Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Thông báo danh sách sinh viên chưa nhận tiền học bổng các học kỳ - Phòng đào tạo - Trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm HOC BONG CAC HOC KY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.13 MB, 24 trang )

1

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA LÃNH TIỀN HỌC BỔNG

1

Mã sinh
Họ và tên
viên
2008120212 Nguyễn Phước

2

STT

Tên

Lớp

Số tiền

Ghi chú

Thành

03DHSH3

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2

2008120299 Trần Thị


Thúy

03DHSH4

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2

3

2008140368 Phạm Quỳnh

Vân

05DHSH2

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

4

2008150128 Đặng Huỳnh

Giao

06DHSH1

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

5

3009130087 Huỳnh Hoàng


Việt

13CDMT

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

6

2003140120 Nguyễn Đăng

Khoa

05DHCK4

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

7

2003150168 Nguyễn Văn

Thuận

06DHCK3

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

8

3003130079 Trần


Nam

13CDCK1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

9

3003130054 Phạm Văn

Chinh

13CDCK1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

10

3003130050 Hà Minh

Tấn

13CDCK1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

11

3003130022 Dương Tuấn


An

13CDCK1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

12

3003130047 Võ Hoàng Thanh

Tuấn

13CDCK1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

13

3003130034 La

Hải

13CDCK1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

14

3003130015 Ngô Văn


Hậu

13CDCK1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

15

3003130098 Trần Ngọc

Thông

13CDCK1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

16

3003130026 Lê Văn

Hoan

13CDCK1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

17

3003130060 Nguyễn Khoa


Văn

13CDCK2

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

18

3003130091 Phạm Quang

Ninh

13CDCK2

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

19

3015130030 Nguyễn Minh

Phước

13CDNL

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

20

3015130013 Nguyễn Văn


Đại

13CDNL

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

21

3015130016 Vũ Văn

Hùng

13CDNL

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

22

3015130023 Cao Duy

Nhựt

13CDNL

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

23

3015130008 Trương Văn


Khoa

13CDNL

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

24

3015130025 Từ Minh

Sang

13CDNL

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

25

3015130011 Lê Huỳnh Duy

Ân

13CDNL

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

26

2002130194 Cao Văn


Tịnh

04DHDT4

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

27

3002130062 Trần Anh

Tuấn

13CDDT2

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

28

2004120035 Trương Thị Tố

Như

03DHHH1

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2

29

2004120166 Lê Mĩ


Lệ

03DHHH2

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2


2

Mã sinh
STT
Họ và tên
viên
30 2004120164 Nguyễn Trúc

Tên

Lớp

Số tiền

Ghi chú

Ngân

03DHHH2

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2

31


2004120133 Võ

Phong

03DHHH2

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2

32

2004120138 Nguyễn Thị Nhã

Phương 03DHHH2

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2

33

2004120183 Võ Văn

Linl

03DHHH2

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2

34

2004120334 Lê Phương


Duy

03DHHH2

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2

35

2004120076 Trần Thị

Tiếng

03DHHH4

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2

36

2004120151 Nguyễn Thị Thu

Quy

03DHHH4

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2

37

2004140255 Hàng Thị Thanh


Thanh

05DHHH4

2,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

38

3004130096 Nguyễn Hoàng

Dung

13CDHH

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

39

3004130117 Võ Thị Kim

Tuyến

13CDHH

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

40

3004130022 Lê Thị Ngọc


Trinh

13CDHH

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

41

3004130033 Lê Thị

ý

13CDHP

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

42

3004140074 Vũ Trần Mỹ

Duyên

14CDHH2

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

43

3004140556 Huỳnh Văn


Tính

14CDHH2

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

44

3010130041 Trần Thị

Tình

13CDCM1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

45

3010130058 Hoàng Thị

Lụa

13CDCM1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

46

3010130048 Trần Thị




13CDCM1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

47

3010130053 Nguyễn Thị Thu

Thảo

13CDCM1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

48

3010130079 Lê Thị Kiều

Quanh 13CDCM1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

49

3010130177 Trần Văn

Đặng


13CDCM2

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

50

3010130176 Bùi Thị Ngọc



13CDCM2

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

51

3010130120 Châu Thị Kim

Oanh

13CDCM3

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

52

3010140248 Nguyễn Thị Tú

Uyên


14CDCM2

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

53

3012140088 Phạm Văn

Quang

14CDGD

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

54

2001120112 Dương Phan Tuấn

Huy

03DHTH2

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

55

2001120055 Phạm Quốc Đức

Trí


03DHTH2

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

56

2001120023 Trần Phước

An

03DHTH2

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

57

2001120025 Mai Ngọc



03DHTH2

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

58

2001120118 Trịnh Thị Diễm

Hương 03DHTH2


1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

59

2001120213 Nguyễn Tuấn

Đức

03DHTH2

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

60

3301130013 Lê Thị Minh

Trâm

06CDNTH

675,000 HB (2015-2016) đợt 2


3

Mã sinh
STT
Họ và tên
viên

61 3001130054 Lê Nguyễn Tuấn

Tên

Lớp

Số tiền

Ghi chú

Anh

13CDTH1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

62

3001130026 Đinh Thị Anh

Thư

13CDTH1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

63

3001130005 Trần Đình


Văn

13CDTH2

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

64

2022120025 Nguyễn Minh

Tuấn

03DHDB1

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

65

2022120137 Lê Thúy

Kiều

03DHDB2

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

66

2022120136 Mai Thanh


Huyền

03DHDB2

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

67

2022120101 Lê Thị

Nhi

03DHDB2

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

68

2005120046 Phạm Thị Kiều

Điệp

03DHTP1

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

69

2005120181 Phạm Nguyễn Đức


Huy

03DHTP2

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

70

2005120431 Nguyễn Thị

Thủy

03DHTP4

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

71

2005120369 Đặng Thị Châu

Loan

03DHTP5

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

72

2005140379 Nguyễn Phạm Huỳnh


Như

05DHTP2

2,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

73

3311130012 Lâm Vĩnh

Sâm

06CDNNA

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

74

3311130092 Trần Thị

Thơ

06CDNNA

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

75

3311130062 Huỳnh Thị


ý

06CDNNA

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

76

3311130052 Nguyễn Thanh

Hậu

06CDNNA

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

77

3311130038 Lê Xuân

Hướng

06CDNNA

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

78

3311130087 Đinh Văn


Nghĩa

06CDNNA

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

79

3311130018 Trần Tuấn

Anh

06CDNNA

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

80

3311130065 Phan Hùng

Cường

06CDNNA

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

81

2005150322 Phạm Văn


Huy

06DHTP2

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

82

2005150059 Nguyễn Quốc

Tuấn

06DHTP2

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

83

3311142490 Hoàng Mỹ Quỳnh

Như

07CDNNA2

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

84

3311142360 Nguyễn Huy


Vinh

07CDNNA2

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

85

3305150007 Lê Thị Hồng

Hậu

08CDNKN1

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

86

3305150040 Phạm Tuấn

Huy

08CDNKN1

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

87

3005130037 Vũ Thị Thiên




13CDTP1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

88

3005130047 Vũ Thị

Phương 13CDTP1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

89

3005130021 Nguyễn Thị Mai

Thuy

13CDTP1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

90

3005130056 Nguyễn Phạm Bích

Hạnh


13CDTP1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

91

3005130193 Phan Thị

Sương

13CDTP2

675,000 HB (2015-2016) đợt 2


4

Mã sinh
STT
Họ và tên
viên
92 3005130150 Trần Phú

Tên

Lớp

Số tiền

Ghi chú


Đức

13CDTP2

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

93

3005130103 Nguyễn Thị Ngọc

Mi

13CDTP3

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

94

3005140358 Huỳnh Thị Ngọc

ánh

14CDTP2

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

95

2013120140 Phạm Thị Hồng


Minh

03DHQT3

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

96

2013120051 Nguyễn Thị

Hoa

03DHQT3

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

97

2013120220 Nguyễn Thị Mỹ

Linh

03DHQT3

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

98

2013120047 Lê Anh


Toàn

03DHQT3

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

99

2013120294 Lê Thị Hoài

Năm

03DHQT3

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

100 2013120442 Lê

Minh

03DHQT4

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

101 2013120155 Hồ Thị

Yến

03DHQT4


1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

102 2013120134 Dương Thị Hồng

Hạnh

03DHQT4

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

103 2013120447 Võ Minh

Hoàng

03DHQT6

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

104 2013130149 Nguyễn Triệu

Vy

04DHQT2

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

105 2013130158 Vũ Nguyễn Trân

Châu


04DHQT3

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

106 2013130144 Nguyễn Thị Cẩm

Nhung 04DHQT4

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

107 2013130103 Nguyễn Thị

Tuyết

04DHQT4

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

108 2013130111 Lê Thị Thu

Thảo

04DHQT4

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

109 2013150207 Võ Thị Tú

Nhung


06DHQT2

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

110 2013150220 Nguyễn Thị Ngọc

Hồng

06DHQT3

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

111 3313140472 Nguyễn Tiến

Công

07CDNQT

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

112 3014130048 Huỳnh Đoàn Ngọc

Xuyến 13CDHD1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

113 3014130062 Nguyễn Thị Mỹ

Dung


13CDHD1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

114 3014130164 Nguyễn Minh

Nhựt

13CDHD1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

115 3013130015 Tăng Hoàng

Lộc

13CDQT1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

116 3013130030 Lê Thị Bích

Ngọc

13CDQT1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

117 3013130175 Lưu Ngọc Minh


Châu

13CDQT2

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

118 3013130107 Đỗ Thị Hồng

Nhu

13CDQT3

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

119 3013130096 Phan Thị Thanh

Nhàn

13CDQT3

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

120 3013140704 Nguyễn Huỳnh Thảo

Nguyên 14CDQT1

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

121 2007120041 Lê Thị Ngọc


Ngân

03DHKT1

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

122 2007120095 Lê Thùy

Thi

03DHKT4

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2


5

Mã sinh
STT
Họ và tên
viên
123 2007120244 Phạm Nhật ánh

Tên

Lớp

Số tiền


Ghi chú

Trinh

03DHKT4

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

124 2007120342 Phan Thị Thanh

Nga

03DHKT5

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

125 2007120350 Huỳnh Thị Ngọc

Hân

03DHKT5

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

126 2007120401 Lê Nhựt Thu

Vân

03DHKT5


1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

127 2007120397 Trần Minh

Châu

03DHKT5

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

128 2023120065 Nguyễn Thiện



03DHNH1

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

129 2023120331 Trần Thị Thùy

Trang

03DHNH3

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

130 2023120094 Phan Minh




03DHNH3

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

131 2023120356 Lê Quốc

Sơn

03DHNH4

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

132 2023120210 Hoàng Đinh Văn

Tiến

03DHNH4

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

133 2023120245 Phạm Kim

Thoại

03DHNH4

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

134 2023120102 Lê Thị Như


ý

03DHNH4

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

135 2007130212 Phạm Thị Quỳnh

Phương 04DHKT3

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

136 2023130061 Lê Thị Hồng

Nhi

04DHNH2

2,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

137 3307130071 Tô Thị Thùy

Linh

06CDNKT1

138 2007150037 Nguyễn Kim

Thụy


06DHKT3

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

139 2007150202 Lê Ngọc Phương

Trinh

06DHKT3

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

140 2023150101 Nguyễn Thị Bích

Vân

06DHNH1

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

141 3007130124 Lê Thị Huỳnh

Như

13CDKT1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

142 3007130063 Võ Thị Xuân


Xao

13CDKT1

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

143 3007130019 Võ Thị Ngọc

Tuyết

13CDKT1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

144 3007130130 Lê Nguyễn Hồng

Thắm

13CDKT1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

145 3007130086 Nguyễn Vũ Thùy

Dung

13CDKT1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2


146 3007130017 Huỳnh Nhựt

Minh

13CDKT1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

147 3007130112 Phan Thị Cẩm

Nguyên 13CDKT1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

148 3007130002 Lê Thị Thanh

Thảo

13CDKT1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

149 3007130117 Bùi Thị Hồng

Hạnh

13CDKT1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2


150 3007130001 Nguyễn Hoàng Anh

Thư

13CDKT1

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

151 3007130174 Lê Thị Bảo

Yến

13CDKT2

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

152 3007130159 Trương Thị

Mai

13CDKT2

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

153 3007130155 Trần Thị Kim

Tuyền

13CDKT2


675,000 HB (2015-2016) đợt 2

675,000 HB (2015-2016) đợt 2


6

Mã sinh
STT
Họ và tên
viên
154 3007130176 Phạm Huyền

Tên

Lớp

Số tiền

Ghi chú

Trân

13CDKT2

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

155 3007130133 Diệp Nữ

Trang


13CDKT2

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

156 3007130180 Nguyễn Thị Thanh

Nhẹ

13CDKT2

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

157 3007140220 Nguyễn Thị Thùy

Trang

14CDKT2

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

158 3007141081 Nguyễn Phương

Trà

14CDKT3

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

159 2006120048 Lương Phước


Nhân

03DHTS1

1,350,000 HB (2015-2016) đợt 2

160 2006120240 Trần Thị Mỹ

Hoàng 03DHTS1

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

161 2006120031 Nguyễn Thị Kim

Phụng

03DHTS1

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

162 2006120042 Nguyễn Thị Kiều

Linh

03DHTS1

1,125,000 HB (2015-2016) đợt 2

163 2006140261 Nguyễn Thị Yến


Phụng

05DHTS1

2,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

164 3006130080 Bùi Hoàng

Anh

13CDTS

900,000 HB (2015-2016) đợt 2

165 3006130039 Phạm Thị Thanh

Oanh

13CDTS

675,000 HB (2015-2016) đợt 2

166 3006130034 Trần Thị Diễm

My

13CDTS

675,000 HB (2015-2016) đợt 2


167 3305151040 Nguyễn Thị

Âu

08CDNKN1

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

168 3305151048 Trần Thị Tâm

An

08CDNKN1

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

169 3311151003 Nguyễn Khánh

Hoàng 08CDNNA1

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

170 3311151009 Nguyễn Anh

Hậu

08CDNNA1

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2


171 3305150008 Trần Thị Thu



08CDNKN1

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

172 3305151076 Đỗ Thị Quỳnh

Như

08CDNKN1

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

173 3311150012 Nguyễn Thị Kiều

Vương 08CDNNA1

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

174 3305158214 Trần Thị Thanh

Trúc

08CDNKN2

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2


175 3307156025 Trần Thị Thu



08CDNKT2

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

176 3301150012 Phan Trung

Hiếu

08CDNTH

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

177 3305151008 Võ Phương

Linh

08CDNKN1

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

178 3307156033 Nguyễn Thị Thanh

Ngân

08CDNKT2


1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

179 3307156038 Phạm Lý Thị Hồng

Thắm

08CDNKT2

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

180 3307156053 Nguyễn Thị Thanh

Xuân

08CDNKT2

1,500,000 HB (2015-2016) đợt 2

181 3307156040 Phạm Nguyễn Thanh

Thảo

08CDNKT2

2,000,000 HB (2015-2016) đợt 2

182 2001120010 Đặng Thanh

Bình


03DHTH1

2,500,000

HB (2015-2016)

183 2001120128 Trần Hồ Hữu

Đức

03DHTH2

2,000,000

HB (2015-2016)

184 3002130031 Lê Trọng

Hoàng 13CDDT1

1,500,000

HB (2015-2016)


7

STT


Mã sinh
viên

Họ và tên

Tên

Lớp

Số tiền

Ghi chú

185 2002140177 Nguyễn Anh

Tuấn

05DHDT4

2,000,000

HB (2015-2016)

186 2004150225 Nguyễn Thị Như

Mỹ

06DHHH1

1,500,000


HB (2015-2016)

187 2004120371 Nguyễn Thị Hồng

Phương 03DHHH4

2,000,000

HB (2015-2016)

188 2004120338 Lê Thị Kim

Thiên

03DHHH4

2,000,000

HB (2015-2016)

189 2004120196 Phan Vũ

Trường 03DHHH4

2,000,000

HB (2015-2016)

190 2005120137 Huỳnh Nguyễn Chiêu


Duyên 03DHTP2

2,500,000

HB (2015-2016)

191 3322130182 Cai Hồng

Phát

06CDNKN2

1,500,000

HB (2015-2016)

192 2006150072 Nghiêm Tịnh

Văn

06DHTS3

1,500,000

HB (2015-2016)

193 2007120006 Nguyễn Thị Ngọc

Duyên 03DHKT1


2,500,000

HB (2015-2016)

194 3007130201 Nguyễn Thị

Mai

13CDKT2

1,500,000

HB (2015-2016)

195 2007120401 Lê Nhựt Thu

Vân

03DHKT5

2,500,000

HB (2015-2016)

196 2023150143 Ngô Minh

Hiếu

06DHNH2


1,500,000

HB (2015-2016)

197 2023120281 Phạm Thị

Thảo

03DHNH3

2,500,000

HB (2015-2016)

198 2009150157 Nguyễn Thị Thanh

Linh

06DHMT3

1,500,000

HB (2015-2016)

199 2013120139 Nguyễn Thị

Giang

03DHQT2


2,000,000

HB (2015-2016)

200 2013120164 Phạm Thị

Hiền

03DHQT2

2,000,000

HB (2015-2016)

201 3013130185 Bùi Vũ Yến

Nhi

13CDQT2

1,500,000

HB (2015-2016)

202 2013150055 Nguyễn Thị Hải

Yến

06DHQT2


1,500,000

HB (2015-2016)

203 3013160495 Trương Thị



16CDQT3

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

204 2005140330 Đỗ Thị Minh

Ngân

05DHTP1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

205 2003130179 Đặng Minh

Trang

04DHCK2


500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

Thương

15CDTP1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

207 2005140165 Nguyễn Thị

Hiệp

05DHTP1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

208 2006140296 Trương Thị

Thậm

05DHTS3

500,000


SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

209 2003130191 Bùi Duy

Binh

04DHCK2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

210 3005141174 Nguyễn Thị

Vương

14CDTP3

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

211 2002140013 Nguyễn Đức

Bình

05DHDT2

500,000


SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

212 3005160195 Phạm Đức

Thịnh

16CDTP2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

213 2005150186 Châu Thị Ngọc

Huyền

06DHTP5

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

214 2004150246 Nguyễn Thị Thanh

Hằng

06DHHH4

500,000


SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

215 2013140044 Trần Thị Thùy

Duyên

05DHQT3

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

206 3005150025 Võ Nguyễn Hoài


8

Mã sinh
STT
Họ và tên
viên
216 3009140423 Nguyễn Bùi Thiên

Lớp

Số tiền

Ân


14CDMT2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

217 2013140285 Trần Minh

Tuấn

05DHQT2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

218 3004140052 Nguyễn Thị

Nhi

14CDHH2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

219 2005160304 Phạm Thị Kim

Yến


07DHTP1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

Hưỡng

05DHMT2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

221 2001150293 Vũ Thiện

Tâm

06DHTH5

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

222 2008130112 Phan Thị

Nhị

04DHSH2


500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

223 2005140734 Châu Thị

Vương

05DHTP6

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

224 2007150077 Trần Tiểu

Thanh

06DHKT3

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

225 2008130163 Phạm Thị Tuyết

Trinh

04DHSH2


500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

226 2006130016 Trần Thị Mỹ

Hạnh

04DHTS1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

227 2023130168 Ngô Thị

Trầm

04DHNH2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

228 3005140318 Nguyễn Quàng

Huy

14CDTP3


500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

229 2007160444 Nguyễn Trần Diễm

Phú

07DHKT2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

230 2009130089 Võ Thị Thúy



04DHMT2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

231 3004140004 Phạm Thị Kim

Thủy

14CDHH2


500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

232 2001150073 Võ Minh

Tâm

06DHTH1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

233 2001130089 Hồ Nguyễn Văn

Nhật

04DHTH3

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

234 2005140296 Phan Thị Mai

Lưu

05DHTP5


500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

235 2013160523 Nguyễn Phương

Thuận

07DHQT4

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

236 2006130030 Hoàng Thị

Nhung

04DHTS1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

237 3311142492 Nguyễn Ngọc

Ngân 07CDNNA2

500,000


SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

238 2006140118 Nguyễn Hoàng

Huân

05DHTS1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

239 2025160104 Bùi Ngọc

Minh

07DHCDT2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

240 2013140299 Nguyễn Ngọc Bạch

Vân

05DHQT1

500,000


SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

241 3314140642 Phan Nguyễn Ngọc

Phụng

07CDNNH

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

Duyên

08CDNQT

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

243 2007160419 Nguyễn Thị Bích

Ngân

07DHKT2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)


244 2005160095 Nguyễn Thị Thu

Huyên

07DHTP2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

245 2006150122 Phạm Thị Thu

Thảo

06DHTS3

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

Phượng

04DHSH2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

220 2009140469 Nguyễn Văn


242 3313153020 Ngô Thị Ngọc

246 2008130109 Nguyễn Thị Như

Tên

Ghi chú


9

Mã sinh
STT
Họ và tên
viên
247 2004140169 Đoàn Thị Hồng

Lớp

Số tiền

Ngọc

05DHHH1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

248 2005150064 Huỳnh Thị Ngọc


Linh

06DHTP6

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

249 2009130080 Phạm Thị

Thi

04DHMT2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

250 2007140068 Nguyễn Thị

Hương

05DHKT1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

251 2005140497 Nguyễn Thị


Thắm

05DHTP1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

252 2006140154 Thái Thị Mộng

Liễu

05DHTS2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

253 2005130164 Huỳnh Thị Như

Tâm

04DHTP2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

254 2022160087 Nguyễn Hoàng


Oanh

07DHDB2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

255 2006130022 Tôn Thị Lệ

Trinh

04DHTS1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

256 2005140529 Trần Thị Thu

Thảo

05DHTP6

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

257 2005130098 Trương Lệ


Thanh

04DHTP4

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

258 2002140144 Nguyễn Quan

Thanh

05DHDT1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

259 2002140157 Phan

Thôi

05DHDT3

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

260 2003140212 Huỳnh Văn


Cảnh

05DHCK3

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

261 2005130157 Hồ Thị Ngọc

Thúy

04DHTP2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

262 2005130233 Trần Thị Thu

Mai

04DHTP4

1,291,250

263 3005140152 Nguyễn Ngọc Thanh

Thảo


14CDTP1

1,322,500

264 2007160490 Châu Thị Thanh

Trúc

07DHKT4

1,590,250

265 2022160080 Huỳnh Thị Lan

Nhi

07DHDB2

2,213,250

266 2006130050 Nguyễn Thị Thu



04DHTS1

2,652,500

267 2007160501 Lê Trần Tường


Vi

07DHKT4

2,057,500

268 2002140193 Trần Sơn Lâm



05DHDT4

2,057,500

Tên

Ghi chú

Học bổng vượt khó kỳ 1 (20162017)
Học bổng vượt khó kỳ 1 (20162017)
Học bổng vượt khó kỳ 1 (20162017)
Học bổng vượt khó kỳ 1 (20162017)
Học bổng vượt khó kỳ 1 (20162017)
Học bổng vượt khó kỳ 1 (20162017)
Học bổng vượt khó kỳ 1 (20162017)

269 2003130071 Bùi Hữu




04DHCK1

1,718,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

270 2003130124 Nguyễn Đình

Hỷ

04DHCK3

1,930,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

271 3015140098 Ninh Công Khánh

Duy

14CDNL

1,790,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

272 2002130286 Nguyễn Văn

Hậu


04DHDT4

1,814,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

273 2002140009 Dương Tôn

Bảo

05DHDT3

1,930,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

274 3302140220 Võ Tiến

Thành

07CDNDC

1,600,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

275 2002160345 HUỲNH HỮU

TRÍ


07DHDT3

1,424,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

276 2002160265 LÊ LÂM HỒNG

MỸ

07DHDT4

1,424,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

277 3002140501 Thi Văn

Phi

14CDDT1

1,884,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)


10


Mã sinh
STT
Họ và tên
viên
278 2004140255 Hàng Thị Thanh

Tên

Lớp

Số tiền

Ghi chú

Thanh

05DHHH4

1,940,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

279 2004150264 Hồ Thị Mỹ

Phương

06DHHH3

2,920,000


HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

280 2004150016 Vũ Khánh

06DHHH5

3,260,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

07DHHH1

1,602,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

282 2004160500 ĐẶNG TRẦN VŨ

Linh
QUỲN
H
HIỆP

07DHHH4

1,602,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

283 2027160070 TRƯƠNG THỊ BÍCH


TRÂM

07DHCM1

1,424,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

284 2001160362 HOÀNG THỊ THU

THỦY

07DHTH4

1,602,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

285 2005130063 Lê Xuân

Ngọc

04DHTP1

3,054,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

286 3305142031 Lê Thị


Như

07CDNKN5

1,600,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

287 3311140821 Vũ Thị Kim

Liên

07CDNNA2

1,600,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

288 2005160203 Lê Quang

Tân

07DHTP1

1,602,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

289 2005160190 Nguyễn Thị Mỹ


Quyên

07DHTP3

1,602,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

290 2005160518 Phạm Thị Bích

Ngọc

07DHTP4

1,602,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

291 2005160165 Nguyễn Thị Mai

Như

07DHTP4

1,602,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

292 3305158151 Nguyễn Thị Hồng


Hoa

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

293 3305158161 Nguyễn Thị

Lam

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

294 3305158165 Vỏ Văn

Linh

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

295 3305158164 Nguyễn Ngọc Mỹ


Linh

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

296 3305158174 Phạm Thị Yến

Nhi

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

297 3305158179 Trương Trường

Phát

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

298 3305158181 Võ Tấn


Phúc

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

299 3305158184 Trần Thị Phương

Quyên

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

300 3305158185 Phạm Ngọc

Quỳnh

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

301 3305158196 Nguyễn Cẩm


Thu

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

302 3305158204 Lê Phan Thanh

Thủy

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

303 3305158210 Trần Ngọc Kim

Trân

08CDNKN2

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

304 3005150004 Nguyễn Thị Ngọc


Nhàn

15CDTP

3,072,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

305 3005160105 Nguyễn Thị Diễm

My

1,136,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

306 3314151044 Nguyễn Thị Thanh

Xuân

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

307 2013130239 La Duy

Tri

16CDTP2

08CDNDVN
H
04DHQT3

1,908,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

308 2013130174 Lương Mỹ

Hạnh

04DHQT4

1,590,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

281 2004160341 NGUYỄN THỊ


11

Mã sinh
STT
Họ và tên
viên
309 2013140300 Nguyễn Thị Mỹ

Tên


Lớp

Số tiền

Ghi chú

Vi

05DHQT1

1,972,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

310 2013150220 Nguyễn Thị Ngọc

Hồng

06DHQT3

2,550,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

311 2013150021 Ngô Minh

Khoa
NHUN
G

PHÚ

06DHQT3

2,890,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

07DHQT3

1,246,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

07DHQT3

1,246,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

VY

07DHQT3

1,246,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

Mai


14CDQT1

1,536,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

YẾN

16CDQT3

852,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

Khương

04DHSH2

2,958,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

318 2009140023 Phan Thành

Đạt

05DHMT1

3,213,000


HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

319 3008140236 Nguyễn Thị Ngọc

Trâm

14CDSH2

2,072,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

320 2007130123 Phạm Thị Trà

My

04DHKT2

1,856,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

321 2007130189 Văn Thúy

Nga

04DHKT2

1,856,000


HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

322 2007130192 Lý Yến

Ngọc

04DHKT2

2,068,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

323 2007130212 Phạm Thị Quỳnh

Phương

04DHKT3

1,750,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

324 2007160444 NGUYỄN TRẦN DIỂM

PHÚ

07DHKT2

1,246,000


HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

325 3007140113 Chung Ân

Đào

14CDKT1

1,602,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

326 3007141081 Nguyễn Phương

Trà

14CDKT3

2,166,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

327 3007140415 Phạm Thị Diệu

Trâm

14CDKT4

1,602,000


HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

328 2007150187 Nguyễn Như

Anh

06DHKT1

2,380,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

329 2006160179 TRẦN THỊ

NAM

07DHTS2

1,602,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

330 3302140430 Nguyễn Phước

Thiên

07CDNDC

2,400,000


HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

331 3012140101 Trần Thị

Xương

14CDGD

2,826,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

332 2007150105 Nguyễn Thị Kim

Chi

06DHKT1

2,380,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

333 2006140085 Bùi Thị Thu

05DHTS2

2,258,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)


07DHMT1

1,424,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

335 2013130057 Vũ Ngọc Hoài

Hảo
HUYỀ
N
Tâm

04DHQT4

1,590,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

336 2006140001 Trương Thị Mỹ

ái

05DHTS2

2,332,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

337 2013150047 Bùi Thanh


Tùng

06DHQT1

2,890,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

338 2013150037 Vũ Thị Tiếp

ánh

2,550,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

339 3314150002 Lê Trọng

Nghĩa

06DHQT4
08CDNDVN
H

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

312 2013160716 ĐINH THỊ HỒNG

313 2013160442 NGUYỄN LÊ
NGUYỄN NGỌC
314 2013160622
TƯỜNG
315 3013140096 Trần Nữ Xuân
NGUYỄN NGỌC
316 3013160505
HOÀNG
317 2008130096 Huỳnh Thị Phương

334 2009160168 NGÔ THỊ KIM


12

Mã sinh
STT
Họ và tên
viên
340 3314151006 Lê Thị Kiều



Lớp
08CDNDVN
H
08CDNDVN
H
08CDNDVN
H

16CDQT3

344 2005140330 Đỗ Thị Minh

Ngân

345 2004150246 Nguyễn Thị Thanh
346 2013140044 Trần Thị Thùy

Tên
Oanh

Số tiền

Ghi chú

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

1,800,000

HB KK học tập kỳ 1 (2016-2017)

500,000


SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

05DHTP1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

Hằng

06DHHH4

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

Duyên

05DHQT3

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

Ân

14CDMT2

500,000


SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

Hưỡng

05DHMT2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

349 2008130112 Phan Thị

Nhị

04DHSH2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

350 2007160444 Nguyễn Trần Diễm

Phú

07DHKT2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)


351 2001150073 Võ Minh

Tâm

06DHTH1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

352 2006130030 Hoàng Thị

Nhung

04DHTS1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

353 3314140642 Phan Nguyễn Ngọc

Phụng

07CDNNH

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)


354 2005160095 Nguyễn Thị Thu

Huyên

07DHTP2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

355 2008130109 Nguyễn Thị Như

Phượng

04DHSH2

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

356 2005150064 Huỳnh Thị Ngọc

linh

06DHTP6

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)


357 2005140497 Nguyễn Thị

Thắm

05DHTP1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

358 2005130098 Trương Lệ

Thanh

04DHTP4

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)

359 2002140144 Nguyễn Quan

Thanh

05DHDT1

500,000

SV vượt khó kỳ 1 (2016-2017)


341 3314151007 Phạm Anh

Quốc

342 3314151043 Dương Ngọc Bảo

Trinh

343 3013160495 Trương Thị

347 3009140423 Nguyễn Bùi Thiên
348 2009140469 Nguyễn Văn


13


14


15


16


17


18



19


20


21


22


23


24



×