Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

phan phoi chuong trinh mon tieng anh thpt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (270.37 KB, 10 trang )

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
(CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN)
(Thùc hiÖn tõ n¨m häc 2013- 2014
vµ theo h-íng dÉn ®iÒu chØnh néi dung d¹y häc cña Bé GD&§T)
LỚP 1O
Cả năm: 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ I:19 tuần (54 tiết)
Häc kỳ II:18 tuần (51 tiết)
HỌC KỲ I
Tiết 1: Khảo sát chất lượng đầu năm
Tiết 2: Hướng dẫn học, ôn tập
Unit 1
A day in the life of ….....
5 tiết
Tiết 3: Reading (Không dạy Task 3)
Tiết 4: Speaking
Tiết 5: Listening
Tiết 6: Writing
Tiết 7: Language focus.
Unit 2
School Talks
5 tiÕt
Tiết 8: Reading
Tiết 9: Speaking
Tiết 10: Listening
TiÕt 11: Writing
TiÕt 12: Language focus.
Unit 3
People’s background
6 tiết


Tiết 13: Reading
Tiết 14: Reading
Tiết 15: Speaking
Tiết 16: Listening
Tiết 17: Writing (Không dạy Task 1- HS tự đọc)
Tiêt 18: Language focus.
Tiết 19: Test yourself A
Tiết 20: Kiểm tra
Tiết 21:Chữa bài kiểm tra
Unit 4
Special Education
5 tiết
Tiết 22: Reading
Tiết 23: Speaking
Tiết 24: Listening
Tiết 25: Writing


Tiết 26: Language focus.
Unit 5
Technology and You 6 tiết
Tiết 27: Reading
Tiết: 28: Reading
Tiết 29: Speaking (Không dạy Task 3)
Tiết 30: Listening
Tiết 31: Writing
Tiết 32: Language focus.
Unit 6
An Excursion
5 tiết

Tiết 33: Reading
Tiết 34: Speaking
Tiết 35: Listening
Tiết 36: Writing
Tiết 37: Language focus.
Tiét 38: Test yourself B
Tiết 39: Kiểm tra
Tiết 40:Chữa bài kiểm tra
Unit 7 The Mass Media
5 tiết
Tiết 41: Reading
Tiết 42: Speaking
Tiét 43: Listening
Tiết 44: Writing
Tiết 45: Language focus.
Unit 8 Community
5 tiết
Tiết 46: Reading
Tiết 47: Speaking
Tiết 48: Listening
Tiết 49: Writing
Tiết 50: Language focus.
Tiết 51:Test yourself C
Tiêt 52-53: Ôn tập
Tiết 54: Kiểm tra học kỳ I
HỌC KỲ II
Unit 9 Undersea World
6 tiết
Tiết 55: Reading
Tiết 56: Speaking

Tiết 57: Listening
Tiết 58: Writing
Tiết 59: Writing (1 )


Tiết 60: Language focus
Unit 10 Conservation
Tiết 61: Reading
Tiết 62: Speaking
Tiết 63: Listening
Tiết 64: Writing
Tiết 65: Language focus
Unit 11 National Parks
Tiết 66: Reading
Tiết 67: Speaking
Tiết 68: Listening
Tiết 69: Writing
Tiết 70: Language focus
Tiết 71: Revision (2)
Tiết 72: Test yourself D
Tiết 73: Kiểm tra
Tiết 74: Chữa bài kiểm tra
Unit 12
Music
Tiết 75: Reading
Tiết 76: Speaking
Tiết 77: Listening
Tiết 78: Writing
Tiết 79: Language focus
Unit 13

Film and Cinema
Tiết 80: Reading
Tiết 81: Speaking
Tiết 82: Listening
Tiết 83: Writing
Tiết 84: Language focus
Tiết 85: Language focus (3)
Unit 14
The World Cup
Tiết 86: Reading
Tiết 87: Speaking
Tiết 88: Listening
Tiết 89: Writing
Tiết 90: Language focus
Tiết 91: Language focus (4))
Tiết 92: Test yourself E
Tiết 93: Kiểm tra
Tiết 94: Chữa bài kiểm tra

5 tiết

5 tiết

5 tiết

6 tiết

6 tiết



Unit 16
Historical Places
Tiết 95: Reading
Tiết 96: Speaking
Tiết 97: Listening
Tiết 98: Writing
Tiết 99: Language focus
Tiết100: Revision (5)
Tiết101:Test yourself F
Tiết 102-103-104: Ôn tập
Tiết 105: Kiểm tra học kỳ II

5 tiết

LỚP 11
Cả năm: 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ I:19 tuần (54 tiết)
Häc kỳ II:18 tuần (51 tiết)
häc kú i
TiÕt 1: Khảo sát chất lượng đầu năm
Tiết 2: Hướng dẫn học, ôn tập
Unit 1
Friendship
5 tiết
Tiết 3: Reading
Tiết 4: Speaking
Tiết 5: Listening
Tiết 6: Writing
Tiết 7: Language focus.
Unit 2

Personal Experiences 6 tiết
Tiết 8: Reading (Không dạy Task 2)
Tiết 9: Speaking
Tiết 10: Listening
Tiết 11: Writing
Tiết 12: Language focus
Tiết 13: Language focus (1)
Unit 3
A Party
6 tiết
Tiết 14: Reading
Tiết 15: Speaking
Tiết 16: Listening
Tiết 17: Writing
Tiết 18: Language focus.
Tiết 19: Language focus (2)


Tiết 20: Test yourself A
Tiết 21: Test yourself A
Tiết 22: Kiểm tra 45'
Tiết 23: Chữa bài kiểm tra
Unit 4
Volunteer Work
Tiết 24: Reading
Tiết 25: Speaking
Tiết 26: Listening
Tiết 27: Writing
Tiết 28: Language focus.
Tiết 29: Language focus (3)

Unit 5: Không dạy
Unit 6
Competitions
Tiết 30: Reading
Tiết 31: Speaking
Tiết 32: Listening
Tiết 33: Writing
Tiết 34: Language focus
Tiết 35: Language focus (4)
Tiết 36: Test yourself B
Tiết 37: Test yourself B
Tiết 38: Kiểm tra
Tiết 39: Chữa bài kiểm tra
Unit 7
World Population
Tiết 40: Reading
Tiết 41: Speaking
Tiết 42: Listening
Tiết 43: Writing
Tiết 44: Writing (5)
Tiết 45: Language focus
Tiết 46: Language focus
Unit 8
Celebrations
Tiết 47: Reading
Tiết 48: Speaking
Tiết 49: Listening
Tiết 50: Writing
Tiết 51: Language focus
Tiết 52-53: Ôn tập

Tiết 54: Kiểm tra kỳ I

6 tiết

6 tiết

7 tiết

5 tiết


HỌC KỲ II
Unit 9
The Post Office
6 tiết
Tiết 55: Reading
Tiết 56: Speaking
Tiết 57: Listening
Tiết 58: Writing
Tiết 59: Language focus
Tiết 60: Language focus (1)
Tiết 61: Test yourself C
Unit 10
Nature in Danger
5 tiết
Tiết 62: Reading
Tiết 63: Speaking
Tiết 64: Listening
Tiết 65: Writing
Tiết 66: Language focus

Unit 11
Sources of Energy
7 tiết
Tiết 67: Reading
Tiết 68: Reading (2)
Tiết 69: Speaking
Tiết 70: Listening
Tiết 71: Writing
Tiết 72: Language focus
Tiết 73: Language focus (3)
Tiết 74: Test yourself D
Tiết 75: Kiểm tra
Tiết 76: Chữa bài kiểm tra
Unit 12
The Asian Games
5tiết
Tiết 77: Reading
Tiết 78: Speaking
Tiết 79: Listening
Tiết 80: Writing
Tiết 81: Language focus
Unit 13
Hobbies
6 tiết
Tiết 82: Reading
Tiết 83: Speaking
Tiết 84: Listening
Tiết 85: Writing
Tiết 86: Language focus
Tiết 87: Language focus (4)

Tiết 88: Test yourself E


Tiết 89: Kiểm tra
Tiết 90: Chữa bài kiểm tra
Unit 14: Không dạy
Unit 15
Space Conquest
5 tiết
Tiết 91: Reading
Tiết 92: Speaking
Tiết 93: Listening
Tiết 94: Writing
Tiết 95: Language focus
Unit 16
The Wonders of The World
6 tiết
Tiết 96: Reading
Tiết 97: Speaking
Tiết 98: Listening
Tiết 99: Writing
Tiết 100: Language focus
Tiết 101: Language focus (5)
Tiết 102: Test yourself F
Tiết 103-104: Ôn tập
Tiết 105: Kiểm tra Học kỳ II
LỚP 12
Cả năm: 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ I:19 tuần (54 tiết)
Học kỳ II:18 tuần (51 tiết)

häc k× i
Tiết 1: Ôn tập
Tiết 2: Kiểm tra
Unit 1
Home Life
6 tiết
Tiết 3: Reading
Tiết 4: Reading (1)
Tiết 5: Speaking (Ghép Task 2 &3 thành một hoạt động)
Tiết 6 Listening
Tiết 7: Writing
Tiết 8: Language focus.
Unit 2
Cultural Diversity
5 tiết
Tiết 9: Reading (Đưa Task 1 vào Before you read)
Tiết 10: Speaking
Tiết 11: Listening


Tiết 12: Language focus
Tiết 13: Language focus (Thay phần Writing không dạy)
Unit 3
Ways of Socializing
7 tiết
Tiết 14: Reading (Chuyển task 1 lên phần before you read)
Tiết 15: Speaking
Tiết 16: Listening
Tiết 17: Listening
Tiết 18:Writing

Tiết 19: Language focus
Tiết 20: Language focus (2)
Tiết 21: Test yourself A
Tiết 22: Kiểm tra
Tiết 23: Chữa bài kiểm tra
Unit 4
School Education System
6 tiết
Tiết 24: Reading
Tiết 25: Speaking (Không dạy Task 2)
Tiết 26: Listening
Tiết 27: Writing
Tiết 28: Language focus
Tiết 29: Language focus (3)
Unit 5
Higher Education
6 tiết
Tiết 30: Reading
Tiết 31: Speaking
Tiết 32: Listening
Tiết 33: Writing
Tiết 34: Language focus.
Tiết 35: Language focus (4)
Unit 6
Future Jobs
6 tiết
Tiết 36: Reading
Tiết 37: Speaking
Tiết 38: Listening
Tiết 39: Writing

Tiết 40: Language focus
Tiết 41: Language focus (5)
Tiết 42: Test yourself B
Tiết 43: Kiểm tra
Tiết 44: Chữa bài kiểm tra
Unit 7: Không dạy
Unit 8
Life in the future
5 tiết
Tiết 45: Reading


Tiết 46: Speaking
Tiết 47: Listening
Tiết 48: Writing
Tiết 49: Language focus
Tiết 50: Test yourself C
Tiết 51-52-53: Ôn tập
Tiết 54: Kiểm tra kỳ I

`

HỌC KỲ II
Unit 9: Không dạy
Unit 10 Endangered Species
Tiết 55: Reading
Tiết 56: Reading (1)
Tiết 57: Speaking
Tiết 58: Listening
Tiết 59: Writing

Tiết 60: Language focus
Tiết 61: Test yourself D
Unit 11
Books
Tiết 62: Reading
Tiết 63: Speaking
Tiết 64: Listening
Tiết 65: Writing
Tiết 66: Language focus
Tiết 67: Kiểm tra
Tiết 68: Chữa bài kiểm tra
Unit 12
Water Sports
Tiết 69: Reading
Tiết 70: Reading (2)
Tiết 71: Speaking
Tiết 72: Listening
Tiết 73: Writing
Tiết 74: Language focus
Unit 13
The 22nd SEA Games
Tiết 75: Reading
Tiết 76: Speaking
Tiết 77: Listening
Tiết 78: Writing
Tiết 79: Language focus
Tiết 80: Language focus (3)

6 tiết


5 tiết

6 tiết

6 tiết


Tiết 81: Test yourself E
Unit 14 International Organizations
6 tiết
Tiết 82: Reading
Tiết 83: Reading (4)
Tiết 84: Speaking
Tiết 85: Listening
Tiết 86: Writing
Tiết 87: Language focus
Tiết 88: Kiểm tra
Tiết 89: Chữa bài kiểm tra
Unit 15 Woman in Society
5 tiết
Tiết 90: Reading
Tiết 91: Speaking
Tiết 92: Listening
Tiết 93: Writing
Tiết 94: Language focus
Unit 16 Association of Southeast Asian Nations 6 tiết
Tiết 95: Reading
Tiết 96: Reading (5)
Tiết 97: Speaking
Tiết 98: Listening

Tiết 99: Writing
Tiết 100: Language focus
Tiết 101:Test yourself F
Tiết 102-103-104: Ôn tập
Tiết 105: Kiểm tra học kỳ II
Ghi chú: - Các tiết ghi số (1), (2), .... là số tiết tăng sau HN điều chỉnh.
- Các tiết ôn tập học kỳ có thể đảo lên trước khi kiểm tra học kỳ theo
lịch kiểm tra của SGD.
Các thành viên trong nhóm biên soạn:
1. Trần Trọng Chuyên
2. Ngô Thị Hồng THPT Lương Tài
3. Nguyễn Thị Thu THPT Yên Phong 1



×