KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
Năm học: 2016-2017
Môn: Toán
Khối: 5
ĐỀ 1
Thời gian làm bài: 40 phút (không kể thời gian phát đề)
Điểm
Nhận xét của giáo viên
PHÒNG GD&ĐT HÒA BÌNH
TRƯỜNG TH VĨNH MỸ A1
Câu 1
ố th p ph n 0 䁢 đ 䁢c i t
i 풨ng ph n ố là:
Khoanh ào chữ cái đặt tr c k t quả đúng
A
䁢
10
B
䁢
100
C
䁢
1000
D
䁢
10000
Câu 2 25o cRa 120 là:
Khoanh ào chữ cái đặt tr c k t quả đúng
A 25
B 48
C 480
D 25
Câu 3 ố thích h䁢p điền ào chỗ chấm là: 2 tấn 17kg = kg
Khoanh ào chữ cái đặt tr c k t quả đúng
B 217
B 2017
C 2 017
D 2 17
Câu 4 H nh l p ph 풨ng cJ c풨nh là 5m
thể tích h nh l p ph 풨ng đJ là:
Khoanh ào chữ cái đặt tr c k t quả đúng
A 25 m3
B 125 m3
C 100 m3
D 215 m3
Câu 5: Đúng ghi Đ ai ghi
ào ô trống:
a)
1㌳2 giờ = 30 phút
b)
2 ngà 4 giờ 24 giờ
Câu 6: (1 đ)
Điền ấu x ào tr c k t quả đúng
Thời gian để một ô tô đi h t quãng đ ờng 175km i n tốc 50km㌳giờ là:
3 giờ
2 15 giờ
35 giờ
3 5 giờ
Câu 7: (1 đ)
Điền ấu x ào
tr c k t quả đúng
Một h nh tròn cJ chu i 15 7cm Bán kính cRa h nh tròn là:
5cm
2 5cm
25cm
50cm
Câu 8: Đặt tính rồi tính:
a) 䁢6 2 + 4 85
b) 5 28 : 4
c) 21 8 x 3 4
) 63 21 – 14 75
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Câu 9: Tính giá trị biểu thức au
16 5 x (2 32 - 0 48)
Câu 10: Một h nh hộp chữ nh t cJ chiều ài 8cm chiều rộng 7cm à chiều cao
䁢cm Một h nh l p ph 풨ng cJ c풨nh bằng trung b nh cộng cRa 3 kích th c cRa
một h nh hộp chữ nh t trên Tính:
a) Thể tích h nh hộp chữ nh t
b) Thể tích h nh l p ph 풨ng
Bài giải
ĐÁP ÁN ĐỀ 1
5
C u
1
2
3
4
Ý
A
C
B
B
Đ
05
điểm
05
điểm
05
điểm
Điểm
05 05
điểm điểm
a
B
05
điểm
6
7
3 5gờ
2 5 cm
1 0 điểm
1 0 điểm
Câu 8: (2 điểm)
a) 101 05 (0 5 điểm)
b) 1 32 (0 5 điểm)
c) 74 12 (0 5 điểm)
) 48 46 (0 5 điểm)
Câu 9: 16 5 x (2 32 - 0 48)
16 5 x 1 84 = 30 36 (1 0 điểm)
Câu 10: (2 điểm)
Bài giải
a) Thể tích h nh hộp chữ nh t là: 8 x 7 x 䁢 = 504 (cm3) (0 5 điểm)
b) C풨nh cRa h nh l p ph 풨ng là: (8 + 䁢 + 7) : 3 = 8 (cm) (0 5 điểm)
Thể tích h nh l p ph 풨ng là: 8 x 8 x 8 = 512 (cm3)
(0 5 điểm)
Đáp ố: a) 504 cm3 ; b) 512 cm3 (0 5 điểm)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
PHÒNG GD&ĐT HÒA BÌNH
TRƯỜNG TH VĨNH MỸ A1
Điểm
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
Năm học: 2016-2017
Khối: 5
Môn: Toán
ĐỀ 2
Nhận xét của giáo viên
C u 1: Chữ ố 5 trong ố 162 57 chỉ:
Khoanh ào chữ cái đặt tr c c u trả lời đúng:
A 5 đ풨n ị
B 5 phần trăm
C 5 chục
C u 2: Hỗn ố 2
3
đ 䁢c i t
5
i 풨ng ph n ố là:
Khoanh ào chữ cái đặt tr
A
21
5
B
D 5 phần m ời
c c u trả lời đúng:
25
3
C
13
10
D
13
5
C u 4: CJ 20 iên bi trong đJ cJ 3 iên bi n u 4 iên bi xanh 5 iên bi đỏ 8
iên bi àng Nh
1
ố iên bi cJ màu:
5
Khoanh ào chữ cái đặt tr c c u trả lời đúng:
A N u
B Đỏ
C Xanh
D Trắng
C u 5: Khoảng thời gian từ lúc 䁢 giờ kém 10 phút đ n 䁢 giờ 30 phút là:
Đúng ghi Đ ai ghi
ào ô trống
A
10 phút
B
20 phút
C
30 phút D
40 phút
C u 6: CJ 320ha đất trồng c cà phê à 480ha đất trồng c cao u Hỏi iện
tích đất trồng c cao u bằng bao nhiêu phần trăm iện tích đất trồng c cà
phê ?:
Đúng ghi Đ ai ghi
ào ô trống
A
150o
B
15o
C
1500o D
105o
C u 7: H nh l p ph 풨ng cJ c풨nh là 5m
thể tích h nh đJ là:
Khoanh ào chữ cái đặt tr c c u trả lời đúng:
A 150 m3
B 125 m3
C 100 m3
D 25 m3
C u 8: Tính
a 465 74 + 352 48
b 1䁢6 7 – 䁢7 34
c 67 8 x 1 5
52 : 1 6
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
C u 䁢: Một ng ời đi xe má khởi hành từ A lúc 8 giờ 30 phút à đ n B lúc 䁢 giờ
30 phút Quãng đ ờng AB ài 60km Hã tính n tốc cRa xe má
i đ풨n ị đo
là km㌳giờ?
Bài làm
C u 10: Một thửa ruộng h nh chữ nh t cJ ài 120m chiều rộng bằng 䁢0m
Ng ời ta trồng lúa trên thửa ruộng đJ trung b nh cứ 100m2 thu đ 䁢c 65kg thJc
Tính:
a) Diện tích thửa ruộng h nh chữ nh t đJ?
b) Trên cả thửa ruộng đJ ng ời ta thu ho풨ch đ 䁢c bao nhiêu tấn thJc?
Bài làm
ĐÁP ÁN ĐỀ 2
C u
1
2
3
4
5
6
7
Ý đúng
D
D
B
B
D
A
B
1 điểm
1 điểm
1 điểm
Điểm
0 5 điểm 0 5 điểm 0 5 điểm 0 5 điểm
C u 8: Tính: (2 điểm)
Mỗi phép tính đúng đ 䁢c 0 5 điểm
a) 817 22
b) 䁢䁢 36
c) 101 70
) 32 5
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
C u 䁢: (1 điểm)
Bài giải
Thời gian xe má đi h t quãng đ ờng AB là:
(0 25 điểm)
䁢 giờ 30 phút – 8 giờ 30 phút = 1 (giờ)
(0 25 điểm)
n tốc trung b nh cRa xe má là:
(0 25 điểm)
60 : 1 = 60 (km㌳giờ)
(0 25 điểm)
Đáp ố: 60 km㌳giờ
C u 10: (2 điểm)
Bài giải
a) Diện tích thửa ruộng h nh chữ nh t là :
(0 25 điểm)
120 x 䁢0 = 10800 (m2)
(0 5 điểm)
b) Cả thửa ruộng đJ ng ời ta thu ho풨ch đ 䁢c ố t풨 thJc là: (0 5 điểm)
10800 : 100 65 = 7020 (kg) = 7 02 (tấn)
(0 5 điểm)
Đáp ố: a) 10800m2; b) 7 02 tấn
(0 25 điểm)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí