Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

Báo cáo Quản trị Công ty năm 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.84 MB, 32 trang )











Mẫu 09_CBTT/SGDHN
(Ban hành kèm theo Quyết định số _/QĐ-SGDHN ngày _ /_ /2016 của Tổng Giám đốc Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội về Quy chế Công bố thông tin tại Sở Giao
dịch Chứng khoán Hà Nội)

TỔNG CÔNG TY CP TÁI BẢO HIỂM
QUỐC GIA VIỆT NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG CUNG CẤP THÔNG TIN VỀ QUẢN TRỊ CÔNG TY
CÂU HỎI

STT
1
2

PHẦN TRẢ LỜI
VNR
40,36


3

Mã CK
Tỷ lệ sở hữu của cổ đông Nhà nước (%)
Cơ cấu tổ chức quản lý: chọn 1 trong 2
(1): Theo điểm a khoản 1 Điều 134 Luật Doanh nghiệp 2014
(2): Theo điểm b khoản 1 Điều 134 Luật Doanh nghiệp 2014

4

Công ty có Ban kiểm toán nội bộ không? (Có/Không)



5
6

Số lượng người đại diện theo pháp luật của công ty?
Ngày ban hành Điều lệ công ty (bản mới nhất)
Điều lệ đã sửa đổi theo Luật Doanh nghiệp 2014 (Có/Không)

1
28/4/2016


7
8
9
10
11

12

Thông tin chung

2

Ngày tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên/Bất thường (nếu có) Đại hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày 28/4/2016
Ngày đăng tải tài liệu Đại hội đồng cổ đông
Ngày công bố Nghị quyết và Biên bản Đại hội đồng cổ đông
Công ty có bị khiếu kiện về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông, Nghị
quyết Đại hội đồng cổ đông không? (Có/Không)
Số lần bị SGDCK nhắc nhở, lưu ý liên quan đến việc tổ chức và công
bố thông tin về Đại hội đồng cổ đông?

6/4/2016
29/4/2016
Không
Không


13

CÂU HỎI
Số lần bị Ủy ban Chứng khoán Nhà nước nhắc nhở, lưu ý liên quan
đến việc tổ chức và công bố thông tin về Đại hội đồng cổ đông?

14

Số lượng Thành viên Hội đồng quản trị hiện nay?


STT

15
16
17
18
19

Số lượng thành viên Hội đồng quản trị độc lập?
Tỷ lệ thành viên Hội đồng quản trị độc lập/Tổng số thành viên Hội
đồng quản trị?
Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm nhiệm Tổng giám đốc/Giám đốc
không? (Có/Không)
Hội đồng quản trị Số lượng cuộc họp Hội đồng quản trị trong năm?
Công ty có thành lập các tiểu ban trực thuộc Hội đồng quản trị
không? (Có/Không)

PHẦN TRẢ LỜI
Không
9 thành viên
2
22,22%
Không
4 cuộc


Tên các tiểu ban trực thuộc Hội đồng quản trị

Tiểu ban Chính sách Phát triển
Tiểu ban Nhân sự

Tiều ban Lương thưởng

21

Công ty có Thành viên Hội đồng quản trị độc lập phụ trách vấn đề
lương thưởng, nhân sự không? (Có/Không)



22

Số lượng kiểm soát viên/kiểm toán viên hiện nay?

5 kiểm soát viên

Số lượng kiểm soát viên là kế toán viên/kiểm toán viên/Số lượng
kiểm toán viên là kế toán? (liệt kê cụ thể đối với từng người)

1. Ông Trần Trung Tính - Trưởng Ban Kiểm soát có chứng
chỉ đào tạo và bồi dưỡng Kế toán trưởng.
2. Ông Đỗ Quang Khánh - Thành viên Ban Kiểm soát,
hiện giữ chức vụ Phó Tổng giám đốc Cty CP Bảo hiểm
Bưu điện (PTI); đã từng giữ chức vụ Kế toán trưởng PTI
từ 9/1998 đến 2011.
3. Bà Lê Thị Thanh Hiền - Thành viên Ban Kiểm soát,
hiện đang giữ chức vụ Phó Phòng Tài chính SCIC; đã từng
là Kiểm toán viên cao cấp CTy TNHH Kiểm toán
PricewaterhouseCoopers, và có bằng cử nhân chuyên
ngành Kế toán của ĐH Kinh tế quốc dân.


20

23

Ban kiểm soát


CÂU HỎI

STT

Ban kiểm soát
24

25

26

28
29

30

Số lượng kiểm soát viên/kiểm toán viên là người liên quan của Thành
viên Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng Giám đốc và người quản lý
Không
khác (liệt kê tên của kiểm soát viên/kiểm toán viên là người liên quan
nếu có)
1. Ông Trần Trung Tính - Trưởng Ban Kiểm soát, hiện
đang giữ chức vụ Phó Tổng Giám đốc TCTy Bảo hiểm

BIDV.
2. Ông Đỗ Quang Khánh - Thành viên Ban Kiểm soát,
Số lượng kiểm soát viên/kiểm toán viên nắm giữ chức vụ quản lý?
hiện giữ chức vụ Phó Tổng giám đốc Cty CP Bảo hiểm
Bưu điện.
3. Ông Trần Phan Việt Hải - Thành viên Ban Kiểm soát,
hiện đang giữ chức vụ Phó Tổng Giám đốc CTy Samsung
Vina.
Số lượng kiểm soát viên/kiểm toán viên là người trong bộ phận kế
toán tài chính hay nhân viên công ty kiểm toán thực hiện kiểm toán Không
cho công ty trong vòng 3 năm trước đó
Số lượng cuộc họp Ban kiểm soát/Ban kiểm toán nội bộ trong năm

27

Vấn đề khác

PHẦN TRẢ LỜI

2

Website công ty cung cấp đầy đủ thông tin cho cổ đông theo quy

định? (Có/Không)
Công ty trả cổ tức trong vòng 6 tháng từ ngày kết thúc họp Đại hội

đồng cổ đông thường niên (Có/Không)
Công ty có bị Sở giao dịch chứng khoán hoặc Ủy ban chứng khoán
Nhà nước nhắc nhở, lưu ý về giao dịch với các bên liên quan không? Không
(Có/Không)



DANH SÁCH NGƯỜI NỘI BỘ VÀ NHỮNG NGƯỜI CÓ LIÊN QUAN
Kính gửi: Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội
Mã chứng khoán: VNR

ST
T

Tên người nội bộ và
người có liên quan

1

2

SL CP của

Tỷ lệ CP
Chức vụ/Mối quan hệ nhân/đại
nắm giữ
diện sở
hữu
3
6
7

1 Lê Song Lai

Chủ tịch HĐQT


2 Lê Ngọc Oanh

Cha

3 Đặng Thị Hồng Lý

Mẹ

4 Nguyễn Kim Anh

Vợ

5 Lê Song Bảo Châu

Con

6 Lê Song Đức Trí

Con

7 Lê Đặng Bảo Anh

Em ruột

34,495

0.026%

Ngày bổ

nhiệm

Ngày
miễn
nhiệm

Điện
thoại và
Fax

8

9

10

Ghi chú

22/4/2015

11
Đại diện vốn và giữ chức Phó
TGĐ của Tổng Công ty Đầu
tư và Kinh doanh vốn Nhà
nước (SCIC)

Đại diện vốn và giữ chức
Chủ tịch Ủy ban Hợp tác toàn
cầu của Swiss Re


8 Martyn Ronald Parker

Phó Chủ tịch HĐQT

22/4/2015

9 Phan Kim Bằng

Phó Chủ tịch HĐQT

22/4/2015

10 Phan Thị Thu Hồng

Vợ

11 Phan Kim Bảng

Cha

12 Nguyễn Thị Sửu

Mẹ

13 Phan Hữu Minh Quang Con ruột
14
15
16
17
18


Phan Thị Thu Huyền
Phan Kim Khoa
Phan Thị Nga
Phan Thị Minh Nguyệt
Phan Kim Khôi

Con ruột
Anh ruột
Chị ruột
Chị ruột
Anh ruột

19 Phan Mộng Quỳnh

Chị ruột

20 Phạm Công Tứ

Ủy viên HĐQT, Tổng
Giám đốc

21 Phạm Công Loan
22 Nguyễn Thị Thìn

Cha
Mẹ

23 Đinh Thu Trang


Vợ

24 Phạm Công Minh

Con ruột

25 Phạm Công Minh Sơn

Con ruột

26 Phạm Công Nam Sơn

Con ruột

27 Phạm Văn Tư

Anh ruột

28 Phạm Thị Tơ

Chị ruột

29 Phạm Đại Tá

Em ruột

30 Phạm Thị Lụa

Em ruột


31 Phạm Thị Thúy Len

Em ruột

32 Phạm Thị Hồng Gấm

Em ruột

33 Trần Vĩnh Đức

Ủy viên HĐQT

34 Trần Viết Hồ

Cha

35 Bùi Thị Như

Mẹ

36 Nguyễn Thị Lan Anh

Vợ

37 Trần Anh Tuấn

Con ruột

38 Trần Khánh Linh


Con ruột

39 Trần Vĩnh Phúc

Anh ruột

277,348

0.212%

20,767

0.016%

390

0.0003%

8,580

0.007%

34,495

0.026%

22/4/2015

Đại diện vốn của Tổng Công
ty Đầu tư và Kinh doanh vốn

Nhà nước (SCIC)

22/4/2016

Đại diện vốn và giữ chức
Chủ tịch HĐQT của Tổng
Công ty CP Bảo Minh


ST
T

Tên người nội bộ và
người có liên quan

SL CP của

Tỷ lệ CP
Chức vụ/Mối quan hệ nhân/đại
nắm giữ
diện sở
hữu

40 Trần Phúc Vinh

Em ruột

41 Trần Phúc Quang

Em ruột


Ngày bổ
nhiệm

Ngày
miễn
nhiệm

Điện
thoại và
Fax

Ghi chú

42 Beat Schnegg

Ủy viên HĐQT

22/4/2016

43 Đào Nam Hải

Ủy viên HĐQT

22/4/2016

Đại diện và giữ chức Trưởng
bộ phận Quản lý nghiệp vụ
phi nhân thọ Châu Á của
Swiss Re

Đại diện vốn và giữ chức
Tổng Giám đốc của Tổng
Công ty CP Bảo hiểm
Petrolimex

44 Đào Văn Then

Cha

45 Phạm Thị Bính

Mẹ

46 Vũ Thái Huyền

Vợ

47 Đào Hải Minh

Con ruột

48 Đào Huyền Mai

Con ruột

49 Đào Thị Thu Hà

Em ruột

50 Đào Thị Hương Giang


Em ruột

22/4/2016

Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hội kiểm toán viên hành
nghề Việt Nam

22/4/2016

Đại diện vốn của Tổng Công
ty Đầu tư và Kinh doanh vốn
Nhà nước (SCIC)

22/4/2016

Đại diện vốn và giữ chức Phó
TGĐ của Tổng Công ty CP
Bảo hiểm BIDV

22/4/2016

Đại diện và giữ chức Phó GĐ
Ban Đầu tư chiến lược của
Swiss Re

51 Phạm Sỹ Danh
52
53
54

55
56

Phan Thanh Thủy
Phạm Bá
Nguyễn Thị Mùi
Phạm Việt Đức
Phạm Văn Phước

Ủy viên HĐQT
Vợ
Cha ruột
Mẹ ruột
Con ruột
Anh ruột

57 Phạm Hoàng Vinh

Em ruột

58 Mai Xuân Dũng

Ủy viên HĐQT, Phó
Tổng Giám đốc

59 Mai Xuân Nhận

Cha ruột

60 Lê Thị Hữu


Mẹ ruột

61 Nguyễn Thị Thu Hương Vợ

62 Mai Xuân Lộc

Con ruột

63 Mai Thanh Tú

Con ruột

64 Mai Thị Hường

Chị ruột

65 Mai Xuân Hùng

Anh ruột

66 Mai Xuân Khẩn

Anh ruột

67 Mai Xuân Thành

Anh ruột

68 Trần Trung Tính


Trưởng Ban Kiểm soát

69 Trần Văn Đức

Cha

70 Trần Thị Mận

Mẹ

71 Nguyễn Thanh Huyền

Vợ

72 Trần Minh

Con ruột

73 Trần Thị Lê Chuyên

Em ruột

74 Deepak Mohan
75
76
77
78
79
80


Trần Phan Việt Hải
Trần Đức Tao
Phan Thị Lài
Hà Kim Anh
Trần Quốc Trung
Trần Bá Tùng

Thành viên BKS
Thành viên BKS, Phó
Tổng Giám đốc
Cha ruột
Mẹ ruột
Vợ ruột
Con ruột
Con ruột

37,457

0.029%

195

0.0001%

3,997

0.003%

22/4/2016



ST
T
81
82
83

SL CP của

Tên người nội bộ và
Tỷ lệ CP
Chức vụ/Mối quan hệ nhân/đại
người có liên quan
nắm giữ
diện sở
hữu
Trần Việt Bách
Con ruột
Trần Thị Hà
Chị ruột
Trần Phan Chí Công
Em ruột

84 Trần Phan Chí Tâm
85 Trần Yên Thế

Em ruột
Em ruột


86 Đỗ Quang Khánh

Thành viên BKS

87 Đỗ Văn Trụ

Cha ruột

88 Phạm Thị Mặc

Mẹ ruột

89 Nguyễn Thị Thu Hải

Vợ ruột

90 Đỗ Khánh Linh

Con ruột

91 Đỗ Hương Ly

Con ruột

92 Đỗ Minh Công

Con ruột

93 Đỗ Thị Sang


Chị ruột

94
95
96
97

Đỗ Khắc Quyền
Đỗ Thị Hải
Đỗ Thị Huân
Đỗ Thị Minh

13,273

Ngày bổ
nhiệm

Ngày
miễn
nhiệm

Điện
thoại và
Fax

Ghi chú

0.010%

22/4/2016


Đại diện vốn và giữ chức Phó
TGĐ của Tổng Công ty CP
Bảo hiểm Bưu điện

22/4/2016

Phó phòng Tài chính Tổng
Công ty Đầu tư và Kinh
doanh vốn Nhà nước (SCIC)

Anh ruột
Em ruột
Em ruột
Chị ruột

98 Lê Thị Thanh Hiền

Thành viên BKS

99 Nguyễn Tuấn Anh

Chồng

100 Lê Quán Tiến

Cha

101 Phạm Thị Hảo


Mẹ

102 Nguyễn Khánh Chi

Con ruột

103 Nguyễn Tuấn Phong

Con ruột

104 Lê Bích Liên

Chị ruột

105 Lưu Thị Việt Hoa

Kế toán trưởng

106 Lưu Văn Bồng

Cha

107 Lê Thị Băng Tâm

Mẹ

108 Nguyễn Văn Tiến

Chồng


109 Nguyễn Hữu Trí

Con ruột

110 Nguyễn Thị Tường Vi

Con ruột

111 Lưu Thị Việt Hồng

Em ruột

112 Lưu Sơn Tùng

Em ruột

113 Nguyễn Mạnh Linh

Phó Tổng Giám đốc

114 Nguyễn Kỳ Lộc

Cha

115 Nguyễn Thị Bích Hải

Mẹ

116 Tạ Thị Diệu Ngân


Vợ

117 Nguyễn Mạnh Duy

Con ruột

Con ruột
Phó Tổng Giám đốc
Người được ủy quyền
125 Nguyễn Thị Minh Châu công bố thông tin
Cha
126 Nguyễn Huy Bội
Mẹ
127 Đặng Thị Ngân
Nguyễn
Bình
Đức
Chồng
128
Con ruột
129 Nguyễn Mai Khanh
130 Nguyễn Phúc Hiền Anh Con ruột
Em ruột
131 Nguyễn Trung Khoa

163,722

0.125%

1,911


0.001%

34,632

0.026%

118 Nguyễn Duy Khôi
124 Yves Daniel Cochand

1/9/2016

18/11/2015
75,162

0.057%

TỔNG GIÁM ĐỐC

Đại diện của Swiss Re


ST
T

Tên người nội bộ và
người có liên quan

SL CP của


Tỷ lệ CP
Chức vụ/Mối quan hệ nhân/đại
nắm giữ
diện sở
hữu

Ngày bổ
nhiệm

Ngày
miễn
nhiệm

Điện
thoại và
Fax

Phạm Công Tứ

Ghi chú


Giao dịch giữa công ty với người có liên quan của công ty; hoặc giữa công ty với cổ đông lớn, người nội bộ,
người có liên quan của người nội bộ
(Đính kèm Báo cáo quản trị công ty năm 2016)
STT Tên tổ chức/cá nhân

1

Tổng công ty bảo hiểm Bảo Việt


Mối quan hệ liên quan với
công ty
Cổ đông lớn

Số đăng ký
Địa chỉ trụ
kinh doanh, sở chính
ngày cấp, nơi
cấp45GP/KDBH Số 8 Lê Thái
Số

Số Quyết
định phê
chuẩn
phương
án
Số
21/2015/QĐ-

do Bộ Tài chính Tổ, Quận
cấp ngày
Hoàn Kiếm,
23/11/2004
Hà Nội

HĐQT ngày
28/12/2015

Danh sách các hợp đồng giữa VINARE và Bảo Việt trong năm 2016

Tên hợp đồng

Số hiệu hợp đồng

Ngày hiệu lực

Ngày kết thúc

1

BAOVIET ENGINEERING 1ST SURPLUS TREATY 2016

IN2016-ENG-BV-1SP.001

01/01/2016

31/12/2016

2

TRIVIET ENERGY

IN2016-ENG-BV-FAC.002

20/01/2016

19/01/2017

3


MUI TRAU TUNNEL

IN2016-ENG-BV-FAC.003

01/05/2016

01/08/2017

4

HANOI PLAZA 2016

IN2016-ENG-BV-FAC.004

01/07/2016

30/06/2017

5

MARINE CARGO QS 2016

IN2016-MarC-BAOVIET-QS.008

01/01/2016

31/12/2016

6


MARINE HULL QS 2016

IN2016-MarH-BAOVIET-QS.025

01/01/2016

31/12/2016

7

Miscellaneous Accident Surplus RI Treaty 2016

IN2016-MIS-BAOVIET-1SP.001

01/01/2016

31/12/2016

8

FGI - PALAZZO CLUB - 2016

IN2016-MIS-BAOVIET-FAC.001

01/07/2016

30/06/2017

STT


9

PIDnO - BAO VIET FUND - 2016

IN2016-MIS-BAOVIET-FAC.002

09/09/2016

08/09/2017

10

BV MOTOR PD XOL 2016

IN2016-MIS-BAOVIET-XOL.001

01/01/2016

31/12/2016

11

P&I QS 2016. GARD _ BAO VIET

IN2016-P&I-BAO VIET-QS.001

20/02/2016

20/02/2017


12

P&I QS 2016. LSSO _ BAO VIET

IN2016-P&I-BAO VIET-QS.002

20/02/2016

20/02/2017

13

P&I QS 2016. WOE _ BAO VIET

IN2016-P&I-BAO VIET-QS.003

20/02/2016

20/02/2017

14

P&I QS 2016. WOE _ BAO VIET(2.5%)

IN2016-P&I-BAO VIET-QS.004

20/02/2016

20/02/2017


15

P&I QS 2016. SSM _ BAO VIET

IN2016-P&I-BAO VIET-QS.005

20/02/2016

20/02/2017

16

PAR R/I - Thang Long Cement 2016

IN2016-PRO-BAOVIET-FAC.001

01/04/2016

31/03/2017

17

PAR R/I - Vinacomin 2016

IN2016-PRO-BAOVIET-FAC.002

25/03/2016

24/03/2017


18

FIR FAC R/I - NGHISON TPP 1

IN2016-PRO-BAOVIET-FAC.003

01/06/2016

30/09/2016

19

FIRE Fac R/I - Mong Duong Thermal Power Plant 2016

IN2016-PRO-BAOVIET-FAC.004

01/06/2016

30/09/2016

20

PAR/BI - Sai Gon My Xuan Paper 2016

01/06/2016

31/05/2017

21


PAR Fac. Hiep Phuoc Power Plant 2016

IN2016-PRO-BAOVIET-FAC.005
IN2016-PRO-BAOVIET-FAC.006

11/08/2016

10/08/2017

22

F&SP Fac - Hai Linh Oil & Gas 2016

IN2016-PRO-BAOVIET-FAC.007

22/07/2016

21/07/2017

23

PAR/BI Fac - OCEAN PLACE

IN2016-PRO-BAOVIET-FAC.008

01/09/2016

31/08/2017

24


PAR/BI FAC PALAZZO CLUB

IN2016-PRO-BAOVIET-FAC.009

01/07/2016

30/06/2017


25

PAR Fac - Hyundai Thanh Cong Ninh Binh

IN2016-PRO-BAOVIET-FAC.020

19/10/2016

18/10/2017

26

Fire Quota Share 2016

IN2016-PRO-BAOVIET-QS.001

01/01/2016

31/12/2016


27

AGR-KRIC LIVESTOCK QS-2016

OUT2016-AGR-QS.002

01/01/2016

31/12/2016

28

KRIC CROP QS-2016

OUT2016-AGR-QS.003

01/01/2016

31/12/2016

29

KRIC Engineering 1st SPL Treaty

OUT2016-ENG-1SP.020

01/01/2016

31/12/2017


30

KRIC Engineering 2nd SPL Treaty

OUT2016-ENG-2SP.021

01/01/2016

31/12/2017

31

HYOSUNG DN-VTC8&NVTC3

OUT2016-ENG-FAC.006

28/03/2016

31/10/2016

32

HYOSUNG VP1

OUT2016-ENG-FAC.009

11/04/2016

30/10/2016


33

HYOSUNG VSC5

OUT2016-ENG-FAC.011

01/05/2016

30/09/2016

34

SAMSUNG V3 MODULE 3

OUT2016-ENG-FAC.014

01/07/2016

01/07/2018

35

SAMSUNG V3 MODULE 2

OUT2016-ENG-FAC.015

01/07/2016

01/02/2017


36

KRIC Engineering Fac Ob Treaty 2016

OUT2016-ENG.FO.022

01/01/2016

31/12/2016

37

KRIC's Combined Marine XOL 2016 - Upstream Energy Section

OUT2016-ENY-XOL.002

01/01/2016

31/12/2016

38

KRIC'S MARINE CARGO XOL 2016 (domestic)

OUT2016-MarC-XOL.004

01/01/2016

31/12/2016


39

KRIC'S COMBINED MARINE XOL 2016 (domestic)

OUT2016-MarC-XOL.005

01/01/2016

31/12/2016

40

KRIC'S MARINE XOL 2016 (overseas)

OUT2016-MarC-XOL.006

01/04/2016

31/03/2017

41

KRIC'S MARINE HULL SURPLUS 2016

OUT2016-MarH-1SP.007

01/01/2016

31/12/2016


42

KRIC'S MARINE MUTUAL QS 2016

OUT2016-MarH-MQS.008

01/04/2016

31/03/2017

43

KRIC'S MARINE HULL XOL 2016

OUT2016-MarH-XOL.006

01/01/2016

31/12/2016

44

Korean Re's Personal Accident QS Treaty 2016

OUT2016-MIS-QS.002a

01/01/2016

31/12/2016


45

Korean Re's FINPRO QS Treaty 2016

OUT2016-MIS-QS.003

01/01/2016

31/12/2016

46

Korean Re's DPTD PA Market XOL Treaty 2016

OUT2016-MIS-XOL.001

01/01/2016

31/12/2016

47

P&I QS Retrocession 2016

OUT2016-P&I-TTY.020

20/02/2016

20/02/2017


48

PAR Fac- Dorco Vina

OUT2016-PRO-FAC.005

15/01/2016

15/01/2017

49

PAR FAC - Dream Tech Vietnam 2016

OUT2016-PRO-FAC.006

23/01/2016

23/01/2017

50

PAR Fac - Dong Yang 2016

OUT2016-PRO-FAC.007

07/01/2016

07/01/2017


51

PAR Fac - Wonjin Vina 2016

OUT2016-PRO-FAC.008

08/01/2016

08/01/2017

52

PAR Fac Vietnam Samho

OUT2016-PRO-FAC.009

02/03/2016

02/03/2017

53

PAR Fac- Sung Shin A

OUT2016-PRO-FAC.011

01/03/2016

01/03/2017


54

PAR Fac - Sung Shin Vietnam

OUT2016-PRO-FAC.012

01/03/2016

01/03/2017

55

PAR Fac - Namyang Delta

OUT2016-PRO-FAC.017

08/03/2016

08/03/2017

56

PAR Fac - NRK VN

OUT2016-PRO-FAC.018

22/03/2016

22/03/2017


57

PAR Fac - Daewon Chemical Vina 2016

OUT2016-PRO-FAC.019

13/03/2016

13/03/2017

58

Hyosung Vietnam (Steel Cord)

OUT2016-PRO-FAC.020

04/04/2016

04/04/2017

59

PAR FAC R/I - Hyosung Vietnam (Tire Cord) 2016

OUT2016-PRO-FAC.021

04/04/2016

04/04/2017


60

PAR Fac- Haesung Vina

OUT2016-PRO-FAC.022

24/03/2016

24/03/2017

61

PAR Fac - Jang Won Tech Vina Co.,Ltd

OUT2016-PRO-FAC.025

01/04/2016

01/04/2017

62

PAR Fac - Hantex Vina Co.,Ltd

OUT2016-PRO-FAC.026

25/04/2016

25/04/2017



63

PAR Fac - Hyundai Aluminum Vina

OUT2016-PRO-FAC.027

25/05/2016

25/05/2017

64

PAR Fac- Alutec Vina

OUT2016-PRO-FAC.029

25/05/2016

25/05/2017

65

PAR Fac R/I - Hanoi Seowon Intech Co. 2016

OUT2016-PRO-FAC.032

25/06/2016

25/06/2017


66

PAR/BI Fac - Nghi Son Cement 2016

OUT2016-PRO-FAC.033

01/01/2016

31/12/2016

67

F&SP Fac R/I - Son La HPP 2016

OUT2016-PRO-FAC.037

01/06/2016

30/09/2016

68

PAR Fac - Dorco Vina Hanam Co Ltd

OUT2016-PRO-FAC.042

04/07/2016

04/07/2017


69

PAR Fac- Mobase Vietnam

OUT2016-PRO-FAC.054

12/11/2016

12/11/2017

70

PAR Fac - Elentec Vietnam Co.,Ltd 2016

OUT2016-PRO-FAC.056

18/12/2016

18/12/2017

71

Korean Re - Property & Engineering Risk XOL

OUT2016-PRO-TTY.019

01/04/2016

31/03/2017


72

Korean Re - Property & Engineering Event XOL

OUT2016-PRO-TTY.020

01/04/2016

31/03/2017

73

Korean Re - Non Marine Event XOL 2016 - Layer 1_30M vs 60M

OUT2016-PRO-TTY.021

01/04/2016

31/03/2017

74

Korean Re - Non Marine Event XOL 2016 - Layer 2_20M vs 90M

OUT2016-PRO-TTY.022

01/04/2016

31/03/2017


75

Korean Re - Non Marine Event XOL 2016 - Layer 3_30M vs 110M

OUT2016-PRO-TTY.023

01/04/2016

31/03/2017

76

Korean Re - Non Marine Event XOL 2016 - Layer 4_70M vs 140M

OUT2016-PRO-TTY.024

01/04/2016

31/03/2017

77

Korean Re - Non Marine Event XOL 2016 - Layer 1_via BRM

OUT2016-PRO-TTY.025

01/04/2016

31/03/2017


78

Korean Re - Non Marine Event XOL 2016 - Layer 2_via BRM

OUT2016-PRO-TTY.026

01/04/2016

31/03/2017

80

Korean Re - Non Marine Event XOL 2016 - Layer 2_via UIB

OUT2016-PRO-TTY.028

01/04/2016

31/03/2017

81

Korean Re - Priority QS & Surplus Treaty 2016 to BV

OUT2016-PRO-TTY.030

01/01/2016

31/12/2016


82

Korean Re - First QS & Surplus Treaty 2016 to BV

OUT2016-PRO-TTY.031

01/01/2016

31/12/2016

83

Korean Re -Special Surplus Treaty 2016 to BV

OUT2016-PRO-TTY.032

01/01/2016

31/12/2016

84

Swiss Re Group Risk XOL Treaty 2016

OUT2016-PRO-XOL.018

01/01/2016

31/12/2016


2

Tổng công ty cổ phần Bảo Minh

Cổ đông lớn

Số 27GP/KDBH
do Bộ Tài chính
cấp ngày
08/09/2004

Số 26 Tôn Thất Số 21/2015/QĐĐạm, Phường HĐQT ngày
Nguyễn Thái 28/12/2015
Bình, Quận 1,
Tp.Hồ Chí
Minh

Danh sách các hợp đồng giữa VINARE và Bảo Minh trong năm 2016
Tên hợp đồng

Số hiệu hợp đồng

Ngày hiệu lực

Ngày kết thúc

1

BM Engineering R/I Non-Marine Surplus Treaty 2016


IN2016-ENG-BAOMINH-1SP.002

01/01/2016

31/12/2016

2

BM Engineering R/I Quota share Treaty 2016

IN2016-ENG-BAOMINH-QS.001

01/01/2016

31/12/2016

3

NGHI SON CEMENT 2016

IN2016-ENG-BM-FAC.001

01/01/2016

09/03/2016

4

NGHI SON CEMENT 2016 E1


IN2016-ENG-BM-FAC.002

10/03/2016

31/12/2016

5

MARINE CARGO QS 2016

IN2016-MarC-BAOMINH-QS.006

01/01/2016

31/12/2016

6

MARINE HULL QS 2016

IN2016-MarH-BAOMINH-QS.024

01/01/2016

31/12/2016

7

Miscellaneous Accident Surplus RI Treaty 2016


IN2016-MIS-BAOMINH-1SP.001

01/01/2016

31/12/2016

8

PINOT - VAN PHONG CONG CHUNG TRUNG TAM - 2016

IN2016-MIS-BAOMINH-FAC.001

01/04/2016

31/03/2017

STT


9

HIO - NORFOLK - HOLE 2,4,11,15 - 09/04/2016

IN2016-MIS-BAOMINH-FAC.002

09/04/2016

09/04/2016


10

PPL - THIEN NAM LIFT - 2016

IN2016-MIS-BAOMINH-FAC.003

03/03/2016

02/03/2017

11

PIDnO - SACOMBANK - 2016

IN2016-MIS-BAOMINH-FAC.004

07/04/2016

06/04/2017

12

PIANE - DUYEN HAI 3 EXT - 2016

IN2016-MIS-BAOMINH-FAC.005

01/02/2016

31/05/2021


13

PUL - VUNGTAU CABLE CAR TOURISM JSC

IN2016-MIS-BAOMINH-FAC.006

27/04/2016

26/04/2017

14

PUL - MERMAID MARITIME VN JSC - 2016

IN2016-MIS-BAOMINH-FAC.007

25/04/2016

25/04/2017

15

GOLF LIAB - PALM SONG BE 2016

IN2016-MIS-BAOMINH-FAC.008

01/01/2016

31/12/2016


16

PUL-BLACK CAT 16/17

IN2016-MIS-BAOMINH-FAC.009

02/07/2016

02/07/2017

17

Miscellaneous Accident Quota Share RI Treaty 2016

IN2016-MIS-BAOMINH-QS.001

01/01/2016

31/12/2016

18

P&I QS 2016. WOE _ BAO MINH

IN2016-P&I-BAO MINH-QS.001

20/02/2016

20/02/2017


19

P&I QS COVER 2016. WOE _ BAO MINH

IN2016-P&I-BAO MINH-QS.002

20/02/2016

20/02/2017

20

P&I QS 2016. LSSO _ BAO MINH

IN2016-P&I-BAO MINH-QS.003

20/02/2016

20/02/2017

21

P&I QS 2016. SOP _ BAO MINH

IN2016-P&I-BAO MINH-QS.004

20/02/2016

20/02/2017


22

FIR FAC R/I - Ninh Binh Fertilizer 2016

IN2016-PRO-BAOMINH-FAC.002

01/04/2016

31/03/2017

23

PAR/BI Fac R/I - Nghi Son Cement 2016

IN2016-PRO-BAOMINH-FAC.003

01/01/2016

31/12/2016

24

PAR Fire&SP R/I - Sai Gon Petro 2016

IN2016-PRO-BAOMINH-FAC.004

30/06/2016

29/06/2017


25

PAR/BI FAC R/I - HOYA glass disk I - 2016

IN2016-PRO-BAOMINH-FAC.005

01/04/2016

31/03/2017

26

PAR/BI FAC R/I - HOYA glass disk II - 2015

IN2016-PRO-BAOMINH-FAC.006

01/04/2016

31/03/2017

27

Non-Marine Surplus Treaty 2016

IN2016-PRO-BAOMINH-TTY.001

01/01/2016

31/12/2016


28

AGR-KRIC CROP STOP LOSS-2016

OUT2016-AGR-XOL.001

01/01/2016

31/12/2016

29

DOOWON VIETNAM V3

OUT2016-ENG-FAC.012

18/08/2016

31/08/2017

30

SAMSUNG V3 MODULE 3

OUT2016-ENG-FAC.014

01/07/2016

01/07/2018


31

SAMSUNG V3 MODULE 2

OUT2016-ENG-FAC.015

01/07/2016

01/02/2017

32

BINH PHUOC CEMENT - HA TIEN 1

OUT2016-ENG-FAC.023

08/07/2016

31/05/2017

33

VNR ENGINEERING R/T GOLDEN V TREATY 2016

OUT2016-ENG-GV.002

01/01/2016

31/12/2016


34

ENERGY QS TREATY 2016/17

OUT2016-ENY-QS.001

01/02/2016

31/01/2017

35

KRIC's Combined Marine XOL 2016 - Upstream Energy Section

OUT2016-ENY-XOL.001

01/01/2016

31/12/2016

36

MARINE CARGO QS RETROCESSION 2016 (BMI)

OUT2016-MarC-QS.002

01/01/2016

31/12/2016


37

KRIC'S MARINE CARGO XOL 2016 (UIB)

OUT2016-MarC-XOL.002

01/01/2016

31/12/2016

38

KRIC'S COMBINED MARINE XOL 2016 (UIB)

OUT2016-MarC-XOL.003

01/01/2016

31/12/2016

39

MARINE HULL QS RETROCESSION 2016 (2.5)

OUT2016-MarH-QS.002

01/01/2016

31/12/2016


40

KRIC'S MARINE HULL XOL 2016 (UIB)

OUT2016-MarH-XOL.007

01/01/2016

31/12/2016

41

Motor Vehicle SPL Retro. Treaty 2016

OUT2016-MIS-1SP.002

01/01/2016

31/12/2016

42

CASUALTY FACILITY 2016 - BAOMINH

OUT2016-MIS-FAC.001

01/01/2016

31/12/2016


43

PI for A&E QS Retro. Treaty 2016

OUT2016-MIS-QS.001

01/01/2016

31/12/2016

44

Korean Re's Personal Accident QS Treaty 2016

OUT2016-MIS-QS.002b

01/01/2016

31/12/2016

45

P&I QS Retrocession 2016

OUT2016-P&I-TTY.022

20/02/2016

20/02/2017


46

Property Facultative Facility - BM

OUT2016-PRO-FAC.003

01/01/2016

31/12/2016


47

Korean Re - Priority QS & Surplus Treaty 2016

OUT2016-PRO-TTY.004

01/01/2016

31/12/2016

48

Korean Re - First QS & Surplus Treaty 2016

OUT2016-PRO-TTY.005

01/01/2016

31/12/2016


49

Korean Re - Special Surplus Treaty 2016

OUT2016-PRO-TTY.006

01/01/2016

31/12/2016

50

Korean Re - Non Marine Event XOL 2016 - Layer 1_30M vs 60M

OUT2016-PRO-TTY.021

01/04/2016

31/03/2017

51

Korean Re - Non Marine Event XOL 2016 - Layer 2_20M vs 90M

OUT2016-PRO-TTY.022

01/04/2016

31/03/2017


52

Korean Re - Non Marine Event XOL 2016 - Layer 3_30M vs 110M

OUT2016-PRO-TTY.023

01/04/2016

31/03/2017

53

Korean Re - Non Marine Event XOL 2016 - Layer 4_70M vs 140M

OUT2016-PRO-TTY.024

01/04/2016

31/03/2017

54

GIC-Risk-Cum-Cat XOL Treaty 2016

OUT2016-PRO-TTY.029

01/06/2016

01/06/2017


55

MNRB - Combined Non Marin XOL Treaty 2016-Layer I to III

OUT2016-PRO-TTY.041

01/04/2016

31/03/2017

56

Swiss Re Group Risk XOL Treaty 2016

OUT2016-PRO-XOL.018

01/01/2016

31/12/2016

3

TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HIỂM
PETROLIMEX (PJICO)

Bên có liên quan của người nội bộ Số 67GP/KDBH
do Bộ Tài chính
cấp ngày
26/10/2011


Tầng 21, 22 - Số 21/2015/QĐTòa nhà
HĐQT ngày
MIPEC, 229
28/12/2015
Tây Sơn, Đống
Đa, Hà Nội

Danh sách các hợp đồng giữa VINARE và PJICO trong năm 2016
Tên hợp đồng

Số hiệu hợp đồng

Ngày hiệu lực

Ngày kết thúc

1

PJICO ENGINEERING 2ND SURPLUS TREATY 2016

IN2016-ENG-PJICO-2SP.002

01/01/2016

31/12/2016

2

47 NGUYEN TUAN HA NOI


IN2016-ENG-PJICO-FAC.001

26/01/2016

13/08/2018

3

CASINO PHU QUOC

IN2016-ENG-PJICO-FAC.002

08/01/2016

24/12/2016

4

VINPEARL

IN2016-ENG-PJICO-FAC.003

01/07/2016

30/06/2017

5

VANPHONG BONED TERMINAL


IN2016-ENG-PJICO-FAC.009

31/08/2016

31/08/2017

6

PJICO ENGINEERING QUOTA SHARE TREATY 2016

IN2016-ENG-PJICO-QS.001

01/01/2016

31/12/2016

7

MARINE CARGO QS 2016

IN2016-MarC-PJICO-QS.012

01/01/2016

31/12/2016

8

MARINE HULL QS 2016


IN2016-MarH-PJICO-QS.028

01/01/2016

31/12/2016

9

Miscellaneous Accident Surplus RI Treaty 2016

IN2016-MIS-PJICO-1SP.001

01/01/2016

31/12/2016

10

PJICO's HIO FACILITY 2016

IN2016-MIS-PJICO-FAC.001

01/01/2016

31/12/2016

11

MONEY - VIETCOMBANK - 2016


IN2016-MIS-PJICO-FAC.002

31/01/2016

31/01/2017

12

PAI - AON VN - 2016

IN2016-MIS-PJICO-FAC.003

01/01/2016

31/12/2016

13

MONEY - VP BANK - 2016

IN2016-MIS-PJICO-FAC.004

01/03/2016

28/02/2017

14

PIANE - THUONG KON TUM HPP - PECC 1 - 2016


IN2016-MIS-PJICO-FAC.005

14/03/2016

31/12/2020

15

PA - CASTROL BP PETCO LTD - 2016

IN2016-MIS-PJICO-FAC.006

01/01/2016

31/12/2016

16

PISER - TITAN - 2016

IN2016-MIS-PJICO-FAC.007

21/05/2016

20/05/2017

17

PJICO MOTOR PD CAT XOL 2016


IN2016-MIS-PJICO-XOL.001

01/01/2016

31/12/2016

18

P&I QS 2016. LSSO _ PJICO

IN2016-P&I-PJICO-QS.001

20/02/2016

20/02/2017

19

P&I QS 2016. WOE _ PJICO

IN2016-P&I-PJICO-QS.002

20/02/2016

20/02/2017

20

P&I QS COVER 2016. WOE _ PJICO


IN2016-P&I-PJICO-QS.003

20/02/2016

20/02/2017

STT


21

P&I QS 2016. WOE _ PJICO_AU LAC FLEET

IN2016-P&I-PJICO-QS.004

20/02/2016

20/02/2017

22

P&I QS COVER 2016. WOE _ PJICO_AU LAC FLEET

IN2016-P&I-PJICO-QS.005

20/02/2016

20/02/2017


23

PAR FAC R/I - Trang suc GL 2016

IN2016-PRO-PJICO-FAC.001

01/01/2016

31/12/2016

24

PAR/BI FAC R/I - Vinpearl Nha Trang Dam Gia 2016

IN2016-PRO-PJICO-FAC.002

25/01/2016

24/01/2017

25

PAR FAC R/I - Nu Trang D&Q

IN2016-PRO-PJICO-FAC.003

18/05/2016

18/05/2017


26

PAR/BI Fac-Royal City 2016

IN2016-PRO-PJICO-FAC.004

26/07/2016

25/07/2017

27

F&SP Fac R/I - Van Phong Bonded Petro Terminal 2016

IN2016-PRO-PJICO-FAC.005

31/08/2016

31/08/2017

28

FIR&SP R/I - Nhiet dien Cam Pha 2016

IN2016-PRO-PJICO-FAC.006

01/06/2016

31/12/2016


29

PAR FAC. R/I - Shing Mark Vina 2016

IN2016-PRO-PJICO-FAC.007

17/10/2016

16/10/2017

30

PAR Fac R/I - Vinhome Tan Cang 2016

IN2016-PRO-PJICO-FAC.008

22/11/2016

21/11/2017

31

PAR FAC R/I - Trang suc GL 2016

IN2016-PRO-PJICO-FAC.009

24/12/2016

24/12/2017


32

Fire Quota Share 2016

IN2016-PRO-PJICO-QS.001

01/01/2016

31/12/2016

33

AGR-KRIC CROP STOP LOSS-2016

OUT2016-AGR-XOL.001

01/01/2016

31/12/2016

34

TTCNTT AGRIBANK 2016

OUT2016-ENG-FAC.010

15/01/2016

30/06/2016


35

SAMSUNG V3 MODULE 2

OUT2016-ENG-FAC.015

01/07/2016

01/02/2017

36

VNR ENGINEERING R/T GOLDEN V TREATY 2016

OUT2016-ENG-GV.002

01/01/2016

31/12/2016

37

KRIC's Combined Marine XOL 2016 - Upstream Energy Section

OUT2016-ENY-XOL.001

01/01/2016

31/12/2016


38

GIC Re's Comb. Marine and Oil & Energy XOL 2016 - Layer 1-5

OUT2016-ENY-XOL.003

01/05/2016

30/04/2017

39

MARINE CARGO QS RETROCESSION 2016 (PJICO)

OUT2016-MarC-QS.001

01/01/2016

31/12/2016

40

KRIC'S MARINE CARGO XOL 2016 (UIB)

OUT2016-MarC-XOL.002

01/01/2016

31/12/2016


41

KRIC'S COMBINED MARINE XOL 2016 (UIB)

OUT2016-MarC-XOL.003

01/01/2016

31/12/2016

42

MARINE HULL QS RETROCESSION 2016 (1.7)

OUT2016-MarH-QS.003

01/01/2016

31/12/2016

43

KRIC'S MARINE HULL XOL 2016 (UIB)

OUT2016-MarH-XOL.007

01/01/2016

31/12/2016


44

CASUALTY FACILITY 2016 - PJICO

OUT2016-MIS-FAC.005

01/01/2016

31/12/2016

45

PI for A&E QS Retro. Treaty 2016

OUT2016-MIS-QS.001

01/01/2016

31/12/2016

46

Korean Re's Personal Accident QS Treaty 2016

OUT2016-MIS-QS.002b

01/01/2016

31/12/2016


47

P&I QS Retrocession 2016

OUT2016-P&I-TTY.022

20/02/2016

20/02/2017

48

PAR Fac- Dorco Vina

OUT2016-PRO-FAC.005

15/01/2016

15/01/2017

49

PAR FAC - Dream Tech Vietnam 2016

OUT2016-PRO-FAC.006

23/01/2016

23/01/2017


50

PAR Fac - Dong Yang 2016

OUT2016-PRO-FAC.007

07/01/2016

07/01/2017

51

PAR Fac - NRK VN

OUT2016-PRO-FAC.018

22/03/2016

22/03/2017

52

Hyosung Vietnam (Steel Cord)

OUT2016-PRO-FAC.020

04/04/2016

04/04/2017


53

PAR Fac- Haesung Vina

OUT2016-PRO-FAC.022

24/03/2016

24/03/2017

54

PAR Fac - Hyundai Aluminum Vina

OUT2016-PRO-FAC.027

25/05/2016

25/05/2017

55

PAR Fac R/I - Hanoi Seowon Intech Co. 2016

OUT2016-PRO-FAC.032

25/06/2016

25/06/2017


56

PAR Fac - Dorco Vina Hanam Co Ltd

OUT2016-PRO-FAC.042

04/07/2016

04/07/2017

57

PAR Fac - Cresyn Hanoi

OUT2016-PRO-FAC.048

21/10/2016

21/10/2017

58

PAR Fac- BLD Vina

OUT2016-PRO-FAC.049

22/10/2016

22/10/2017



59

PAR FAC - JNTC Vietnam 2016

OUT2016-PRO-FAC.050

11/11/2016

11/11/2017

60

PAR Fac - Partron Vina

OUT2016-PRO-FAC.053

21/11/2016

21/11/2016

61

PAR Fac- Mobase Vietnam

OUT2016-PRO-FAC.054

12/11/2016

12/11/2017


62

PAR Fac - Elentec Vietnam Co.,Ltd 2016

OUT2016-PRO-FAC.056

18/12/2016

18/12/2017

63

Sirius's Asian Property XOL Surplus Treaty -ASTRA 2016

OUT2016-PRO-TTY.007

01/01/2016

31/12/2016

64

Sirius's Benelux Catastrophe Quota Share Treaty 2016

OUT2016-PRO-TTY.008

01/01/2016

31/12/2016


65

Sirius's European and Ocenia XOL Surplus Treaty -EXTRA 2016

OUT2016-PRO-TTY.009

01/01/2016

31/12/2016

66

Sirius's French Property Catastrophe Quota Share Treaty 2016

OUT2016-PRO-TTY.010

01/01/2016

31/12/2016

67

Sirius's German Property Catastrophe Quota Share Treaty 2016

OUT2016-PRO-TTY.011

01/01/2016

31/12/2016


68

Sirius's Latin American Catastrophe XOL QS 2016

OUT2016-PRO-TTY.012

01/01/2016

31/12/2016

69

Sirius's Mediterranean Property Catastrophe QS 2016

OUT2016-PRO-TTY.013

01/01/2016

31/12/2016

70

Sirius's Northeast United States Property Cat QS 2016

OUT2016-PRO-TTY.014

01/01/2016

31/12/2016


71

Sirius's Nordic Property XOL QS Treaty - NEXT 2016

OUT2016-PRO-TTY.015

01/01/2016

31/12/2016

72

Sirius's UK/Ireland Catastrophe Quota Share Treaty 2016

OUT2016-PRO-TTY.016

01/01/2016

31/12/2016

73

Sirius's USA CAT Quota Share Treaty 2016

OUT2016-PRO-TTY.017

01/01/2016

31/12/2016


74

GIC CAT XOL 2016

OUT2016-PRO-TTY.033

01/06/2016

31/05/2017

75

MNRB - Combined Non Marin XOL Treaty 2016-Layer I to III

OUT2016-PRO-TTY.041

01/04/2016

31/03/2017

76

Swiss Re Group Risk XOL Treaty 2016

OUT2016-PRO-XOL.018

01/01/2016

31/12/2016


4

Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư
và Phát triển Việt Nam (BIC)

Bên có liên quan của người nội bộ 11GP/KDBH do
Bộ Tài chính
cấp ngày
10/4/2006

Tầng 16, tháp Số 21/2015/QĐA, toà nhà
HĐQT ngày
VINCOM, số 28/12/2015
191 Bà Triệu,
Quận Hai Bà
Trưng, Hà Nội

Danh sách các hợp đồng giữa VINARE và BIC trong năm 2016
Tên hợp đồng

Số hiệu hợp đồng

Ngày hiệu lực

Ngày kết thúc

1

BIC Engineering R/I 1st Surplus Treaty 2016


IN2016-ENG-BIC-1SP.001

01/01/2016

31/12/2016

2

BIC Engineering R/I 2nd Surplus Treaty 2016

IN2016-ENG-BIC-2SP.002

01/01/2016

31/12/2016

3

Ngoi Phat HPP CECR 2015

IN2016-ENG-BIC-FAC.001

01/01/2016

01/01/2017

4

VINHOMES GOLDEN RIVER


IN2016-ENG-BIC-FAC.002

29/01/2016

18/01/2018

5

VAN CHAN HPP

IN2016-ENG-BIC-FAC.003

18/06/2016

17/06/2017

6

DUC LONG GIA LAI ROAD

IN2016-ENG-BIC-FAC.004

01/01/2016

01/01/2017

7

VUNG ANG 1 TPP - NEW ROTOR


IN2016-ENG-BIC-FAC.005

14/07/2016

28/10/2016

8

SONG GIANG 2 HPP MB 2016

IN2016-ENG-BIC-FAC.013

01/04/2016

01/04/2017

9

THUONG KON TUM CT 47

IN2016-ENG-BIC-FAC.014

02/06/2016

02/12/2017

10

TUYEN AP LUC THUONG KON TUM


IN2016-ENG-BIC-FAC.022

19/08/2016

31/12/2016

11

BINH PHUOC CEMENT 2016

IN2016-ENG-BIC-FAC.023

08/07/2016

31/05/2017

STT


12

PHU HUU CEMENT CRUSING PLANT - HA TIEN 1

IN2016-ENG-BIC-FAC.024

08/07/2016

31/05/2017


13

MARINE CARGO QS 2016

IN2016-MarC-BIC-QS.009

01/01/2016

31/12/2016

14

MARINE HULL QS 2016

IN2016-MarH-BIC-QS.026

01/01/2016

31/12/2016

15

Miscellaneous Accident Surplus RI Treaty 2016

IN2016-MIS-BIC-1SP.001

01/01/2016

31/12/2016


16

MON-LVB 2016

IN2016-MIS-BIC-FAC.001

01/01/2016

31/12/2016

17

MON - BIDV HO & BIDV HOAN KIEM - 2016

IN2016-MIS-BIC-FAC.002

01/01/2016

31/12/2016

18

PINOT - VPCC LONG XUYEN - 2016

IN2016-MIS-BIC-FAC.004

31/07/2016

31/07/2017


19

PINOT - VPCC SO 1 - 2016

IN2016-MIS-BIC-FAC.005

19/04/2016

19/04/2017

20

PINOT - VPCC SO 2 - 2016

IN2016-MIS-BIC-FAC.006

31/05/2016

31/05/2017

21

P&I QS 2016. WOE _ BIC

IN2016-P&I-BIC-QS.001

20/02/2016

20/02/2017


22

P&I QS COVER 2016. WOE _ BIC

IN2016-P&I-BIC-QS.002

20/02/2016

20/02/2017

23

Fire Surplus Treaty 2016

IN2016-PRO-BIC-1SP.001

01/01/2016

31/12/2016

24

BIC's Non Marine SPL treaty 2016-CVI accounts

IN2016-PRO-BIC-1SP.002

01/01/2016

31/12/2016


25

BIC's Non Marine SPL treaty 2016-LVI accounts

IN2016-PRO-BIC-1SP.003

01/01/2016

31/12/2016

26

BIC Fire 2nd Surplus Treaty 2016

IN2016-PRO-BIC-2SP.004

01/01/2016

31/12/2016

27

Savan Vegas & Casino 2016

IN2016-PRO-BIC-FAC.001

11/02/2016

10/02/2017


28

PAR R/I - An Hoa paper 2016 - Line 2

IN2016-PRO-BIC-FAC.002

10/08/2016

10/08/2017

29

PAR Fac - Binh Phuoc Cement 2016

IN2016-PRO-BIC-FAC.003

08/07/2016

31/05/2017

30

PAR Fac - Hon Tam Nha Trang 2016

IN2016-PRO-BIC-FAC.004

19/03/2016

19/03/2017


31

PAR Fac - Thuy Dien Thai An 2016

IN2016-PRO-BIC-FAC.005

19/05/2016

19/05/2017

32

PAR Fac- Mia duong Hoang Anh

IN2016-PRO-BIC-FAC.006

12/08/2016

11/08/2017

33

Fire & AP - Ha Long Cement J/S Company

IN2016-PRO-BIC-FAC.007

22/06/2016

22/06/2017


34

PAR Fac - Rose Garden 2016

IN2016-PRO-BIC-FAC.008

31/03/2016

31/03/2017

Bên có liên quan của người nội bộ Số
Tầng 8, Số 4A Số 21/2015/QĐ41A/GP/KDBH Láng Hạ,
HĐQT ngày
ngày 01/02/2007 Quận Ba Đình, 28/12/2015
Thành phố Hà
Danh sách các hợp đồng giữa VINARE và PTI trong năm 2016
5

Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (PTI)

Tên hợp đồng

Số hiệu hợp đồng

Ngày hiệu lực

Ngày kết thúc

1


VINHOMES METROPOLIS

IN2016-ENG-PTI-FAC.001

20/06/2016

16/04/2019

2

PTI ENGINEERING QUOTA SHARE TREATY 2016

IN2016-ENG-PTI-QS.001

01/01/2016

31/12/2016

3

MARINE CARGO QS 2016

IN2016-MarC-PTI-QS.013

01/01/2016

31/12/2016

4


MARINE HULL QS 2016

IN2016-MarH-PTI-QS.029

01/01/2016

31/12/2016

5

MOT - TAP DOAN VINGROUP 30A-68868/69669-2016

IN2016-MIS-PTI-FAC.001

12/02/2016

12/02/2017

6

MOT - NGUYEN QUOC THANH MB 30E-26899-2016

IN2016-MIS-PTI-FAC.002

04/02/2016

04/02/2017

7


MOT - VIN GROUP 30E-33939 - 2016

IN2016-MIS-PTI-FAC.003

15/01/2016

15/01/2017

8

MOT - QUAN LY DUONG HAM SG 50A-00677

IN2016-MIS-PTI-FAC.004

27/04/2016

27/04/2017

STT


×