Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (17.63 KB, 1 trang )
10 THÀNH NGỮ VỀ TÌNH YÊU TRONG TIẾNG ANH
SHARE để lưu lại học dần nhé like emoticon
- Have a crush on someone: phải lòng ai
- Tie the knot: làm đám cưới
- Get dumped: bị "đá", bị chia tay
- Blind date: cuộc hẹn mà cả hai người không biết nhau từ trước
- Love to pieces: yêu tha thiết
- Double date: cuộc hẹn mà có hai cặp đôi tham gia
- Fall for someone: phải lòng ai đó
- Find Mr. Right: tìm thấy người đàn ông hoàn hảo dành cho mình
- Pop the question: cầu hôn
- Go Dutch: có một cuộc hẹn mà đồ ăn thức uống của ai người đó trả tiền