Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (20.46 KB, 2 trang )
Từ vựng về quần áo và phụ kiện
Đã bao giờ bạn tự hỏi không biết trong tiếng anh, chúng được đặt tên như thế nào
chưa?
1. Quần áo
Suit(s) : quần áo vét
Shirt(s): áo sơ mi
Tie(s): cà vạt
Dress(es): Váy liền
Blouse(s): áo sơ mi kiểu nữ
Skirt(s): chân váy
Tanktop: áo 3 lỗ (mặc lót bên trong)
Coat(s): áo khoác dài
Jacket(s): áo khoắc ngắn
T-shirt(s): áo phông
Trouser(s): quần âu
Jean(s): quần bò
Short(s): quần soóc
Jumper(s): áo len
Cardigan(s): áo len khoác mỏng
Hoodie(s): áo có mũ
Nightdress(es): váy ngủ
Pyjama(s): đồ ngủ
2. Phụ kiện và bộ phận quần áo
Bra(s): áo lót
Y-fronts: quần lót nam
Pant(s): quần lót nữ
Flats: giày búp bê, đế bằng
Wedges: giày cao gót đế xuồng