VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Sở GD&ĐT Thanh Hóa
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT
Trường THCS Quảng Đại
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 6 - SỐ 3
-------------------
Thời gian: 15 phút
Full name: ……………………………………………. Class: …………
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau:
1. big ………………….
4. heavy ……..…………….
2. tall …..................….
5. strong …………………..
3. thin …..………….….
6. new ……..…………..
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D:
1. “…………….. do you feel?” – “I feel tired.”
A. What
B. When
C. Why
D. How
C. sat
D. sits
C. would like
D. wouldn’t
C. a
D. an
2. I’m tired. I’d like …………….. down.
A. to sit
B. sitting
3. I …………….. some noodles because I’m hungry.
A. would
B. wouldn’t like
4. There are …………….. milk in the bottle on the table.
A. some
B. any
5. There …………….. some homework of unit 10 in your exercise book.
A. are
B. be
C. am
D. is
C. a
D. an
6. There isn’t …………….. books in this room.
A. some
B. any
III- Hoàn tất hội thoại với các từ có sẵn trong khung:
Vegetables
any
fruit
some
aren’t
drink
what’s
Phong: (1)………………………for your lunch, Nam?
Nam: There (2)…………………….some chicken and some rice.
Phong: Are there any……………………..?
Nam: No. There (4)……………………..any vegetables.
Phong: Is there any (5)…………………………..?
is
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Nam: Yes. There are some bananas.
Phong: What is there to (6)…………………?
Nam: There is (7)…………………………orange juice.
Phong: Is there (8)……………………soda?
Nam: No. There isn’t any soda.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Sở GD&ĐT Thanh Hóa
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT
Trường THCS Quảng Đại
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 6 - SỐ 3
-------------------
Thời gian: 15 phút
Full name: ……………………………………………. Class: …………
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau:
1. black …………..…………
4. hot ………..…………….
2. new ………….................
5. hungry ………….…………..
3. long ………..………….
6. light ………………………..
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D:
1. “…………….. are Lan’s eyes?” – “They are blue.”
A. What
B. How
C. When
D. What color
2. “Is your book black …………….. white?” – “It’s black.”
A. and
B. or
C. a
D. an
C. Am
D. Be
3. …………….. your teeth white and clean?
A. Is
B. Are
4. “What …………….. you like?” – “I’d like some noodles.”
A. will
B. would
C. want
D. old
C. a
D. an
C. I wouldn’t
D. I’d like
5. “Is there …………….. milk?” – “Yes, there is.”
A. some
B. any
6. “Would you like an orange?” – “No, ……………..”
A. I would
B. She would
III- Hoàn tất hội thoại với các từ có sẵn trong khung:
Would
not
noodles
cold drink
feel
Huong: How do you (1)……………………………., Phong?
Phong: I’m (2)………………….and I’m thirsty.
Huong: What would you (3)……………………..?
Phong: I’d like a (4)………………………………
Huong: (5)………………………………you like some noodles?
Phong: No, thanks. I’m (6)…………………………….
like
hot
full
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Huong: Would you like a cold drink, Nam?
Nam: No, I wouldn’t. I’m (7)…………………………thirsty, but I’m hungry. I’d like some
(8)…………………….
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Sở GD&ĐT Thanh Hóa
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT
Trường THCS Quảng Đại
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 6 - SỐ 3
-------------------
Thời gian: 15 phút
Full name: ……………………………………………. Class: …………
I- Sắp xếp các từ sau đây thành 2 nhóm: Thức ăn (Food) và đồ uống (Drinks):
milk, noodles, rice, meat, orange juice, chocolates, eggs, water, iced tea, lemonade, beef, beans.
Food
Drinks
………………………………………………..
………………………………………………..
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………
………………………………………………
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D:
1. “…………….. do you feel?” – “I feel tired.”
A. What
B. When
C. Why
D. How
C. sat
D. sits
2. I’m tired. I’d like …………….. down.
A. to sit
B. sitting
3. I …………….. some noodles because I’m hungry.
A. would
B. wouldn’t like
C. would like
D. wouldn’t
4. There are …………….. oranges on the table.
A. some
B. any
C. a
D. an
5. There …………….. some milk in the kitchen.
A. are
B. be
C. am
D. is
6. There isn’t …………….. books in this room.
A. some
B. any
C. a
D. an
III- Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:
1. he / like / cold / drinks / Does?
-> ...........................................................................................................................................
2. Orange juice/ her/ favorite drink/ is.
-> ...........................................................................................................................................
3. color / is / his / What / hair?
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
-> ...........................................................................................................................................
4. Chi’s / Miss Lan/and/long black/ round /sister,/ a /beautiful face /hair/elder/ has
-> ...........................................................................................................................................
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Sở GD&ĐT Thanh Hóa
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT
Trường THCS Quảng Đại
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 6 - SỐ 3
-------------------
Thời gian: 15 phút
Full name: ……………………………………………. Class: …………
I- Sắp xếp các từ sau đây thành 2 nhóm: Màu sắc (Colors) và Cảm giác (Motions):
White, happy, yellow, hungry, thirsty, brown, green, hot, cold, gray, blue, black, tired, full.
Colors
Motions
………………………………………………..
………………………………………………..
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………….
………………………………………………
………………………………………………
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D:
1. What color are her eyes? – They are …………………….
A. weak
B. brown
C. small
D. big
C. heavy
D. light
2. That girl has ____________ lips.
A. full
B. fat
3. Can I help you? Yes, I _______ a box of chocolate.
A. have
B. please do
C. go
D. would like
4. How __________Mai feel? She feels tired.
A. does
B. do
C. is
D. are
5. “Is there …………….. milk?” – “Yes, there is.”
A. some
B. any
C. a
D. An
6. I feel very hot. I want a cold _____________.
A. noodles
B. vegetables
C. drink
D. fish
III- Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:
1. like / I / some / would / orange juice.
-> ...........................................................................................................................................
2. What / you/ like / would / eat / to ?
-> ...........................................................................................................................................?
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
3. is / some / meat/ There / and / rice / some.
-> ...........................................................................................................................................
4. you /your/ like / Do /dinner/ in/ carrots?
-> ...........................................................................................................................................?