Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

2 de kiem tra 15 phut tieng anh lop 8 40630

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (25.71 KB, 2 trang )

Onthionline.net
Name :

TEST: 15 MUNITES

Class :

ENGLISH 8

I .Chọn câu trả lời đúng. (5ms)
1. I… a student
a. am
b. is
c. are
d. do
2. Is …….............. your teacher? – No. That’s my teacher.
a. this
b.that
c. these
d. those
3. My name …….............. Ba.
a. Am
b. is
c. are
d. do
4. How do you …….............. your name? – H – O – A, HOA. a. old
b. and c. spell
d. live
5. Good morning, Mr An. – …………, Nam. a. Good morning b. Good night c. Hello
d. Hi
6. Em hãy tìm từ trái nghĩa của từ “ sit down”? a. open your book b. come in


c. repeat d. stand up
7…….............. is this? – It’s a board. a. Where
b. What
c. How old
d. How
8. How are you? – I’m fine, ……........ a. thanks you
b. thank
c. thanks
d. you thanks
9. Five plus ten equals …… ( plus : cộng ; to equal : bằng)a. five b. twelve c. Thirteen
d. fifteen
10. How …….............. are you? – I’m eleven years old. a. old b. open
c. close
d. do
II.Viết câu hỏi cho câu trả lời .(3đ)
1. …………………………..
I live on Tran Phu street.
2……………………………

It is an eraser. .

III.Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: (2ms)
1. classroom? / this / your / is
2. I / in / house. / live /a

Name :

TEST: 15 MUNITES

Class :


ENGLISH 8

I .Chọn câu trả lời đúng. (5ms)
1. I……. a student
a. am
b. is
c. are
d. do
2. Is …….............. your teacher? – No. That’s my teacher.
a. this
b.that
c. these
d. those
3. My name …….............. Ba.
a. Am
b. is
c. are
d. do
4. How do you …….............. your name? – H – O – A, HOA. a. old
b. and c. spell
d. live
5. Good morning, Mr An. – …………, Nam. a. Good morning b. Good night c. Hello
d. Hi
6. Em hãy tìm từ trái nghĩa của từ “ sit down”? a. open your book b. come in
c. repeat d. stand up
7…….............. is this? – It’s a board. a. Where
b. What
c. How old
d. How

8. How are you? – I’m fine, ……........ a. thanks you
b. thank
c. thanks
d. you thanks
9. Five plus ten equals …… ( plus : cộng ; to equal : bằng)a. five b. twelve c. Thirteen
d. fifteen
10. How …….............. are you? – I’m eleven years old. a. old b. open
c. close
d. do
II.Viết câu hỏi cho câu trả lời .(3đ)
1. …………………………..
I live on Tran Phu street.
2……………………………
III.Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: (2ms)
1. classroom? / this / your / is
2. I / in / house. / live /a

It is an eraser. .


Onthionline.net



×