Copyright
©
vietjack.com
Cách sử dụng enough và too trong tiếng Anh
A. Vị trí của enough trong tiếng Anh
Enough đứng sau tính từ và trạng từ
Ví dụ:
- He didn’t get the job because he wasn’t experienced enough. (không nói
‘enough experienced’) Anh ta không được giao công việc đó vì anh ta không đủ
kinh nghiệm. - You won’t pass the examination if you don’t work hard enough.
Bạn sẽ không thi đậu nếu bạn không chăm chỉ đúng lúc. - She shouldn’t get
married yet. She’s not old enough. Cô ấy chưa nên kết hôn vội. Cô ấy chưa đủ
tuổi.
So sánh enough và too...:
- You never stop working. You work too hard. Anh chưa bao giờ ngưng làm việc
cả. Anh làm việc quá nhiều.
Enough thường đứng trước danh từ
Ví dụ:
- He didn’t get the job because he didn’t have enough experience. (không nói
‘experience enough’) Anh ta không được giao công việc đó vì anh ta không đủ
kinh nghiệm. - I’d like to go away on holiday but I haven’t got enough money.
Tôi rất muốn đi xa vào kỳ nghỉ nhưng tôi không có đủ tiền. - Some of us had to
sit on the floor because there weren’t enough chairs. Vài người trong chúng tôi
đã phải ngồi xuống sàn nhà vì ở đó không đủ ghế.
Ghi chú: Bạn cần lưu ý cách sử dụng enough ở đây:
- We didn't have enough time. (không nói: 'the time wasn't enough') - There
is enough money. (không nói: 'the money is enough')
Bạn cũng có thể dùng enough một mình (không có danh từ đi cùng):
- I’ll lend you some money if you haven’t got enough. Tôi sẽ cho anh mượn ít
tiền nếu anh không đủ.
So sánh enough và too much... /too many...
- We can’t go away on holiday. It costs too much (money). Chúng ta không thể
đi nghỉ mát được. Đi như vậy tốn kém lắm. - There are too many people and not
enough chairs. Có quá nhiều người và không có đủ ghế.
Trang
chia
sẻ
các
bài
học
online
miễn
phí
Page
1
Copyright
©
vietjack.com
B. Cấu trúc enough/too... for somebody/something
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc: enough/too... for somebody/something để diễn đạt cái
gì đó là đủ/quá ... cho ai/vật gì đó
- I haven’t got enough money for a holiday. Tôi không có đủ tiền để đi nghỉ
mát. - He wasn’t experience enough for the job. Anh ta không đủ kinh nghiệm để
làm công việc đó. - This shirt is too big for me. I need a smaller size. Chiếc
sơ mi này quá to với tôi. Tôi cần cỡ nhỏ hơn.
Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc: enough/too... to do something để diễn
đạt nghĩa đủ/quá... để làm điều gì
- I haven’t got enough money to go on holiday. (không nói ‘for going’) Tôi
không có đủ tiền để đi nghỉ mát. - He wasn’t experienced enough to do the job.
Anh ta không đủ kinh nghiệm làm công việc đó. - She’s not old enough to get
married. hoặc She’s too young to get married. Cô ấy chưa đủ tuổi để lập gia
đình. - Let’s get a taxi. It’s too far to walk home from here. Gọi taxi đi.
Khoảng cách quá xa để có thể đi bộ về nhà. - There weren’t enough chairs for
everyone to sit down. Không có đủ ghế cho tất cả mọi người ngồi. - They spoke
too quickly for us to understand. Họ nói quá nhanh làm chúng tôi không thể hiểu
được.
C. Cấu trúc too ... to trong tiếng Anh
Ví dụ: với một tình huống như dưới đây, chúng ta có thể có các cách diễn đạt khác nhau.
- The food was very hot. We couldn’t eat it. Thức ăn rất nóng. Chúng tôi đã
không thể ăn được. và
- The food was so hot that we couldn’t eat it. Thức
ăn nóng tới mức chúng tôi không thể ăn được. nhưng - The food was too hot to
eat. (không có ‘it’) Thức ăn quá nóng để có thể ăn được.
Một số ví dụ tương tự:
- The wallet was too big to put in my pocket. (không nói ‘too big to put it’)
Chiếc ví quá to để có thể cho vào túi của tôi. - These boxes are too heavy to
carry. (không nói ‘too heavy to carry them’) Nhũng chiếc hộp này quá nặng để
có thể mang theo. - The water wasn’t clean enough to swim in. Nước không đủ
sạch để bơi.
Trang
chia
sẻ
các
bài
học
online
miễn
phí
Page
1