Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

[toanmath.com] Đề kiểm tra Hình học 11 chương 1 (Phép biến hình) trường THPT Vinh Lộc – TT. Huế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (242.85 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT VINH LỘC
ĐỀ CHÍNH THỨC
U

ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM
Môn: Toán Hình học 11 Cơ bản
Thời gian làm bài: 45 phút;
(20 câu trắc nghiệm)27/10/2016

Mã đề thi
132

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:............................................................................. Lớp: .............................
Câu 1: Phép vị tự tâm O với tỉ số k (k ≠ 0) là một phép biến hình biến điểm M thành điểm M’ sao cho:
 1 




OM
' = OM
OM
kOM
'
OM
'
=
kOM
=


C.
OM’
=
kOM
A.
B.
k
D.
Câu 2: Cho hình vuông ABCD tâm O như hình bên. Hãy cho
biết phép quay nào trong các phép quay dưới đây biến tam
giác OAD thành tam giác ODC?
C. Q O ;−90o
D. Q O ;45o
Q O;−45o
Q O;90o
)
)
(
)
( )
A. (
B. (
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d có phương trình 2 x + 4 y − 1 =0. Phép vị tự tâm
O tỉ số 2 biến đường thẳng d thành đường thẳng d ', phương trình đường thẳng d’ là:
A. x + 2y -1 = 0
B. x - 2y + 1 = 0
C. 2x + 4y + 7 = 0
D. 3x + 6y + 5 = 0
Câu 4: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây:
A. Phép vị tự với tỉ số k > 0 là một phép đồng dạng.

B. Phép vị tự là một phép đồng dạng.
C. Phép vị tự với tỉ số k ≠ ±1 không phải là phép dời hình.
D. Phép vị tự với tỉ số k > 0 biến góc có số đo α thành góc có số đo kα .
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, một phép vị tự với tỉ số k biến điểm M thành điểm M ’, điểm N


thành điểm N’. Biết MN =
(2; −1);M ' N ' =
(4; −2) . Tỉ số k của phép vị tự này bằng:
1
1

D. 2
C. −2
A. 2
B. 2
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm I(1; −2) . Phép vị tự V(I,3) biến điểm M(−3;2) thành điểm
M’ có tọa độ là:
A. (−11;10)

B. (6; −8)
C. (11; −10)
D. (−6;2)
Câu 7: Cho ∆ABC , đường cao AH (H thuộc cạnh BC). Biết =
AH 4,=
HB 2,=
HC 8. Phép đồng dạng F
biến ∆HBA thành ∆HAC. Phép biến hình F có được bằng cách thực hiện liên tiếp hai phép biến hình nào
sau đây?
1

A. Phép đối xứng tâm H và phép vị tự tâm H tỉ số k = .
2

B. Phép tịnh tiến theo vectơ BA và phép vị tự tâm H tỉ số k = 2.
C. Phép vị tự tâm H tỉ số = 2 và phép quay tâm H góc quay −900.
D. Phép vị tự tâm H tỉ số = 2 và phép quay tâm H góc quay 900.
 biến:
Câu 8: Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T
DA
A. B thành C

B. A thành D

C. C thành B

D. C thành A

Câu 9: Cho đường tròn ( C ) có đường kính AB, ∆ là tiếp tuyến của đường tròn ( C ) biết ∆ song song

với AB. Phép tịnh tiến theo vectơ AB biến ∆ thành ∆ ' thì ta có:
A. ∆ ' vuông góc với AB tại A
B. ∆ ' song song với ∆
C. ∆ ' trùng với ∆
D. ∆ ' vuông góc với AB tại B
Trang 1/2 - Mã đề thi 132


Câu 10: Cho đa giác đều ABCDE tâm O như hình bên. Hãy
cho biết phép quay Q O;144o biến tam giác OAB thành tam giác
)

(
nào dưới đây?
A. ∆OAE

B. ∆OED

C. ∆OBC

D. ∆OCD

Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy, ảnh của điểm A (1;3) qua phép quay tâm O góc quay −90o là điểm nào
trong các điểm dưới đây?
A. N ( 3; −1)

B.



M ( 3;1)

C.

P ( −3;1)

D. Q ( −3; −1)

Câu 12: Trong mp Oxy cho v = ( 2;0 ) và điểm M ( −1;1) . Điểm M ' nào là ảnh của M qua phép tịnh tiến




theo vectơ v ?
A. M ' ( −3;1)

B. M ' (1;1)

C. M '(1; −1)



D. M ' ( 3;1)

Câu 13: Cho hình lục giác đều ABCDEF tâm O, phép tịnh tiến theo AB biến:
A. E thành F
B. F thành O
C. C thành O
D. B thành A
0 thành chính nó?
Câu 14: Phép tịnh tiến theo vectơ nào biến đường thẳng d : x + 3 y − 5 =









v (3; −1)
A. v = (2;6)
B. v =( −3; −1)

C. v= (1; −3)
D. =

Câu 15: Cho v ( −1;5 ) và điểm M ' ( 4; 2 ) . Biết M’ là ảnh của M qua phép tịnh tiến Tv . Điểm M có tọa độ


A. ( 3;7 )

B. ( 5; −3)

C. ( −3;5 )

D. ( −4;10 )

Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A(−2;5) . Phép vị tự V(O,3) biến điểm A thành điểm A’
có tọa độ là:
A. (−6;15)

C. (−15;6)

B. (15;6)

D. (−6; −15)

Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy, ảnh của điểm M ( 2; −1) qua phép quay tâm O góc quay 90o là điểm nào
trong các điểm dưới đây?
A. D ( −1; −2 )

C. C ( −2; −1)


B. B (1; 2 )

D. A ( 2;1)


0 qua phép tịnh tiến theo v = ( 2;0 ) là
Câu 18: Ảnh của đường thẳng d : x − y + 4 =
A. x + y − 2 =
B. 2 x + y − 1 =0
C. 2 x + 2 y − 3 =
D. x − y + 2 =
0
0
0
0 là ảnh của đường thẳng ( ∆ ) qua phép
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng ( d ) : x − y + 1 =
Q O;90o . Phương trình của đường thẳng ( ∆ ) là:
( )
B. x + y − 2 =
0
A. x + y − 1 =0

C. x + y + 1 =
0

D. x + y + 2 =
0

Câu 20: Cho tam giác ABC đều tâm O như hình bên. Hãy
cho biết phép quay nào trong các phép quay dưới đây biến

tam giác OAB thành tam giác OBC?

A. Q O ;−60o

(

)

-----------------------------------------------

B.

Q O;−120o
(
)

C. Q O ;120o

(

)

D.

Q O;60o
( )

----------- HẾT ---------Trang 2/2 - Mã đề thi 132



ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ

Mã đề thi: 132
01.

a

B

c

d

11.

A

b

c

d

21.

a

b

c


d

02.

A

b

c

d

12.

a

B

c

d

22.

a

b

c


d

03.

A

b

c

d

13.

a

B

c

d

23.

a

b

c


d

04.

a

b

c

D

14.

a

b

c

D

24.

a

b

c


d

05.

a

b

c

D

15.

a

B

c

d

25.

a

b

c


d

06.

A

b

c

d

16.

A

b

c

d

26.

a

b

c


d

07.

a

b

C

d

17.

a

B

c

d

27.

a

b

c


d

08.

a

b

C

d

18.

a

b

c

D

28.

a

b

c


d

09.

a

b

C

d

19.

a

b

C

d

29.

a

b

c


d

10.

a

b

c

D

20.

a

b

C

d

30.

a

b

c


d

Mã đề thi: 209
01.

a

b

c

D

11.

a

B

c

d

21.

a

b


c

d

02.

a

b

C

d

12.

a

B

c

d

22.

a

b


c

d

03.

A

b

c

d

13.

a

B

c

d

23.

a

b


c

d

04.

a

B

c

d

14.

a

b

c

D

24.

a

b


c

d

05.

a

b

C

d

15.

A

b

c

d

25.

a

b


c

d

06.

a

b

c

D

16.

a

B

c

d

26.

a

b


c

d

07.

a

b

C

d

17.

A

b

c

d

27.

a

b


c

d

08.

A

b

c

d

18.

A

b

c

d

28.

a

b


c

d

09.

a

b

C

d

19.

a

b

c

D

29.

a

b


c

d

10.

a

b

c

D

20.

a

b

C

d

30.

a

b


c

d


Mã đề thi: 357
01.

a

b

c

D

11.

A

b

c

d

21.

a


b

c

d

02.

a

b

c

D

12.

a

b

C

d

22.

a


b

c

d

03.

A

b

c

d

13.

a

b

c

D

23.

a


b

c

d

04.

a

b

C

d

14.

a

b

C

d

24.

a


b

c

d

05.

a

B

c

d

15.

a

B

c

d

25.

a


b

c

d

06.

a

b

C

d

16.

A

b

c

d

26.

a


b

c

d

07.

A

b

c

d

17.

a

B

c

d

27.

a


b

c

d

08.

A

b

c

d

18.

a

b

c

D

28.

a


b

c

d

09.

a

B

c

d

19.

a

b

c

D

29.

a


b

c

d

10.

a

B

c

d

20.

a

b

C

d

30.

a


b

c

d

Mã đề thi: 485
01.

a

B

c

d

11.

a

b

C

d

21.

a


b

c

d

02.

a

b

C

d

12.

a

B

c

d

22.

a


b

c

d

03.

a

B

c

d

13.

A

b

c

d

23.

a


b

c

d

04.

A

b

c

d

14.

a

b

C

d

24.

a


b

c

d

05.

a

b

C

d

15.

a

b

c

D

25.

a


b

c

d

06.

a

b

c

D

16.

A

b

c

d

26.

a


b

c

d

07.

A

b

c

d

17.

a

b

c

D

27.

a


b

c

d

08.

a

b

C

d

18.

a

b

c

D

28.

a


b

c

d

09.

a

B

c

d

19.

a

B

c

d

29.

a


b

c

d

10.

A

b

c

d

20.

a

b

c

D

30.

a


b

c

d


ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ

Mã đề thi: 134
01.

A

b

c

d

11.

a

b

c

D


21.

a

b

c

d

02.

a

B

c

d

12.

A

b

c

d


22.

a

b

c

d

03.

a

b

c

D

13.

a

B

c

d


23.

a

b

c

d

04.

A

b

c

d

14.

a

b

c

D


24.

a

b

c

d

05.

a

B

c

d

15.

a

b

C

d


25.

a

b

c

d

06.

a

B

c

d

16.

a

b

C

d


26.

a

b

c

d

07.

a

b

C

d

17.

a

b

C

d


27.

a

b

c

d

08.

A

b

c

d

18.

a

b

c

D


28.

a

b

c

d

09.

a

B

c

d

19.

a

b

C

d


29.

a

b

c

d

10.

a

b

c

D

20.

A

b

c

d


30.

a

b

c

d

Mã đề thi: 210
01.

a

b

C

d

11.

a

B

c


d

21.

a

b

c

d

02.

a

B

c

d

12.

a

B

c


d

22.

a

b

c

d

03.

A

b

c

d

13.

a

b

c


D

23.

a

b

c

d

04.

a

B

c

d

14.

A

b

c


d

24.

a

b

c

d

05.

a

b

c

D

15.

a

b

C


d

25.

a

b

c

d

06.

A

b

c

d

16.

a

b

C


d

26.

a

b

c

d

07.

A

b

c

d

17.

a

b

c


D

27.

a

b

c

d

08.

a

b

C

d

18.

a

B

c


d

28.

a

b

c

d

09.

a

b

c

D

19.

a

b

c


D

29.

a

b

c

d

10.

A

b

c

d

20.

a

b

C


d

30.

a

b

c

d


Mã đề thi: 356
01.

a

B

c

d

11.

A

b


c

d

21.

a

b

c

d

02.

a

b

C

d

12.

a

b


c

D

22.

a

b

c

d

03.

a

b

C

d

13.

A

b


c

d

23.

a

b

c

d

04.

a

b

C

d

14.

a

b


C

d

24.

a

b

c

d

05.

A

b

c

d

15.

A

b


c

d

25.

a

b

c

d

06.

A

b

c

d

16.

a

B


c

d

26.

a

b

c

d

07.

a

b

C

d

17.

a

B


c

d

27.

a

b

c

d

08.

a

b

c

D

18.

a

b


c

D

28.

a

b

c

d

09.

a

b

c

D

19.

a

B


c

d

29.

a

b

c

d

10.

a

B

c

d

20.

a

b


c

D

30.

a

b

c

d

Mã đề thi: 483
01.

a

B

c

d

11.

a

b


c

D

21.

a

b

c

d

02.

a

b

C

d

12.

A

b


c

d

22.

a

b

c

d

03.

A

b

c

d

13.

a

b


C

d

23.

a

b

c

d

04.

a

B

c

d

14.

A

b


c

d

24.

a

b

c

d

05.

A

b

c

d

15.

a

b


C

d

25.

a

b

c

d

06.

a

b

c

D

16.

A

b


c

d

26.

a

b

c

d

07.

a

b

c

D

17.

a

b


C

d

27.

a

b

c

d

08.

a

B

c

d

18.

a

B


c

d

28.

a

b

c

d

09.

a

B

c

d

19.

a

b


c

D

29.

a

b

c

d

10.

a

b

c

D

20.

a

b


C

d

30.

a

b

c

d



×