Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tổng hợp đăng kí thi đua 2015 2016 h sơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.81 KB, 3 trang )

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam

PHONG GIO DC O TO PH BèNH

Độc lập Tự do Hạnh phúc

TRNG TIU HC TT HNG SN

biên bản đăng ký thi đua năm học 2015 - 2016
I. Phần chung
Tổng số cán bộ giáo viên, nhân viờn: 45 /c
Tổng số học sinh: 891
Trờng đăng ký danh hiệ: Tp th lao ng tin tin
Tổ lao động tiên tiến: 3 t: T 1, t 2,3, t 4,5
Chiến sỹ thi đua cơ sở: 12 /c
Lao động tiên tiến: 27 /c
Học sinh c khen: 665 em
II. Phần cụ thể:
ST
Họ và tên
T

Nhiệm vụ đợc giao

1
2

Hong Th Kim Liờn
V Th Phng

Hiu trng


P. Hiu trng

3
4

o Th Nguyt Mai
Dng Th Thun

Dy m nhc
Dy 2G

5

Dng Th Hoan

Dy lp 1G

6

Nguyn Th Hiờn

Dy lp 1C

7

Nguyn Th M

Dy lp 1E

8

9
10
11

Nguyn Th Võn Anh Dy 5C
Nguyn Th Thỏi
Dy 4D
Nguyn T Nguyt Quý

Dy Ngoi ng

Nguyn Th Ho

Dy 2A

Tên SKKN
đăng ký

Mt s bin phỏp nõng cao cht lng
i ng giỏo viờn.
Rốn k nng c nhc cho hc sinh lp 4
Mt s bin phỏp giỳp hc sinh hc tt
ba kiu cõu trong phõn mụn LTVC lp 2
Mt s bin phỏp giỏo dc o c cho
hc sinh lp 1.
Mt s bin phỏp rốn n np trong cụng
tỏc ch nhim lp.
Mt s bin phỏp rốn k nng gii toỏn
cú li vn


Mt s bin phỏp giúa dc o c cho

Danh
hiệu
năm trớc

Danh
hiệu
đăng


LTT
CSTCS

LTT
CSTCS

LTT
CSTCS

CSTCS
CSTCS

CSTCS

CSTCS

CSTCS

CSTCS


LTT

CSTCS

LTT
LTT
CSTCS
CSTCS

CSTCS
CSTCS
CSTCS
CSTCS

Ký tên

Ghi
chú


12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

Nguyễn Thị Bính
Phạm Thị Lan
Dương Thị Hải
Nguyễn Thị Hương

Ngọ Thị Thúy
Tô Thị Tú
Trương Kim Lụa
Nguyễn Hữu Thiết
Ngô Viết Đạt
Vũ Xuân sáng
Nguyễn Thị Phượng
Nguyễn Thị Hiên
Nguyễn Thị Huế
Nguyễn Thị Hoài
Dương Thị Hà
Lương T Minh Nguyệt

Dương Thị Thúy
Lê Thị Hương
Lương T Hoa Mai
Dương Thị Ly
Nguyễn Thị Tâm
Lương Thị Nguyệt
Nguyến Thị Hạnh
Nguyễn Thị Năm
Nguyễn Thị Mười
Nguyễn Thị Sân
Phạm T Ánh Nguyệt
Tạ Quang Phi
Nguyễn Thị Nhung
Dương Thị Loan
Trịnh Thị Thảo
Bùi Thị Phượng
Dương Thị Trang

Mạc Kiều Trâm

Dạy 3C
Dạy 5B
Dạy lớp 1A
Dạy 5A
Dạy 5D
Dạy 3A
Dạy 4B
Dạy 4A
Dạy 4C
Dạy Tin
Dạy buối 2 lớp 4
Dạy buối 2 lớp 1

Dạy 3E
Dạy buối 2 lớp 3

Dạy 3B
Dạy 3G
Dạy 2C
Dạy 2B
Dạy buối 2 lớp 2

Dạy 2D
Dạy buối 2 lớp 2
Dạy buối 2 lớp 3

Dạy lớp 1D
Dạy Mĩ thuật

Dạy buổi 2 lớp 1
Dạy lớp 1B
Thư viện thiết bị
Kế toán
Dạy 3D
TPT
Dạy Thể dục
Dạy buối 2 lớp 5

Dạy 2E
Ytế học đường

học sinh lớp 2.
Rèn kỹ năng sống cho học sinh lớp 3.

LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
HTNV
LĐTT
LĐTT
HTNV

LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
HTNV
HTNV
HTNV
LĐTT
HTNV
HTNV

CSTĐCS
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT

LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
LĐTT
HTNV
HTNV
HTNV
HTNV
HTNV
HTNV
HTNV


Chñ tÞch c«ng ®oµn
HiÖu trëng
(ký tªn,®ãng dÊu)


(ký

tªn, ®ãng dÊu)

Nguyễn Thị Vân Anh

Hoàng Thị Kim Liên



×