Tải bản đầy đủ (.ppt) (29 trang)

tiếng anh 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (994.43 KB, 29 trang )


WELCOME TO
WELCOME TO
OUR CLASS!
OUR CLASS!

Football
Volleyball
Television
swimming


thể dục nhịp điệu
-(to) do aerobics :
I-Vocabulary:
bơi
- (To)swim:
đi bộ thể dục
- (To) jog:
chơi bóng bàn
- (To)play table
tennis:
đánh cầu lông
- (To) play
badminton:
chơi nhảy dây
- (To) skip:
chơi tennis
- (To) play tennis:

2.What are they doing?



What is she doing?
She is playing tennis.

What is he doing?
He is doing aerobics.

What are they doing?
They are playing soccer.

What+ am/is/are + S + doing?
S + am/is/are + V-ing.
skip - skipping
swim - swimming
jog - jogging
* Note:
*Form:


Usage: Dïng ®Ó diÔn t¶ mét viÖc ®ang x¶y ra t¹i
thêi ®iÓm nãi.

Meaning: (ai ®ã) ®ang lµm g×

3/Pictures Drill:

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×