Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TỪ VỰNG MIÊU tả CÔNG VIỆC NHÀ trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (20.42 KB, 2 trang )

TỪ VỰNG MIÊU TẢ CÔNG VIỆC NHÀ trong tiếng anh
SHARE để lưu lại học dần nhé!
I/ ĐỘNG TỪ
Freshen (up) /’freʃn ʌp/ làm thơm mát, trong lành
Hang (up) /hæɳ ʌp/ treo lên
Mop (up) /mɔp ʌp/ lau chùi
Organize /’ɔ:gənaiz/ sắp xếp đồ đạc
Rinse /rins/ súc, rửa, dội, giũ bằng nước
Sanitize /’sænitaiz/ tẩy độc, lọc, khử trùng
Scrub /skrʌb/ lau, chùi, cọ mạnh
Tidy (up) /’taidi ʌp/ dọn dẹp, sắp xếp gọn gang
Vacuum /’vækjuəm/ hút (bụi)
Wipe (up) /waip ʌp/ lau chùi
II/ TÍNH TỪ
Clean /kli:n/ sạch, sạch sẽ
Clogged/plugged /klɔgd/ /plʌgd/ bị kẹt, bị bít lại, tắc
Damp /’dæmp/ nồm, ẩm mốc
Dirty /’də:ti/ bẩn, dơ dáy, cáu bẩn
Dusty /’dʌsti/ phủ bụi
Filthy /’filθi/ bẩn thỉu, dơ dáy
Messy /’mesi/ bừa bộn, lộn xộn
Neat, tidy /ni:t/’taidi/ ngăn nắp, gọn gang
Slippery /’slipəri/ trơn trượt
Allergic /ə’lə:dʤik/ dị ứng (bụi)
Soapy /’soupi/ đầy bong bóng xà phòng
Wet /wet/ ướt





×