Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (477.86 KB, 6 trang )
th
Thursday December 8 , 2016
Unit 8: OUT AND ABOUT
A. What are you doing? (A1,2)
I. New words.
- to ride a bike (v): chạy xe đạp
- to drive a car (v): lái xe hơi
- to wait for a train (v): chờ xe lửa
II. Structures.
1. Thì Hiện tại tiếp diễn.
S + am/ is/ are + Ving + 0
2. Hỏi anh ấy/ cô ấy đang làm gì?
What is he/ she doing?
→ He/ She is driving his/her car.
III. Practice.
1. Listen and repeat.
2. Ask and answer the questions.
a. What is he doing? (playing video games)
→ He____________________.
is playing video games
b. What is she doing? (riding her bike)