Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề KiêmTra giữa HK2_12_Đáp án(CB)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.29 KB, 3 trang )

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK II KHỐI 12 (CB)
(Thời gian : 45 phút)
1./ (3đ) Cho hàm số
4 2
y x 2x 1= − −
có đồ thị (C)
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C).
b) Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi (C) và trục Ox.
2./ (3đ) Tính
( )
∫ ∫






+=+=
1
0
1
0
2
23 dx.xsinexJdx.xcosI
xx
3./ (4đ) Trong không gian Oxyz cho : S(-2;1;0 ) ;

k2ji3OA

−+=
;


kj4iOB

−+=
;
kj3i2OC


++=
.
a) Viết phương trình mặt phẳng (ABC). Viết phương trình mặt phẳng
( )
α
trung trực của cạnh
SA.
b) Chứng minh: S.ABC là tứ diện. Tìm tọa độ điểm G là trọng tâm tứ diện ABCD. Tìm tọa độ
điểm H là chân đường vuông góc hạ từ S đến mặt phẳng ABC.

Gv: Trần Đức Vinh
Đáp Án:
Bài 1: (3đ)
( )
)đ;(đvdt)đ;(x
xx
)đ;(dx.xxS
)đ(:bCâu
)đ;(vẽ)đ;(tròcực;thiênbiếnchiều;ydấu:BBT
)đ;(xhạngiới
)đ;(y;xxy);đ;(RD
)đ(:aCâu
/

//
250
5
312
250
3
2
5
250122
1
50750
250
250044250
2
3
0
3
0
35
24
3
=









++−=−−−=
±∞→
=−==

Bài 2: (3đ)
( )
[ ]
( )
[ ] [ ]
)đ;(cossin)e(J:Vậy
)đ;(sincosxsincos)đ;(dx.xcosxcosxJ
)đ;(
xcosv
dxdu
dx.xsindv
xu
Đặt
)đ;(eedueJ
)đ;(ux;ux;xdxduxặt
)đ;(JJdx.xsin.xdxe.xJ
)đ(JTính
)đ;(sin
ln
)đ;(xsin
ln
dxxcosI
)đ(ITính
uu
x
x

x
250111
2
1
250111250
250
501
2
1
2
1
2
1
25000112
250
2
502
2
1
3
2
502
2
1
3
3
23
1
1
0

1
0
1
0
2
1
0
1
0
1
2
1
0
1
0
21
1
0
1
0
2
−+−=
+−=+−=+−=⇒



−=
=





=
=
−===⇒
=⇒==⇒==⇒=
+=+=
+=








+=+=


∫ ∫

Bài 3: (4đ)

( )
( )
( )
( )
)đ;đ;đ;đ;(
;;H
z

y
x
zyx
zyx
)ABC(H
nphươngcùngSH
(ABC) trên S của góc vuông chiếu hình là z) y; : H(x Gọi
)đ;đ;(;;G
zzzz
z
yyyy
y
xxxx
x
ABCD diện tứ tâm trọng là G
(0;25đ) diện. tứ là SABC :luậnKết
(0;25đ) thỏa không(ABC) mp vào S điểm độ tọa Thế
điểm)(2:bcâu
)đ;(zx:
)đ;(VTPTlàm);;(SANhận
)đ;(SAcạnhcủa);;(Iđiểmtrungqua
SAcạnhcủatrựctrungmplà*
)đ;(zyx:)ABC()z()y()x(:)ABC(
)đ;đ;();;(n:VTPT
);;(AC
);;(AB
là phươngchỉ vectơ cặp có (0;25đ) 2)- 1; A(3; điểm qua (ABC) *
đ) 25 0; ( ) ;1 3 2; C( ; ) ;-1 ;4 1 B( ; ) ;-2 ;1 3 A(
)đ(:acâu
)ABC(

DCBA
DCBA
DCBA
250250250250
75
37
75
52
75
109
75
37
75
52
75
109
02857
15
1
7
2
250250
2
1
4
9
1
2
1
4

4
9
4
1
4
25009410
250205
25011
2
1
25002857021537
250250157
321
132
2
+++






−⇔











=
=
=






=−−+

=

=
+








+







−⇔









−=
+++
=
=
+++
=
=
+++
=

=−−⇒





−=



=−−+⇔=+−−+−⇒
+−=⇒





−=
−=
α
α
α
α

×