S GD&T TUYấN QUANG
TRNG THPT ễNG TH
THI KIM TRA 45 PHT GII TCH
LP 12 CHNG 2
Thi gian lm bi: 45 phỳt; (25 cõu trc nghim)
4
H, tờn thớ sinh:..................................................................... Lp: .............................
Chn phng ỏn tr li ỳng cho mi cõu hi ri in vo ụ trng sau:
Cõu
Tr
li
Cõu
Tr
li
1 2 3 4
B A A A
21
D
22
B
5
B
6 7 8 9 10
A B C A C
23 24
D C
11
D
12
A
13
B
14
C
15
C
16
C
17
A
18
D
19
D
20
D
25
C
3
3 1
2: 42 + 32 ữ
9
Cõu 1: Tính: K =
3 , ta đợc
0 1
3
2
5 .25 + ( 0,7) . ữ
2
5
33
8
A.
B.
C.
3
13
3
Cõu 2. Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. >
B. + = 0
C. <
( )
D.
2
3
D. . = 1
Cõu 3: : Mt khu rng cú tr lng g 4.105 một khi. Bit tc sinh trng ca cỏc cõy khu rng
ú l 4% mi nm. Tỡm khi lng g ca khu rng ú sau 5 nm.
A. 4,8666.105 (m3). B. 4,0806.105 (m3 ). C. 4,6666.105 (m3). D. 4,6888.105 (m3 ).
4
Cõu 4: Cho f(x) = ln( x + 1) . Đạo hàm f(1) bằng:
A. 2
B. 4
Cõu 5: Nu
C. 1
D. 3
1
a + a = 1 thỡ giỏ tr ca l:
2
B. 2
(
)
A. 3
C. 1
D. 0
Cõu 6: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong
các mệnh đề sau:
B. loga ( x + y) = loga x + loga y
1
1
D. loga =
x loga x
A. logb x = logb a.loga x
C. loga
x loga x
=
y loga y
Cõu 7: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó
xác định?
A. y = x4
B. y =
3
C. y = x-4
x
3
D. y = x 4
Cõu 8: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với x
B. logaxy = logax.logay
n
C. loga x = nloga x (x > 0,n 0)
D. loga1 = a và logaa = 0
Cõu 9: Rút gọn biểu thức b(
A. b4
B. b
)
31
2
: b2
3
(b > 0), ta đợc:
C. b3
2
Cõu 10: Hàm số y = log5 ( 4x x ) có tập xác định là:
A. R
B. (0; +)
C. (0; 4)
D. b2
D. (2; 6)
Câu 11: Giá trị của log 3 a (a > 0 và a ≠ 1 ) bằng
a
1
1
B. - 3
C. 3
D.
3
3
Câu 12: Cho f(x) = xπ .πx . §¹o hµm f’(1) b»ng:
A. π(π + lnπ)
B. π2lnπ
C. πlnπ
D. π(1 + ln2)
Câu 13: Hµm sè nµo díi ®©y th× nghÞch biÕn trªn tËp x¸c ®Þnh cña nã?
A. -
A. y = log 3 x
B. y =
loge x
C. y = log2 x
π
Câu 14: Cho lg2 = a; TÝnh lg25 theo a?
A. 2(2 + 3a)
B. 2 + a
C. 2(1 - a)
D. y = logπ x
D. 3(5 - 2a)
1
log2 3+ 3log8 5
2
Câu 15: Giá trị của 4
A. 25
log7 2
Câu 16: Giá trị của 49
A. 2
b»ng:
B. 50
b»ng:
B. 3
−0,75
−
C. 75
D. 45
C. 4
D. 5
4
1 3
Câu 17: TÝnh: K = 1 ÷
+ ÷ , ta ®îc:
16
8
A. 24
B. 16
C. 12
D. 18
Câu 18: Cho f(x) = esin2x . §¹o hµm f’(0) b»ng:
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
3 7
Câu 19: log1 a (a > 0, a ≠ 1) b»ng:
a
A.
2
3
B. 4
Câu 20: Cho f(x) =
A. 4e
C.
5
3
D. -
ex
. §¹o hµm f’(1) b»ng :
x2
B. 6e
C. e2
7
3
D. -e
Câu 21: Hµm sè nµo díi ®©y ®ång biÕn trªn tËp x¸c ®Þnh cña nã?
x
x
e
A. y = ÷
π
2
B. y = ÷
3
C. y = ( 0,5)
x
D. y =
( 2)
x
1
Câu 22: Giá trị của 642 log2 10 b»ng:
A. 400
B. 1000
C. 1200
Câu 23: Cho a là một số dương, biểu thức a
2
3
a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5
11
A. a 6
D. 200
6
B. a 6
C. a 5
7
D. a 6
Câu 24: Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A. ( x n ) = x nm
m
B. x m . y n = ( xy )
m+n
Câu 25: Cho 9x + 9− x = 23. Khi đó biểu thức K =
A. −
5
2
B.
3
2
C. x m .x n = x m +n
1− 3x − 3− x
có giá trị bằng:
5+ 3x + 3− x
2
C. −
5
2---------------------------------------------------------------------------------------
----------- HẾT ----------
D. ( xy ) = x n . y n
n
D.