Tải bản đầy đủ (.pptx) (7 trang)

Unit 10. Health and hygiene

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (609.03 KB, 7 trang )

Welcome to
class!!!


JUMBLE WORDS
Tenw
Amec
Pssa
Aet
Asw
Tuc

Went
Came
Pass
Eat , ate
Was , saw
Cut


Unit 10 : HEALTH AND HYGIENE
Lesson 2 : A – personal hygiene (A2,3)
I.

New words
1. to comb (v) : Chải tóc
thì các bạn gái phải làm
2. to iron (v) Buổi
: Là sáng
, ủi quần áo at me !!!
gì để buộc tóc Look


lên cho gọn nhỉ?
3. to put on (v) : Mặc (quần áo), đội (mũ)…
4. sandals (n) : Dép, xăng - đan


What and where
to comb
1

to put on

sandals
2

to iron
3

4


II. Listen
Listen and put the picture in the order you hear.

1

2

3

4


5

6

7

8


What’s Hoa did yesterday?
 She went to school.
She

S

went

Vpast

to school

O


III. Read Nam’s
diary

p
u

t
e
g
6.30
6.35 do
morning
exercise
h
s
a
w
5
5
.
6
face
b
m
o
c
0
7.0
hair

t
a
e
0
3
.

1
1
lunch
t
a
e
0
3
.
6
dinner
h
s
u
r
b
0
7.3
teeth
8.00 do
k
r
o
w
e
m
ho
ower




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×