Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

cac cap tu de gay nham lan trong tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (231.03 KB, 5 trang )


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Copyright


 ©
 vietjack.com
 


 

Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
Bí kíp luyện thi Part 5 TOEIC: Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn
trong tiếng Anh
Trong Part 5 TOEIC, khi làm các câu hỏi về hoàn thành câu, chúng ta thường gặp các cặp
từ dễ gây nhầm lẫn trong việc xác định ý nghĩa, và do đó gây nên sự lúng túng trong cách
sử dụng.
Chương này vừa liệt kê một số cặp từ dễ gây nhầm lẫn, vừa nhắc nhở các bạn xem lại vấn
đề này trước khi dự thi TOEIC.
Trước hết, để phân biệt được các cặp từ, bạn phải phân biệt được từ đó thuộc loại nào (
động từ, danh từ, tính từ hay trạng từ ...). Và bạn cũng nên nhớ rằng một từ thì có thể giữ
nhiều chức năng trong câu.
Phần dưới đây sẽ liệt kê các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh:

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: advise & advice
Ý nghĩa:


Advise (V): khuyên bảo



Advice (N): lời khuyên


Ví dụ:
- Police are advising people to stay at home. Cảnh sát khuyên mọi người nên ở
nhà. - Ask your teacher for advice on how to prepare for the exam. Hãy xin cô
giáo của bạn lời khuyên nào để chuẩn bị bài kiểm tra.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: among & between
Hai từ đều là giới từ chỉ vị trí ở giữa.Tuy nhiên:


Between: chỉ vị trí người hay cái gì đó ở giữa hai người hay hai vật thể xác định
- B is between A and C in the English alphabet. Chữ B nằm giữa chữ A và
C trong bảng chữ cái tiếng Anh.



Among: chỉ vị trí ở giữa nhiều người hay nhiều vật thể khác nhau


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online
 miễn
 phí
 



 



 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 Copyright
 ©
 vietjack.com
 


 
- I found the letter among his papers. Tôi đã tìm thấy bức thư ở giữa
tập giấy tờ của anh ấy.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: as & like
Hai từ cùng mang nghĩa là như, giống như và có thể được sử dụng như một giới từ,
nhưng chúng có một số cách dùng khác nhau:


Like: được sử dụng để so sánh giữa người này,vật này với người khác, vật khác
- Your father looks like Tom Hanks. Bố cậu nhìn giống Tom Hanks
What’s the weather like today? Thời tiết hôm nay thế nào.



-

As: được dùng để chỉ một người đã thực sự làm một điều gì đó, một vật đã thực sự
được sử dụng theo một cách nào đó.

- Mary works as a teacher. Mary làm việc như một giáo viên. (Mary thực
sự là một giáo viên)

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: bring & take
Cả bring và take đều mang ý nghĩa mang, đưa một người hay một vật di chuyển từ chỗ
này đến chỗ khác. Tuy nhiên ý nghĩa của chúng không hoàn toàn giống nhau.


Bring: mang,đưa một người hay một vật di chuyển từ khoảng cách xa đến gần
người nói
- She brought a friend to the party. Cô ấy mang theo một người bạn đến
buổi tiệc.



Take: mang đưa một người hay một vật di chuyển từ khoảng cách gần đến phía xa
người nói
- I forgot to take my bag with me when I got off the bus. Tôi đã quên
mang túi theo người khi xuống xe buýt.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: desert & dessert
desert và dessert khác nhau hoàn toàn về mặt ý nghĩa tuy nhiên do sự tương đồng trong
cách viết mà chúng thường gây nhầm lẫn cho người học.


Desert(N):sa mạc
Desert (V): từ bỏ,bỏ


 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online
 miễn
 phí
 


 



 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Copyright
 ©
 vietjack.com
 


 
- A desert is a large area of land that has very little water and very
few plants growing on it. Sa mạc là một vùng đất ít nước và thực vật
sinh sống ở đó. - Large numbers of soldiers deserted as defeat became
inevitable. Một số lượng lớn lính đã bỏ trận khi thất bại là điều không
thể tránh khỏi.




Dessert: món tráng miệng
- They chose sour cherry cheesecake as a dessert. Họ đã chọn bánh phô
mai vị cherry chua làm món tráng miệng.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: farther & further
farther và further đều là dạng thức so sánh hơn của tính từ far, tuy nhiên giữa chúng vẫn
có sự khác biệt nhất định.


Farther: xa hơn, thường chỉ khoảng cách về không gian thời gian
- We had walked farther than I had realized. Chúng tôi đã đi xa hơn tôi
nghĩ.



Further: sâu hơn,thêm nữa
- The police decided to investigate further. Cảnh sát quyết định điều
tra sâu hơn. - If you want to know further information, contact me. Nếu
anh muốn biết thêm thông tin, cứ liên lạc với tôi.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: lay & lie
lay và lie có ý nghĩa không giống nhau, nhưng trong quá trình sử dụng chúng ta thường
nhầm lẫn giữa dạng quá khứ của lie với động từ lay. Do đó chúng ta cần nắm rõ các dạng
thức cũng như ý nghĩa của hai động từ này.


Lay (laid – laid): đặt, để
- She laid the baby down gently on the bed. Cô ấy nhẹ nhàng đặt em bé
lên giường. - The cat lay on the grass. Con mèo nằm trên bãi cỏ.




Lie (lay – lain): nằm, nói dối
- She lies about her age. Cô ấy nói dối về tuổi của mình.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: lend & borrow
lend và borrow có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau, nhưng trong quá trình làm bài tập,
chúng ta vẫn thường lúng túng trước cách sử dụng của chúng

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online
 miễn
 phí
 


 



 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Copyright
 ©
 vietjack.com

 


 


Lend: cho mượn -> lend somebody something/ lend something to somebody:
cho ai mượn cái gì
- Can you lend me your car this evening?
vào tối nay không?



Bạn có thể cho tôi mượn xe

Borrow: mượn --> borrow something from somebody/something: mượn cái gì
đó từ ai
- Members can borrow up to ten books from the library at any one time.
Thành viên có thể mượn 10 quyển sách từ thư viện bất kỳ lúc nào.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: lose & loose
Hai từ này có cách viết tương đối giống nhau và cách phát âm thì hoàn toàn không có sự
khác biệt do đó chúng ta thường nhầm lẫn trong việc ghi nhớ ý nghĩa của hai từ này nhưng
trên thực tế lose và loose khác nhau hoàn toàn về từ loại và ý nghĩa.


Lose (V): đánh mất cái gì đo, thua
- Some families lost everything in the storm. Một số gia đình đã mất
tất cả trong cơn bão. - We lost to a stronger team. Chúng tôi thua một
đội mạnh hơn.




Loose (adj): tháo lỏng, lỏng lẻo
- It seemed that his belt was very loose around his waist. Có vẻ như
thắt lưng của anh ấy khá lỏng so với vòng eo.

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: rise & raise
rise và raise đều là hai động từ mang ý nghĩa là tăng lên, tuy nhiên cặp từ này vẫn có đôi
chút khác biệt trong cách dùng.


Rise: là một nội động từ, sau nó sẽ không có tân ngữ.
- The umemployment rate has risen slowly over the last six months. Tỉ
lệ thất nghiệp đã tăng chậm trong sáu tháng vừa qua



Raise: là một ngoại động từ, đi theo raise luôn cần một tân ngữ.
- They raised their offer to $500. Họ đã tăng đề nghị lên $500.


 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học

 online
 miễn
 phí
 


 



 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Copyright
 ©
 vietjack.com
 


 

Bài tập luyện thi Part 5 TOEIC
Ứng với mỗi bài đọc trong loạt bài Part 5 TOEIC này, mình sẽ cung cấp một bài tập áp
dụng giúp bạn ôn luyện luôn phần vừa đọc, từ đó giúp bạn nắm vững hơn phần đã được
hướng dẫn.
Để làm bài tập áp dụng, mời bạn click chuột vào Bài tập luyện thi TOEIC.


 


 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Trang

 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online
 miễn
 phí
 


 



×