Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

10 tinh tu dong nghia voi comfortable trong tieng anh thoai mai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (422.87 KB, 1 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1. Cozy – /ˈkoʊ.zi/: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu
Ví dụ: I have a cozy chair in my room. (Tôi có một chiếc ghế ngồi rất thoải mái ở trong phòng.)
2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải mái, dễ chịu
Ví dụ: I am comfy with the warm weather. (Tôi thấy dễ chịu với thời tiết ấm áp.)
3. Cushy – /ˈkʊʃ.i/: dễ chịu, êm ái, thoải mái
Ví dụ: I have a cushy job in the flower shop. (Tôi có một việc làm thoải mái ở cửa hàng hoa.)
4. Easy – /ˈiː.zi/: dễ dàng, thoải mái, thanh thản, ung dung
Ví dụ: An easy life is dream of every one. (Cuộc sống thanh thản là ước mơ của mọi người.)
5. Snug – /snʌɡ/: êm ái, ấm cúng, an toàn
Ví dụ: The baby looks snug in her crib. (Em bé trông khá an toàn trong chiếc cũi của mình.)
6. Safe – /seɪf/: an toàn, chắc chắn, thoải mái
Ví dụ: I feel safe when I’m at home. (Tôi cảm thấy rất thoải mái khi ở nhà.)
7. Soft – /sɑːft/: nhẹ nhàng, êm đềm, dễ chịu
Ví dụ: I feel so soft when I lay on my bad. (Tôi cảm thấy rất êm ái dễ chịu khi nằm trên chiếc
giường của mình.)
8. Agreeable – /əˈɡriːə.bəl/: dễ chịu, vừa ý, thoải mái
Ví dụ: The summer night air is agreeable. It‘s perfect weather for walk. (Không khí đêm mùa hè
rất dễ chịu. Thời tiết thật hoàn hảo cho việc đi bộ.)
9. Pleasant – /ˈplez.ənt/: vui vẻ, dễ chịu, êm đềm, dịu dàng
Ví dụ: That coffee bar has a pleasant atmosphere. (Quán cà phê đó có bầu không khí rất thoải
mái.)
10. Restful /ˈrest.fəl/: thoải mái, yên tĩnh, thư thái, cảm giác nghỉ ngơi
Ví dụ: A restful Sunday afternoon (Một buổi chiều chủ nhật thư thái)



×