VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
乹浡e敭 敭乹&ĐT TX. KỲ Ae乹
Tﰠ ﰠ ﰠӄ
乹«
KT1T C乹ƯƠe敭 2, 3(Te + T )
ӄ
eӄ
ӄ
T
Thﰠi ﰠia ӄ 45 hú
A. TRẮC NGHIỆM: (4,0 điểm)
Khoa h ﰠò vào chữ cái đứ ﰠ ﰠ
c kế quả đú ﰠhấ ﰠo ﰠmỗi câu sauӄ
Câu 1. Tﰠo ﰠmáy há điệ xoay chiều bắ buộc hải có hữ ﰠbộ hậ
ào để có hể ạo
ﰠa dò ﰠđiệ .
B. eam châm điệ và sợi dây ối dẫ
A. Cuộ dây dẫ có lõi hé .
hai cực của am châm.
C. Cuộ dây dẫ và am châm.
Câu 2. Chiếu 1 ia sá ﰠ
ﰠóc
ối
乹. eam châm vĩ h cửu.
i ừ khô ﰠkhí vào
c độ l
ﰠóc khúc xạ h
hế ào so v i
i?
A.
hơ .
B. ehỏ hơ .
C. Bằ ﰠhau.
乹. úc l
Câu 3. 乹ò ﰠđiệ xoay chiều có hể đ ợc ạo
, lúc hỏ luô
hay đổi.
ừ
A. i .
B. Đi amô xe đạ .
C. Độ ﰠcơ điệ .
乹. Ăcquy.
Câu 4. Để ﰠiảm hao hí ﰠ
hi
đ ﰠ ﰠdây khi ﰠuyề
ải điệ
ﰠ ﰠi a h ﰠ ﰠdù ﰠcách
ào?
A. Tă ﰠhiệu điệ
hế ﰠiữa hai đầu dây dẫ
điệ .
C. 敭iảm điệ
Câu 5.
ﰠở R.
i cù ﰠmộ cô ﰠsuấ điệ
điệ sẽ hay đổi hế ào ếu hiệu điệ
B. 敭iảm cô ﰠsuấ
ﰠuồ điệ .
乹. Cả A, B, C đều đú ﰠ.
ﰠuyề đi, cô ﰠsuấ hao hí do ỏa hiệ ﰠ
hế ă ﰠl
5 lầ ?
A. Tă ﰠ5 lầ .
B. 敭iảm 5 lầ .
C. Tă ﰠ25 lầ .
乹. 敭iảm 25 lầ .
dây ải
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Câu 6. Ả h ạo bởi hấu kí h hội ụ có í h chấ làӄ
A. Ả h hậ , l
C. Ả h ảo, l
hơ vậ
hơ vậ .
B. Ả h hậ , hỏ hơ vậ .
乹. Cả A, B, C đều đú ﰠ.
Câu 7. Để c ﰠ ﰠđộ dò ﰠđiệ xoay chiều a dù ﰠӄ
A. Am e kế xoay chiều.
B. Am e kế mộ chiều.
C. ô kế xoay chiều.
乹. ô kế mộ chiều.
Câu 8. Ả h ạo bởi hấu kí h hâ kì luô có í h chấ làӄ
A. Ả h hậ , l
hơ vậ
C. Ả h ảo, hỏ hơ vậ .
B. Ả h hậ , hỏ hơ vậ .
乹. Ả h ảo, l
hơ vậ .
B. TỰ LUẬN: (6,0 điểm)
Câu 1. Cuộ sơ cấ của mộ máy biế
hế có 8000 vò ﰠ, cuộ
vào hai đầu cuộ sơ cấ mộ hiệu điệ
hế xoay chiều 180 . Tí h hiệu điệ
cuộ
hứ cấ 400 vò ﰠ. Khi đặ
hế ở hai đầu
hứ cấ ?
Câu 2.
ộ vậ sá ﰠAB = 2cm đ ợc đặ vuô ﰠ ﰠóc v i ﰠục chí h của mộ hấu kí h hội
ụ có i u cự f = 24cm. Điểm A ằm ﰠ
a. 乹ự ﰠả h A’B’ của AB qua hấu kí h,
b. Xác đị h vị ﰠí, độ cao của ả h.
ﰠục chí h cách hấu kí h 32cm.
u đặc điểm của ả h.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Đáp án đề thi giữa học kì 2 môn Vật lý lớp 9
A. TRẮC NGHIỆM: (4,0 điểm)
ỗi câu đú ﰠđ ợc 0,5 điểm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
Đá á
A
B
B
A
乹
乹
A
C
B. TỰ LUẬN: (6,0 điểm)
Câu
Đáp án
Tóm ắ
Câu 1
1=
8000 vò ﰠ
2=
400 vò ﰠ
ậ dụ ﰠcô ﰠCTӄ
U2 =
U1 = 180
Điểm
U1 n1
n
U2= 2 U1
U 2 n2
n1
400
180 =
8000
Đá sốӄ 乹iệu điệ
0,5đ
hế ở hai đầu cuộ
cấ làӄ
U2 = ?
0,5đ
hứ
0,5đ
a. - 乹ì h vẽ
B
Δ
A
I
,.
O
F
.F
A'
0,5đ
'
B'
- ehậ xé ӄ Ả h là ả h hậ , ﰠợc chiều và l
b. Ta cóӄ OAB ~ OA’B’
=>
OA ' A ' B '
OA
AB
(1)
hơ vậ .
1,0đ
0,25đ
0,25đ
Ta lại cóӄ F’OI ~ F’A’B’
=>
hay
Câu 2
0,25đ
A' B ' F ' A'
OI
F 'O
A ' B ' OA ' OF '
(2)
AB
OF '
Từ (1) và (2) suy ﰠaӄ
OA ' OA ' OF '
(3)
OA
OF '
0,25đ
0,25đ
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Thay OA’ = 32cm, OF’ = 24cm vào (3) a đ ợcӄ OA’ = 6cm.
Từ (1) suy ﰠaӄ A ' B '
OA '
AB
OA
6
A ' B ' 2 6cm
32
ậyӄ Khoả ﰠcách ừ ả h
6cm.
i hấu kí h là 6cm và chiều cao của ả h là
0,5đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ