UBND HUYỆN PHÚ BÌNH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH TRÍCH NGANG
CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NGHỈ HƯU NĂM 2015
Lương hiện hưởng
Đơn vị
công tác
Nơi sinh
(xã, huyện,
tỉnh)
Quê quán
(xã, huyện,
tỉnh)
Hiện đang
trú quán
tại
(xã, huyện,
tỉnh)
Nơi cư trú
sau khi
nghỉ hưu
(nơi nhận
lương hưu)
Số sổ
BHXH
Số
năm
đóng
BHX
H
TT
Họ và tên
Ngày,
tháng,
năm
sinh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Ch
ức
vụ
Mã
ngạch
Hệ
số
Ngày
hưởng
Phụ
cấp
CV
Phụ
cấp
TNV
K,
Bảo
lưu
11
12
13
14
15
16
I
Mầm non
1
Nguyễn Thị Hiền Lương
14/8/1960
GV
MN TT
Hương Sơn
Kha Sơn – Phú
Bình - TN
Kha Sơn – Phú
Bình - TN
TT Hương Sơn –
Phú Bình -TN
TT Hương Sơn
–Phú Bình -TN
1911004136
12
15.115
2,26
01/9/2013
2
Nguyễn Thị Ngọc
20/12/1960
GV
MN TT
Hương Sơn
Tân Đức – Phú
Bình - TN
Tân Đức – Phú
Bình - TN
TT Hương Sơn –
Phú Bình -TN
TT Hương Sơn
–Phú Bình -TN
8104000284
36
15a.206
4,89
01/8/2010
3
Nguyễn Thị Thuý
05/3/1960
HT
MN Lương
Phú
Kha Sơn – Phú
Bình - TN
Dương Thành –
Phú Bình - TN
Dương Thành –
Phú Bình - TN
Dương Thành –
Phú Bình - TN
8104000286
34n11t
15a.206
4.89
01/8/2010
4
Nguyễn Thị Bằng
30/6/1960
HT
MN Tân Kim
Tân Hoà – Pghú
Bình
Tân Hoà – Pghú
Bình
Xuân Phương –
Phú Bình
Xuân Phương –
Phú Bình
8104000278
37
15a.205
4.98
01/8/2010
II
Ngày
hưởng
chế độ
hưu
trí
Ghi
chú
17
18
01/9/2015
Không
đủ hưu
0,2445
01/01/201
6
0.5
0.08475
01/4/2015
0.5
0.249
01/7/2015
Tiểu học
1
Nguyễn Thị Vân
23/03/1960
GV
TH Tân
Thành
Yên Khánh-Ý
Yên-Nam Định
Yên Khánh-Ý
Yên-Nam Định
Xã Tân Thành
Xã Tân Thành
8199002883
34n4t
15a.203
4,65
01/8/2013
2
Trần Thị Quỳnh
14/7/1960
GV
TH Lương
Phú
Hương Sơn – Phú
Bình - TN
Hương Sơn – Phú
Bình - TN
Lương Phú – Phú
Bình
Lương Phú –
Phú Bình
8102000429
34
15.114
4.06
01/11/2009
3
Nguyễn Thị Thế
08/4/1960
GV
TH Hà Châu
Hà Châu
Hà Châu
Xã Tiên Phong
huyện Phổ Yên
Xã Tiên Phong
huyện Phổ Yên
8102000568
35n7t
15a.204
4.89
01/12/2013
4
Bùi Thị Phượng
25/12/1960
GV
TH TT
Hương Sơn
TX Bắc Kạn, Bắc
Thái
Xã Trực Khang
huyện Trực Ninh
tỉnh Nam Định
TT Hương Sơn –
Phú Bình -TN
TT Hương Sơn
–Phú Bình -TN
8102001510
33
15.114
4.06
01/12/2009
0.0842
01/01/201
6
5
Nguyễn Thị Lâm
23/10/1960
GV
TH Tân Đức
Xuân Phương –
Phú Bình - TN
Xuân Phương –
Phú Bình - TN
Tân Đức–Phú
Bình -TN
Tân Đức–Phú
Bình -TN
8100010445
34
15.114
4.06
01/9/2011
0.2482
01/11/201
5
6
Nông Quang Phong
22/12/1955
HT
TH Tân Hoà
Tân Thành
Tân Thành
Tân Thành
Tân Thành
Chưa có
40
15a.203
4.98
01/01/
0.5
0.2988
01/01/201
6
7
Nguyễn Thị Thoa
30/6/1960
PHT
TH Tân Hoà
Tân Hoà
Tân Hoà
Tân Hoà
Tân Hoà
8100013592
35n9t
15a.204
4.89
01/01/
0.4
0.2445
01/7/2015
01/4/2015
0.2436
0.2
01/8/2015
01/5/2015
8
Nguyễn Thị Loan
16/7/1970
KT
TH Điềm
Thuỵ
Bảo Lý – Phú
Bình - TN
Bảo Lý – Phú
Bình - TN
Thượng Đình –
Phú Bình - TN
Thượng Đình –
Phú Bình - TN
8103002843
36n8t
06.032
4.06
01/12/2008
9
Lê Thị Loan
28/8/1960
GV
TH Điềm
Thuỵ
Nhã Lộng –Phú
Bình - TN
Nhã Lộng –Phú
Bình - TN
Điềm Thuỵ - Phú
Bình - TN
Điềm Thuỵ Phú Bình - TN
8100010317
35n11t
15.114
4.06
10
Nguyễn Thị Thập
16/01/1960
GV
TH Bàn Đạt
Tân Hoà
Bàn Đạt
Bàn Đạt
8199002907
33n11t
15.114
11
Ngô Thị Hiền
18/4/1960
GV
TH Bàn Đạt
Nhã Nam – Tân
Yên – Hà Bắc
Nhã Nam – Tân
Yên – Hà Bắc
P. Cam Giá – TP
Thái Nguyên
P. Cam Giá – TP
Thái Nguyên
8100013653
33n6t
12
Đỗ Thị Phương
05/8/1960
GV
TH Tân Kim
Tân Kim
8104000258
13
Dương Thị Pha
08/6/1960
GV
TH Tân Kim
Xuân Phương
Xuân Phương
Xuân Phương
Xuân Phương
14
Nguyễn Thị Hải
15/5/1960
GV
TH Tân Kim
Xuân Phương
Xuân Phương
Xuân Phương
15
Đào Thị Chanh
19/3/1960
GV
TH Đồng
Liên
16
Đỗ Phương Nga
03/10/1960
HT
18/5/1960
III
1
Tân Hoà
Tân Kim
0.3654
01/8/2015
01/9/2009
0.3248
01/9/2015
4.06
01/7/2014
0.3248
01/02/201
5
15.114
4.06
01/9/2013
0.2842
01/5/2015
35n9t
15a.204
4.58
01/12/2013
01/9/2015
8102000584
33
15a.204
4.58
01/9/2013
01/7/2015
Xuân Phương
8199002782
33
15.114
4.06
31/12/2012
Đồng Liên – Phú
Bình -TN
Đồng Liên –
Phú Bình -TN
8102003431
39n3t
15a.204
4.58
01/10/2013
0.2
0.3
Tân Kim
Tân Kim
Đào Xá – Phú
Bình - TN
Đào Xá – Phú
Bình - TN
TH Nga My I
P. Đồng Quang –
TP Thái Nguyên
P. Đồng Quang –
TP Thái Nguyên
Úc Kỳ
Úc Kỳ
8102001415
32n11t
15a.204
4.89
01/12/2014
GV
THCS Úc Kỳ
Nhã Lộng
Nhã Lộng
Úc Kỳ
Úc Kỳ
8102001430
33
15a.202
4,89
01/01/2011
Lương Phú
Lương Phú
Tân Đức
Tân Đức
8100013608
34
15a.202
4,89
01/01/2010
Tân Đức
Tân Đức
8100200195
34
15a.202
4,89
01/12/2013
Xuân Phương –
Phú Bình - TN
8100010473
38
15a.201
4,98
01/8/2008
0.2
0.203
01/6/2015
01/4/2015
0.3423
01/11/201
5
5%
01/6/2015
0.2988
01/10/201
5
THCS
Bà: Lê Thị Hồng
2
Bà: Nguyễn Thị Vụ
03/9/1960
HP
THCS Tân
Đức
3
Bà: Nguyễn Thị Tươi
01/02/1960
GV
THCS Tân
Đức
Hưng Thái-Ninh
Giang –Hải Hưng
Hưng Thái-Ninh
Giang –Hải Hưng
4
Ông: Dương Văn Lâm
18/02/1955
HT
THCS Tân
Hoà
Xuân Phương –
Phú Bình - TN
Xuân Phương –
Phú Bình - TN
Xuân Phương –
Phú Bình - TN
5
Dương Thị Thuý
15/10/1960
GV
THCS Tân
Khánh
Xuân Phương –
Phú Bình - TN
Xuân Phương –
Phú Bình - TN
Tân Khánh – Phú
Bình - TN
Tân Khánh –
Phú Bình - TN
8100010355
32n11t
15a.202
4,89
01/9/2014
01/11/201
5
6
Dương Thị Bình
06/9/1960
GV
THCS Tân
Khánh
Xuân Phương –
Phú Bình - TN
Xuân Phương –
Phú Bình - TN
Tân Khánh – Phú
Bình - TN
Tân Khánh –
Phú Bình - TN
8100010353
31n10t
15a.202
4,58
01/01/2013
01/10/201
5
7
Trịnh Thị Phương
25/6/1960
GV
THCS Đào
Xá
Đào Xá – Phú
Bình - TN
Đào Xá – Phú
Bình - TN
Đào Xá – Phú
Bình - TN
Đào Xá – Phú
Bình - TN
8199002785
34n5t
15a.202
4.89
01/9/2012
01/7/2015
8
Nguyễn Thị Phụng
19/12/1960
GV
THCS Xuân
Phương
Tân Hoà – Phú
Bình
Yên Giả - Quế
Võ - Bắc Ninh
TT Hương Sơn –
Phú Bình -TN
TT Hương Sơn
–Phú Bình -TN
8100010480
33
15a.202
4.89
01/01/2013
0.15
9
Nguyễn Thị Hợi
12/12/1960
KT
THCS Nga
My
Đào Xá – Phú
Bình
Đào Xá – Phú
Bình
Kha Sơn – Phú
Bình
Kha Sơn – Phú
Bình
8100002961
36n6t
06032
4.06
01/7/2008
0.2
0.3654
01/01/201
6
10
Vũ Thạch Bình
02/5/1955
HP
THCS Tân
Kim
Tân Kim – Phú
Bình
Tân Kim – Phú
Bình
Tân Kim – Phú
Bình
Tân Kim – Phú
Bình
8102001156
39n6t
15a202
4.89
01/01/2009
0.35
0.3423
01/6/2015
11
Tạ Thị Vân
17/9/1960
GV
THCS Trần
Phú
Hương Sơn – Phú
Bình - TN
Hương Sơn – Phú
Bình - TN
Nhã Lộng
Nhã Lộng
810001340
33n7t
15a.202
4.89
01/12/2013
01/10/201
5
12
Dương Thị Cúc
10/02/1960
GV
THCS TT
Hương Sơn
Thượng Đình –
Phú Bình - TN
Thượng Đình –
Phú Bình - TN
TT Hương Sơn
TT Hương Sơn
8100010395
32
15a.201
4.98
01/12/2013
01/3/2015
13
Nguyễn Thị Kim
04/4/1960
GV
THCS TT
Thượng Đình –
Thượng Đình –
TT Hương Sơn
TT Hương Sơn
8100010402
31
15a.202
4.89
01/12/2013
01/5/2015
0.35
01/3/2015
0.45
0.5484
01/03/201
5
01/01/201
6
Hương Sơn
Phú Bình - TN
Phú Bình - TN
14
Lê Thị Luận
06/5/1960
GV
THCS TT
Hương Sơn
15
Dương Thị Thu
16/12/1960
GV
THCS TT
Hương Sơn
Xuân Phương
16
Nguyễn Văn Tạ
17/4/1955
HT
THCS
Dương
Thành
Thanh Ninh
Thanh Ninh
Thanh Ninh
Thanh Ninh
8102001494
38n7t
15a.201
4.98
17
Nguyễn Văn Sơn
15/9/1955
GV
THCS
Dương
Thành
Dương Thành
Dương Thành
Dương Thành
Dương Thành
8102003447
38n8t
15a.202
4.89
01/12/2010
18
Dương Thị Miên
21/5/1960
GV
THCS Kha
Sơn
Nhã Lộng
Nhã Lộng
Kha Sơn
Kha Sơn
8102003451
31
15a.202
4.89
01/9/2012
01/6/2015
19
Bà:PhạmThị Điệp
12/12/1960
GV
THCS Tân
Đức
Kha Sơn
Kha Sơn
Kha Sơn
Kha Sơn
8100013621
18
15a.202
3.66
01/12/2012
01/01/201
6
Xuân Phương
Xuân Phương
TT Hương Sơn
TT Hương Sơn
8100010401
32
15a.202
4.89
01/01/2014
01/6/2015
Xuân Phương
TT Hương Sơn
TT Hương Sơn
8100010385
33
15a.201
4.98
01/12/2013
01/01/201
6
(Danh sách này có 39 người)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH TRÍCH NGANG
0.35
0.5976
01/5/2015
0.2445
01/10/201
5
Không
đủ ĐK
CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NGHỈ HƯU NĂM 2014
TRƯỜNG …………
Lương hiện hưởng
T
T
Họ và tên
1
2
Ngày,
tháng,
năm sinh
Chức
vụ
Đơn vị
công
tác
3
4
5
Nơi
sinh (xã,
huyện,
tỉnh)
6
Quê quán
(xã, huyện,
tỉnh)
7
Hiện
đang trú
quán tại
Nơi cư trú
sau khi
nghỉ hưu
(xã, huyện,
tỉnh)
(nơi nhận
lương hưu)
8
9
1 Ông:…
2 Bà: ………
3
(Danh sách này có……người)
Số sổ
BHX
H
10
Số
năm
Phụ
Mã Hệ Ngày
đóng
cấp
ngạch số hưởng
BHXH
CV
11
12
13
14
15
Phụ
cấp
TNV
K,
Bảo
lưu
16
Ngày
hưởn
g chế
độ
hưu
trí
Ghi
chú
17
18