Tải bản đầy đủ (.pptx) (36 trang)

Unit 11. Traveling around Vietnam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.16 MB, 36 trang )

Welcome to our
class !!!


Nha Trang


Da Lat


Sa Pa


Ha Long Bay


Wednesday, February 22nd 2017

Unit 11:

TRAVELING AROUND VIET
NAM
Part 3: READ

Vocabulary :


Giant = very big

Giant Buddha



New words
- giant = very big (adj): khổng lồ


offshore


New words
- giant = very big (adj) khổng lồ
- offshore

(adj) ngoài khơi


waterfall


New words
- giant = very big (adj) khổng lồ
- offshore

(adj) ngoài khơi

- waterfall

(n)

thác nước.



accommodation


New words
- oceanic institute (n)

: viện hải dương học

- giant = very big (adj)

: khổng lồ.

- offshore

(adj)

: ngoài khơi.

- waterfall

(n)

: thác nước.

- accommodation (n)

: chỗ ăn, ở.



railway


New words
- giant = very big (adj): khổng lồ.
- offshore

(adj): ngoài khơi.

- waterfall

(n): thác nước.

- accommodation (n): chỗ ở
- railway
(n): đường xe lửa.


stream


New words
- giant = very big (adj): khổng lồ.
- offshore

(adj): ngoài khơi.

- waterfall

(n): thác nước.


- accommodation (n): chỗ ở.
- railway

(n): đường xe lửa.

- stream

(n): dòng suối


magnific
ent


New words
- giant = very big (adj): khổng lồ.
- offshore

(adj): ngoài khơi.

- waterfall

(n): thác nước.

- accommodation (n): chỗ ở.
- railway

(n): đường xe lửa.


- stream

(n): dòng suối.

- magnificent

(adj): lộng lẫy, đầy ấn tượng.


limestone


New words
- giant = very big (adj): khổng lồ.
- offshore

(adj): ngoài khơi.

- waterfall

(n): thác nước.

- accommodation (n): chỗ ở.
- railway

(n): đường xe lửa.

- stream

(n): dòng suối.


- magnificent
- limestone

(adj): lộng lẫy, đầy ấn tượng.
(n): đá vôi.


tribe


New words
- giant = very big (adj): khổng lồ.
- offshore

(adj): ngoài khơi.

- waterfall

(n): thác nước.

- accommodation (n): chỗ ở.
- railway

(n): đường xe lửa.

- stream

(n): dòng suối.


- magnificent

(adj): lộng lẫy, đầy ấn tượng.

- limestone

(n): đá vôi.

- tribe

(n): bộ tộc, bộ lạc.


What and Where
1.

2.

waterfall
3.

4.

tribe

magnificent

accommodation

5.


limestone


×