ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 01
Số
TT
Họ và tên
1 Vũ Thị Mai
2 Huỳnh Ngọc Phố
3 Nguyễn Việt
4 Trần Thanh
5 Trần Thiện
6 Bùi Thị Linh
7 Nguyễn Đức
8 Nguyễn Thị Mỹ
9 Lê Thị Mỹ
10 Lê Văn
11 Nguyễn Doãn
12 Nguyễn Thị
13 Nguyễn Văn
14 Đinh Công
15 Nguyễn Văn
16 Hồ Thị Tú
17 Tôn Nữ
18 Nguyễn Thúc
19 Hà Minh
20 Lê Thị Mỹ
21 Hoàng Văn
22 Nguyễn Thanh
23 Nguyễn Văn
24 Hồ Ngọc
25 Phan Văn
26 Võ Đức
27 Đặng Huyền
28 Hà Thị Thanh
29 Phạm Xuân
Giới
tính
Anh
Châu
Dũng
Dũng
Đạt
Giang
Hải
Hạnh
Hậu
Hòa
Hùng
Khuyên
Lộc
Nhật
Nhật
Oanh
Phong
Phúc
Phương
Phương
Sơn
Sỹ
Thái
Thạch
Thắng
Tình
Trang
Trà
Tuân
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
21/9/1978 Quảng Bình
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
01/5/1972 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
15/7/1983 Quảng Trị
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
20/3/1974 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam 02/01/1987 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Ngày sinh
Nơi sinh
Nữ
28/7/1985 Quảng Bình
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam
03/8/1979 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
14/7/1983 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
10/7/1987 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam 27/12/1972 Quảng Trị
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam
10/5/1976 Hà Tĩnh
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
08/6/1985 Quảng Trị
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam 12/10/1971 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
03/5/1980 Quảng Trị
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam 15/12/1985 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
11/11/1973 Hà Tĩnh
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
20/10/1978 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam
10/3/1973 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
27/02/1990 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
10/10/1976 Quảng Bình
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
05/7/1971 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam 10/11/1985 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam 23/11/1981 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
01/3/1980 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
01/9/1984 Quảng Bình
Nam 15/10/1977 Quảng Trị
Nữ
24/3/1993 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
09/01/1975 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam
08/8/1983 Quảng Bình
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
8,0
8,0
Miễn
6,0
7,0
Miễn
5,5
6,0
60
8,0
7,0
Miễn
7,0
Miễn
8,0
64
6,0
82
7,5
Miễn
7,5
81
7,0
Miễn
6,5
76
7,5
7,5
Miễn
5,5
6,5
Miễn
7,0
Miễn
6,5
Miễn
7,0
7,5
Miễn
6,5
6,0
Miễn
5,0
6,0
Miễn
7,0
6,5
80
7,5
7,0
Miễn
6,0
7,0
Miễn
6,5
7,0
70
6,0
6,5
70
6,0
6,0
70
7,5
6,5
71
6,0
6,5
Miễn
7,0
7,0
Miễn
6,0
7,5
71
6,0
7,5
67
5,0
7,0
(+)
6,0
6,0
(+)
7,0
5,0
7,0
(+)
5,5
6,0
(+)
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 02
Số
TT
Họ và tên
1 Tôn Thất
2 Hoàng Thị Kim
3 Nguyễn Đăng Hoàng
4 Phan Văn
5 Nguyễn Thị Lệ
6 Đinh Xuân
7 Đặng Thị Hoàng
8 Khương Bùi Hải
9 Cao Thị Ngân
10 Trương Thị Thúy
11 Lê Công
12 Trần Thị Hồng
13 Hồ Thị Kiều
14 Trần Thị
15 Lê Thị
16 Chu Tiến
17 Hoàng Thị Hồng
18 Trần Hoài
19 Huỳnh Thị Ni
20 Trần Đình
21 Trần Đức
22 Hồ Viết Thùy
23 Trần Thị Thanh
24 Phạm Anh
Giới
tính
Tuấn
Tuyến
Tú
Vinh
Giang
Lương
Lưu
Yến
Hà
Hà
Hiệp
Lê
My
Thủy
Thương
Lực
Nhạn
Thanh
Va
Bình
Hợp
Như
Tâm
Tuấn
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Nam 12/11/1991 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
31/7/1980 Thừa Thiên Huế
Quản lý giáo dục
Trường ĐH Sư phạm
Giáo dục học
Trường ĐH Sư phạm
Ngày sinh
Nơi sinh
Nam 13/11/1987 Thừa Thiên Huế
Nữ
Nam
25/4/1986 Quảng Bình
Nữ
17/12/1976 Quảng Bình
Nam
24/9/1981 Yên Bái
Giáo dục học
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
26/5/1992 Thừa Thiên Huế
Giáo dục học
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
24/7/1980 Quảng Nam
Giáo dục học
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
08/10/1988 Quảng Trị
Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
21/6/1978 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt Trường ĐH Sư phạm
Nam 30/12/1994 Thừa Thiên Huế
Văn học Việt Nam
Trường ĐH Khoa học
Nữ
27/02/1992 Quảng Trị
Lý luận văn học
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
12/3/1981 Thừa Thiên Huế
Lý luận văn học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
30/5/1988 Quảng Trị
Lý luận văn học
Trường ĐH Sư phạm
26/12/1984 Thanh Hóa
Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt
Trường ĐH Sư phạm
Lịch sử Việt Nam
Trường ĐH Sư phạm
Dân tộc học
Trường ĐH Khoa học
Lịch sử Việt Nam
Trường ĐH Sư phạm
Tâm lý học
Trường ĐH Sư phạm
29/9/1987 Thừa Thiên Huế
Kinh tế chính trị
Trường ĐH Kinh tế
Nam 11/12/1978 Thừa Thiên Huế
Kinh tế chính trị
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
28/3/1987 Thừa Thiên Huế
Kinh tế chính trị
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
30/4/1985 Thừa Thiên Huế
Kinh tế chính trị
Trường ĐH Kinh tế
Nam
20/6/1978 Quảng Bình
Kinh tế chính trị
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
Nam 20/10/1985 Nghệ An
Nữ
25/10/1976 Quảng Bình
Nữ
26/10/1990 Quảng Trị
Nữ
17/9/1990 Quảng ngãi
Nam
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1041
1042
1043
1045
1046
1047
1049
1051
1053
1054
1055
1057
1058
1059
1060
1061
1062
5,5
7,0
65
6,0
7,5
67
7,0
7,0
56
6,5
7,0
Miễn
6,0
5,5
60
6,0
6,5
58
6,0
6,0
57
7,0
5,0
65
5,0
6,5
60
5,0
7,0
59
5,5
5,5
55
5,5
5,0
50
7,5
Miễn
9,0
68
7,5
5,5
7,5
(+)
(+)
8,0
68
6,0
5,0
61
7,5
5,0
50
7,5
5,0
58
5,0
6,5
77
7,0
7,5
62
6,5
8,0
56
6,0
7,0
65
7,0
8,5
87
5,0
6,0
55
Ghi chú
(+)
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+)
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 03
Số
TT
Giới
tính
Họ và tên
1 Lê Phương
2 Trương Thị Lệ
3 Hồ Văn
4 Dương Thị Hoài
5 Võ Văn
6 Nguyễn Thị Thu
7 Trần Thanh
8 Nguyễn Thị Trí
9 Phạm Thị Diệu
10 Lê Thị Diệu
11 Nguyễn Thị Thu
12 Phạm Thị Bích
13 Nguyễn Thị Như
14 Lê Thị Hồng
15 Hồ Thị Hồng
16 Phan Thị
17 Đỗ Ngọc
18 Nguyễn Viết
19 Lê Thị
20 Nguyễn Hữu
21 Nguyễn Đức
22 Võ Thị
23 Nguyễn Việt
24 Trần Sơn
25 Phạm Thị Ngọc
26 Bùi Thị Thanh
27 Đặng Thị Thu
28 Huỳnh Thị Tường
Bắc
Chi
Chính
Dũng
Dũng
Hà
Hải
Hạnh
Hằng
Hoa
Hoài
Huệ
Nguyệt
Nhung
Phương
Sâm
Sơn
Sỹ
Tân
Thắng
Thông
Thu
Tuấn
Tùng
Dung
Nhãn
Thảo
Vy
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
21/3/1977 Quảng Trị
Triết học
Trường ĐH Khoa học
08/01/1984 Quảng Trị
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nam 08/11/1975 Quảng Trị
Triết học
Trường ĐH Khoa học
01/9/1982 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nam 22/02/1979 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
16/8/1980 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nam
03/6/1978 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
29/8/1979 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
12/12/1979 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
02/11/1981 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
10/02/1982 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
10/3/1973 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
13/10/1980 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
25/12/1979 Quảng Trị
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
21/8/1985 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
07/5/1979 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nam 23/02/1980 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
03/8/1977 Nghệ An
Triết học
Trường ĐH Khoa học
20/6/1991 Hà Tĩnh
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nam 04/10/1975 Quảng Trị
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nam 05/11/1978 Quảng Trị
Triết học
Trường ĐH Khoa học
27/7/1984 Quảng Trị
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nam 30/10/1989 Quảng Trị
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nam 21/11/1979 Quảng Bình
Triết học
Trường ĐH Khoa học
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
Nữ
04/8/1992 Quảng Trị
Ngôn ngữ học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
19/5/1987 Quảng Bình
Ngôn ngữ học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
08/3/1986 Thừa Thiên Huế
Ngôn ngữ học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
15/4/1979 Quảng Ngãi
Ngôn ngữ học
Trường ĐH Khoa học
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1076
1077
1078
1079
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086
1088
1089
1090
1091
1092
1094
9,0
8,5
51
8,0
8,0
53
8,0
8,0
57
8,0
8,0
59
9,0
9,0
65
8,0
8,5
60
9,0
8,0
52
7,5
8,5
50
7,0
8,5
56
8,0
9,0
52
8,0
8,0
52
8,0
8,0
55
8,0
8,0
50
7,0
7,5
52
8,0
8,5
56
9,0
8,5
54
7,5
8,0
50
8,5
8,0
52
9,0
8,0
51
8,0
7,0
50
9,0
7,5
50
9,0
7,0
52
8,0
7,5
63
8,0
8,0
Miễn
5,0
Vắng
Vắng
5,5
6,0
Miễn
6,0
7,0
60
7,5
5,0
Miễn
Ghi chú
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 04
Số
TT
Họ và tên
1 Lê Anh
2 Trần Thị Thúy
3 Châu Thị Ngọc
4 Huỳnh Nhật
5 Đào Ngọc
6 Đặng Thị Ngọc
7 Hoàng Thị
8 Trần Thị
9 Võ Thị Thanh
10 Lê Lâm Phụng
11 Nguyễn Thị
12 Lê Xuân
Giới
tính
Thi
Loan
Thủy
Uyên
Tâm
Thanh
Thảo
Thu
Thủy
Tiên
Giang
Thông
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
20/9/1994 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
19/3/1979 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
07/11/1994 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
07/6/1994 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
Nữ
01/6/1994 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
Nữ
05/8/1990 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
Nữ
06/01/1990 Quảng Bình
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
Nữ
20/6/1989 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
Nữ
10/01/1992 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
Nữ
15/02/1994 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
Nữ
24/12/1989 Quảng Trị
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
Nam 10/12/1976 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh
Trường ĐH Ngoại ngữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1095
1096
1097
1098
1100
1101
1102
1103
1104
1105
1106
1107
8,0
8,0
71
7,5
7,5
79
7,0
6,5
88
6,5
8,0
96
5,0
6,0
50
2,0
5,0
34
5,0
38
7,0
59
4,0
4,5
48
3,5
5,0
37
5,0
5,5
50
5,0
5,0
50
5,0
5,0
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 05
Số
TT
Họ và tên
1 Trần Viết Nhật
2 Nguyễn Phong
3 Nguyễn Trần Thanh
4 Nguyễn Văn
5 Châu Lê
6 Nguyễn Tất
7 Phan Phi
8 Nguyễn Văn
9 Trần Hữu
10 Lê Văn
11 Hoàng Xuân
12 Lê Văn
13 Dư Thị Lê
14 Đào Thị
15 Nguyễn Việt
16 Lê Xuân
17 Phan Anh
18 Trần Thị Thùy
19 Lê Thị Hồng
20 Lê Thị Vân
21 Lê Hữu
22 La Đình
23 Chế Long
24 Võ Thị Diệu
25 Nguyễn Văn
26 Nguyễn Hùng
27 Đinh Xuân
28 Trần Thị Mai
Giới
tính
Anh
Cảnh
Hoàng
Hồng
Quang
Tố
Anh
Diện
Đạo
Điều
Hải
Hải
Hoài
Huyền
Hùng
Lập
Linh
Linh
Minh
Oanh
Tâm
Tân
Thiên
Thu
Thuần
Trí
Trường
Yên
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
Nam 16/02/1992 Thừa Thiên Huế
Kiến trúc
Trường ĐH Khoa học
Nam 08/11/1986 Thừa Thiên Huế
Kiến trúc
Trường ĐH Khoa học
04/6/1991 Thừa Thiên Huế
Kiến trúc
Trường ĐH Khoa học
Nam 06/01/1980 Thừa Thiên Huế
Kiến trúc
Trường ĐH Khoa học
Nam
17/4/1981 Thừa Thiên Huế
Kiến trúc
Trường ĐH Khoa học
Nam
17/5/1980 Thừa Thiên Huế
Kiến trúc
Trường ĐH Khoa học
Nam
10/9/1975 Đà Nẵng
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam
16/4/1976 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam 10/12/1976 Thừa Thiên Huế
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam
20/3/1970 Nghệ An
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam
28/6/1982 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam
18/9/1990 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nữ
30/10/1983 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nữ
24/6/1981 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam 02/10/1971 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam
30/5/1975 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nữ
21/4/1983 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nữ
15/8/1991 Quảng Bình
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
27/5/1990 Quảng Bình
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
02/4/1980 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
14/9/1988 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
17/7/1981 Thừa Thiên Huế
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam 01/12/1974 Bình Định
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nữ
30/3/1988 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam
18/9/1989 Quảng Trị
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam
15/5/1976 Tp HCM
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Quản lý TN và môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Ngày sinh
Nơi sinh
Nam 10/12/1986 Quảng Bình
Nữ
22/8/1985 Quảng Trị
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1108
1109
1110
1111
1113
1114
1115
1117
1118
1119
1120
1121
1122
1123
1124
1125
1126
1127
1128
1129
1130
1131
1132
1133
1134
1135
1136
1137
9,0
10,0
71
8,5
9,5
70
9,0
10,0
71
10,0
10,0
76
9,5
9,5
72
9,5
9,0
68
7,5
6,0
Miễn
7,0
Miễn
6,5
63
7,0
8,0
Miễn
8,0
9,0
62
8,0
6,5
58
8,5
8,5
58
8,0
5,0
Miễn
9,0
7,0
Miễn
6,5
6,5
Miễn
7,5
6,0
57
8,0
7,0
65
8,0
7,5
69
7,5
6,5
Miễn
7,0
63
7,0
58
6,0
5,0
53
9,0
7,5
64
7,0
6,0
60
8,5
7,5
64
8,0
6,5
60
7,5
5,5
62
9,0
9,0
(+)
8,5
9,0
(+)
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 06
Số
TT
Họ và tên
1 Phạm Thị Hồng
2 Đặng Tuấn
3 Huỳnh Đức
4 Ông Thị Khánh
5 Nguyễn Nho
6 Phan Thị Diệu
7 Huỳnh Việt
8 Trần Quang
9 Vũ Trọng
10 Nguyễn Hữu
11 Bùi Đức Anh
12 Hoàng Thị Thanh
13 Nguyễn Tiến
14 Trần Xuân
15 Nguyễn Khoa
16 Ngô Quang
17 Võ Quang
18 Trần Đức
19 Đỗ Thế
20 Bùi Thị Mỹ
21 Phan Thị
22 Phan Thị Như
23 Phạm Thị Hòa
24 Nguyễn Tất
25 Bùi Thị
26 Trần Văn
27 Dương Thị Kim
28 Ngô Thị Mỹ
Giới
tính
Anh
Kiệt
Long
Ly
Ngọc
Quyến
Thanh
Thanh
Thắng
Trung
Tuấn
Tuyền
Pháp
Tâm
Dương
Đạt
Hưng
Khoa
Kỷ
Liên
Liễu
Ngọc
Nhi
Phú
Yến
Bạo
Chung
Duyên
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
20/10/1993 Đà Nẵng
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam 12/02/1984 Thừa Thiên Huế
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam 03/10/1971 Đà Nẵng
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam 01/02/1984 Đà Nẵng
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam
02/7/1990 Đà Nẵng
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam
04/4/1974 Đà Nẵng
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam
01/5/1989 Đăk lăk
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nữ
28/6/1978 Đà Nẵng
Khoa học môi trường
Trường ĐH Khoa học
Nam 02/10/1990 Quảng Nam
Kỹ thuật địa chất
Trường ĐH Khoa học
Nam 09/10/1966 Quảng Bình
Kỹ thuật địa chất
Trường ĐH Khoa học
Lý luận và PPDH bộ môn Toán học
Trường ĐH Sư phạm
Toán ứng dụng
Trường ĐH Khoa học
Đại số và lý thuyết số
Trường ĐH Sư phạm
Lý luận và PPDH bộ môn Toán học
Trường ĐH Sư phạm
Lý luận và PPDH bộ môn Toán học
Trường ĐH Sư phạm
18/6/1987 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Toán học
Trường ĐH Sư phạm
18/11/1989 Thừa Thiên Huế
Toán giải tích
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
17/6/1994 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Toán học
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
07/02/1994 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Toán học
Trường ĐH Sư phạm
Nam
29/8/1994 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Toán học
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
22/12/1988 Quảng Trị
Lý luận và PPDH bộ môn Toán học
Trường ĐH Sư phạm
Nam
10/4/1988 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nữ
28/10/1992 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nữ
26/5/1994 Thừa Thiên Huế
Hoá phân tích
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
Nam
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
05/5/1977 Quảng Nam
03/02/1988 Đà Nẵng
Nam 26/10/1985 Quảng Nam
Nữ
02/02/1990 Quảng Trị
Nam 04/01/1994 Thừa Thiên Huế
Nam 25/12/1992 Quảng Bình
Nam
29/8/1993 Quảng Ngãi
Nam
01/6/1981 Quảng Trị
Nam 20/10/1978 Quảng Ngãi
Nữ
Nữ
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1138
1139
1140
1141
1142
1144
1145
1146
1147
1148
1149
1150
1151
1152
1153
1154
1155
1156
1157
1159
1160
1161
1162
1163
1165
1166
1167
1168
9,0
6,0
69
8,5
7,5
60
8,0
6,0
65
8,5
7,5
72
7,5
5,5
72
6,5
7,5
71
6,5
5,5
77
6,5
7,0
60
7,0
6,0
60
8,5
8,0
56
8,5
8,0
65
9,0
8,0
69
8,5
7,0
68
7,0
7,0
50
5,0
5,0
55
5,0
5,0
59
5,5
5,0
50
6,0
5,5
54
5,5
5,5
61
5,0
5,5
67
5,0
5,5
68
5,0
5,5
62
6,0
5,5
Miễn
5,5
5,0
64
5,0
5,0
68
6,5
5,5
70
7,5
6,0
70
6,0
5,0
74
Ghi chú
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 07
Số
TT
Họ và tên
1 Nguyễn Thị Thùy
2 Nguyễn Công
3 Bùi Đức
4 Trần Mai
5 Dương Ngọc Vi
6 Nguyễn Đức
7 Lê Thị Bích
8 Trần Bảo
9 Nguyễn Vũ
10 Trần Thị Kiều
11 Lý Văn
12 Ngô Thị Quỳnh
13 Hồ Thị
14 Từ Tấn
15 Trần Văn
16 Đỗ Thị Tuyết
17 Trần Văn
18 Nguyễn Cửu Nhật
19 Phạm Thị
20 Nguyễn Thanh
21 Lê Diệu
22 Nguyễn Thị Mỹ
23 Võ Hữu
24 Chu Anh
25 Nguyễn Văn
26 Võ Thị Thu
Giới
tính
Dương
Đạt
Điệp
Giang
Hân
Hoàng
Hồng
Lâm
Lân
My
Nam
Nhi
Phú
Phúc
Quang
Sương
Thanh
Thảo
Thuận
Thủy
Thúy
Tính
Trung
Tuấn
Tuấn
Vi
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
24/01/1988 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
03/6/1990 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nam
02/4/1984 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nữ
09/7/1988 Quảng Bình
Hoá phân tích
Trường ĐH Khoa học
Nữ
15/4/1983 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nam
07/5/1977 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nữ
03/12/1988 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nam
28/7/1984 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nam 07/01/1984 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
11/8/1988 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nam 22/02/1979 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Hoá phân tích
Trường ĐH Khoa học
Nữ
Nam
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
Nữ
10/01/1989 Thừa Thiên Huế
Nữ
04/8/1980 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nam 15/02/1980 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nam
20/6/1980 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nữ
16/8/1990 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nam
20/6/1986 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nữ
17/3/1994 Thừa Thiên Huế
Hoá phân tích
Trường ĐH Sư phạm
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học
Trường ĐH Sư phạm
03/12/1981 Quảng Bình
Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học
Trường ĐH Sư phạm
15/02/1987 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Hoá lý thuyết và hoá lý
Trường ĐH Khoa học
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
24/8/1986 Quảng Ngãi
12/9/1970 Hà Nội
Nam 10/01/1992 Thừa Thiên Huế
Nam
22/9/1977 Hưng Yên
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nam
26/8/1981 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Nữ
06/3/1990 Quảng Ngãi
Hoá vô cơ
Trường ĐH Khoa học
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1169
1170
1171
1173
1174
1175
1176
1177
1178
1179
1181
1182
1183
1184
1185
1187
1188
1189
1190
1191
1192
1193
1194
1196
1197
1198
6,0
5,0
65
5,0
5,0
56
5,0
5,0
58
5,0
5,0
73
5,5
5,0
70
5,5
5,5
50
5,5
5,0
62
5,0
5,0
64
5,0
5,5
74
5,0
6,0
58
5,0
5,5
56
3,0
5,5
75
6,0
6,5
69
5,5
6,0
70
6,0
66
5,5
63
5,5
6,0
60
5,5
6,0
74
5,5
6,5
66
5,5
7,0
Miễn
5,5
6,5
60
5,5
7,0
60
5,0
6,0
67
5,5
6,0
70
5,5
5,0
72
5,0
5,5
72
5,0
5,5
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 08
Số
TT
Họ và tên
1 Nguyễn Thị Lan
2 Đặng Văn
3 Nguyễn Văn
4 Hồ Công
5 Trần Thị Ý
6 Mai Thành
7 Bùi Thị Bích
8 Lê Viết
9 Hồ Thị Thúy
10 Trần Quang
11 Bùi Thị Như
12 Nguyễn Thị Thu
13 Bùi Thị
14 Võ Minh
15 Lê Đức
16 Cao Thanh
17 Trương Thị Hải
18 Trần Hải
19 Vũ Thị Thu
20 Nguyễn Vũ Bá
21 Nguyễn Thị
22 Lương Thị Hoài
23 Trần Thị Phương
24 Hồ Đắc
25 Võ Minh
26 Nguyễn Thị Phương
27 Nguyễn Ngọc Thanh
28 Đặng Minh
Giới
tính
Anh
Chính
Lợi
Ngọc
Nhi
Trung
Chi
Cường
Hiền
Huy
Nga
Sương
Thủy
Trí
Dũng
Tuấn
Âu
Dương
Giang
Huy
Hương
Lê
Nga
Nhân
Quang
Thu
Trang
Tuyết
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
23/8/1984 Hải Phòng
Khoa học máy tính
Trường ĐH Khoa học
21/7/1978 Thừa Thiên Huế
Khoa học máy tính
Trường ĐH Khoa học
01/5/1988 Thừa Thiên Huế
Khoa học máy tính
Trường ĐH Khoa học
18/6/1973 Nghệ An
Khoa học máy tính
Trường ĐH Khoa học
29/9/1993 Thừa Thiên Huế
Khoa học máy tính
Trường ĐH Khoa học
Nam 26/12/1989 Thừa Thiên Huế
Khoa học máy tính
Trường ĐH Khoa học
Vật lý chất rắn
Trường ĐH Khoa học
Nam 16/10/1985 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
10/7/1984 Quảng Trị
Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý
Trường ĐH Sư phạm
Nam
20/6/1994 Quảng Trị
Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
20/12/1994 Quảng Trị
Vật lý LT và vật lý toán
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
20/3/1988 Phú Yên
Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý
Trường ĐH Sư phạm
Nữ
03/6/1994 Thừa Thiên Huế
Vật lý LT và vật lý toán
Trường ĐH Sư phạm
Nam
13/8/1986 Thừa Thiên Huế
Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý
Trường ĐH Sư phạm
Nam
12/9/1987 Bình Định
Công nghệ sinh học
Trường ĐH Khoa học
Nam
30/6/1986 Bình Định
Công nghệ sinh học
Trường ĐH Khoa học
Nữ
13/9/1983 ĐăkLăk
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
11/7/1989 ĐăkLăk
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
16/4/1985 ĐăkLăk
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
05/8/1983 ĐăkLăk
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
08/12/1984 BM Thuột
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
04/4/1983 ĐăKNông
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
10/5/1985 Hà Tĩnh
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
20/9/1992 Thừa Thiên Huế
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
26/6/1977 Bình Định
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
30/9/1983 ĐăkLăk
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
25/01/1984 Gia Lai
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
10/4/1976 Quảng Ngãi
Công nghệ thực phẩm
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
28/01/1989 Thừa Thiên Huế
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1200
1201
1202
1203
1204
1205
1206
1207
1208
1209
1210
1211
1213
1214
1215
1216
1219
1220
1221
1222
1223
1224
1226
1227
1228
1229
1230
1231
9,0
6,0
82
8,0
5,5
71
5,5
5,5
79
6,0
6,5
67
6,0
6,5
78
7,5
6,0
80
7,0
5,5
81
8,5
7,0
68
8,0
7,0
71
8,0
7,0
69
8,0
8,5
59
8,0
9,0
74
8,0
9,0
75
8,0
8,0
71
7,0
9,0
54
7,5
9,0
57
7,5
9,0
Miễn
7,0
8,5
Miễn
8,5
8,0
Miễn
8,5
8,5
Miễn
8,5
8,0
Miễn
8,0
8,0
Miễn
8,5
9,0
53
7,5
61
8,5
57
7,5
Miễn
8,0
Miễn
8,0
66
8,0
7,5
(+)
7,5
7,5
6,5
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 09
Số
TT
Họ và tên
1 Hoàng Tỉnh
2 Hồ Thị
3 Phạm Thị Ái
4 Lê Tấn
5 Hoàng Thế
6 Phạm Ngọc
7 Phùng Lan
8 Lê Thị Như
9 Trần Thị Hà
10 Nguyễn Thế
11 Trần Sơn
12 Nguyễn Quốc
13 Nguyễn Võ Thành
14 Nguyễn Ngọc
15 Nguyễn Thanh
16 Bùi Đăng
17 Nguyễn Văn
18 Lê Văn
19 Phan Khắc Bá
20 Phạm
21 Thái Văn
22 Hồ Viết
23 Võ Đặng Xuân
24 Hồ Thu
25 Nguyễn Công
26 Phạm Anh
27 Lê Khánh
28 Trần Thị Lệ
Giới
tính
Vi
Hải
Niệm
Phát
Hùng
Minh
Ngọc
Nguyệt
Phong
Anh
Ca
Cảm
Danh
Hùng
Hùng
Khoa
Lâm
Linh
Long
Sơn
Sơn
Thắng
Thọ
Trang
Tuấn
Tuấn
Vũ
Xuân
Ngày sinh
Nơi sinh
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học
Trường ĐH Sư phạm
25/10/1993 Quảng Trị
Bảo vệ thực vật
Trường ĐH Nông Lâm
10/12/1994 Quảng Trị
Nuôi trồng thuỷ sản
Trường ĐH Nông Lâm
10/3/1982 Bình Định
Nuôi trồng thuỷ sản
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
10/3/1981 Thừa Thiên Huế
Khoa học cây trồng
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
12/9/1967 Quảng Trị
Khoa học cây trồng
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
24/10/1993 Bình Định
Khoa học cây trồng
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
15/4/1984 Quảng Trị
Khoa học cây trồng
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
15/4/1993 Quảng Trị
Khoa học cây trồng
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
18/5/1975 Quảng Bình
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
29/5/1981 Phú Yên
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
14/9/1978 Quảng Trị
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
18/6/1989 Phú |Yên
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
07/3/1965 Quảng Bình
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
12/8/1985 Quảng Trị
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 01/12/1992 Quảng Trị
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 15/10/1972 Quảng Bình
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
25/10/1993 Ninh Thuận
Nam
28/4/1978 Quảng Trị
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
29/9/1990 Quảng Trị
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
29/5/1989 Quảng Trị
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
16/6/1972 Khánh Hòa
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 06/01/1976 Quảng Trị
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
07/3/1986 Quảng Trị
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
08/8/1989 Thừa Thiên Huế
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
12/3/1968 Quảng Trị
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
27/5/1975 Quảng Bình
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
14/6/1993 Quảng Trị
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
10/11/1988 Quảng Trị
Lâm học
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1233
1234
1235
1236
1237
1238
1239
1240
1241
1242
1243
1244
1245
1247
1248
1249
1250
1251
1252
1254
1255
1256
1257
1260
1261
1262
1263
1264
9,0
5,0
77
6,5
7,0
75
8,5
7,0
69
8,5
7,0
Miễn
7,5
8,0
64
8,5
6,5
Miễn
9,5
9,0
Miễn
9,0
8,0
72
9,0
8,0
70
6,0
72
6,0
68
7,0
6,5
77
7,0
7,0
59
5,0
5,5
Miễn
7,5
5,5
73
8,5
6,0
76
5,5
58
6,5
70
8,0
6,0
65
9,0
6,0
60
8,0
5,5
Miễn
6,0
6,0
62
7,5
7,0
69
7,0
61
8,0
Miễn
7,5
6,5
60
6,5
5,5
58
9,0
5,5
67
7,5
5,5
(+)
8,5
7,0
(+)
8,0
7,5
(+)
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 10
Số
TT
Họ và tên
1 Nguyễn Tiến
2 Trần Việt
3 Trương Văn
4 Đoàn Thị Hồng
5 Lê Việt
6 Bùi Thị Hồng
7 Hồ Thị
8 Nguyễn Thị Ái
9 Trần Đức
10 Lê Diệp
11 Trần Văn
12 Lê Phước
13 Trần Quốc
14 Trần Xuân
15 Nguyễn Văn
16 Hoàng Đức
17 Phan Đình
18 Cao Phúc
19 Dương Văn
20 Nguyễn Minh
21 Nguyễn Hữu Thúy
22 Hoàng Minh
Giới
tính
Dũng
Dũng
Giang
Hiệp
Linh
Loan
Thủy
Vân
Vương
Ánh
Chính
Chưởng
Cường
Diệu
Dinh
Dũng
Đại
Đồng
Hải
Hải
Hằng
Hiền
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
04/9/1994 Quảng Trị
Phát triển nông thôn
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 19/11/1969 Ninh Bình
Phát triển nông thôn
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 25/11/1976 Hà Đông
Phát triển nông thôn
Trường ĐH Nông Lâm
01/6/1994 Quảng Trị
Phát triển nông thôn
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
20/9/1990 Thừa Thiên Huế
Phát triển nông thôn
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
03/12/1979 Quảng Trị
Phát triển nông thôn
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
12/3/1978 Quảng Trị
Phát triển nông thôn
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
20/6/1972 Sơn La
Phát triển nông thôn
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
23/8/1987 Bình Định
Phát triển nông thôn
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
23/02/1992 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
19/4/1980 Nghệ An
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
22/8/1970 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 10/01/1990 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
10/8/1983 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
06/4/1983 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 13/02/1985 Quảng Bình
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 24/10/1992 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
14/4/1972 Quảng Bình
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
05/4/1979 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
04/6/1985 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Ngày sinh
Nơi sinh
16/01/1991 Thừa Thiên Huế
05/9/1987 Quảng Trị
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1265
1266
1268
1269
1270
1271
1272
1273
1274
1276
1277
1278
1281
1283
1284
1285
1287
1288
1290
1292
1294
1295
8,5
7,0
72
8,0
8,0
Miễn
7,5
7,5
Miễn
9,0
9,0
79
7,5
84
8,0
78
6,5
Miễn
8,0
9,0
Miễn
7,5
8,5
Miễn
8,0
9,5
71
5,5
8,5
64
7,0
10,0
69
7,0
9,5
69
6,0
9,0
Miễn
7,0
6,5
Miễn
7,0
8,0
Miễn
6,0
9,5
73
8,0
10,0
80
5,5
8,0
83
7,0
5,0
Miễn
5,5
80
9,5
84
8,0
8,5
7,5
(+)
(+)
5,5
6,5
(+)
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 11
Số
TT
Giới
tính
Họ và tên
1 Nguyễn Đức
2 Lê Thị Quỳnh
3 Trần Văn
4 Phan Văn
5 Nguyễn Minh
6 Nguyễn Thanh
7 Nguyễn Thanh
8 Trần Công
9 Dương Đệ
10 Phạm Thúy
11 Văn Ngọc
12 Hồ Nhật
13 Trần Ngọc
14 Ngô Minh
15 Nguyễn Thế
16 Trương Ngọc
17 Bùi Đức
18 Nguyễn Thanh
19 Tưởng Thị Hồng
20 Trần Đức
21 Nguyễn Trí
22 Nguyễn Hồng
23 Dương Hồng
Hiền
Hoa
Hoàn
Hoàng
Hồng
Huy
Hùng
Hùng
Khánh
Lan
Lâm
Linh
Linh
Long
Lương
Minh
Nam
Nam
Ngọc
Phong
Phụng
Phương
Quang
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
09/9/1982 Thừa Thiên Huế
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
10/4/1990 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 12/02/1977 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 03/02/1984 Quảng Bình
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
20/7/1991 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 05/01/1976 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
17/9/1979 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 15/01/1977 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 12/02/1993 Quảng Bình
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
Nữ
Nam
Nam
Ngày sinh
Nơi sinh
Nữ
28/3/1988 Thừa Thiên Huế
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
22/3/1986 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 15/12/1991 Thừa Thiên Huế
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
05/7/1989 Quảng Bình
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
10/6/1979 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
01/9/1982 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 10/12/1977 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 10/02/1980 Quảng Bình
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
02/7/1988 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
18/12/1985 Lâm Đồng
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
02/8/1984 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
15/3/1977 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
06/9/1980 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
08/3/1987 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
Nam
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1296
1297
1298
1299
1300
1301
1302
1303
1304
1307
1309
1310
1311
1312
1314
1315
1316
1317
1318
1321
1324
1325
1326
8,0
(+)
8,0
Miễn
8,0
8,5
69
7,5
7,5
Miễn
7,0
8,0
61
6,5
8,0
Miễn
5,0
6,0
Miễn
6,0
7,5
Miễn
9,0
7,0
62
6,0
7,5
65
7,0
6,0
64
7,0
7,5
62
8,5
8,5
75
7,0
9,5
70
7,0
6,0
75
7,5
63
8,5
Miễn
7,0
7,0
(+)
7,5
8,5
60
7,0
8,0
Miễn
5,0
5,5
63
7,0
7,5
Miễn
6,0
8,0
66
6,0
7,5
Miễn
5,0
7,0
Miễn
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 12
Số
TT
Họ và tên
1 Trần Kim
2 Võ Hải
3 Võ Đình
4 Hoàng Ánh
5 Trần Trường
6 Nguyễn Trung
7 Phạm Ngọc
8 Trần Văn
9 Võ Ngọc
10 Nguyễn Thị Thu
11 Trần Viết
12 Võ Sự Tiến
13 Đoàn Xuân
14 Nguyễn Lê Đài
15 Hoàng Hữu
16 Phạm Minh
17 Phan Thanh
18 Trần Thị Hải
19 Lê Thị
20 Lê Văn
Giới
tính
Quang
Quỳnh
Sang
Sáng
Sinh
Sơn
Sơn
Sơn
Sơn
Thảo
Thuận
Thương
Tính
Trang
Trung
Tuấn
Tùng
Tú
Yến
Ý
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
Nam 31/10/1981 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
27/5/1979 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 16/01/1986 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
12/6/1980 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
24/8/1990 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 02/01/1982 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 10/10/1978 Quảng Bình
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 07/02/1983 Thừa Thiên Huế
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
16/4/1993 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
14/01/1994 Quảng Nam
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
28/8/1985 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
18/5/1979 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam 05/10/1978 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nữ
27/10/1992 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
20/5/1989 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
18/6/1977 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
02/4/2986 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
07/6/1992 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
12/4/1988 Quảng Trị
Quản lý đất đai
Trường ĐH Nông Lâm
Nam
Nam
Nam
Ngày sinh
Nơi sinh
Nam 22/12/1990 Quảng Bình
Nữ
Nữ
Nam
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1327
1328
1329
1331
1332
1333
1334
1335
1336
1338
1339
1340
1343
1346
1347
1349
1351
1353
1355
1356
9,5
6,0
Miễn
8,0
5,0
Miễn
8,0
9,0
58
8,0
Miễn
6,0
Miễn
7,5
10,0
Miễn
7,0
7,5
60
8,0
5,0
65
8,0
8,0
62
8,5
5,0
Miễn
8,0
6,0
58
9,0
7,0
57
8,0
8,5
Miễn
7,0
6,5
65
7,0
Miễn
7,0
59
7,5
7,0
62
7,5
8,5
55
9,0
7,5
54
8,5
8,5
Miễn
8,5
8,0
(+)
7,5
8,0
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 13
Số
TT
Họ và tên
1 Nguyễn Thành
2 Đặng Ngọc
3 Nguyễn Thị Ngọc
4 Phùng Hữu
5 Đặng Minh
6 Ngô Anh
7 Trần Thị Bích
8 Mai Văn
9 Trương Thị
10 Lê Thị Lệ
11 Lê Viết
12 Ngô Quốc
13 Nguyễn Thu
14 Đoàn Thị Bửu
15 Đỗ Thị
16 Phạm Thị Thu
17 Ung Đình
18 Nguyễn Thanh
19 Trần Quý
20 Nguyễn Văn
21 Phạm Quang
22 Lê Thị Thu
23 Hồ Thế
24 Nguyễn Thị Lan
25 Võ Thị Diệu
Giới
tính
An
Anh
Anh
Bình
Cường
Cường
Dần
Diện
Diệu
Dung
Dũng
Dũng
Hà
Hạnh
Hiền
Hiền
Hiền
Hoài
Hoài
Hòa
Hòa
Huyền
Hùng
Hương
Hương
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
Nam 27/11/1981 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 23/02/1975 Nghệ An
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
10/6/1984 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
12/5/1985 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
Nam
Ngày sinh
Nơi sinh
Nam 11/11/1982 Quảng Nam
Nam
14/4/1984 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
15/7/1980 Quảng Nam
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
15/6/1982 Ninh Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
14/10/1985 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
15/12/1994 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 24/10/1983 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
16/6/1979 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
12/3/1989 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
18/3/1991 Đà Nẵng
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
10/4/1977 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
23/01/1987 Đà Nẵng
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 10/10/1983 Quảng Ngãi
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 10/02/1979 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
22/5/1970 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
18/8/1983 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
09/3/1993 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
10/11/1982 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
23/4/1977 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
12/10/1986 Thanh Hóa
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
16/4/1979 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
Nam
Nam
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1357
1358
1359
1361
1363
1364
1365
1366
1367
1368
1369
1370
1373
1374
1375
1376
1377
1378
1379
1380
1381
1383
1384
1385
1386
7,5
6,0
67
6,0
7,0
51
7,5
7,5
Miễn
6,0
7,0
50
7,5
6,0
63
8,0
8,5
57
6,0
Miễn
6,0
61
8,0
6,5
66
7,5
8,5
62
7,5
7,0
60
8,0
8,0
60
8,0
6,0
68
8,5
7,0
71
6,0
6,0
55
8,0
8,5
59
7,5
7,0
51
5,5
8,5
Miễn
7,5
6,0
50
6,5
7,0
Miễn
8,5
7,0
52
8,0
7,5
50
8,0
8,5
50
8,0
8,5
51
7,0
7,5
53
7,5
7,5
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 14
Số
TT
Họ và tên
1 Nguyễn Trung
2 Phan Thanh
3 Trương Quý
4 Lê Hoài Phương
5 Lê Phú
6 Phan Hồng
7 Lê Minh
8 Ngô Quốc Hoàng
9 Nguyễn Văn
10 Nguyễn Thị Thanh
11 Phạm Thị Hạnh
12 Lê Thị Hồng
13 Hoàng Phương
14 Trần Đại
15 Phạm Thị Minh
16 Trần Hoàng Thảo
17 Hồ Khả
18 Nguyễn Thị Quỳnh
19 Đặng Công
20 Đỗ Thị Tố
21 Lê Công
22 Lê Đắc
23 Lê Thị Thúy
24 Trần Anh
25 Lê Đình
26 Nguyễn Thị
27 Phan
28 Hoàng
Giới
tính
Kiên
Lâm
Lâm
Linh
Linh
Lĩnh
Long
Long
Lợi
Minh
Minh
Mỹ
Nam
Nghĩa
Ngọc
Nguyên
Nhân
Như
Nhựt
Nữ
Phúc
Phương
Phương
Phương
Quảng
Quỳnh
Sang
Sơn
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
15/4/1974 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
20/8/1992 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
11/5/1988 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
20/10/1993 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 02/01/1988 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 19/12/1988 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
20/4/1986 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
14/4/1982 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
25/12/1982 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
12/5/1988 Nghệ An
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 18/12/1986 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 17/10/1993 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
04/5/1986 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
27/9/1986 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
08/5/1971 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
06/01/1973 Đà Nẵng
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 01/02/1979 Đà Nẵng
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Trường ĐH Luật
Nam
Nam
Nam
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
Nam 13/10/1983 Gia Lai
Nam
Nữ
12/9/1981 Quảng Bình
04/02/1987 Quảng Nam
Nam 11/10/1989 Đà Nẵng
Nam
19/7/1985 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Nữ
15/9/1985 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
20/8/1985 Quảng Nam
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 28/10/1976 Nghệ An
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
13/9/1991 Đà Nẵng
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
30/8/1978 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 24/10/1989 Quảng Bình
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1387
1388
1389
1390
1391
1392
1393
1394
1395
1396
1397
1398
1400
1401
1402
1403
1404
1405
1407
1408
1409
1410
1411
1412
1413
1414
1415
1416
7,5
8,0
Miễn
8,0
7,5
62
7,5
5,5
66
3,5
3,5
Miễn
5,0
8,5
66
8,0
7,0
59
6,0
5,0
57
8,5
7,0
68
8,0
8,5
59
8,0
7,5
67
7,5
6,5
67
8,0
8,5
65
7,5
7,0
66
8,0
8,0
72
8,0
6,5
57
5,5
5,5
58
8,0
8,0
55
8,0
6,5
Miễn
8,0
6,0
70
7,5
6,0
70
7,5
6,0
71
7,5
6,0
65
6,0
62
6,0
61
6,5
7,0
50
8,0
8,5
63
8,0
7,0
70
7,5
6,5
60
8,0
6,0
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 15
Số
TT
Giới
tính
Họ và tên
1 Mai Anh
2 Mai Viết Thành
3 Tôn Thất Nhật
4 Nguyễn Đình
5 Lê Văn
6 Dương Ngọc
7 Đinh Ngọc
8 Lê Doãn
9 Nguyễn Thị Thanh
10 Nguyễn Xuân
11 Nguyễn Thị Hiền
12 Nguyễn Minh
13 Nguyễn Phước
14 Bùi Thị
15 Đinh Thị
16 Đoàn Phạm Hải
17 Lê Thị Ngọc
18 Nguyễn Văn
19 Châu Thị Ngọc
20 Hoàng Thị Tuấn
21 Trần Ngọc
22 Lê Quý
23 Trịnh Long
24 Ngô Thị Kiều
Sơn
Tài
Tài
Thành
Thái
Thạch
Thiên
Thọ
Thủy
Thủy
Thương
Tiến
Toán
Trang
Trà
Triều
Trinh
Tuấn
Tuyết
Tú
Tú
Tư
Tường
Vân
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
26/8/1990 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
26/6/1987 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 01/10/1968 Đà Nẵng
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 19/02/1991 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
Ngày sinh
Nơi sinh
23/6/1979 Quảng Bình
Nam 01/01/1988 Quảng Trị
Nam
Nam
Nam 12/12/1987 Thanh Hóa
Nam
19/6/1993 Quảng Bình
Nữ
30/10/1992 Quảng Trị
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
04/3/1985 Đà Nẵng
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
28/12/1989 Đà Nẵng
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 26/12/1991 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 23/11/1977 Quảng Nam
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
08/01/1987 Thừa Thiên Huế
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
15/12/1993 Hà Tĩnh
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
01/8/1985 Đà Nẵng
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
11/11/1992 Đà Nẵng
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
10/4/1982 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
08/7/1994 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
02/6/1982 Đà Nẵng
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
30/5/1975 Nghệ An
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
19/8/1974 Vĩnh Phú
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam
10/9/1984 Quảng Nam
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
29/3/1992 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
Nữ
Nam
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1417
1419
1420
1423
1424
1425
1426
1427
1429
1430
1432
1434
1435
1436
1437
1438
1439
1440
1442
1443
1444
1445
1446
1447
7,5
5,5
58
7,5
7,0
72
6,0
7,0
74
8,0
7,0
70
7,5
5,0
51
6,0
58
6,5
65
6,0
6,5
78
6,0
6,0
66
7,0
6,5
68
6,0
8,0
61
8,0
5,5
79
8,5
7,5
87
7,0
6,0
74
8,0
7,5
80
6,0
6,0
78
7,5
7,0
76
7,5
6,5
70
3,5
Vắng
Vắng
8,0
8,5
64
5,0
5,5
75
4,0
55
4,5
72
7,0
75
8,0
8,0
(+)
7,0
7,5
8,0
(+)
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 16
Số
TT
Giới
tính
Họ và tên
1 Nguyễn Thị Thanh
2 Lê Thanh Nguyên
3 Nguyễn Nhật
4 Lê Thanh
5 Tạ Hương
6 Nguyễn Lê Hoàng
7 Nguyễn Cửu Minh
8 Đặng Thị
9 Đặng Tiến
10 Nguyễn Thị
11 Trần Anh
12 Trần Văn
13 Vương Khánh
14 Trần Thị Lan
15 Trương Thành
16 Lê Thị
17 Hoàng Bùi Bảo
18 Nguyễn Ngọc
19 Lê Thị
20 Đặng Thái
21 Lê Thị
22 Phan Thị
23 Nguyễn Tiến
24 Lê Thị Phượng
25 Nguyễn Hoàng Thụy
Vân
Vũ
Vũ
Vụ
Vy
Anh
Châu
Hà
Hà
Hiền
Hoàng
Hoàng
Hòa
Hương
Minh
Nga
Ngân
Quý
Sáu
Sơn
Thu
Toàn
Trình
Uyên
Vy
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 18/10/1994 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 10/10/1980 Quảng Bình
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nam 26/10/1976 Bắc Giang
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Luật kinh tế
Trường ĐH Luật
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
02/10/1981 Thừa Thiên Huế
Nữ
04/6/1993 Quảng Nam
Nữ
12/11/1993 Thừa Thiên Huế
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nữ
14/10/1993 Thừa Thiên Huế
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nữ
10/11/1991 Hà Tĩnh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nam
24/3/1977 Hà Tĩnh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nữ
03/6/1986 Hà Tĩnh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nam
16/3/1987 Hà Tĩnh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nam
08/9/1987 Hà Tĩnh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nữ
17/12/1989 Hà Tĩnh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nữ
06/5/1989 Hà Tĩnh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nam 26/10/1976 Thừa Thiên Huế
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nữ
16/7/1988 Hà Tĩnh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nữ
24/12/1994 Thừa Thiên Huế
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nam
30/9/1983 Thanh Hóa
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
27/5/1990 Quảng Bình
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
15/9/1993 Quảng Bình
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
09/3/1990 Hà Tĩnh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nữ
08/01/1985 Nghệ An
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nam
06/3/1982 Hà Tĩnh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nữ
11/01/1989 Thừa Thiên Huế
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nữ
30/10/1982 Thừa Thiên Huế
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Khoa Du lịch-ĐHH
Nữ
Nam
Nữ
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1448
1450
1451
1452
1453
1454
1455
1456
1457
1458
1461
1462
1464
1465
1466
1467
1468
1469
1470
1471
1473
1476
1477
1478
1479
7,5
8,5
68
8,0
6,0
71
7,5
8,5
69
7,0
7,0
Miễn
7,0
8,5
74
5,0
8,0
79
5,0
5,0
81
5,5
7,0
73
3,5
7,0
71
5,5
9,5
72
5,5
8,5
67
5,5
7,5
67
6,0
8,5
74
6,0
8,5
69
5,0
5,5
62
5,5
9,0
90
4,0
9,0
77
5,5
8,0
65
5,5
9,5
80
5,0
8,5
70
6,5
8,5
75
6,0
9,5
70
5,5
8,0
71
5,5
8,0
82
6,5
8,5
95
Ghi chú
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 17
Số
TT
Họ và tên
1 Lê Văn
2 Nguyễn Thị Hoàng
3 Nguyễn Xuân Kiều
4 Phan Kim
5 Phạm Thị Lan
6 Võ Tuấn
7 Phan Duy
8 Nguyễn Xuân
9 Đinh Duy
10 Nguyễn Quốc Khánh
11 Lưu Quý
12 Nguyễn Phú
13 Võ Văn Chí
14 Dương Nguyễn Trọng
15 Hoàng Quốc Việt
16 Lê Văn
17 Trần Mạnh
18 Huỳnh Vũ Thùy
19 Trần Thị Thùy
20 Trương Công Tiến
21 Hồ Hữu
22 Lê Công
Giới
tính
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Bảo
Bách
Bình
Chinh
Chung
Chung
Công
Cường
Cường
Cường
Dũng
Dương
Dương
Đạt
Đức
Giai
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
Nam 10/11/1974 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
13/5/1987 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
09/10/1993 Thừa Thiên Huế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
Nam
18/7/1981 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Nữ
03/4/1993 Quảng Bình
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nam
10/7/1985 Hà Tĩnh
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
02/6/1993 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
09/7/1992 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
02/4/1992 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
28/5/1994 Thừa Thiên Huế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nam
15/7/1983 Quảng Trị
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nam 11/11/1976 Quảng Bình
Nam
10/5/1991 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
14/7/1984 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
09/3/1983 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 01/11/1981 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 03/10/1979 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
11/01/1993 Thừa Thiên Huế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
22/7/1994 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
11/4/1994 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
03/6/1994 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam 08/02/1976 Thừa Thiên Huế
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1481
1483
1484
1485
1486
1487
1488
1489
1490
1493
1494
1495
1496
1497
1498
1499
1501
1502
1503
1504
1505
1507
7,0
6,5
73
8,0
8,0
74
9,0
83
9,0
62
6,5
7,5
81
5,0
7,0
60
7,0
7,0
Miễn
8,0
7,0
76
9,0
9,0
86
8,5
8,5
61
8,0
8,5
64
7,5
8,5
Miễn
8,0
7,0
74
7,5
6,0
62
7,5
8,5
65
7,5
7,5
Miễn
8,0
8,0
Miễn
8,5
7,5
72
7,5
7,0
65
7,0
8,0
65
8,0
7,0
Miễn
7,5
8,0
72
8,5
6,5
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 18
Số
TT
Giới
tính
Họ và tên
1 Trần Thị Hương
2 Đào Thị Ngọc
3 Hoàng Ngọc
4 Mai Thị Bích
5 Huỳnh Ngọc
6 Nguyễn Thanh
7 Nguyễn Thị Yến
8 Bùi Thị Thu
9 Lê Thị Thanh
10 Trần Thị Ngọc
11 Nguyễn Thị Thanh
12 Nguyễn Thị Thu
13 Nguyễn Đức
14 Nguyễn Ngọc
15 Nguyễn Đình
16 Nguyễn Đình
17 Phan Vĩnh
18 Thân Trọng
19 Lê Thị Diệu
20 Đoàn Thị Mỹ
21 Trần Thị Kim
Giang
Hà
Hà
Hà
Hải
Hải
Hải
Hằng
Hằng
Hân
Hiền
Hiền
Hiếu
Hiếu
Hoan
Hoàng
Hoàng
Hòa
Huê
Huệ
Huệ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
25/10/1989 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
14/10/1993 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
15/3/1979 Thanh Hóa
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
06/11/1988 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Ngày sinh
Nơi sinh
Nam
25/6/1994 Thừa Thiên Huế
Quản trị kinh doanh
Nam
21/7/1977 Quảng Bình
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
22/3/1991 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
07/5/1983 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
26/4/1993 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
11/5/1982 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
15/01/1984 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
25/11/1981 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 01/12/1986 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 02/10/1988 Nghệ An
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
10/3/1979 Thừa Thiên Huế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nam
10/7/1994 Quảng Bình
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
26/01/1989 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
25/7/1988 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 06/01/1986 Quảng Bình
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
08/6/1981 Vĩnh Phú
12/12/1992 Quảng Bình
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1509
1510
1511
1512
1513
1514
1515
1517
1519
1520
1522
1523
1525
1526
1528
1529
1530
1531
1533
1534
1535
7,5
6,5
54
8,0
7,0
58
8,5
8,0
63
8,5
8,0
66
8,0
8,0
Miễn
8,0
7,5
54
7,5
7,0
Miễn
7,5
7,5
57
8,5
8,0
68
8,0
7,0
70
5,0
8,0
65
7,0
6,5
60
7,5
6,5
65
7,0
6,5
70
7,5
7,5
66
6,5
7,5
63
7,0
7,5
69
7,0
6,5
64
6,5
6,5
75
7,0
6,5
Miễn
7,0
7,0
83
Ghi chú
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 19
Số
TT
Giới
tính
Họ và tên
1 Trần Thị Thương
2 Nguyễn Thái
3 Ngô Cao Diệu
4 Nguyễn Việt
5 Trần Thị Mỹ
6 Lê Thị Diệu
7 Ngô Quốc
8 Phan Nam
9 Nguyễn Trung
10 Hoàng Trọng Vân
11 Nguyễn Đình
12 Nguyễn Thành
13 Trần Hải
14 Đỗ Thị Thùy
15 Mai Thị Nhật
16 Nguyễn Thị Thùy
17 Phạm Hoàng
18 Lương Hồng
19 Nguyễn Lê Nam
20 Nguyễn Thành
21 Nguyễn Vỹ
22 Ngô Thị Tuyết
Huyền
Hùng
Hương
Hương
Hương
Khánh
Khánh
Khánh
Kiên
Kiều
Lâm
Lâm
Lâm
Linh
Linh
Linh
Linh
Loan
Long
Lợi
Lưu
Mai
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
19/02/1988 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
03/4/1992 Quảng Bình
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
02/10/1984 Đồng Nai
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
02/9/1988 Hà Tĩnh
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Ngày sinh
Nơi sinh
Nữ
09/9/1989 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Nữ
10/9/1984 Quảng Trị
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 28/10/1981 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
15/7/1984 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nam
Nam 23/10/1989 Quảng Bình
Nam
30/8/1982 Thừa Thiên Huế
Nam 27/02/1981 Quảng Bình
Nam
25/7/1989 Thừa Thiên Huế
Nam 10/01/1977 Quảng Bình
Nữ
20/12/1992 Quảng Bình
Nữ
05/02/1994 Thừa Thiên Huế
Nữ
30/8/1984 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 25/10/1990 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
16/7/1991 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
23/8/1983 Thừa Thiên Huế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
15/4/1986 Thừa Thiên Huế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
Nam
Nam
Nam
19/4/1984 Kon Tum
Quản lý kinh tế
Nữ
15/7/1990 Quảng Trị
Quản trị kinh doanh
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1537
1538
1540
1541
1542
1544
1545
1546
1547
1548
1551
1552
1553
1554
1555
1556
1557
1558
1559
1561
1562
1563
5,5
(+)
(+)
8,0
51
7,0
8,5
Miễn
7,5
6,0
74
7,5
6,0
Miễn
5,5
6,5
58
6,0
7,0
55
6,5
8,5
Miễn
6,5
8,0
54
7,5
7,0
Miễn
7,0
7,0
Miễn
8,0
7,5
70
7,5
6,5
60
6,5
6,5
Miễn
8,0
7,0
70
8,0
7,0
60
7,0
7,5
Miễn
7,0
Miễn
6,5
65
8,0
65
7,0
60
6,5
67
7,5
67
7,5
7,5
(+)
8,0
8,0
9,0
8,5
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+)
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+)
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 20
Số
TT
Giới
tính
Họ và tên
1 Nguyễn Thị
2 Ngô Nhật
3 Nguyễn Tuấn
4 Trần Đức
5 Trần Văn
6 Châu Hoàng
7 Đoàn Thị Diễm
8 Vương Đình
9 Nguyễn Thị Kiều
10 Hoàng Ngọc
11 Trương Thị Bích
12 Phan Đình
13 Văn Hồng
14 Lê Thị Phương
15 Nguyễn Thị Thùy
16 Hoàng Thị Hoàng
17 Phùng Thị Tú
18 Hồ Nam
19 Lê Thanh
20 Nguyễn Duy
21 Huỳnh Minh
22 Lê Quang
23 Nguyễn Văn Minh
Mai
Minh
Minh
Minh
Minh
My
My
Nam
Nga
Nghĩa
Ngọc
Nguyên
Nguyên
Nhi
Nhung
Oanh
Oanh
Phong
Phong
Phong
Phú
Phúc
Phúc
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
22/7/1994 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
25/7/1990 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 12/12/1971 Nghệ An
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 30/10/1987 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
Nam
Nam
Ngày sinh
Nơi sinh
05/02/1974 Quảng Bình
Nữ
30/7/1990 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
30/7/1989 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
24/4/1981 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
01/01/1986 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 26/11/1979 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
23/3/1987 Thừa Thiên Huế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nam
05/6/1986 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
08/6/1995 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
12/12/1991 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
06/6/1987 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
09/01/1985 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
20/4/1992 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
13/6/1980 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
26/5/1980 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 22/10/1992 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
12/4/1986 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
27/4/1992 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 25/10/1991 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
Nam
Nam
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1564
1565
1566
1567
1568
1569
1570
1571
1573
1575
1576
1577
1578
1580
1581
1583
1584
1585
1586
1587
1588
1589
1591
6,5
8,0
84
8,0
6,5
89
8,0
6,5
82
8,0
6,5
Miễn
8,5
7,5
79
7,5
6,5
82
8,0
7,0
86
7,5
8,0
Miễn
6,0
8,0
82
5,0
8,0
85
5,5
7,0
90
8,0
8,0
79
8,5
7,5
Miễn
8,5
8,0
Miễn
8,5
8,0
Miễn
8,0
6,5
82
8,0
7,0
81
7,5
7,0
81
5,0
7,5
76
5,0
7,0
73
6,5
7,5
76
8,0
8,5
Miễn
7,5
8,0
84
Ghi chú
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 21
Số
TT
Giới
tính
Họ và tên
1 Lê Phạm Bảo
2 Nguyễn Thị Bội
3 Nguyễn Thị Mai
4 Nguyễn Thị
5 Hoàng Trọng
6 Nguyễn Thành
7 Lê Thị Khánh
8 Nguyễn Xuân
9 Hoàng Ngọc
10 Phan Ngọc
11 Đoàn Thị Hải
12 Nguyễn Công
13 Trương Thị Diệu
14 Nguyễn Văn
15 Lê Phương
16 Nguyễn Phương
17 Phan Nguyễn Nguyên
18 Mai Thị
19 Nguyễn Bá
20 Tôn Nữ Xuân
21 Võ Vương
22 Nguyễn Thị Khánh
23 Đinh Thị Khánh
24 Huỳnh Thị Hương
25 Trần Thị Thu
26 Nguyễn Thị Lệ
Phương
Phương
Phương
Phượng
Quang
Quang
Quỳnh
Sang
Sơn
Tài
Thanh
Thanh
Thanh
Thành
Thảo
Thảo
Thảo
Thân
Thi
Thi
Thông
Thu
Thủy
Thủy
Thủy
Thúy
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
04/11/1993 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
13/5/1985 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
13/11/1992 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
08/7/1991 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
27/7/1981 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
25/02/1991 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 12/02/1980 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 17/10/1994 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 24/02/1988 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
27/01/1980 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 10/10/1991 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
18/10/1984 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 16/11/1985 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
16/10/1993 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 09/12/1981 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Ngày sinh
Nơi sinh
Nam 23/02/1991 Quảng Bình
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
20/12/1989 Thừa Thiên Huế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
02/11/1992 Quảng Bình
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nam 30/12/1976 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
20/10/1992 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
09/8/1977 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
17/4/1990 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
10/01/1986 Quảng Bình
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
20/3/1992 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
23/8/1991 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
02/01/1986 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
Nam
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1592
1593
1594
1595
1596
1597
1598
1599
1601
1602
1603
1604
1605
1606
1607
1608
1609
1610
1611
1612
1614
1615
1616
1617
1618
1619
5,0
6,5
82
7,5
6,0
84
9,5
7,5
84
9,0
7,5
86
5,5
6,5
84
6,0
7,0
66
6,5
6,5
86
4,0
6,5
Miễn
6,5
6,5
82
7,0
7,5
Miễn
7,0
7,5
Miễn
6,0
8,0
Miễn
6,5
Miễn
6,5
83
7,5
7,0
Miễn
7,5
6,5
76
8,0
7,0
85
8,5
6,5
60
7,0
6,0
53
8,0
8,0
64
6,5
7,5
68
7,0
6,0
60
7,0
8,0
74
6,5
7,0
67
7,0
6,5
63
6,5
7,0
68
6,5
7,5
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 22
Số
TT
Giới
tính
Họ và tên
1 Ngô Thị Kiều
2 Nguyễn Ngọc Anh
3 Võ Thị Thư
4 Hồ Thị Cẩm
5 Nguyễn Ngọc
6 Bùi Thị Lệ
7 Cao Văn
8 Phạm Văn
9 Đoàn Trọng
10 Dương Thị Thùy
11 Phan Huyền
12 Nguyễn Như Bảo
13 Lê Văn Minh
14 Lê Việt
15 Nguyễn Minh
16 Lê Mậu
17 Lê Ngọc
18 Nguyễn Chí
19 Trần Quang
20 Hoàng Lê Ngọc
21 Nguyễn Thành
22 Nguyễn Văn
23 Trương Phước
24 Nguyễn Văn
25 Phan Thị Ánh
Thư
Thư
Thư
Thương
Tiến
Tình
Tình
Tình
Toàn
Trang
Trang
Trâm
Triển
Trinh
Trí
Trung
Trung
Trung
Trung
Trường
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuất
Tuyết
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
14/3/1978 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
24/12/1993 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
08/10/1988 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
15/01/1991 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Ngày sinh
Nơi sinh
Nam
07/4/1976 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Nữ
01/5/1982 Quảng Trị
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
20/6/1982 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
16/7/1975 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
20/6/1980 Quảng Bình
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
02/6/1991 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
04/11/1984 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
12/11/1991 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 15/01/1991 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
04/4/1991 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
11/3/1990 Thừa Thiên Huế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nam 10/10/1994 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 15/10/1982 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 22/12/1969 Vĩnh Phúc
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 25/01/1983 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
10/8/1987 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
11/8/1986 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 04/10/1981 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 23/11/1973 Hải Phòng
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
Nam
Nam
12/8/1982 Quảng Bình
Nữ
18/12/1982 Thừa Thiên Huế
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1620
1621
1622
1623
1624
1625
1626
1627
1628
1629
1630
1633
1634
1635
1636
1637
1638
1639
1640
1641
1643
1644
1645
1646
1647
8,0
8,0
58
9,0
8,0
Miễn
8,0
8,0
50
8,5
8,0
54
9,0
8,0
58
7,5
56
8,0
56
9,0
9,0
8,0
(+)
(+)
(+)
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+)
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
7,5
53
8,0
8,0
56
8,5
8,5
61
8,0
8,5
80
8,0
7,5
Miễn
6,5
7,5
64
9,0
8,5
79
9,0
8,5
Miễn
8,0
55
9,0
71
7,5
7,5
83
6,5
8,5
73
7,5
7,5
64
8,5
7,5
73
8,5
6,5
77
8,5
7,5
67
9,0
8,5
71
8,5
8,5
77
8,5
9,0
(+)
Ghi chú
(+)
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 23
Số
TT
Họ và tên
1 Hoàng Ngọc
2 Nguyễn Thanh
3 Nguyễn Thanh
4 Dương Lê Minh
5 Cao Thị Ánh
6 Lê Thị Hồng
7 Lê Thị Phương
8 Nguyễn Thị
9 Trần Quốc
10 Hoàng
11 Nguyễn Thanh
12 Nguyễn Thanh
13 Hồ Viết
14 Trần Lê Hà
15 Trần Thị Mỹ
16 Võ Thị
17 Phạm Xuân
18 Hoàng Thị
19 Tăng Thị
20 Phan Thị Thanh
21 Nguyễn Thị Lệ
22 Đỗ Công
23 Phạm Minh
Giới
tính
Tùng
Tùng
Tùng
Tú
Vân
Vân
Vân
Vân
Việt
Vũ
Xuân
Tùng
Duẩn
Giang
Hạnh
Hân
Hiếu
Mơ
Na
Nga
Thúy
Tráng
Tuấn
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
02/8/1992 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
15/5/1980 Hà Tĩnh
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 28/10/1986 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
20/12/1986 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
Nam
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
Nữ
20/4/1994 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Nữ
20/11/1979 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
17/8/1990 Thừa Thiên Huế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
25/02/1985 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 01/01/1984 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Y tế công cộng
Trường ĐH Y Dược
Nam 05/01/1991 Thừa Thiên Huế
Nữ
07/3/1991 Thừa Thiên Huế
Nam
17/8/1986 Quảng Bình
Nam
18/3/1990 Hà Tĩnh
Nữ
20/02/1992 Thừa Thiên Huế
Y tế công cộng
Trường ĐH Y Dược
Nữ
29/9/1990 Thừa Thiên Huế
Y tế công cộng
Trường ĐH Y Dược
Nữ
22/01/1987 Nghệ An
Y tế công cộng
Trường ĐH Y Dược
Nam
01/5/1987 Nghệ An
Y tế công cộng
Trường ĐH Y Dược
Nữ
18/12/1989 Quảng Bình
Y tế công cộng
Trường ĐH Y Dược
19/7/1990 Nghệ An
Y tế công cộng
Trường ĐH Y Dược
11/9/1990 Quảng Bình
Y tế công cộng
Trường ĐH Y Dược
04/7/1986 Quảng trị
Y tế công cộng
Trường ĐH Y Dược
18/6/1982 Thừa Thiên Huế
Y tế công cộng
Trường ĐH Y Dược
Y tế công cộng
Trường ĐH Y Dược
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam 04/11/1988 Quảng Bình
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1648
1650
1651
1652
1655
1657
1658
1659
1660
1661
1663
1665
1666
1667
1668
1669
1670
1671
1672
1673
1674
1675
1676
5,5
6,5
59
7,0
6,0
51
6,5
6,0
59
6,5
7,0
58
7,0
7,5
69
8,0
7,0
53
9,0
7,0
71
8,0
7,0
64
7,5
7,5
67
7,5
7,5
50
6,0
7,0
67
5,0
8,0
91
7,0
9,0
69
7,5
10,0
77
7,5
9,5
82
8,0
9,0
76
8,0
10,0
60
7,5
10,0
62
5,5
9,0
50
6,5
10,0
Miễn
6,0
9,5
76
5,5
9,0
Miễn
6,5
9,0
69
Ghi chú
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 24
Số
TT
Giới
tính
Họ và tên
1 Nguyễn Thanh
2 Trần Việt
3 Nguyễn Thị Diệu
4 Đặng Thùy
5 Nguyễn Thị Thu
6 Nguyễn Thị Lê
7 Nông Thị Thanh
8 Nguyễn Thị Huyền
9 Trương Hoàng Tiểu
10 Nguyễn Thị Ngọc
11 Nguyễn Ngọc Linh
12 Trác Hoài
13 Nguyễn Khánh
14 Ksơr Nguyễn Kiều
15 Phạm Thị Xuân
16 Trần Minh
17 Vũ Thanh
18 Nguyễn Văn
19 Nguyễn Thị Hương
20 Nguyễn Ngọc
21 Trần Nhật
22 Trần Vương Uyên
23 Hồ Hoàng
Xuân
Hưng
Hương
Nhung
Hiền
Na
Nhã
Trang
Oanh
Quỳnh
Chi
Hải
Huy
My
Thảo
Thắm
Thúy
Hưng
Lam
Lê
Minh
Phương
Yến
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
Chẩn đoán hình ảnh
Trường ĐH Y Dược
21/7/1984 Hà Nội
Ngoại khoa
Trường ĐH Y Dược
05/9/1990 Hà Nội
Răng Hàm Mặt
Trường ĐH Y Dược
13/9/1989 Quảng Trị
Răng Hàm Mặt
Trường ĐH Y Dược
Nữ
08/02/1992 Quảng Trị
Sản phụ khoa
Trường ĐH Y Dược
Nữ
02/12/1992 Hà Tĩnh
Sản phụ khoa
Trường ĐH Y Dược
Nữ
01/10/1982 Cao Bằng
Sản phụ khoa
Trường ĐH Y Dược
Nữ
21/01/1990 Thừa Thiên Huế
Y học chức năng
Trường ĐH Y Dược
Nữ
01/01/1970 Quảng Nam
Nhi khoa
Trường ĐH Y Dược
Nữ
10/10/1987 Nghệ An
Nhi khoa
Trường ĐH Y Dược
Nữ
24/02/1986 Phú Yên
Nội khoa
Trường ĐH Y Dược
Nam
26/4/1988 Quảng Ngãi
Nội khoa
Trường ĐH Y Dược
Nam
14/8/1989 Thừa Thiên Huế
Nội khoa
Trường ĐH Y Dược
Nữ
13/12/1990 Đăk Lăk
Nội khoa
Trường ĐH Y Dược
Nữ
23/12/1991 Đà Nẵng
Nội khoa
Trường ĐH Y Dược
Nam
10/5/1983 Quảng Nam
Nội khoa
Trường ĐH Y Dược
Nữ
28/3/1988 Hải Phòng
Nội khoa
Trường ĐH Y Dược
Nam 12/12/1990 Thừa Thiên Huế
Y học cổ truyền
Trường ĐH Y Dược
06/12/1990 Thừa Thiên Huế
Y học cổ truyền
Trường ĐH Y Dược
25/11/1990 Ninh Bình
Y học cổ truyền
Trường ĐH Y Dược
Nam 23/11/1990 Thừa Thiên Huế
Y học cổ truyền
Trường ĐH Y Dược
Trường ĐH Y Dược
Trường ĐH Y Dược
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
18/7/1979 Khánh Hòa
Nữ
01/01/1984 Quảng Ngãi
Y học cổ truyền
Nữ
02/02/1991 Quảng Bình
Y học cổ truyền
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1677
1679
1681
1682
1683
1684
1685
1686
1688
1689
1690
1691
1692
1693
1695
1696
1697
1698
1699
1700
1702
1703
1704
5,0
6,5
52
5,5
7,0
Miễn
5,5
8,0
Miễn
6,5
8,5
Miễn
6,5
9,0
74
7,5
7,5
Miễn
4,0
8,0
53
9,5
9,5
Miễn
8,5
9,5
57
8,5
9,5
56
8,0
8,5
79
7,0
6,5
65
7,5
66
6,0
63
8,0
8,0
Miễn
7,0
8,0
53
5,5
8,0
Miễn
9,5
8,5
Miễn
9,5
10,0
Miễn
9,0
9,0
Miễn
9,5
8,0
Miễn
9,5
9,5
75
7,5
6,0
77
8,0
9,0
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
ĐẠI HỌC HUẾ
HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
Phòng thi số: 25
Số
TT
Họ và tên
1 Nguyễn Hữu
2 Trần Hữu
3 Đậu Quý
4 Lê Thị Kim
5 Nguyễn Lê
6 Phan Quỳnh
7 Từ Thị Lan
8 Võ Quỳnh
9 Hồ Ngọc
10 Đặng Đại
11 Dương Quốc
12 Hoàng Đình
13 Lê Thanh
14 Nguyễn Thanh
15 Lê Thị
16 Bùi Đình
17 Lê Khắc
18 Nguyễn Hữu Thành
19 Nguyễn Trường
20 Nguyễn Việt
21 Phan Trọng
22 Trương Văn
23 Võ Viết
24 Đoàn Quang
25 Đậu Thị Thùy
26 Nguyễn Trung
27 Trương Thị Thùy
28 Nguyễn Tiến
Giới
tính
An
An
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Ánh
Bàng
Bình
Bình
Bình
Bình
Chiên
Chiến
Chí
Chung
Cương
Cường
Cường
Cường
Cường
Diện
Dung
Dung
Dung
Dũng
Ngày sinh
Nơi sinh
Nam 29/10/1974 Quảng Trị
Nam
14/8/1991 Quảng Bình
Nam 29/01/1994 Quảng Bình
Nữ
26/4/1993 Quảng Trị
Nam 08/02/1981 Quảng Bình
Chuyên ngành dự thi
Cơ sở giáo dục
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
10/3/1990 Hà Tĩnh
Nữ
20/12/1991 Quảng Trị
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
17/7/1993 Quảng Trị
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 10/12/1978 Quảng Trị
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
11/5/1984 Quảng Bình
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nam
01/4/1979 Quảng Bình
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nam
17/7/1975 Quảng Trị
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
09/4/1969 Quảng Bình
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 11/01/1984 Quảng Trị
Nữ
15/8/1971 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
07/4/1981 Quảng Bình
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Nam
12/9/1984 Quảng Bình
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam
29/7/1985 Thừa Thiên Huế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 19/12/1987 Quảng Bình
Nam
16/9/1993 Quảng Trị
Nam 18/11/1979 Quảng Bình
Nam
27/9/1985 Nghệ An
Quản lý kinh tế
Nam
10/8/1967 Quảng Trị
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nam 11/10/1979 Quảng Trị
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Nữ
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Trường ĐH Kinh tế
Quản lý kinh tế
Trường ĐH Kinh tế
08/3/1987 Hà Tĩnh
Nam 05/12/1989 Quảng Trị
Nữ
27/01/1995 Quảng Trị
Nam 22/12/1978 Hà Tĩnh
Số
Kết quả thi
báo danh CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ
1705
1706
1707
1708
1709
1710
1711
1712
1713
1714
1715
1716
1717
1718
1719
1720
1721
1722
1723
1724
1725
1726
1727
1728
1729
1730
1732
1733
6,5
7,5
54
7,0
8,0
53
8,0
7,0
56
7,5
8,0
Miễn
7,5
8,0
54
7,0
8,0
51
7,5
7,5
50
7,5
8,0
50
7,5
8,0
53
7,5
8,0
51
8,5
51
6,5
54
7,5
Miễn
6,5
50
5,5
7,0
50
7,0
7,5
58
8,5
6,0
54
8,5
7,0
57
6,5
7,0
54
8,5
8,0
Miễn
8,5
8,5
50
7,0
8,0
62
8,0
7,0
57
6,0
7,0
64
8,5
7,5
69
6,5
7,5
65
9,0
8,0
Miễn
7,5
7,0
67
7,0
8,0
(+)
8,5
6,5
(+)
(+)
(+)
Ghi chú
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên
(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên