CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG ĐOẠN XÁ
Số 15 đường Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
MẪU SỐ B01a - DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
(Dạng đầy đủ)
Quý 4 năm 2015
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2015
Đơn vị tính: VNĐ
TÀI SẢN
MÃ SỐ
1
2
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
100
110
111
112
120
121
122
123
130
131
132
133
134
135
136
137
139
140
141
149
150
151
152
153
155
200
210
211
212
213
214
215
216
219
220
221
222
THUYẾT
MINH
3
V01
V02
V03
V04
V14
V03
V08
SỐ CUỐI QUÝ
SỐ ĐẦU NĂM
4
5
230.216.059.309
144.989.983.612
1.889.983.612
143.100.000.000
54.250.000.000
0
0
54.250.000.000
28.224.025.939
25.481.090.194
3.010.000
0
0
0
2.828.807.712
-88.881.967
162.784.059.314
43.814.982.598
814.982.598
43.000.000.000
85.500.000.000
0
0
85.500.000.000
30.026.822.622
27.747.434.558
0
0
0
0
2.279.388.064
0
2.388.188.326
2.388.188.326
0
363.861.432
363.861.432
0
0
0
82.031.607.674
1.030.101.564
0
3.161.382.212
3.161.382.212
0
280.871.882
280.871.882
0
0
0
98.110.963.020
1.049.598.398
0
0
0
0
0
1.030.101.564
0
45.116.902.026
44.891.441.887
270.650.169.043
1.049.598.398
0
61.376.539.265
61.239.926.361
270.828.902.377
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn(*)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
C. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
240
241
242
250
251
252
253
254
255
260
261
262
263
268
(225.758.727.156)
0
0
0
225.460.139
727.000.000
(501.539.861)
0
0
0
221.014.255
0
221.014.255
35.584.573.920
0
0
35.584.573.920
0
0
79.015.909
79.015.909
0
0
0
(209.588.976.016)
0
0
0
136.612.904
562.000.000
(425.387.096)
0
0
0
68.810.755
0
68.810.755
35.584.573.920
0
0
35.584.573.920
0
0
31.440.682
31.440.682
0
0
0
270
300
312.247.666.983
37.655.798.620
260.895.022.334
21.027.447.788
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
330
331
332
333
334
335
336
337
338
37.655.798.620
12.346.189.494
152.000.425
9.923.236.880
12.005.389.827
234.063.128
0
0
0
970.821.257
0
0
2.024.097.609
0
0
0
0
0
0
0
0
0
21.027.447.788
6.005.953.118
94.504.425
3.954.225.479
6.793.232.976
158.851.781
0
0
0
631.741.400
0
0
3.388.938.609
0
0
0
0
0
0
0
0
0
V10
V11
V13
V14
V16
V17
V18
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
339
340
341
342
343
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
400
410
411
411a
411b
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
421a
421b
422
430
431
432
274.591.868.363
274.591.868.363
78.749.720.000
78.749.720.000
0
1.352.660.454
0
0
0
0
0
113.734.763.396
0
0
80.754.724.513
10.164.199.649
70.590.524.864
0
0
0
0
239.867.574.546
239.867.574.546
78.749.720.000
78.749.720.000
0
1.352.660.454
0
0
0
0
0
109.649.718.931
0
0
50.115.475.161
50.115.475.161
0
0
0
0
0
312.247.666.983
260.895.022.334
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối luỹ kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
V22
440
Ngày 16 tháng 01 năm 2016
Người lập biểu
Hoàng Thị Hương
Kế toán trưởng
Tổng giám đốc
Mai Thị Yên Thế
Trần Việt Hùng
CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG ĐOẠN XÁ
Số 15 đường Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
MẪU SỐ B 03a - DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Dạng đầy đủ)
(Theo phương pháp gián tiếp)
Quý 4 năm 2015
Thuyế
Mã
t
số
minh
2
3
Chỉ tiêu
1
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoat động đầu tư
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng giảm các khoản phải thu
- Tăng giảm hàng tồn kho
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp
phải nộp)
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay
4. Tiền trả nợ gốc vay
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
Người lập biểu
Hoàng Thị Hương
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
20
21
22
23
24
25
26
27
30
31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70
Đơn vị tính:VNĐ
Năm nay
Năm trước
4
5
89.316.510.880
50.081.976.202
16.479.237.239
20.346.683.362
88.881.967
(3.614.924)
(930.596)
(15.664.806.095) (11.419.500.446)
90.216.209.067
59.008.228.522
2.353.537.939
9.998.383.636
773.193.886
(489.092.442)
12.793.880.431
(7.910.727.702)
(130.564.777)
200.026.305
(12.802.212.490) (10.872.824.416)
(5.731.184.047) (5.283.198.676)
87.472.860.009
44.650.795.227
(206.803.500)
2.474.036.363
(54.750.000.000)
86.000.000.000
11.670.643.343
45.187.876.206
(31.489.350.125)
(31.489.350.125)
101.171.386.090
43.814.982.598
3.614.924
144.989.983.612
(191.206.364)
(70.500.000.000)
10.000.000.000
9.852.044.889
(50.839.161.475)
(27.562.846.250)
(27.562.846.250)
(33.751.212.498)
77.565.264.500
930.596
43.814.982.598
Ngày 16 tháng 01 năm 2016
Kế Toán Trưởng
Mai Thị Yên Thế
Tổng Giám đốc
Trần Việt Hùng
CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG ĐOẠN XÁ
Số 15 đường Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
MẪU SỐ B 02a - DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
(Dạng đầy đủ)
Quý 4 năm 2015
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu
1
Mã Thuyết
số minh
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý
này
Quý 4
Năm nay
Năm trước
Năm nay
Năm trước
4
5
6
7
2
3
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
V25
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
V26
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10
V27
52.881.343.826 37.536.565.818 212.246.464.401 159.537.196.637
V28
23.463.893.939 23.744.164.010 120.477.435.311 107.524.067.080
52.881.343.826 37.536.565.818 212.246.464.401 159.537.196.637
0
0
0
0
(10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20
29.417.449.887 13.792.401.808 91.769.029.090 52.013.129.557
(20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
V29
6.403.579.379
7. Chi phí tài chính
22
V30
0
0
0
0
- Chi phí lãi vay
23
0
0
0
0
8. Chi phí bán hàng
25
0
0
0
0
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
26
5.017.415.145
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
3.535.688.048 13.194.384.656 11.420.431.042
2.872.954.688 18.261.727.577 13.290.733.297
30.803.614.121 14.455.135.168 86.701.686.169 50.142.827.302
(30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)
11. Thu nhập khác
31
139.103.828
186.292.305
2.989.448.706
424.675.846
12. Chi phí khác
32
112.193.743
205.706.683
374.623.995
485.526.946
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
26.910.085
-19.414.378
2.614.824.711
-60.851.100
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
30.830.524.206 14.435.720.790 89.316.510.880 50.081.976.202
V31
6.404.699.197
2.849.210.437 18.725.986.016 10.147.043.737
0
0
24.425.825.009 11.586.510.353 70.590.524.864 39.934.932.465
(60 = 50 - 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu
70
3.102
1.471
8.964
5.071
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
71
3.102
1.471
8.964
5.071
Người lập biểu
Hoàng Thị Hương
Kế toán trưởng
Ngày 16 tháng 01 năm 2016
Tổng Giám đốc
Mai Thị Yên Thế
Trần Việt Hùng