Tải bản đầy đủ (.ppt) (37 trang)

tiếng anh 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.1 MB, 37 trang )


WELCOME TO
WELCOME TO
OUR CLASS!
OUR CLASS!


Period 73:
What are they
doing?( A1,2)
Friday, March 6
th
, 2009

1. (to) swim :
I.
Vocabulary
:
b iơ

2. (to) jog:
đi b th d cộ ể ụ

3. (to) do aerobics: Th d c nh p i uể ụ ị đ ệ

4. (to) skip: Nh y dâyả

5. (to) play table tennis: Ch i bóng bàn:ơ

(to) play tennis:
ch¬i quÇn vît



1. (to) swim : bơi
2. (to) jog : đi bộ thể dục
3. (to) do aerobics : tập thể dục nhịp điệu
4. (to) skip : nhảy dây
5. (to) play table tennis : chơi bóng bàn
6. (to) play tennis : ch¬i quÇn vît
Vocabular
y

Matchin
g
1. (to) swim
2. (to) jog
3. (to) do aerobics
4. (to) skip
a
b
c
d
e
5. (to) play table tennis
6. (to) play tennis
f

What are they doing?
They are watching TV

What is he doing?
He is playing soccer

play + ing = playing

What is he doing?
He is riding his bike

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×