Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

1 số từ vựng về tóc trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (16.62 KB, 1 trang )

Tóc bạn như thế nào?
1, Pageboy hair style: Tóc tiểu đồng
2, Hair – roller ống cuộn tóc
3, Brooch Cái châm
4, Bun Búi tóc
5, Dank/ black hair Tóc đen/ xanh
6, Blond hair Tóc vàng hoe
7, Brown hair Tóc nâu
8, Straight hair Tóc thẳng
9, Wavy hair Tóc gợn sóng
10, Curly hair Tóc xoăn
11, Fuzzy hair Tóc rối
12, Wispy hair Tóc lọn



×