
10A2 Tin
10A1 Toán
10A1 Tin
10A1 Tin

10A1 Lý
10A2 Hoá
10A1 Tin
10A1 Hoá
10A1 Hoá
10A2 Hoá
10A2 Tin
10A2 Toán
10A1 Tin
10A2 Hoá
10A2 Hoá
Nữ 10A1 Sinh


20
21
22
23
24

276 Nguyễn Hà My
277 Nguyễn Trà My
278 Nguyễn Trà My
279 Tạ Hiểu My
280 Ngụy Hữu Giang Nam

30/08/1999
22/08/1999
09/11/1999
07/11/1999

04/06/1999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

10A2 Hoá
10A2 Hoá
10A1 Sinh
10A1 Hoá
10A1 CLC

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 501, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

281 Nguyễn Hữu Khôi Nam
282 Phạm Thành Nam
283 Đỗ Phương Nam
284 Dương Đình Phương Nam
285 Lê Hải Nam

286 Nguyễn Khánh Nam
287 Nguyễn Nam
288 Phạm Ngọc Khánh Nam
289 Phạm Ngọc Nam
290 Phan Nam Hoài Nam
291 Trần Quốc Nam
292 Trịnh Hùng Nam
293 Trương Hoàng Nam
294 Cao Thị Thanh Ngân
295 Ngô Thị Kim Ngân
296 Nguyễn Hà Ngân
297 Nguyễn Trung Nghĩa
298 Trương Tuấn Nghĩa
299 Nguyễn Minh Nghiên
300 Đinh Vũ Hải Ngọc
301 Hà Lan Ngọc
302 Nguyễn Bảo Ngọc
303 Nguyễn Khoa Nguyên
304 Phạm Khôi Nguyên

Tổng số bài thi:

22/10/1999
01/09/1999
22/05/1999
26/10/1999
25/04/1999
31/08/1999
06/01/1999
24/02/1999

11/09/1999
19/11/1999
22/02/1999
18/09/1999
19/08/1999
24/10/1999
24/12/1999
10/09/1999
21/01/1999
10/04/1999
26/11/1999
01/03/1999
07/05/1999
07/10/1999
09/04/1999
24/11/1999

Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ

10A2 CLC
10A1 CLC
10A2 Toán
10A2 Lý
10A2 Toán

10A2 Lý
10A1 Tin
10A2 Lý
10A2 Tin
10A1 Sinh
10A1 Lý
10A1 Tin
10A1 Sinh
10A2 Hoá
10A2 Hoá
10A2 Hoá
10A2 Lý
10A2 Hoá
10A2 Tin
10A1 Sinh
10A1 Sinh
10A1 Toán
10A2 Tin
10A1 Hoá

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


Tổng số tờ giấy thi:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015

Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 502, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25
26
27
28
29
30

305 Trần Đăng Nguyên
306 Hồ Minh Nguyệt
307 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
308 Vũ Minh Nguyệt
309 Lê Trọng Nhân
310 Nguyễn Bá Nhật
311 Nguyễn Long Nhật
312 Phùng Minh Nhật
313 Ngô Thị Nhi
314 Nguyễn Lê Yến Nhi
315 Hoàng Hồng Nhung
316 Nguyễn Thị Hồng Nhung
317 Đặng Ngọc Vũ Phan
318 Trần Bảo Phong
319 Lê Hồng Phong
320 Phạm Vũ Tuấn Phong
321 Dương Hữu Phúc
322 Nguyễn Hồng Phúc
323 Võ Thanh Phước
324 Phạm Minh Phương
325 Nguyễn Anh Quân
326 Nguyễn Đức Quân

327 Trần Lê Minh Quân
328 Trần Quang
329 Lương Đức Quang
330 Nguyễn Hùng Quang
331 Trần Minh Quang
332 Đào Đức Quang
333 Đỗ Duy Quang
334 Nguyễn Đăng Quang

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

13/10/1999
18/11/1999
29/10/1999
29/12/1999
01/08/1999
28/04/1999
14/02/1999
21/09/1999
02/11/1999
27/10/1999
06/12/1999
09/10/1999
02/06/1999
19/10/1999
08/10/1999
16/12/1999
12/11/1999
25/02/1999

29/05/1999
03/09/1999
10/01/1999
21/10/1999
11/02/1999
23/07/1999
26/08/1999
06/06/1999
16/11/1999
06/11/1999
23/10/1999
03/01/1999

10A2 Hoá
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A2 Tin
10A1 Lý
10A2 Sinh
10A2 Toán
10A1 Lý
Nữ 10A1 CLC
Nữ 10A2 Hoá
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A1 Lý
10A1 Sinh
10A1 CLC
10A2 Lý
10A1 Tin
10A2 Lý

10A2 Sinh
10A1 Lý
Nữ 10A1 Hoá
10A2 Tin
10A1 Toán
10A1 Lý
10A2 CLC
10A2 CLC
10A1 CLC
10A2 CLC
10A1 Hoá
10A2 Lý
10A2 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 503, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

335 Nguyễn Minh Quang
336 Trần Nhật Quang
337 Chu Xuân Chiến Quốc
338 Lê Tố Quyên
339 Hoàng Như Quỳnh

340 Lê Thúy Quỳnh
341 Nguyễn Thúy Quỳnh
342 Nguyễn Minh Sang
343 Hà Hùng Sơn
344 Hoàng Tuấn Sơn
345 Vũ Đức Thành Sơn
346 Trần Phú Tài
347 Nguyễn Bảo Linh In Nhụ Tha
348 Dương Tiến Thái
349 Nguyễn Duy Thái
350 Phạm Hà Thái
351 Chu Văn Thắng
352 Lê Anh Thắng
353 Phạm Đức Thắng
354 Nguyễn Lê Long Thành
355 Nguyễn Tiến Thành
356 Phạm Kim Thành
357 Lưu Thị Thảo
358 Đỗ Thị Phương Thảo
359 Hoàng Thị Ngọc Thảo

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

09/11/1999
31/12/1999
26/04/1999
04/03/1999
08/05/1999
09/04/1999

12/02/1999
13/07/1999
13/09/1999
20/10/1999
07/02/1999
06/08/1998
08/04/1999
07/06/1999
16/10/1999
29/08/1999
13/10/1999
13/07/1999
16/01/1999
12/11/1999
18/03/1999
15/11/1999
17/06/1999
04/01/1999
25/03/1999

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ

Nữ
Nữ
Nữ


10A2 Lý
10A2 Toán
10A1 CLC
10A2 Sinh
10A2 Toán
10A1 Toán
10A1 Toán
10A2 Lý
10A2 Hoá
10A2 Tin
10A2 Tin
10A1 Tin
10A2 Sinh
10A2 Hoá
10A2 Tin
10A2 Toán
10A1 Lý
10A1 Lý
10A1 Hoá
10A1 Toán
10A2 Sinh
10A1 Tin
10A1 CLC
10A1 Tin
10A1 Toán

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN

______________


DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 01, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

18
19
20

360 Ngô Thị Thanh Thảo
361 Nguyễn Phương Thảo
362 Nguyễn Phương Thảo
363 Bùi Phương Thi
364 Nguyễn Xuân Thi
365 Nguyễn Đức Thiện
366 Nguyễn Minh Thiết
367 Đỗ Hồng Thịnh
368 Đinh Hà Thu
369 Lỗ Xuân Thư
370 Nguyễn Anh Thư
371 Nguyễn Thanh Thư
372 Nguyễn Thanh Thủy
373 Trần Thủy Tiên
374 Lưu Đức Tiến
375 Trần Minh Tiến
376 Trần Thu Trà
377 Trần Thị Trang
378 Đặng Thu Trang
379 Ngô Linh Trang

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

06/01/1999
04/08/1999

09/11/1999
09/02/1999
24/10/1999
23/07/1999
22/03/1999
11/04/1999
26/10/1999
03/08/1999
10/04/1999
30/12/1999
16/12/1999
21/05/1999
22/12/1998
12/10/1999
17/07/1999
04/03/1999
06/02/1999
28/02/1999

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ


Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

10A2 Lý
10A2 Toán
10A1 Hoá
10A2 Hoá
10A1 Hoá
10A1 Tin
10A1 Tin
10A2 Lý
10A2 Toán
10A1 Toán
10A1 Tin
10A2 Hoá
10A1 Sinh
10A1 Lý
10A1 Lý
10A2 Toán
10A1 Sinh
10A2 CLC
10A2 Sinh
10A2 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN

______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 02, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên


380 Nguyễn Hà Trang
381 Nguyễn Hà Trang
382 Phạm Phương Trang
383 Vũ Thị Thùy Trang
384 Lê Hoàng Triều
385 Nguyễn Kiều Trinh
386 Nguyễn Đức Thành Trung
387 Đặng Phước Trung
388 Hồ Trí Trung
389 Lê Doãn Trung
390 Nguyễn Đức Trung
391 Phạm Đức Trung
392 Vũ Xuân Trường
393 Nguyễn Tài Trượng
394 Nguyễn Thị Cẩm Tú
395 Nguyễn Đức Tuấn
396 Nguyễn Anh Tuấn

397 Phạm Anh Tuấn

17/07/1999
16/03/1999
05/08/1999
21/08/1999
10/10/1999
11/06/1999
10/07/1999
08/01/1999
20/06/1999
11/01/1999
09/06/1999
28/06/1999
20/02/1999
10/07/1999
23/08/1999
19/02/1999
28/08/1999
19/07/1999

19

398 Phạm Dương Tuấn

07/01/1999

20

399 Lê Đức Tùng


14/12/1999

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ


10A1 Lý
10A2 Hoá
10A2 Lý
10A2 Toán
10A1 Tin
Nữ 10A2 CLC
10A1 CLC
10A1 Sinh
10A2 Lý
10A2 Tin
10A1 Hoá
10A1 Sinh
10A2 CLC
10A1 CLC
Nữ 10A1 Lý
10A2 CLC
10A2 Sinh
10A2 Toán
10A2 Toán
10A2 CLC

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2014 - 2015
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và tư ngày 20,21 và 22 tháng 4 năm 2015
Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 03, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:

TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
Phạm Đình Tùng

1

400

2

401 Đặng Sơn Tùng

3

402 Hoàng Anh Tùng
403 Lê Duy Tùng
404 Lê Sơn Tùng
405 Lê Sơn Tùng
406 Lê Văn Tùng
407 Nguyễn Sơn Tùng

4
5
6
7
8


08/11/1999
27/02/1999
15/01/2000
05/08/1999
28/03/1999
14/01/1999
14/05/1999
20/12/1999

10A1 CLC
10A2 Hoá
10A2 Lý
10A1 Hoá
10A1 Toán
10A2 Tin
10A1 Toán
10A2 Tin

d


9
10
11
12
13
14
15
16
17


408 Thái Đức Tùng
409 Chu Thị Kim Tuyến
410 Nguyễn Thị Cẩm Vân
411 Phạm Khánh Vi
412 Phạm Hữu Vĩnh
413 Nguyễn Duy Vượng
414 Đỗ Thị Thanh Xuân
415 Nguyễn Thị Thanh Xuân
416 Phạm Thị Yến

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

20/05/1999
17/05/1999
08/11/1999
24/10/1999
25/02/1999
08/01/1999
10/04/1999
24/10/1999
22/03/1999

10A1 Tin
Nữ 10A2 Lý
Nữ 10A2 Sinh
Nữ 10A2 Sinh
10A1 Hoá
10A1 Lý

Nữ 10A1 CLC
Nữ 10A2 Tin
Nữ 10A2 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):



×