DANH SÁCH ĐẠI BIỂU
Dự Đại hội Thi đua Quyết thắng Trung đoàn giai đoạn (2012 - 2017)
T
T
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
Họ và tên
C.B
C.V
Đ.V
Đại biểu Quân khu: 15 đại biểu, 8 lái xe
Thủ trưởng Cục Chính trị
Thủ trưởng Phòng TuH
Trợ lý Phòng TuH
03 Đại biểu Sư đoàn 324
03 Đại biểu Đoàn 337
02 Đại biểu BCHQS Q. Bình
02 Đại biểu BCHQS Q. Trị
02 Đại biểu BCHQS TTH
Đại biểu Sư đoàn:
Thủ trưởng Sư đoàn
02 Thủ trưởng Phòng Chính trị
Thủ trưởng Phòng Tham mưu
Thủ trưởng Phòng Hậu cần
Thủ trưởng Phòng Kỹ thuật
03 Đại biểu Trung đoàn 9
03 Đại biểu Trung đoàn 176
Trưởng ban Tuyên huấn
Đại biểu địa phương
Đại biểu huyện Cam Lộ
Đại biểu xã Cam Thành
Chỉ huy Trung đoàn: 05 đồng chí
Lưu Quyết Thắng
2//
Chính ủy
e19
Kiều Thanh Hải
2//
et
e19
Nguyễn Mạnh Hà
2//
pet, TMT
e19
Nguyễn Chính Triều
2//
P.Chính ủy
e19
Nguyễn Sơn Hà
2//
pet
e19
Ban Tham mưu
Nguyễn Văn Thủ
1//
P.TMT
BTM
Nguyễn Văn Quyết
1//
P.TMT
BTM
Chu Thanh Minh
4/
TLTaH
BTM
Lê Viết Nguyên
3/
TLTaH
BTM
Lê Tiến Thịnh
2/
TLTC
BTM
Trần Đình Niên
4/
TLTT
BTM
Lê Văn Trọng
2/
bt
bVB/BT
M
Hồ Sỹ Hùng
2/
NVNA
BTM
Ghi chú
ĐUV
ĐUV
HĐTĐ
HĐTĐ
CSTĐ
BKBQP
CSTĐ
T
Họ và tên
T
32. Lê Thanh Quyết
33. Võ Hải Giang
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
Phan Đông Sáng
Nguyễn Văn Nam
Phan Văn Dũng
Cao Việt Dũng
Nguyễn Thế Tài
Bùi Đức Lý
Võ Đình Hiếu
Nguyễn Việt Hiếu
Mai Xuân Bào
Trần Minh Tuấn
Nguyễn Hữu Thành
45.
46.
47.
48.
Phạm Ngọc Hầu
Phạm Đức Tú
Nguyễn Tiến Thành
Phan Hữu Trưởng
49. Bùi Văn Thọ
50. Trần Văn Hưng
51. Nguyễn Văn Hiệp
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
Nguyễn Xuân Đức
Hoàng Đức Hậu
Nguyễn Trung Đức
Kiều Phạm Khánh Quỳnh
Lê Mạnh Tuấn
Phạm Hữu Đức
Dương Xuân Hoạt
Nguyễn Đức Quảng
Trần Hữu Dung
Trần Bá Toản
Vũ Thế Hùng
Phạm Xuân Tài
Nguyễn Thành Nhơn
Nguyễn Trọng Dũng
Nguyễn Văn Toàn
Lê Quý Long
C.B
C.V
Đ.V
1//CN
NVQL
BTM
BTM
3/
TLQL
Ban Chính trị
2//
CNCT
2//
P.CNCT
1//
P.CNCT
1//
P.CNCT
3/
TLCaB
3/
TLTN
3/
TLTuH
4/
TLTuH
2/
TLTuH
3/
TLBVAN
4/CN
NVTK
Ban Hậu cần
1//
CNHC
4/
P.CNHC
2/
TLQN
2/CN
NVQN
Ban Kỹ thuật
1//
CNKT
4/CN
NVTK
2/CN
Thủ kho
Tiểu đoàn 4
4/
CTV
4/
dt
2/
CTV
3/
ct
2/
CTV
4/
ct
3/
CTV
2/
ct
3/
CTV
3/
ct
2/
pct
3/
bt
2/
bt
H2
at
H2
at
H2
at
BCT
BCT
BCT
BCT
BCT
BCT
BCT
BCT
BCT
BCT
BCT
Ghi chú
ĐUV
ĐUV
CSTĐ
ĐCS
HĐTĐ
CSTĐ
HĐTĐ
BHC
BHC
BHC
BHC
ĐUV
BKT
BKT
BKT
ĐUV
CSTĐ
d4
d4
c1/d4
c1/d4
c2/d4
c2/d4
c3/d4
c3/d4
c4/d4
c4/d4
c3/d4
c1/d4
c2/d4
ĐUV
CSTĐ
CSTĐ
b2/c9/d6
b1/c9/d6
b6/c10/d6
2
T
Họ và tên
T
68. Bùi Viết Chiến
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
Đặng Hữu Hân
Trần Quốc Thịnh
Trần Đình Đông
Nguyễn Xuân Trường
Nguyễn Tuấn Phong
Phạm Văn Thể
Phan Văn Khánh
Lê Quang Khương
Trương Văn Dũng
Đoàn Trung Thành
Cao Tất Hiếu
Mạc Văn Dũng
Nguyễn Hữu Nghị
Nguyễn Văn Thành
Nguyễn Xuân Sơn
Lê Phi Lân
Trần An
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.
97.
98.
99.
100.
101.
102.
Nguyễn Thông
Hoàng Văn Túc
Nguyễn Bảo Lân
Nguyễn Duy Quỳnh
Lê Văn Thanh
Hồ Hải Nam
Nguyễn Đức Nơ
Thiều Đăng Việt
Hoàng Công Mỹ
Hà Văn Tùng
Trần Văn Hải
Nguyễn Kim Chương
Nguyễn Đức Hoàng
Trần Duy Nghĩa
Hồ Văn Hùng
Nguyễn Khắc Chí Cường
Thái Văn Luân
103. Lê Văn Diễn
104. Phạm Văn Dũng
C.B
C.V
Đ.V
H2
Tiểu đoàn 5
4/
4/
3/
3/
3/
3/
2/
3/
2/
3/
2/
2/
3/
1/
2/
H2
H2
Tiểu đoàn 6
4/
4/
4/
2/
3/
3/
3/
2/
4/
1/
3/
3/
3/
3/
2/
1/
3/
Đại đội 14
3/
3/
at
aĐLc10/d6
CTV
dt
CTV
ct
CTV
ct
CTV
ct
CTV
ct
bt
bt
TLTM
bt
bt
at
d5
d5
c5/d5
c5/d5
c6/d5
c6/d5
c7/d5
c7/d5
c8/d5
c8/d5
c7/d5
bĐKZ/d5
d5
c5/d5
c6/d5
b5/c6
aCo60/c7
CTV
dt
pdt
bt
bt
CTV
pct
CTV
ct
CTV
ct
pct
CTV
ct
bt
bt
pct
d6
d6
d6
c11/d6
c9/d6
c9/d6
c9/d6
c10/d6
c10/d6
c11/d6
c11/d6
c11/d6
c12/d6
c12/d6
c11/d6
b12.7/d6
c12/d6
CTV
ct
c14
c14
at
Ghi chú
CSTĐ
ĐUV
CSTĐ
CSTĐ
CSTĐ
CSTĐ
CSTĐ
ĐUV
BKBQP
BKBQP
BKBQP
CSTĐ
ĐVQT
CSTĐ
3
T
Họ và tên
T
105. Phạm Quang Hợp
106.
107.
108.
109.
Lê Hữu Hiệp
Trần Thanh Hà
Lê Văn Tân
Nguyễn Hùng Mạnh
110.
111.
112.
113.
Trần Anh Dũng
Lê Đăng Trọng
Võ Quốc Khánh
Sầm Văn Thủy
114. Hà Huy Hiệu
115. Trần Cảnh Đoàn
116. Trần Văn Tý
117. Nguyễn Thế Anh
118. Trần Đình Tiến
119. Nguyễn Tuấn Phong
120.
121.
122.
123.
Lê Trường Giang
Trần Minh Dương
Nguyễn Xuân Bằng
Lang Văn Thực
124.
125.
126.
127.
128.
129.
130.
Hồ Văn Sơn
Lê Văn Dũng
Phan Thế Huân
Võ Bá Khuê
Đinh Song Hào
Hoàng Lương Hồng
Bùi Quang Núi
131. Nguyễn Văn Sơn
132. Lê Quang Giang
133. Nguyễn Hữu Quân
C.B
C.V
H1
Y tá
Đại đội 15
2/
ct
2/
CTV
2/
bt
3/
pct
Đại đội 16
3/
CTV
4/
ct
2/
bt
B1
CS
Đại đội 17
2/
CTV
3/
ct
2/
bt
Đại đội 18
3/
CTV
3/
ct
3/
pct
Đại đội 20
4/
CTV
3/
ct
2/CN
Y tá
b1
CS
Đại đội 24
3/
CTV
3/
pct
4/CN
Y sĩ
3/CN
Y sĩ
3/CN
Y tá
2/CN
Y sĩ
2/CN Điều dưỡng
Đại đội 25
3/
CTV
3/
ct
2/CN
TSC
Đ.V
Ghi chú
c14
c15
c15
c15
c15
c16
c16
c16
C16
BKBQP
BKBQP
CSTĐ
CSTĐ
c17
c17
c17
CSTĐ
c18
c18
c18
BKBQP
CSTĐ
c20
c20
c20
c20
CSTĐ
c24
c24
c24
c24
c24
c24
c24
c25
c25
cVT25
CSTĐ
4