Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

1 số từ vựng về thời tiết trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (17.31 KB, 2 trang )

1 số từ vựng về thời tiết:
Rain:
· Drizzle: mưa phùn
· Shower: mưa mau
· Downpour: mưa rào
· Flood: ngập, lụt
· Hail: mưa đá
Cold:
· Sleet: mưa tuyết
· Snow: tuyết
· Snowflake: bông tuyết
· Blizzard: bão tuyết
Clouds:
· Cloudy: có mây
· Gloomy: âm u
· Foggy: có sương mù
· Overcast: mây u ám
· Clear: quang đãng
Wind:
· Breeze: gió nhẹ
· Blustery: gió thồi ầm ầm
· Windy: có gió (nói chung)
· Gale: gió mạnh ( gió bão cấp 7-10)
· Hurricane: vòi rồng
Temperature:


· Hot: nóng
· Warm: ấm
· Cool: mát mẻ
· Clod: lạnh


· Freezing: lạnh cóng
Những từ khác:
· Forecast: dự báo
· Drought: hạn hán
· Lightning: sét
· Thunder: sấm
· Rainbow: cầu vồng



×