Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

de thi giua hoc ki 2 mon toan lop 5 nam 2016 2017 theo TT 22

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.33 KB, 3 trang )

Họ và tên:.........................................................................
Học sinh lớp:....................................................................
Ngày kiểm tra:.......................................................................

r

R
RR ೬ma ೬m꿤ܺ
MÔN rOÁN
HỐR 5
Thời gian: 40 phút
iám thị

Số thứ tự

.....................................
iểm




Nhận xét
.............................................................
.............................................................

iám khảo
....................................
...................................

PHẦN R: Trắc nghiệm
Câu 1. Hãy khoanh tròn vào các chữ A, B, C, D đặt trước câu trả lời đúng:


a.
th p phân 0,䁠 đư䁠c vi t ưới ng phân s là:
A.


10

B.


100

C.


1000

D.

䁠0
10



. ೬ ca 1 0 là:
A. 
B. 30




c.



A. 17
B. 017
C. ,17
D. ,017
. H nh l p phư�ng c� cnh là m. y thể tích h nh l p phư�ng đ� là:
A. 10 m3
B. 1  m3
C. 100 m3
D.  m3
Câu : Đúng ghi Đ,sai ghi vào ô tr ng:







C. 300

thích h䁠p điền vào chỗ chấm là:

a/

1

giờ


=

30 phút

/ ngày 4 giờ

4 giờ

D. 480

tấn 17kg =……kg

PHẦN RR: Tự lu n
Câu 3: i t s thích h䁠p vào chỗ chấm :
4,8 m3
= ........................ m3
 m3 7 m3
= ........................ m3
Câu 4: Đặt tính rồi tính:
a.
䁠6,
+ 4,8

.

87, : 1,7

Số thứ tự





Câu :
a. T m x :
10 - x = 46,8 : 6,

. Tính giá trị iểu thức
16, x ( ,3 - 0,48)



Câu 6:

t mảnh vườn h nh thang c� t ng s đo hai đáy là 140m, chiều cao

ng

4
7

t ng s đo hai đáy.
a/ H�i iện tích mảnh vườn này là ao nhiêu m�t vuôngo
/ Người ta s ng 30,೬ iện tích mảnh vườn để trồng xoài. Hãy tính ph n iện tích
còn li.


Câu 7: Thực hiện ph�p c ng m t s tự nhiên với m t s th p phân đư䁠c 1 7,68. Khi c ng
hai s đ�, n Hiền đã quên ấu phẩy ở s th p phân nên đã đặt tính như c ng hai s tự
nhiên và đư䁠c k t quả là 73䁠. T m hai s đ�.



M rRẬN Ề

ch
KT,KN
học

Đi lư䁠ng
và đo đi
lư䁠ng
Y ut
h nh học
T ng

RỂM rR MÔN rOÁN LỚP 5/

ức 1
câu và TNKQ TL
s
điểm
ma; b
câu

điểm
mc; 
3
câu
1, đ


điểm
md
câu
0, đ
điểm
5
m
câu


điểm

HUN

ch
KT,KN
học

Đi
lư䁠ng và
đo đi
lư䁠ng
H nh học

lư䁠ng
câu
Câu
s
câu
Câu

s
câu
Câu
s

T ng s câu

ức
TNKQ TL

ức 3
TNKQ TL

R

RR ೬ma

ức 4
TNKQ TL

4;
5a,b


T ng
TNKQ TL






4









m

1, đ



m



aa,b
đ

0,đ

đ

3




m

5





đ





꿤đ

M rRẬN CÂU HỎR

ức 1

ức



3

Câu 1a; câu


೬m꿤ܺ

r

RR MÔN rOÁN LỚP 5/

ức 3

ức 4
m

Câu 4; Câu
a.

Câu 7

T ng
a
Câu 1a; ; 4; a, ;
7

3

3

Câu 1c; câu
; câu 3
m




Câu 1c; câu ; câu
3
3

Câu 1

Câu 6a.

a câu

3 câu

 câu

Câu 1 ; câu 6a; câu
6
m câu

m câu



×