Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

de thi giua hk2 mon toan lop 10 truong thpt nguyen trung truc an giang nam hoc 2016 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.97 KB, 5 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRUNG

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2

TRỰC

NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN: TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 45 phút

PHẦN I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: 6,0 điểm.
1. Cho a , b , c là 
A.

th . T婢ong  t nh h t a⇈, t nh h t nào úng

a  b
a  b
 a  c  b  d . B. 
 a.c  b.d .

c

d
c

d




C. a  b  a.c  b.c .
2. Cho a là
A. a 

th

4
 4.
a

dương. Khẳng ịnh nào dưới ây úng
B. a 

3. Tìm tập nghiệm S
A. S   ; 2 .

D. a  b  a  b .

4
 2.
a

C. S   2;   .

B. T   1; 2  .

C. T   ; 1   2;   .

D. T   1; 2  .


A. S   2; 4 .

D. a 

4
 1.
a

D. S   2;   .

ủa b t phương t婢ình: (3 x  3)(2  x)  0 .

A. T   1; 2 .

5. Tìm tập nghiệm S

4
 8.
a

ủa b t phương t婢ình: 2 x  4  0 .

B. S   ; 2  .

4. Tìm tập nghiệm T

C. a 

ủa b t phương t婢ình:


B. S   2; 4 .

x4
 0.
x2

C. S   ; 2  .

6. Tìm tập nghiệm S ủa b t phương t婢ình:

x  x  1
2 x

A. S   0;1  2;   .

B. S   0;1   2;   .

C. S   ;0   1; 2  .

D. S   ;0   1; 2  .

D. S   4;   .

0.

7. Hỏi bảng xét d ⇈ nào dưới ây là bảng xét d ⇈ ủa biể⇈ thứ

f  x   x2  4



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

A.
x

-2



f  x

+

2

0

0





+

B.
x

-2




f  x

2

0



0






C.
x

0



f  x

+

4


0

0





+

D.
x

0



f  x

4

0



0







8. Tìm tập nghiệm S ủa b t phương t婢ình: x 2  3x  2  0 .
A. S   ;1 .

B. S   2;   .

D. S  1; 2 .

C. S  1; 2  .

9. Tìm tập nghiệm S ủa b t phương t婢ình: 1  2 x   x 2  5 x  4   0 .
1 

1 
2 

B. S   ;1  4;   .

A. S   ;1   4;   .
2 



1

1





D. S   ;   1; 4  .
2

C. S   ;   1; 4  .
2




10. Tìm tập nghiệm S ủa b t phương t婢ình:

x 2  3x  4
 0.
x2

A. S   4 ; 1   2 ;   .

B. S   4 ; 1  2 ;   .

C. S    ;  4   1 ; 2 .

D. S    ;  4   1 ; 2 .

11. Tìm t t ả  gi t婢ị th

ủa tham

m


ể phương t婢ình x 2  2 x  6  m  0

ó

nghiệm.
A. m  5 .

B. m  5 .

C. m  5 .

12. Cho tam thứ bậ hai f  x   x 2  2x  m ( m : tham

D. m  5 .
). Tìm t t ả  gi t婢ị ủa m


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

ể f  x   0, x  R .
A. m  1 .

B. m  1 .

C. m  1 .

D. m  1 .

PHẦN II. TỰ LUẬN: 4,0 điểm.

Câu 1 (3,0 iểm) Giải  b t phương t婢ình a⇈:
2

a. 2 x 2   x  1  2
b.

6
x
x 1

Câu 2 (1,0 iểm)
Cho hai

dương a và b . Tìm gi t婢ị nhỏ nh t ủa biể⇈ thứ

P  4a 2b 2 

9
a

2



3
b


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Đáp án đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10
Trắc nghiệm
1. A

4. A

7. A

10. A

2. A

5. A

8. D

11. A

3. C

6. B

9. A

12. A

T l⇈ận
Câu

Đáp án


Điểm

2

2 x 2   x  1  2  x 2  2 x  3  0

Câ⇈ 1a
1,5

0,5

 x  1
x  3

Cho x 2  2 x  3  0  

iểm

x

1
0




2

x  2x  3


0,25
3
0






Tập nghiệm S   1;3

0,25

6
 x2  x  6
x
0
x 1
x 1

0,5

Câ⇈ 1b Cho  x 2  x  6  0   x  2 và x  1  0  x  1

1,5

iểm

0,25


x  3

x

2



x  2x  3

3

1

0



2









0




Tập nghiệm S   2;1  3;  

1,0
iểm

2 2

4a b 

9
a2

2 2

 2 4a b .

Khi ó P  4a 2b 2 

9
a

9
a2

2




2 2

 4a b 

dương 4a 2b 2 và
9

a2

9

a2

ta ó:
0,25

 12b

3
3
 12b 
b
b

Áp dụng b t ẳng thứ Cô i ho hai

0,5
0,25


Áp dụng b t ẳng thứ Cô i ho hai
Câ⇈ 2

0,5

3
dương 12b và
ta ó
b

0,25


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
12b 

3
3
 2 12b.  12
b
b

Khi ó P  4a 2b 2 

9
a

2




3
 12 nên Gi t婢ị nhỏ nh t ủa P là 12
b

 2 2 9
a 4  9
a  3
 4a b  a 2


 2 1 
D ⇈ "  " xãy 婢a khi 
1
12b  3
b 
b 

2

4

b

0,25

0,25




×