CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG ĐOẠN XÁ
Số 15 đường Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
MẪU SỐ B01a - DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
(Dạng đầy đủ)
Quý 3 năm 2015
Tại ngày 30 tháng 09 năm 2015
Đơn vị tính: VNĐ
TÀI SẢN
MÃ SỐ
1
2
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
100
110
111
112
120
121
122
123
130
131
132
133
134
135
136
137
139
140
141
149
150
151
152
153
155
200
210
211
212
213
214
215
216
219
220
221
222
THUYẾT
MINH
3
SỐ CUỐI QUÝ
SỐ ĐẦU NĂM
4
5
205.897.517.313
68.501.407.924
6.251.407.924
62.250.000.000
102.700.000.000
0
0
102.700.000.000
32.978.829.246
30.628.204.964
109.335.000
0
0
0
2.273.002.830
-31.713.548
162.784.059.314
43.814.982.598
814.982.598
43.000.000.000
85.500.000.000
0
0
85.500.000.000
30.026.822.622
27.747.434.558
0
0
0
0
2.279.388.064
0
1.545.757.336
1.545.757.336
0
171.522.807
171.522.807
0
0
0
85.978.839.064
1.033.854.211
0
3.161.382.212
3.161.382.212
0
280.871.882
280.871.882
0
0
0
98.110.963.020
1.049.598.398
0
0
0
0
0
1.033.854.211
0
49.243.482.451
48.992.605.649
270.650.169.043
1.049.598.398
0
61.376.539.265
61.239.926.361
270.828.902.377
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn(*)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
C. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
240
241
242
250
251
252
253
254
255
260
261
262
263
268
(221.657.563.394)
0
0
0
250.876.802
727.000.000
(476.123.198)
0
0
0
68.810.755
0
68.810.755
35.584.573.920
0
0
35.584.573.920
0
0
48.117.727
48.117.727
0
0
0
(209.588.976.016)
0
0
0
136.612.904
562.000.000
(425.387.096)
0
0
0
68.810.755
0
68.810.755
35.584.573.920
0
0
35.584.573.920
0
0
31.440.682
31.440.682
0
0
0
270
300
291.876.356.377
41.693.969.976
260.895.022.334
21.027.447.788
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
330
331
332
333
334
335
336
337
338
41.693.969.976
12.202.522.654
161.557.425
7.769.995.235
6.296.853.806
10.031.508.500
0
0
0
586.052.747
0
0
4.645.479.609
0
0
0
0
0
0
0
0
0
21.027.447.788
6.005.953.118
94.504.425
3.954.225.479
6.793.232.976
158.851.781
0
0
0
631.741.400
0
0
3.388.938.609
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
339
340
341
342
343
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
400
410
411
411a
411b
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
421a
421b
422
430
431
432
250.182.386.401
250.182.386.401
78.749.720.000
78.749.720.000
0
1.352.660.454
0
0
0
0
0
113.734.763.396
0
0
56.345.242.551
10.180.542.696
46.164.699.855
0
0
0
0
239.867.574.546
239.867.574.546
78.749.720.000
78.749.720.000
0
1.352.660.454
0
0
0
0
0
109.649.718.931
0
0
50.115.475.161
50.115.475.161
0
0
0
0
0
440
291.876.356.377
260.895.022.334
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối luỹ kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Ngày 17 tháng 10 năm 2015
Người lập biểu
Hoàng Thị Hương
Kế toán trưởng
Tổng giám đốc
Mai Thị Yên Thế
Trần Việt Hùng
CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG ĐOẠN XÁ
Số 15 đường Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
MẪU SỐ B 03a - DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Dạng đầy đủ)
(Theo phương pháp gián tiếp)
Quý 3 năm 2015
Thuyế
Mã
t
số
minh
2
3
Chỉ tiêu
1
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoat động đầu tư
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng giảm các khoản phải thu
- Tăng giảm hàng tồn kho
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp
phải nộp)
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay
4. Tiền trả nợ gốc vay
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
Người lập biểu
Hoàng Thị Hương
Đơn vị tính:VNĐ
Năm nay
Năm trước
4
5
01
58.485.986.674
35.646.255.412
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
20
12.352.656.814
31.713.548
(1.391.786)
(9.263.449.854)
61.605.515.396
(3.091.398.761)
1.615.624.876
16.770.820.451
92.672.030
(8.959.267.082)
(3.093.459.000)
64.940.507.910
15.279.779.925
(728.437)
(7.884.014.557)
43.041.292.343
13.555.664.546
4.626.984
(4.273.811.435)
(1.142.248)
(8.882.985.440)
(3.323.298.276)
40.120.346.474
21
22
23
24
25
26
27
30
(54.600.000)
2.474.036.363
(54.500.000.000)
37.300.000.000
6.012.836.267
(8.767.727.370)
(103.206.364)
(25.000.000.000)
10.000.000.000
6.930.783.862
(8.172.422.502)
31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70
(31.487.747.000)
(31.487.747.000)
24.685.033.540
43.814.982.598
1.391.786
68.501.407.924
(27.562.846.250)
(27.562.846.250)
4.385.077.722
77.565.264.500
728.437
81.951.070.659
Ngày 17 tháng 10 năm 2015
Kế Toán Trưởng
Mai Thị Yên Thế
Tổng Giám đốc
Trần Việt Hùng
CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG ĐOẠN XÁ
Số 15 đường Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
MẪU SỐ B 02a - DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
(Dạng đầy đủ)
Quý 3 năm 2015
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu
1
Mã Thuyết
số minh
2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10
3
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý
này
Quý 3
Năm nay
Năm trước
Năm nay
Năm trước
4
5
6
7
64.973.385.497 36.309.796.394 159.365.120.575 122.000.630.819
0
0
0
0
64.973.385.497 36.309.796.394 159.365.120.575 122.000.630.819
(10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán
11
35.505.400.758 25.974.228.470 97.013.541.372 83.779.903.070
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20
29.467.984.739 10.335.567.924 62.351.579.203 38.220.727.749
(20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
435.997.314
1.735.608.318
6.790.805.277
7.884.742.994
7. Chi phí tài chính
22
0
0
0
0
- Chi phí lãi vay
23
0
0
0
0
8. Chi phí bán hàng
25
0
0
0
0
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
26
4.227.086.328
3.078.539.351 13.244.312.432 10.417.778.609
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
25.676.895.725
8.992.636.891 55.898.072.048 35.687.692.134
11. Thu nhập khác
31
2.682.792.342
73.023.758
2.850.344.878
238.383.541
12. Chi phí khác
32
126.823.642
20.938.033
262.430.252
279.820.263
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
2.555.968.700
52.085.725
2.587.914.626
-41.436.722
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50
28.232.864.425
(30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)
9.044.722.616 58.485.986.674 35.646.255.412
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
22.021.634.251
18. Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu
70
2.796
896
5.862
3.600
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
71
2.796
896
5.862
3.600
6.211.230.174
1.989.838.976 12.321.286.819
7.297.833.300
0
0
7.054.883.640 46.164.699.855 28.348.422.112
(60 = 50 - 51 - 52)
Người lập biểu
Hoàng Thị Hương
Kế toán trưởng
Ngày 17 tháng 10 năm 2015
Tổng Giám đốc
Mai Thị Yên Thế
Trần Việt Hùng