ENGLISH 10
UNIT 13
FILMS AND CINEMA
VOCABULARY
STILL (ADJ)
/ stɪl /
Đứng yên
MO-TION (N)
/ˈmoʊ ʃn/
Sự vận động
SE-QUENCE (N)
/ˈsiː kwən s/
Chuỗi
MOVE-MENT (N)
/ˈmuː v mənt/
Sự chuyển động
E-XIST (V)
E-XIS-TENCE (N)
/ɪɡ ˈzɪs təns/
Sự tồn tại
DE-CADE (N)
/ˈde keɪd/
Thập kỷ
SCENE (N)
/siːn/
Cảnh quay
CHA-RAC-TER (N)
/ˈkæ rək tər/
Nhân vật
AU-DI-ENCE (N)
/ˈɔː di əns/
Khán giản
RA-PID (ADJ)
RA-PID-LY (ADV)
/ˈræ pɪd li/
Nhanh chóng
SCI-ENCE FIC-TION (N)
/ˈsaɪ əns ˈfɪk ʃn/
Khoa học viễn tưởng
HOR-ROR (N)
/ˈhɔː rər/
Kinh dị
DETECTIVE (N)
/dɪ ˈtek tɪv/
Trinh thám
THRILLER (N)
/ˈθrɪ lər/
Ly kỳ
MO-VING (ADJ)
/ˈmuː vɪŋ/
Cảm động
VI-O-LENCE (N)
VI-O-LENT (ADJ)
/ˈvaɪ ə lənt/
Bạo lực
TER-RI-FY-ING (ADJ)
/ˈte rɪ faɪ ɪŋ/
Khiếp sợ
SUP-POSE (V)
/sə ˈpoʊz/
Cho rằng
PREFER … TO … (V)
Thích…hơn….
GUESS (V)
/ges/
đoán
AD-VEN-TURE (N)
AD-VEN-TUR-ER (N)
AD-VEN-TUR-OUS (ADJ)
/əd ˈven tʃə rər/
Người phiêu lưu mạo hiểm
Atlantic Ocean Indian Ocean
Đại Tây Dương Ấn Độ Dương
Pacific Ocean
Thái Bình
Dương
Arctic Ocean
Bắc Băng
Dương
BASE ON (EXP)
/beɪs ɔːn/
Dựa vào
ICE-BERG (N)
/ˈaɪs bɜːrɡ/
Tảng băng