Copyright
©
vietjack.com
Lời mời bằng tiếng Anh (IV)
Lời mời trong tiếng Anh
Khi do dự, chưa thể trả lời ngay
Khi nhận lời mời của ai đó, đôi lúc bạn có thể không muốn trả lời ngay là yes hay no. Do
dự cũng có nhiều cách, nếu bạn cần thời gian để suy nghĩ kỹ về lời mời trước khi quyết
định.
Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau khi thể hiện thái độ do dự của mình trong tình huống
này:
- I’m not sure what my plans are at this moment. Could I let you know on
Friday? - I may be busy that day. Do you mind if I tell you in a few days? Well, I’m not sure, but I may be busy. - Well, I’m not sure, but I may be
playing golf. - My plans for that day are still up in the air. I’ll let
you know by Tuesday, if that’s okay with you. - I appreciate the invitation,
but I might have an appointment at that time. Could I let you know later this
week? (appreciate: cảm kích) - Thanks a lot for the invitation, but I’ll have
to check my calendar. Could I get back to you tonight? (calendar: lịch công
tác, lịch làm việc, ...)
Cấu trúc to be still up in the air = not finalized yet hoặc not completehoặc unsure có
nghĩa là chưa chắc chắn.
Trang
chia
sẻ
các
bài
học
online
miễn
phí